Bài 11: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
←Xem lại Bài 10: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
tāmen dà mén jiàoshòu jiāo shū
dàifu tàidu hùshi hūshì
jīnglǐ jìnglǐ lǜshī lǐshǐ
(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết
fúwùyuán shòupiàoyuán
shòuhuòyuán lièchēyuán
gōngchéngshī shèyǐngshī
shèjìshī jiànzhùshī
Zhōngwén ruǎnjiàn Hàn-Yīng cídiǎn
xuéshēng shítáng wǎngshang shūdiàn
gǎigé kāifàng fánróng fùqiáng
rénmín xìngfú měihǎo lǐxiǎng
shānmíng-shuǐxiù fēngjǐng měilì
bǎohù huánjìng fāzhǎn jīngjì
liáojiě Zhōngguó xuéxí Hànyǔ
jiāqiáng tuánjié zēngjìn yǒuyì
2 认读 Identify and read Nhận mặt chữ Hán và đọc
不是 不去 不好 不难
也是 也去 也买 也要
都是 都去 都要 都吃
先去 先吃 先买 先介绍
也是留学生 都是老师 都是朋友 都是学生
3 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 经理 jīngfī manager giám đốc
② 护士 hùshi nurse hộ lý
③ 律师 lǒshī lawyer luật sư
④ 大夫 dǎifu doctor bác sĩ
⑤ 记者 ji zhē reporter nhà báo
(1)A: 你是留学生吗? (2)A: 她也是留学生吗?
B: 是。(我是留学生) B: 她也是留学生。
他们都是留学生。
老师 校长 老师 护士
教授 经理 学生 教授
护士 律师 大夫 营业员
(3)A: 他是老师吗? (4)A: 我也是中国人吗?
B: 不是。(他不是老师。) B: 不是。(我不是中国人。)
教授 校长 美国 法国
经理 记者 韩国 德国
秘书 律师 日本 俄国
4. 回答问题 Answer the questions Trả lời câu hỏi
例:A:你是中国人吗?
B:不是,我是韩国人。
(1) A:你是美国人吗?
B:______,__________________。
(2) A:你是老师吗?
B:______,__________________。
(3) A:田芳是留学生吗?
B:______,__________________。
(4) A:你学习英语吗?
B:______,__________________。
(5) A:你们的老师是王老师吗?
B:______,__________________。
5 完成会话 Complete the dialogues
Hoàn thành hội thoại
例:A:你是老师吗?
B:是。
A:他也是老师吗?
B:他也是老师。
(1) A:他是教授吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B:她也是教授。
(2) A: 麦克是留学生吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B: 玛丽也是留学生。
(3) A: 田芳是中国学生吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B: 张东也是中国学生。
(4) A: 你爸爸是大夫吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B: 我妈妈也是大夫。
(5) A: 她们是老师吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B: 我们也是老师。
(6) A: 你是律师吗?
B:__________________。
A:____________________________________?
B: 我朋友也是律师。
6. 用“都”改写句子 Rewrite the sentences with “都”
Dùng “都” viết lại các câu sau
例:他是留学生,我也是留学生。→ 我们都是留学生。
(1) 麦克是留学生,玛丽也是留学生。
→ ____________________________________
(2) 张东是中国人,田芳也是中国人。
→ ____________________________________
(3) 你是老师,他也是老师。
→ ___________________________________
(4) 爸爸是大夫,妈妈也是大夫。
→ ___________________________________
(5) 他是教授,她也是教授。
→ ___________________________________
(6) 他是律师,他朋友也是律师。
→ ___________________________________
7. 把括号里的词语填入句中适当的位置. Put the word in each set of brackets in the proper place
Điền từ trong ngoặc vào vị trí thích hợp
(1) A 这些 B 是书,那些 C 都 D 是书。 (也)
(2) A 我们 B 是 C 留学生。 (都)
(3) 我 A 住十楼,B 她 C 住 D 十楼。 (也)
(4) 她爸爸 A 是中国人,B 她妈妈 C 是 D 中国人。 (也)
(5) 她 A 学习汉语,我也 B 学习汉语,C 我们 D 学习汉语。 (都)
(6) 你 A 很忙,我和田芳 B 也 C 很忙。 (都)
8. 读后复述 Read and retell Đọc xong thuật lại
你们好!我先介绍一下儿,我叫______,______人,是留学生。这位是 ______,她不是______人,她是______人。她也是留学生,我们都学习汉语。
这两位是中国人,他叫张东,她叫田芳,他们都学习英语,我们都是好朋友。
9. 组句 Make sentences Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
例:留学生 他们 是 都 → 他们都是留学生。
(1) 是 我 不 日本人 →___________________________________________________________
(2) 吗 老师 是 你 也 → __________________________________________________________
(3) 是 校长 他 吗 → _____________________________________________________________
(4) 也 学生 她 是 中国 → _________________________________________________________
(5) 都 不 我们 留学生 是 → _______________________________________________________
(6) 大夫 我爸爸 都 妈妈 是 → _____________________________________________________
10. 交际会话 Communication Hội thoại giao tiếp
介绍 (2) Making an introduction (2) Giới thiệu (2)
(1) A: 我先介绍一下儿,这是王先生,这是张小姐。
B: 你好!
C: 你好!
(2) A: 我介绍一下儿,这位是白经理,这位是谢律师。
B: 你好!白经理。
C: 你好!谢律师,很高兴认识你。
→Xem tiếp Bài 12: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
→Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF