Bài 15: Đáp án Bài tập HN 4 [Phiên bản mới]

Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Bài 15: Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng nghe không hiểu – Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới], được biên soạn nhằm giúp bạn đối chiếu kết quả, kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố kiến thức ngữ pháp – từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.

1️⃣ 语音 Phonetics Ngữ âm

1️⃣   辨音辨调 Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 地位 dìwèi 🔊 体会 tǐhuì 🔊 有趣 yǒuqù  🔊 有气 yǒuqì
🔊 艺术 yìshù 🔊 医术 yīshù 🔊 估计 gūjì 🔊 顾忌 gùjì
🔊 影响 yǐngxiǎng 🔊 印象 yìnxiàng 🔊 只是 zhǐshì 🔊 知识 zhīshi

 

2️⃣ 朗读  Đọc thành tiếng

🔊 看得见 🔊 看不见 🔊 听得懂 🔊 听不懂 🔊 看得清楚 🔊 看不清楚
🔊 去得了 🔊 去不了 🔊 吃得了 🔊 吃不了 🔊 来得了 🔊 来不了
🔊 买得到 🔊 买不到 🔊 做得到 🔊 做不到 🔊 看得到 🔊 看不到
🔊 坐得下 🔊 坐不下 🔊 装得下 🔊 装不下 🔊 放得下 🔊 放不下
🔊 上得去 🔊 上不去 🔊 进得去 🔊 进不去 🔊 出得去 🔊 出不去

2️⃣ 替换
Bài tập thay thế

补充生词 Từ mới bổ sung

🔊 篇 pǐān a measure word for writing, publications, etc. lượng từ dành cho bài viết, bản tin…

🔊 桥 qiáo bridge cây cầu

🔊 雾 wù fog sương mù

🔊 广播 guǎngbō radio; broadcast phát thanh

🔊 辣 là hot; spicy cay

1️⃣
🅰️ 🔊 你看得懂这个句子吗?
🅱️ 🔊 看得懂。

🅰️ 🔊 你听得懂老师的话吗?
Nǐ tīng de dǒng lǎoshī de huà ma?
Bạn nghe hiểu lời của thầy giáo không?

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Back to top button