Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Bài 19: Có khó khăn tìm cảnh sát – Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới], được biên soạn nhằm giúp bạn đối chiếu kết quả, kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố kiến thức ngữ pháp – từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 警察 jǐngchá 🔊 惊诧 jīngchà 🔊 困难 kùnnan 🔊 空难 kōngnàn
🔊 立即 lǐjí 🔊 离奇 líqí 🔊 请求 qíngqǐng 🔊 亲近 qīnjìn
🔊 面前 miànqián 🔊 勉强 miǎnqiǎng 外宾 wàibīn 🔊 外边 wàibiān
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 下课就回宿舍 🔊 起床就去跑步
🔊 放寒假就回国 🔊 没事就去玩儿
🔊 你来我就走 🔊 他去我也去
🔊 老师来了就好了 🔊 你去就知道了
🔊 让我很感动 🔊 让妈妈很着急
🔊 让她很生气 🔊 让朋友很不高兴
🔊 看样子要下雨 🔊 看样子是夫妻
🔊 看样子是中国人 🔊 看样子她不来了
🔊 不小心把护照丢了 🔊 不小心把腿摔了
🔊 不小心把照相机摔坏了 🔊 不小心把杯子碰倒了
2️⃣ 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1) 🔊 有困难找警察。
Yǒu kùnnán zhǎo jǐngchá.
Có khó khăn thì tìm cảnh sát.
➡️ Thay thế:
🔊 有事来找我
Yǒu shì lái zhǎo wǒ.
Có việc thì đến tìm tôi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung