Bài 9: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3…
←Xem lại Bài 8: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm, thanh điệu
shàng xià huí guò qǐ
lái qù jìn chū huán
tīng shuō dú xiě yì
jiǎng jiě wèn dá liàn
huàn qián fàn qián měiyuán měi nián
xiānsheng shān shang kèqi kèqì
duìhuàn tuìhuàn yíbàn yìbān
(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liên nhiều âm tiết
yǒu shíhou qù yínháng huàn měiyuán
qù shāngdiàn mǎi dōngxi zhǎo língqián
wǔbǎi yuán zhǎnlǎnguǎn hěn hǎokàn
kāi wánxiào méi guānxi yǒu yìsi
(3) “不”的变调 The tone sandhi of “不” Biến điệu của “不”
bù shuō bù duō bù néng bù lái
bù hǎo bù mǎi bú jiè bú xiè
(4) 声调搭配 Collocations of tones Phối hợp thanh điệu
diànchē miànbāo dà shēng diàndēng
fùxí kèwén liànxí wèntí
Hànyǔ wàiyǔ zhèlǐ nàlǐ
guìxìng yùndòng yānhuì kàn bìng
yuèliàng piāoliang xièxiè dàifū
2 认读 Identify and read Nhận mặt chữ Hán và đọc
(1)
给你 给我 给他 给你们 给他们 给老师
一百 二百 三百 五百 六百 八百
今天下午 明天下午 星期三下午
(2)
A: 先生,我要换钱。
B: 您换什么钱?
A: 我换五万日元的人民币。
B: 请等一会儿。……小姐,给您钱。您数数。
A: 对。谢谢!
B: 不客气!
(3) 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại
(1)
A: Nín huàn shénme qián?
B: _______________________.
A: Qǐng děng yíhuìr. …… Gěi nín qián.
B: ________________!
A: Bú kèqi!
(2)
A: ______________________?
B: Bú qù, wǒ qù yínháng.
(3)
A: ____________, ________________?
B: Wǒ huàn rénmínbì.
A: ____________, __________________.
B: Xièxie!
A: __________________!
4. 读后复述 Read and retell Đọc xong thuật lại
玛丽问我去不去图书馆,我说不去,我要去银行换钱。银行的小姐问我换什么钱,我说,换二百美元的人民币。
5. 交际会话 Communication Hội thoại giao tiếp
换钱 Changing money Đổi tiền
A: Wǒ huàn qián.
B: Nín yào huàn shénme qián?
A: Wǒ huàn rénmínbì.
B: Nín huàn duōshao?
A: Wǒ huàn wǔbǎi měiyuán.
→Xem tiếp Bài 10: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
→Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF