Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Bài 18: Kì nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch? – Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới], được biên soạn nhằm giúp bạn đối chiếu kết quả, kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố kiến thức ngữ pháp – từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 寒假 hánjià 🔊 行家 hángjiā 🔊 考察 kǎochá 🔊 好茶 Hǎo chá
🔊 外地 wàidì 🔊 代替 dàitì 🔊 山水 shānshuǐ 🔊 三岁 sān suì
🔊 少数 shǎoshù 🔊 手术 shǒushù 🔊 民族 mínzú 🔊 民主 mínzhǔ
🔊 风俗 fēngsú 🔊 风速 fēng sù 🔊 绿线 lǜxiàn 🔊 绿巷 lǜxiàng
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 少数民族 🔊 少数人 🔊 少数学生 🔊 少数国家
🔊 游览长城 🔊 游览颐和园 🔊 游览长江三峡 🔊 游览桂林山水
🔊 学习计划 🔊 工作计划 🔊 旅行计划 🔊 计划去旅行
🔊 谁都喜欢她 🔊 怎么去都行
🔊 哪儿都不舒服 🔊 什么地方都没去过
🔊 一边看一边写 🔊 一边旅行一边考察
🔊 一边听音乐一边做练习
2️⃣ 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1)
🅰️ 🔊 我们去哪儿玩儿玩儿吧。
Wǒmen qù nǎr wánr wánr ba.
Chúng mình đi đâu đó chơi một chút đi.
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
🔄 Thay thế:
🔊 我们给他送点儿什么礼物吧。
Gěi tā sòng diǎnr shénme lǐwù
Tặng anh ấy chút quà gì đó
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung