Bài 16: Đáp án Bài tập HN 6 [Phiên bản 3]

Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ người học ôn luyện kiến thức nâng cao một cách hiệu quả. Với nội dung phức tạp hơn, việc đối chiếu đáp án giúp nắm chắc cấu trúc câu và từ vựng học thuật. Đây là trợ thủ đắc lực cho quá trình luyện thi và tự học tiếng Trung nâng cao.

← Xem lại Bài 15: Đáp án Bài tập HN 6 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 Tại đây

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调
Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 地球
dìqiú
🔊 球球
tǐ qiú
🔊 卫星
wèixīng
🔊 卫生
wèishēng
🔊 信号
xìnhào
🔊 幸好
xìnghǎo
🔊 生长
shēngzhǎng
🔊 申张
shēnzhāng
🔊 气体
qìtǐ
🔊 集体
jítǐ
🔊 资金
zījīn
🔊 至今
zhìjīn

(2) 朗读
Read out the following proverbs
Đọc thành tiếng

🔊 一寸光阴一寸金
Yī cùn guāngyīn yī cùn jīn
🔊 一寸金难买一寸光阴
Cùn jīn nán mǎi cùn guāngyīn
🔊 一个篱笆三个桩
Yī gè líba sān gè zhuāng
🔊 一个好汉三个帮
Yī gè hǎohàn sān gè bāng
🔊 长江后浪推前浪
Cháng Jiāng hòulàng tuī qiánlàng
🔊 世上新人换旧人
Shìshàng xīnrén huàn jiùrén

2️⃣ 词语 Read out the following phrases Từ ngữ

🔊 发射卫星 🔊 非常成功 🔊 一片欢腾
🔊 获得资料 🔊 获得成功 🔊 获得资金
🔊 珍贵资料 🔊 珍贵动物 🔊 珍贵植物
🔊 正在进行 🔊 正在试验 🔊 正在研究
🔊 增加时间 🔊 增加收入 🔊 增加试验
🔊 毫无疑问 🔊 毫无准备 🔊 毫无信心
🔊 推迟计划 🔊 推迟几天 🔊 推迟进行

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 17: Đáp án Bài tập HN 6 Phiên bản 3

Để lại một bình luận

Back to top button