Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Bài 16: Núi cao thế này, bạn có leo lên nổi không? – Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới], được biên soạn nhằm giúp bạn đối chiếu kết quả, kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố kiến thức ngữ pháp – từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 相信 xiāngxìn 🔊 先进 xiānjìn 🔊 问题 wèntí 🔊 文艺 wényì
🔊 胜利 shènglì 🔊 生意 shēngyì 🔊 纠正 jiūzhèng 🔊 求证 qiúzhèng
🔊 时尚 shíshàng 🔊 世上 shìshàng 🔊 自洗 zìxǐ 🔊 词性 cíxìng
(2) 朗读 Read out the following phrases
Đọc thành tiếng
🔊 爬得上去 爬不上去 回得来 回不来
🔊 坐得下 坐不下 演得好 演不好
🔊 唱得好 唱不好 说得好 说不好
🔊 爬得动 爬不动 走得动 走不动
🔊 搬得动 搬不动 跑得动 跑不动
🔊 记得住 记不住 接得住 接不住
🔊 坐得下 坐不下 装得下 装不下
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1) A: 🔊 你爬得上去吗?
🅱️ 🔊 我爬不上去。 / 🔊 我爬得上去。
🅰️ 🔊 你搬得进去吗?
Nǐ bān de jìnqù ma?
Bạn chuyển vào trong được không?
🅱️ 🔊 我搬不进去。
Wǒ bān bu jìnqù.
Tôi chuyển vào không được.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung