Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Bài 17: Tôi nhớ ra rồi – Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới], được biên soạn nhằm giúp bạn đối chiếu kết quả, kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố kiến thức ngữ pháp – từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tonesPhân biệt âm và thanh điệu
🔊 声音 shēngyīn 🔊 身影 shēnyǐng 🔊 告诉 gàosù 🔊 高速 gāosù
🔊 国际 guójì 🔊 国籍 guójí 🔊 突然 tūrán 🔊 忽然 hūrán
🔊 合资 hézī 🔊 盒子 hézi 🔊 成立 chénglì 🔊 诚意 chéngyì
🔊 继续 jìxù 🔊 急需 jíxū 🔊 同意 tóngyì 🔊 统一 tǒngyì
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 花钱 🔊 花时间 🔊 租汽车 🔊 租房子
🔊 租不起 🔊 买不起 🔊 住不起 🔊 上不起
🔊 看出来了 🔊 没看出来 🔊 听出来了 🔊 没听出来
🔊 吃出来了 🔊 没吃出来 🔊 喝出来了 🔊 没喝出来
🔊 想起来了 🔊 没想起来 🔊 想出来了 没想出来
🔊 记下来了 🔊 没记下来 🔊 背下来了 🔊 没背下来
🔊 学不下去了 🔊 干不下去了 🔊 背不出来了 🔊 读不出来了
🔊 吃得出来🔊 吃不出来 🔊 想得出来🔊 想不出来
🔊 看得出来🔊 看不出来 🔊 听得出来🔊 听不出来
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
- 🔊 肉 (ròu) – meat – thịt
- 🔊 图 (tú) – picture – hình ảnh, tranh, hình
- 🔊 拍 (pāi) – to photograph; to shoot – chụp (ảnh), quay (phim)
- 🔊 录 (lù) – to record – ghi (âm, hình…)
- 🔊 成功 (chénggōng) – to succeed – thành công
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung