Bài 55: “Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng nghe không hiểu” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 (phiên bản cũ) đưa người học đến với một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của Trung Quốc – Kinh kịch.
Thông qua cuộc trò chuyện giữa các nhân vật, bài học giới thiệu về ấn tượng khi lần đầu xem Kinh kịch, những cảm nhận thú vị khi có thể nhìn thấy các động tác và trang phục bắt mắt nhưng lại gặp khó khăn trong việc hiểu lời thoại.
→Xem lại Bài 54: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng
1. 字幕 / zìmù / chữ, phông chữ
Ví dụ:
这个软件可以调整字幕的大小和颜色。
- Zhège ruǎnjiàn kěyǐ tiáozhěng zìmù de dàxiǎo hé yánsè.
- (Phần mềm này có thể điều chỉnh kích thước và màu sắc của phông chữ.)
2.猜 (cāi) – (động từ) đoán
Ví dụ:
你猜我能答对这个问题吗?
- (Nǐ cāi wǒ néng dá duì zhège wèntí ma?)
- Bạn đoán xem tôi có thể trả lời đúng câu hỏi này không?
3.演员 (yǎnyuán) – (danh từ) diễn viên
Ví dụ:
他是一个有名的演员。
- (Tā shì yī gè yǒumíng de yǎnyuán.)
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
4.武打 (wǔdǎ) – (danh từ) múa võ
Ví dụ:
这部电影的武打场面非常精彩。
- (Zhè bù diànyǐng de wǔdǎ chǎngmiàn fēicháng jīngcǎi.)
- Cảnh múa võ trong bộ phim này rất tuyệt vời.
5.动作 (dòngzuò) – (danh từ) động tác, hành động
Ví dụ:
她的动作很迅速。
- (Tā de dòngzuò hěn xùnsù.)
- Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.
6.精彩 (jīngcǎi) – (tính từ) đặc sắc, tuyệt vời
Ví dụ:
这场比赛真精彩!
- (Zhè chǎng bǐsài zhēn jīngcǎi!)
- Trận đấu này thật tuyệt vời!
7.脸谱 (liǎnpǔ) – (danh từ) kiểu vẽ mặt, vẽ mặt
Ví dụ:
京剧的脸谱有很多种。
-
- (Jīngjù de liǎnpǔ yǒu hěn duō zhǒng.)
- Mặt nạ trong Kinh kịch có rất nhiều loại.
8.各种 (danh từ) gèzhǒng – các chủng – các kiểu, các loại
Ví dụ:
超市里有各种新鲜水果。
- Chāoshì lǐ yǒu gèzhǒng xīnxiān shuǐguǒ.
- (Trong siêu thị có nhiều loại trái cây tươi.)
9.人物 (rénwù) – (danh từ) nhân vật
Ví dụ:
这个故事中的人物很有特色。
- (Zhège gùshì zhōng de rénwù hěn yǒu tè sè.)
- Những nhân vật trong câu chuyện này rất đặc sắc.
10.地位 (dìwèi) – (danh từ) địa vị, vị trí
Ví dụ:
他在公司里的地位很高。
- (Tā zài gōngsī lǐ de dìwèi hěn gāo.)
- Vị trí của anh ấy trong công ty rất cao.
11.性格 (xìnggé) – (danh từ) tính cách
Ví dụ:
他有很好的性格。
- (Tā yǒu hěn hǎo de xìnggé.)
- Anh ấy có tính cách rất tốt.
12.十分 (shífēn) – (phó từ) rất, vô cùng
Ví dụ:
她的表演十分精彩。
- (Tā de biǎoyǎn shífēn jīngcǎi.)
- Màn biểu diễn của cô ấy rất tuyệt vời.
13.有趣 (yǒuqù) – (tính từ) thú vị, lý thú
Ví dụ:
这个故事很有趣。
- (Zhège gùshì hěn yǒuqù.)
- Câu chuyện này rất thú vị.
14.服装 (fúzhuāng) – (danh từ) trang phục
Ví dụ:
这件服装非常时尚。
- (Zhè jiàn fúzhuāng fēicháng shíshàng.)
- Trang phục này rất thời trang.
15.艺术 (yìshù) – (danh từ) nghệ thuật
Ví dụ:
京剧是中国的传统艺术之一。
- (Jīngjù shì Zhōngguó de chuántǒng yìshù zhī yī.)
- Kinh kịch là một trong những nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
16.青年 (danh từ) qīngnián – thanh niên, tuổi trẻ
青年是国家的未来。
- Qīngnián shì guójiā de wèilái.
- (Thanh niên là tương lai của đất nước.)
17.节奏 (danh từ) jiézòu – tiết tấu – nhịp điệu, tốc độ
Ví dụ
这首歌的节奏很快。
- Zhè shǒu gē de jiézòu hěn kuài.
- Nhịp điệu của bài hát này rất nhanh.
18.故事(Danh từ)gùshi – Cố sự – Câu chuyện, chuyện cũ, chuyện kể
Ví dụ:
爷爷给我讲了一个有趣的故事。
- Yéye gěi wǒ jiǎng le yí gè yǒuqù de gùshi.
- Ông kể cho tôi một câu chuyện thú vị.
19.古代(Danh từ)gǔdài – Cổ đại – Thời cổ, cổ đại
Ví dụ:
我们可以从历史书中了解古代文化。
- Wǒmen kěyǐ cóng lìshǐ shū zhōng liǎojiě gǔdài wénhuà.
- Chúng ta có thể tìm hiểu văn hóa cổ đại qua sách lịch sử.
20.当代 (dāngdài) – danh từ – đương đại – thời nay, đời nay
Ví dụ:
当代艺术越来越受欢迎。
- Dāngdài yìshù yuèláiyuè shòu huānyíng.
- Nghệ thuật đương đại ngày càng được yêu thích.
21.受 (shòu) ( Động từ) thu, nhận, bị
他受到了老师的表扬。
- Tā shòudào le lǎoshī de biǎoyáng.
- Anh ấy nhận được lời khen ngợi từ giáo viên.
22.影响 (yǐngxiǎng) – (động từ) ảnh hưởng
Ví dụ:
他的演讲深深地影响了我。
- (Tā de yǎnjiǎng shēnshēn de yǐngxiǎng le wǒ.)
- Bài phát biểu của anh ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.
23.了 (liǎo) – Động từ – (liễu) – xong, kết thúc
Ví dụ:
他终于了解了事情的真相。
- Tā zhōngyú liǎojiě le shìqíng de zhēnxiàng.
- Cuối cùng anh ấy đã hiểu ra sự thật của sự việc.
24.声音 (shēngyīn) – (danh từ) (thanh âm) – âm thanh, tiếng nói
Ví dụ:
我听不到你的声音。
- Wǒ tīng bù dào nǐ de shēngyīn.
- Tôi không nghe thấy giọng của bạn.
25.空儿 kòngr (danh từ) không nhi – lúc rỗi, thời gian rảnh
Ví dụ:
你有空儿吗?
- Nǐ yǒu kòngr ma?
- Bạn có rảnh không?
26.原谅 yuánliàng (động từ) nguyên lượng – tha thứ, thứ lỗi, thông cảm
Ví dụ:
请原谅我的错误。
- Qǐng yuánliàng wǒ de cuòwù.
- Xin hãy tha thứ cho lỗi lầm của tôi.
27.不见不散 – bú jiàn bú sàn – (bất kiến) – không gặp không bỏ đi, chưa gặp cứ đợi
Ví dụ:
咱们晚上八点在咖啡厅见,不见不散!
- Zán men wǎn shàng bā diǎn zài kā fēi tīng jiàn, bú jiàn bú sàn!
- Tối nay 8 giờ gặp nhau ở quán cà phê, chưa gặp không về nhé!
老朋友,明天车站见,不见不散!
- Lǎo péng yǒu, míng tiān chē zhàn jiàn, bú jiàn bú sàn!
- Bạn cũ ơi, mai gặp ở ga tàu nhé, nhất định gặp nhau!
28. 肯定 kěndìng (động từ, hình dung từ) – Khẳng định: Chắc chắn, khẳng định.
Ví dụ:
他肯定通过考试。
- Tā kěndìng tōngguò kǎoshì.
- Anh ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.
29.排 (danh từ, lượng từ) – pái – (bài) – hàng
Ví dụ:
我们坐在第五排。
- Wǒmen zuò zài dì wǔ pái.
- Chúng tôi ngồi ở hàng thứ năm.
30.剧场 – jùchǎng (danh từ) (kịch trường) – rạp hát, nhà hát kịch
Ví dụ:
- 我们今晚去剧场看一场话剧吧。
- Wǒmen jīnwǎn qù jùchǎng kàn yī chǎng huàjù ba.
- Chúng ta tối nay đi nhà hát xem một vở kịch đi.
31.存 – (cún) (động từ) – tồn gửi, để lại
Ví dụ:
你可以把行李存放在前台。
- Nǐ kěyǐ bǎ xínglǐ cúnfàng zài qiántái.
- Bạn có thể gửi hành lý ở quầy lễ tân.
32.脱 – tuō – (động từ) – (thoát) – cởi
Ví dụ:
进屋前请脱鞋。
- Jìn wū qián qǐng tuō xié.
- Trước khi vào nhà, vui lòng cởi giày.
33.劳驾 – láo jià – (động từ) (lao giá) – làm ơn, (làm) phiền
Ví dụ:
劳驾,请问最近的地铁站在哪儿?
- Láojià, qǐngwèn zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎr?
- Làm ơn, cho tôi hỏi ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
34. 说明书 (shuōmíngshū) – danh từ – thuyết minh thư – bản thuyết minh
Ví dụ:
请仔细阅读产品的说明书。
- Qǐng zǐxì yuèdú chǎnpǐn de shuōmíngshū.
- Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
说明 (shuōmíng) – (động từ, danh từ) – (thuyết minh) – nói rõ, giải thích; những lời giải thích
Ví dụ:
他详细说明了这个计划。
- Tā xiángxì shuōmíng le zhège jìhuà.
- Anh ấy đã giải thích chi tiết kế hoạch này.
35.担心 (dānxīn) – động từ – đảm tâm – lo lắng
Ví dụ:
- 妈妈很担心你的健康。
- Māma hěn dānxīn nǐ de jiànkāng.
- Mẹ rất lo lắng cho sức khỏe của con.
Từ vựng bổ sung
- 广播 – guǎngbò – [động, danh] – quảng bá: phát thanh
- 卫星 – wèixīng – [danh] – vệ tinh: vệ tinh
- 收 – shōu [động] – thu: thu
- 航班 – hángbān – [danh] – hàng ban: chuyến bay
- 辣 – là [tính] – lạt: cay
- 雾 – wù [danh từ] – vụ: sương mù, mù
2. Chú thích
1. 脸谱 / Liǎnpǔ / : Mặt nạ (trong Kinh kịch và các loại hình hí kịch khác của Trung Quốc)
Giải thích:
Trong Kinh kịch Trung Quốc và các loại hình hí kịch khác, trên mặt các nhân vật đều vẽ nhiều kiểu hình vẽ khác nhau, dùng để thể hiện tính cách và đặc điểm của nhân vật.
2. 古代 / Gǔdài / : Thời cổ đại
Giải thích:
Thời đại cách hiện tại tương đối xa. (Phân biệt với “cận đại” và “hiện đại”)
Trong tiếng Hán, “古代” chỉ thời kỳ trước năm 1840; “近代” chỉ thời kỳ từ 1840 – 1919; “现代” chỉ thời kỳ từ 1919 – 1949. “当代” chỉ thời đại hiện tại.
3. 不见不散 / Bú jiàn bú sàn / : Không gặp không về
Giải thích:
Cụm từ hay dùng khi hẹn gặp. Nghĩa là: phải gặp mặt mới thôi, không gặp thì không rời khỏi điểm hẹn.
3. Ngữ pháp
Dưới đây là 4 điểm ngữ pháp cần nhớ trong bài 55
1.Cách sử dụng Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng biểu thị chủ ngữ quan sát điều kiện có cho phép hành vi tiến hành một động tác nào đó hay thực hiện một kết quả và biến hóa nào đó.
肯定式:V + 得 + 结果补语/方向补语
B thể khẳng định: Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả/bổ ngữ xu hướng
(1) A:我们现在去买得到票吗?
- Wǒmen xiànzài qù mǎi dédào piào ma?
- Chúng ta bây giờ có thể mua được vé không?
B:别担心,买得到。
- Bié dānxīn, mǎi dédào.
- Đừng lo, có thể mua được.
(2) A: 晚上七点以前你回得来吗?
- Wǎnshàng qī diǎn yǐqián nǐ huí dé lái ma?
- Trước 7 giờ tối, bạn có thể về được không?
B:回得来。
- Huí dé lái.
- Có thể về được.
否定式:V + 不 + 结果补语/方向补语
Thể phủ định: Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả/Bổ ngữ xu hướng
(3) A: 今天的作业一个小时时做得完吗?
- Jīntiān de zuòyè yīgè xiǎoshí zhùo dé wán ma?
- Bài tập hôm nay có làm xong trong một giờ được không?
B: 今天的作业太多,一个小时做不完。
- Jīntiān de zuòyè tài duō, yīgè xiǎoshí zuò bù wán.
- Bài tập hôm nay quá nhiều, một giờ không làm xong được.
正反疑问句形式:肯定式 + 否定式?
Câu hỏi chính phản: Khẳng định + Phủ định?
(4) 老师的话你听得懂听不懂?
- Lǎoshī de huà nǐ tīng dé dǒng tīng bù dǒng?
- Lời thầy giáo bạn có nghe hiểu không?
(5) 你不戴眼镜看得见看不见?
- Nǐ bù dài yǎnjìng kàn dé jiàn kàn bù jiàn?
- Bạn không đeo kính thì có thấy được không?
(6) 现在去,晚上前回来得回来不来?
- Xiànzài qù, wǎnshàng qián huílái dé huílái bù lái?
- Bây giờ đi, tối có về được không?
Trong giao tiếp bổ ngữ khả năng được dùng nhiều ở dạng phủ định, còn hình thức khẳng định chủ yếu dùng để trả lời câu hỏi của bổ ngữ khả năng, biểu thị sự phần đoán chưa khẳng định chắc chắn. Ví dụ:
(7) 我一点儿也听不懂他唱的是什么。
- Wǒ yīdiǎn er yě tīng bù dǒng tā chàng de shì shénme.
- Tôi một chút cũng không hiểu anh ấy hát cái gì.
(8) 她昨天上班去不了了。
- Tā zuótiān shàngbān qù bù liǎo le.
- Cô ấy hôm qua không thể đi làm được.
(9) 我的眼睛不太好,坐得太远看不清楚。
- Wǒ de yǎnjīng bù tài hǎo, zuò de tài yuǎn kàn bù qīngchǔ.
- Mắt tôi không tốt lắm, ngồi xa quá không nhìn rõ được.
(10) A:这个新闻你看得懂看不懂?
- Zhège xīnwén nǐ kàn dé dǒng kàn bù dǒng?
- Tin tức này bạn có hiểu không?
B: 看得懂。
- Kàn dé dǒng.
- Hiểu.
(11) 我们去看看吧,也许买得到。
- Wǒmen qù kàn kàn ba, yěxǔ mǎi dé dào.
- Chúng ta đi xem thử đi, có thể mua được.
Khi sử dụng bổ ngữ khả năng, điều kiện chủ quan, khách quan phải rõ.
Ví dụ:
(12) 我没有钥匙,进不去。
- Wǒ méiyǒu yàoshi, jìn bù qù.
- Tôi không có chìa khóa, không vào được.
(13) 作业不多,一个小时做得完。
- Zuòyè bù duō, yīgè xiǎoshí zuò dé wán.
- Bài tập không nhiều, một giờ có thể làm xong.
Khi động từ mang tân ngữ, thì tân ngữ có thể đặt sau bổ ngữ, cũng có thể đặt trước động từ, làm chủ ngữ, không thể đặt giữa động từ và bổ ngữ.
(14) A:你听得懂老师的话吗?/ 老师的话你听得懂吗?
- Nǐ tīng dé dǒng lǎoshī de huà ma? / Lǎoshī de huà nǐ tīng dé dǒng ma?
- Bạn có nghe hiểu lời thầy giáo không?
B:我听得懂。
- Wǒ tīng dé dǒng.
- Tôi nghe hiểu.
(15) A:你看得清楚地图上的字吗?/ 地图上的字你看得清楚吗?
- Nǐ kàn dé qīngchǔ dìtú shàng de zì ma? / Dìtú shàng de zì nǐ kàn dé qīngchǔ ma?
- Bạn có nhìn rõ chữ trên bản đồ không?
B:我没戴眼镜,看不清楚。
- Wǒ méi dài yǎnjìng, kàn bù qīngchǔ.
- Tôi không đeo kính, không nhìn rõ.
Đặc biệt chú ý trong bổ ngữ khả năng là: câu mang bổ ngữ khả năng thì chỉ biểu thị khả năng thì không thể dùng câu chữ “把”.
不能说: 我把老师的话听不懂。
- Bù néng shuō: Wǒ bǎ lǎoshī de huà tīng bù dǒng.
- Không thể nói: Tôi không hiểu lời thầy giáo.
不能说: 她把这个箱子提不动。
- Bù néng shuō: Tā bǎ zhège xiāngzi tí bù dòng.
- Không thể nói: Cô ấy không thể nâng chiếc hộp này lên.
#2. Cách sử dụng 动词 + 得/不 + “了”(liǎo)
Động tác có thể phát sinh hoặc hoàn thành hay không: Động từ + 得/不 + “了”(liǎo)
Biểu thị động tác hành vi có thể phát sinh hay không. Ví dụ:
(1)A:明天参观,你去得了吗?
- Míngtiān cānguān, nǐ qù dé liǎo ma?
- Ngày mai tham quan, bạn có đi được không?
B:我明天有事,去不了了。
- Wǒ míngtiān yǒu shì, qù bù liǎo le.
- Ngày mai tôi có việc, không đi được.
(2)A:他自己走得了吗?
- Tā zìjǐ zǒu dé liǎo ma?
- Anh ấy có tự đi được không?
B:他腿受伤了,自己走不了了。
- Tā tuǐ shòu shāng le, zìjǐ zǒu bù liǎo le.
- Anh ấy bị thương ở chân, không thể tự đi được.
Biểu thị động tác hành vi có hoàn thành hay không. “了” có nghĩa là “hoàn thành”, “xong”.
(3)A:你吃得了这么多饺子吗?
- Nǐ chī dé liǎo zhème duō jiǎozi ma?
- Bạn có ăn được nhiều như vậy không?
B:吃得了。/ 吃不了。
- Chī dé liǎo. / Chī bù liǎo.
- Có thể ăn được. / Không thể ăn được.
(4)坐飞机去用不了三个小时就
- Zuò fēijī qù yòng bù liǎo sān gè xiǎoshí jiù
- Ngồi máy bay đi, không mất đến ba tiếng đồng hồ.
#3.Cách sử dụng 动词 + 得/不 + “下”
Không gian có chứa đủ hay không: Động từ + 得/不 + “下”
(1) A:这个剧场坐得下千人吗?
- Zhège jùchǎng zuò dé xià qiānrén ma?
- Nhà hát này có ngồi được một nghìn người không?
B:这个剧场太小,坐不下。
- Zhège jùchǎng tài xiǎo, zuò bù xià.
- Nhà hát này quá nhỏ, không ngồi được.
(2) A:把我的毛衣套进去吧。
- Bǎ wǒ de máoyī tào jìnqù ba.
- Hãy cho áo len của tôi vào đi.
B:这个包太小,毛衣太大了,装不下。
- Zhège bāo tài xiǎo, máoyī tài dà le, zhuāng bù xià.
- Cái túi này quá nhỏ, áo len quá lớn, không bỏ vào được.
#4. Phân biệt động từ năng nguyện “能”, “可以” và bổ ngữ khả năng.
Khi biểu thị năng lực tự thân của người thực hiện hành vi hoặc điều kiện cho phép hay không “能/不能 + Động từ” cũng có thể dùng bổ ngữ khả năng.
(3)今天我有时间,能去。
- Jīntiān wǒ yǒu shíjiān, néng qù.
- Hôm nay tôi có thời gian, có thể đi được.
也可以说:今天我有时间,去得了。
- Jīntiān wǒ yǒu shíjiān, qù dé liǎo.
- Cũng có thể nói: Hôm nay tôi có thời gian, đi được.
(4)今天我没有时间不能去。
- Jīntiān wǒ méiyǒu shíjiān bù néng qù.
- Hôm nay tôi không có thời gian, không thể đi được.
Khi ngăn cản động tác hành vi nào đó phát sinh, chỉ có thể dùng hình thức “不能 + Động từ”.
(5) 那儿太危险,你不能去。
- Nà er tài wēixiǎn, nǐ bù néng qù.
- Nơi đó quá nguy hiểm, bạn không thể đi được.
不能说: 那儿太危险,你去不了。
Bù néng shuō: Nà er tài wēixiǎn, nǐ qù bù liǎo.
Không thể nói: Nơi đó quá nguy hiểm, bạn không đi được.
(6) 这东西不是你的,你不能拿。
- Zhè dōngxi bù shì nǐ de, nǐ bù néng ná.
- Đồ này không phải của bạn, bạn không thể lấy.
不能说: 这东西不是你的,你拿不了。
Bù néng shuō: Zhè dōngxi bù shì nǐ de, nǐ ná bù liǎo.
Không thể nói: Đồ này không phải của bạn, bạn không lấy được.
Biểu thị điều kiện chủ quan, khách quan không đầy đủ, thường chỉ dùng bổ ngữ khả năng.
(7) 东西太多了,你拿不了。
- Dōngxi tài duō le, nǐ ná bù liǎo.
- Đồ quá nhiều, bạn không thể lấy được.
不能说: 东西太多了,你不能拿。
Bù néng shuō: Dōngxi tài duō le, nǐ bù néng ná.
Không thể nói: Đồ quá nhiều, bạn không thể lấy.
(8) 屋子里太黑,我看不见。
- Wūzi lǐ tài hēi, wǒ kàn bù jiàn.
- Trong phòng tối quá, tôi không nhìn thấy được.
不能说: 屋子里太黑,我不能看见。
Bù néng shuō: Wūzi lǐ tài hēi, wǒ bù néng kàn jiàn.
Không thể nói: Trong phòng tối quá, tôi không thể nhìn thấy.
4. Bài đọc
Dưới đây là 2 bài khóa của bài học hôm nay
1. Bài khóa 1
京剧我看得懂,但是听不懂 Kinh kịch tôi xem hiểu, nhưng nghe không hiểu.
玛丽:你看过京剧吗?
- Mǎlì: Nǐ kàn guò jīngjù ma?
- Mary: Bạn đã xem Kinh kịch bao giờ chưa?
山本:看过一次。
- Shānběn: Kàn guò yī cì.
- Shānběn: Tôi đã xem một lần.
玛丽:看得懂吗?
- Mǎlì: Kàn dé dǒng ma?
- Mary: Bạn có hiểu không?
山本: 看得懂,听不懂。我喜欢看京剧,虽然听不懂,但有字幕,能猜得出大概的意思。
- Shānběn: Kàn de dǒng, tīng bù dǒng. Wǒ xǐhuān kàn jīngjù, suīrán tīng bù dǒng, dàn yǒu zìmù, néng cāi de chū dàgài de yìsi.
- Shanben: Có thể hiểu khi nhìn, nhưng không hiểu khi nghe. Tôi thích xem Kinh kịch, mặc dù không nghe hiểu, nhưng có phụ đề nên có thể đoán được đại ý.
玛丽: 我一点也听不清楚演员唱的是什么,只是觉得很热闹。
- Mǎlì: Wǒ yīdiǎn yě tīng bù qīngchu yǎnyuán chàng de shì shénme, zhǐshì juéde hěn rènào.
- Mary: Tôi hoàn toàn không nghe rõ diễn viên hát gì, chỉ cảm thấy rất náo nhiệt.
山本: 我觉得京剧的音乐特别好,武打动作也很精彩。我还喜欢京剧的脸谱,京剧用各种脸谱来表现人物的社会地位和性格,十分有趣。
- Shānběn: Wǒ juéde jīngjù de yīnyuè tèbié hǎo, wǔdǎ dòngzuò yě hěn jīngcǎi. Wǒ hái xǐhuān jīngjù de liǎnpǔ, jīngjù yòng gèzhǒng liǎnpǔ lái biǎoxiàn rénwù de shèhuì dìwèi hé xìnggé, shífēn yǒuqù.
- Shanben: Tôi cảm thấy âm nhạc của Kinh kịch rất hay, các động tác võ thuật cũng rất đặc sắc. Tôi còn thích mặt nạ trong Kinh kịch, Kinh kịch dùng nhiều loại mặt nạ khác nhau để thể hiện địa vị xã hội và tính cách của nhân vật, rất thú vị.
玛丽: 京剧的服装也很美,我想买一套带回去。京剧是中国的传统艺术,可是我听说现在一些青年人不太喜欢看。
- Mǎlì: Jīngjù de fúzhuāng yě hěn měi, wǒ xiǎng mǎi yí tào dài huíqù. Jīngjù shì Zhōngguó de chuántǒng yìshù, kěshì wǒ tīng shuō xiànzài yīxiē qīngnián rén bù tài xǐhuān kàn.
- Mary: Trang phục của Kinh kịch cũng rất đẹp, tôi muốn mua một bộ mang về. Kinh kịch là một nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc, nhưng tôi nghe nói hiện nay một số thanh niên không thích xem lắm.
山本: 我也听田芳说过。她说京剧的节奏太慢,故事差不多都是古代的,离当代青年的生活太远,所以不容易被他们接受。你怎么看?还喜欢京剧呢?
- Shānběn: Wǒ yě tīng Tián Fāng shuōguò. Tā shuō jīngjù de jiézòu tài màn, gùshì chàbùduō dōu shì gǔdài de, lí dāngdài qīngnián de shēnghuó tài yuǎn, suǒyǐ bù róngyì bèi tāmen jiēshòu. Nǐ zěnme kàn? Hái xǐhuān jīngjù ne?
- Shanben: Tôi cũng nghe Điền Phương nói qua. Cô ấy nói nhịp điệu của Kinh kịch quá chậm, câu chuyện hầu hết đều là cổ đại, cách xa cuộc sống của thanh niên ngày nay, nên không dễ được họ chấp nhận. Bạn nghĩ sao? Vẫn thích Kinh kịch chứ?
玛丽: 我受我中文老师的影响,他是一个京剧迷。我想,要把汉语学好,也应该多了解一些中国文化。
- Mǎlì: Wǒ shòu wǒ zhōngwén lǎoshī de yǐngxiǎng, tā shì yí gè jīngjù mí. Wǒ xiǎng, yào bǎ Hànyǔ xuéhǎo, yě yīnggāi duō liǎojiě yīxiē Zhōngguó wénhuà.
- Mary: Tôi bị ảnh hưởng bởi giáo viên tiếng Trung của tôi, ông ấy là một người mê Kinh kịch. Tôi nghĩ rằng, để học tốt tiếng Trung, cũng nên tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc.
山本: 有时间的话,咱们一起去看,好吗?
- Shānběn: Yǒu shíjiān de huà, zánmen yìqǐ qù kàn, hǎo ma?
- Shanben: Nếu có thời gian, chúng ta cùng đi xem nhé?
玛丽: 好啊。
- Mǎlì: Hǎo a.
- Mary: Được thôi.
2. Bài khóa 2
她今天晚上我去不了了Tối nay tôi không đi được rồi
(玛丽打电话请山本去看京剧)
- (Mǎlì dǎ diànhuà qǐng Shānběn qù kàn jīngjù)
- (Mary gọi điện mời Shanben đi xem Kinh kịch)
玛丽:喂,是山本吗?
- Mǎlì: Wéi, shì Shānběn ma?
- Mary: Alo, có phải Shanben không?
山本:喂,喂,你声音大点儿。我听不见。
- Shānběn: Wéi, wéi, nǐ shēngyīn dà diǎnr. Wǒ tīng bu jiàn.
- Shanben: Alo, alo, bạn nói to một chút. Tôi nghe không rõ.
玛丽:喂,听得见吗?
- Mǎlì: Wéi, tīng de jiàn ma?
- Mary: Alo, nghe thấy không?
山本:听见了。玛丽,你有什么事吗?
- Shānběn: Tīngjiàn le. Mǎlì, nǐ yǒu shénme shì ma?
- Shanben: Nghe thấy rồi. Mary, có chuyện gì vậy?
玛丽:今天晚上你有没有空儿?我想请你去看京剧。
- Mǎlì: Jīntiān wǎnshang nǐ yǒu méiyǒu kòngr? Wǒ xiǎng qǐng nǐ qù kàn jīngjù.
- Mary: Tối nay bạn có rảnh không? Mình muốn mời bạn đi xem Kinh kịch.
山本:对不起,今天晚上我有事,去不了,请原谅。
- Sānběn: Duìbuqǐ, jīntiān wǎnshang wǒ yǒu shì, qù bù liǎo, qǐng yuánliàng.
- Sanben: Xin lỗi, tối nay mình có việc, không đi được, mong bạn thông cảm.
玛丽:啊,没关系。明天晚上去得了去不了?
- Mǎlì: A, méi guānxi. Míngtiān wǎnshang qù de liǎo qù bù liǎo?
- Mary: À, không sao. Tối mai đi được không?
山本:明天晚上可以。
- Sānběn: Míngtiān wǎnshang kěyǐ.
- Sanben: Tối mai thì được.
玛丽:那我们明天晚上去,怎么样?
- Mǎlì: Nà wǒmen míngtiān wǎnshang qù, zěnmeyàng?
- Mary: Vậy thì chúng ta đi vào tối mai, được không?
山本:好。明天什么时候去?
- Sānběn: Hǎo. Míngtiān shénme shíhou qù?
- Sanben: Được. Mai mấy giờ đi?
玛丽:我们五点二十出发怎么样?我在学校西门等你。
- Mǎlì: Wǒmen wǔ diǎn èrshí chūfā zěnmeyàng? Wǒ zài xuéxiào xīmén děng nǐ.
- Mary: Chúng ta xuất phát lúc 5 giờ 20 được không? Mình sẽ đợi bạn ở cổng tây của trường.
山本:好,我们不见不散。
- Sānběn: Hǎo, wǒmen bú jiàn bú sàn.
- Sanben: Được, không gặp không về nhé.
玛丽:不见不散。
- Mǎlì: Bú jiàn bú sàn.
- Mary: Không gặp không về.
(第二天晚上……)
- (Dì èr tiān wǎnshang…)
- (Tối hôm sau…)
玛丽:正是下班时间,公共汽车肯定上不去,我们还是打的吧。
- Mǎlì: Zhèng shì xiàbān shíjiān, gōnggòng qìchē kěndìng shàng bù qù, wǒmen háishì dǎdī ba.
- Mary: Đúng giờ tan tầm, chắc chắn xe buýt không còn chỗ đâu, chúng ta đi taxi đi.
山本:好吧。现在去,买得到票吗?
- Sānběn: Hǎo ba. Xiànzài qù, mǎi dé dào piào ma?
- Sanben: Được thôi. Bây giờ đi, có mua được vé không?
玛丽:买得到。
- Mǎlì: Mǎi dé dào.
- Mary: Mua được.
山本:买得到的话,买前十排的吧。我眼睛不好,坐得远可能看不见。
- Mǎi dédào dehuà, mǎi qián shí pái de ba. Wǒ yǎnjīng bù hǎo, zuò dé yuǎn kěnéng kàn bùjiàn.
- Nếu mua được thì mua hàng ghế trước đi. Mắt tôi không tốt, ngồi xa có thể sẽ không nhìn thấy.
(在剧场)
- Zài jùchǎng
- Tại nhà hát
玛丽:前十排的都卖完了,我买了两张十二排的,怎么样?
- Qián shí pái de dōu mài wán le, wǒ mǎi le liǎng zhāng shí’èr pái de, zěnmeyàng
- Hàng ghế trước đã bán hết rồi, tôi mua hai vé ở hàng thứ mười hai, được không?
山本:可以。咱们进去吧。
- Kěyǐ. Zánmen jìnqù ba.
- Được. Chúng ta vào trong đi.
玛丽:我把包存在这儿。你要不要往包里放东西?
- Wǒ bǎ bāo cún zài zhèr. Nǐ yào bu yào wǎng bāo lǐ fàng dōngxi?
- Tôi sẽ gửi túi ở đây. Bạn có muốn để đồ vào túi không?
山本:这里有点儿热,我得把毛衣脱下来装进去。装得下装不下?
- Zhèlǐ yǒudiǎnr rè, wǒ děi bǎ máoyī tuō xiàlái zhuāng jìnqù. Zhuāng de xià zhuāng bu xià?
- Ở đây hơi nóng, tôi phải cởi áo len ra cất vào trong. Có nhét vào được không?
玛丽:把相机拿出来,可能装得下。
- Bǎ xiàngjī ná chūlái, kěnéng zhuāng de xià.
- Lấy máy ảnh ra ngoài, có thể sẽ để vừa.
玛丽:我们的座位在中间。
- Wǒmen de zuòwèi zài zhōngjiān.
- Chỗ ngồi của chúng ta ở giữa.
山本:(对旁边的人)劳驾,请让我们进去。……谢谢!
- (Duì pángbiān de rén) Láojià, qǐng ràng wǒmen jìnqù. …Xièxiè!
- (Nói với người bên cạnh) Phiền bạn, cho chúng tôi vào. …Cảm ơn!
玛丽:我这儿有说明书,生词太多,我看不懂。你看得懂看不懂?
- Wǒ zhèr yǒu shuōmíngshū, shēngcí tài duō, wǒ kàn bu dǒng. Nǐ kàn de dǒng kàn bu dǒng?
- Tôi có quyển hướng dẫn đây, nhưng nhiều từ mới quá, tôi không hiểu. Bạn có hiểu không?
山本:说明书上说,这是一个中国古代的故事,后边的内容我也看不懂。不过,不用担心,看不懂说明书,一定看得懂表演。
- Shuōmíngshū shàng shuō, zhè shì yí gè Zhōngguó gǔdài de gùshì, hòubiān de nèiróng wǒ yě kàn bù dǒng.Bùguò, bú yòng dānxīn, kàn bù dǒng shuōmíngshū, yídìng kàn de dǒng biǎoyǎn.
- Sách hướng dẫn nói rằng đây là một câu chuyện cổ đại Trung Quốc, phần nội dung phía sau tôi cũng không hiểu.Nhưng không sao, không cần lo lắng, nếu không hiểu sách hướng dẫn thì chắc chắn vẫn hiểu được màn biểu diễn.
Bài học không chỉ mang đến kiến thức về nghệ thuật truyền thống Trung Quốc mà còn giúp người học luyện tập cách bày tỏ ý kiến cá nhân khi tiếp xúc với một loại hình nghệ thuật mới mẻ.
Qua bài 55 của giáo trình Hán ngữ quyển 4 trong bộ giáo trình Hán ngữ này, người học có thể dễ dàng nói về sở thích, ấn tượng và cả những khó khăn trong quá trình trải nghiệm văn hóa nước ngoài.