Bài 24: Đáp án Bài tập HN 6 [Phiên bản 3]

Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ người học ôn luyện kiến thức nâng cao một cách hiệu quả. Với nội dung phức tạp hơn, việc đối chiếu đáp án giúp nắm chắc cấu trúc câu và từ vựng học thuật. Đây là trợ thủ đắc lực cho quá trình luyện thi và tự học tiếng Trung nâng cao.

← Xem lại Bài 23: Đáp án Bài tập HN 6 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 Tại đây

1️⃣ 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 情绪
qíngxù
🔊 情趣
qíngqù
🔊 智商
zhìshāng
🔊 直上
zhí shàng
🔊 自动
zìdòng
🔊 自重
zìzhòng
🔊 唯一
wéiyī
🔊 位移
wèiyí
🔊 达到
dádào
🔊 大道
dàdào
🔊 忌妒
jìdù
🔊 剧毒
jùdú

(2) 朗读 Read out the following verse
Đọc thành tiếng

🔊 别烦恼,别烦恼,
Bié fánnǎo, bié fánnǎo,
🔊 烦恼容易使人老。
Fánnǎo róngyì shǐ rén lǎo.
🔊 世上万事古难全,
Shìshàng wànshì gǔ nán quán,
🔊 何必自己寻烦恼。
Hébì zìjǐ xún fánnǎo.
🔊 布衣暖,饭菜饱,
Bùyī nuǎn, fàncài bǎo,
🔊 同学同事关系好。
Tóngxué tóngshì guānxì hǎo.
🔊 一家老小都平安,
Yì jiā lǎoxiǎo dōu píng’ān,
🔊 这个快乐哪里找?
Zhège kuàilè nǎlǐ zhǎo?

2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ

🔊 情绪智商 🔊 性格素质 🔊 控制情绪 🔊 体谅别人
🔊 设身处地 🔊 人际关系 🔊 一笑了之 🔊 吓了一跳
🔊 要看得远些 🔊 要看得开些 🔊 要控制情绪 🔊 要化解矛盾
🔊 比较敢冒险 🔊 比较有自信 🔊 比较有耐心 🔊 比较有成就

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 25: Đáp án Bài tập HN 6 Phiên bản 3

Để lại một bình luận

Back to top button