Bài 8: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3…
←Xem lại Bài 7: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm thanh điệu
🔊 担心 dān xīn 🔊 谈心 tán xīn 🔊 池塘 chítáng 🔊 食堂 shítáng
🔊 头等 tóuděng 🔊 头疼 tóu téng 🔊 动词 dòngcí 🔊 同事 tóngshì
(2) 声调搭配 Collocations of tones Phối hợp thanh điệu
🔊 北京 Běijing 🔊 每天 měi tiān 🔊 好吃 hǎochī 🔊 晚餐 wǎncān
🔊 以前 yǐqián 🔊 语言 yǔyán 🔊 可能 kěnéng 🔊 旅行 lǚxíng
🔊 辅导 fǔdǎo 🔊 洗澡 xǐ zǎo 🔊 口语 kǒuyǔ 🔊 可以 kěyǐ
🔊 彩色 cǎisè 🔊 好看 hǎokàn 🔊 怎样 zěnyàng 🔊 午饭 wǔ fàn
🔊 母亲 mǔqin 🔊 喜欢 xǐhuan 🔊 姐姐 jiějie 🔊 眼睛 yǎnjing
(3) 儿化韵 The retroflex finals Vần cuốn lưỡi
🔊 小孩儿 xiǎoháir 🔊 好玩儿 hǎowánr 🔊 没事儿 méi shìr 🔊 聊天儿 liáo tiānr
🔊 一点儿 yìdiǎnr 🔊 一下儿 yíxiàr 🔊 一会儿 yīhuìr 🔊 一块儿 yīkuàir
🔊 有点儿 yǒudiǎnr 🔊 唱歌儿 chàng gēr 🔊 眼睛儿 yǎnjingr 🔊 名牌儿 míngpáir
🔊 去哪儿 qù nǎr 🔊 去那儿 qù nàr 🔊 在哪儿 zài nǎr 🔊 在这儿 zài zhèr
(4) 轻声 The neutral tone Thanh nhẹ
🔊 高的 gāo de 🔊 低的 dī de 🔊 男的 nán de 🔊 女的 nǚ de
🔊 白的 bái de 🔊 红的 hóng de 🔊 绿的 lǜde 🔊 热闹 rènao
🔊 月亮 yuèliang 🔊 本子 běnzi 🔊 饺子 jiǎozi 🔊 桌子 zhuōzi
(5) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liên nhiều âm tiết
🔊 留学生 liúxuéshēng 🔊 图书馆 túshūguǎn 🔊 飞机场 fēijīchǎng
🔊 火车站 huǒchēzhàn 🔊 出租车 chūzūchē 🔊 大使馆 dàshǐguǎn
🔊 足球场 zúqiúchǎng 🔊 电影院 diànyǐngyuàn 🔊 运动会 yùndònghuì
🔊 太极拳 tàijíquán 🔊 化妆品 huàzhuāngpǐn 🔊 小吃店 xiǎochīdiàn
🔊 太贵了 tài guì le 🔊 太酸了 tài suān le 🔊 太辣了 tài là le
🔊 太甜了 tài tián le 🔊 太咸了 tài xián le 🔊 太油了 tài yóu le
🔊 太胖了 tài pàng le 🔊 太远了 tài yuán le 🔊 太累了 tài lèi le
🔊 太困了 tài kùn le 🔊 太冷了 tài lěng le 🔊 太热了 tài rè le
2 认读 Identify and read Nhận mặt chữ Hán và đọc
🔊 买苹果 🔊 买馒头 🔊 买饺子 🔊 买米饭 🔊 买包子
🔊 多少钱 🔊 多少斤 🔊 多少人 🔊 多少学生 🔊 多少老师
🔊 还买吗 🔊 还要吗 🔊 还去吗 🔊 还吃吗 🔊 还喝吗
🔊 还买 🔊 还要 还去 🔊 还吃 🔊 还喝
3 看图会话 Complete the dialogues based on the pictures Hội thoại theo tranh
🔊 香蕉 4.5元/斤 🔊 葡萄 18元/斤 🔊 西瓜 2元/斤
xiāngjiāo pútáo xīguā
chuối nho dưa hấu
🔊 梨 4元/斤桃 🔊 桃 8元/斤 🔊 草莓 15元/斤
lí táo cǎoméi
lê đào dâu tây
(1)
🅰️ 🔊 您买什么?
- Nín mǎi shénme?
- → Bác mua gì ạ?
🅱️ 🔊 我买香蕉和葡萄。
- Wǒ mǎi xiāngjiāo hé pútáo.
- → Tôi mua chuối và nho.
🅰️ 🔊 您买多少?
- Nín mǎi duōshao?
- → Bác mua bao nhiêu ạ?
🅱️ 🔊 我买两斤香蕉,三斤葡萄。
- Wǒ mǎi liǎng jīn xiāngjiāo, sān jīn pútáo.
- → Tôi mua 2 cân chuối, 3 cân nho.
🅰️ 🔊 还要别的吗?
- Hái yào bié de ma?
- → Còn muốn mua gì nữa không?
🅱️ 🔊 不要了。多少钱?
- Bú yào le. Duōshao qián?
- → Không cần nữa. Bao nhiêu tiền?
🅰️ 🔊 一共六十九块钱。
- Yígòng liùshíjiǔ kuài qián.
- → Tổng cộng 69 tệ.
(2)
🅰️ 🔊 你买什么?
- Nǐ mǎi shénme?
- → Bạn mua gì thế?
🅱️ 🔊 我买橘子。一斤多少钱?
- Wǒ mǎi júzi. Yì jīn duōshao qián?
- → Tôi mua quýt. Một cân bao nhiêu tiền?
🅰️ 🔊 一斤六块钱。
- Yì jīn liù kuài qián.
- → Một cân 6 tệ.
🅱️ 🔊 我买五斤。一共多少钱?
- Wǒ mǎi wǔ jīn. Yígòng duōshao qián?
- → Tôi mua 5 cân. Tổng cộng bao nhiêu tiền?
🅰️ 🔊 一共三十块钱。还要别的吗?
- Yígòng sānshí kuài qián. Hái yào bié de ma?
- → Tổng cộng 30 tệ. Bạn còn muốn mua gì nữa không?
🅱️ 🔊 不要了。谢谢!
- Bú yào le. Xièxie!
- → Không ạ. Cảm ơn!
4 交际会话 Communication Hội thoại giao tiếp
(1) 🔊 买东西 Shopping Đi mua sắm
🅰️ 🔊 你要什么?
- (Nǐ yào shénme?)
- Bạn muốn gì?
🅱️ 🔊 我要苹果。
- (Wǒ mǎi píngguǒ.)
- Tôi mua táo.
(2) 🔊 问价格 Asking about prices Hỏi giá tiền
🅰️ 🔊 苹果多少钱一斤?
- (Píngguǒ duōshao qián yì jīn?)
- Một cân táo bao nhiêu tiền?
🅱️ 🔊 一斤五块五。
- (Yì jīn wǔ kuài wǔ.)
- Một cân 5 tệ 5 hào. (5,5 tệ)
→Xem tiếp Bài 9: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
→Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF