Bài 10: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại quyển 3 – Tôi nằm viện rồi

Chào mừng các bạn đến với bài học 10 ! Chủ đề của chúng ta là “Tôi nằm viện rồi” 我住院了– một tình huống mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải trong cuộc sống. Khi gặp tai nạn hoặc vấn đề sức khỏe, việc giao tiếp hiệu quả với bác sĩ là rất quan trọng.

Trong bài 10 Giáo trình tiếng Trung Đương Đại này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách mô tả sự cố y tế, giải thích về chấn thương và thảo luận về các phương pháp điều trị. Ngoài ra, các bạn cũng sẽ học cách trình bày ý kiến và đưa ra ví dụ thực tế để củng cố quan điểm của mình, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến y tế và phẫu thuật thẩm mỹ.

Hãy cùng bắt đầu bài học với những tình huống thực tế và hữu ích nhé!

←Xem lại Bài 9: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3

Mục tiêu học tập

Chủ đề: Y tế

  • Học cách mô tả những gì đã xảy ra trong một tai nạn ô tô.
  • Học cách giải thích các chấn thương và thảo luận về phương pháp điều trị với bác sĩ.
  • Học cách thảo luận về các vấn đề liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ.
  • Học cách cung cấp dữ liệu và ví dụ thực tế để củng cố quan điểm của bản thân.

Phần 1: Tình hình tai nạn của Lý Văn Ngạn

1. Từ vựng 1

STT Chữ Hán Phiên Âm Từ Loại Hán Việt Tiếng Việt Ví Dụ
1 🔊 住院 zhùyuàn (V-sep) trú viện nhập viện, nằm viện 🔊 他因為車禍住院了。 Tā yīnwèi chēhuò zhùyuànle. (Anh ấy nhập viện vì tai nạn xe.)
2 🔊 臉 liǎn (N) kiểm mặt 🔊 她的臉很漂亮。 Tā de liǎn hěn piàoliang.(Mặt cô ấy rất đẹp.)
3 🔊 受傷 shòushāng (Vp-sep) thụ thương bị thương 🔊 他在比賽中受傷了。 Tā zài bǐsài zhōng shòushāngle🔊 . (Anh ấy bị thương trong trận đấu.)
4 🔊 撞 zhuàng (V) chàng đâm, đánh, đụng độ 🔊 他騎車時撞到了一輛汽車。  Tā qí chē shí zhuàng dàole yī liàng qìchē. (Anh ấy đâm vào một chiếc xe hơi khi đang lái xe.)
5 🔊 遵守 zūnshǒu (V) tuân thủ tuân thủ, theo, làm theo, giữ 🔊 我們要遵守交通規則。Wǒmen yào zūnshǒu jiāotōng guīzé.(Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.)
6 🔊 規則 guīzé (N) quy tắc quy tắc, luật, quy luật 🔊 這個比賽有很多規則。
Zhège bǐsài yǒu hěnduō guīzé.
(Trận đấu này có nhiều quy tắc.)
7 🔊 報警 bàojǐng (V-sep) báo cảnh gọi/báo cảnh sát 🔊 如果遇到危險,請趕快報警。 Rúguǒ yù dào wéixiǎn, qǐng gǎnkuài bàojǐng                                           (Nếu gặp nguy hiểm, hãy nhanh chóng báo cảnh sát.)
8 🔊 急診室 jízhěnshì (N) cấp chẩn thất phòng cấp cứu 🔊 他被送進了急診室。 Tā bèi sòng jìnle jízhěn shì (Anh ấy được đưa vào phòng cấp cứu.)
9 🔊 傷 shāng (N) thương thương 🔊 他手上有一個傷口。Tā shǒu shàng yǒu yīgè shāngkǒu    (Anh ấy có một vết thương trên tay.)
10 🔊 骨折 gǔzhé (Vp) cốt chiết gãy xương 🔊 他摔倒了,腿骨折了。 Tā shuāi dǎo le, tuǐ gǔzhéle. (Anh ấy bị ngã và gãy xương chân.)
11 🔊 片子 piānzi (N) phiến tử phim 🔊 醫生讓我去拍X光片子。 Yīshēng ràng wǒ qù pāi X guāng piànzǐ   (Bác sĩ bảo tôi đi chụp phim X-quang.)
12 🔊 開刀 kāidāo (V-sep) khai đao (làm) phẫu thuật 🔊 醫生說他需要開刀。 Yīshēng shuō tā xūyào kāidāo (Bác sĩ nói anh ấy cần phẫu thuật.)
13 🔊 病人 bìngrén (N) bệnh nhân bệnh nhân 🔊 醫院裡有很多病人。 Yīyuàn lǐ yǒu hěnduō bìngrén (Trong bệnh viện có nhiều bệnh nhân.)
14 🔊 情況 qíngkuàng (N) tình huống tình trạng 🔊 他的情況不太樂觀。 Tā de qíngkuàng bù tài yuè guān     (Tình trạng của anh ấy không mấy khả quan.)
15 🔊 緊急 jǐnjí (Vs) khẩn cấp khẩn cấp, nguy kịch 🔊 這是一個緊急情況!Zhè shì yīgè jǐnjí qíngkuàng (Đây là một tình huống khẩn cấp!)
16 🔊 病床 bìngchuáng (N) bệnh sàng giường bệnh 🔊 病房裡的病床不夠。 Bìngfáng lǐ de bìngchuáng bùgòu  (Giường bệnh trong phòng bệnh không đủ.)
17 🔊 要命 yàomìng (Vs) yếu mệnh muốn chết, kinh khủng 🔊 這麼熱的天,真要命!Zhème rè de tiān, zhēn yàomìng      (Thời tiết nóng như thế này thật là kinh khủng!)
18 🔊 打針 dǎzhēn (V-sep) đả châm tiêm 🔊 孩子怕打針。Háizǐ pà dǎzhēn  (Đứa trẻ sợ tiêm.)
19 🔊 止痛 zhǐtòng (Vi) chỉ thống giảm đau 🔊 醫生給我開了止痛藥。Yīshēng gěi wǒ kāile zhǐtòng yào.   (Bác sĩ kê thuốc giảm đau cho tôi.)
20 🔊 手術 shǒushù (N) thủ thuật phẫu thuật, mổ 🔊 他今天要做手術。 Tā jīntiān yào zuò shǒushù. (Hôm nay anh ấy phải phẫu thuật.)
21 🔊 警察 jǐngchá (N) cảnh sát cảnh sát 🔊 他是這個城市的警察。 Tā shì zhège chéngshì de jǐngchá (Anh ấy là cảnh sát của thành phố này.)
22 🔊 危險 wēixiǎn (N) nguy hiểm nguy hiểm 🔊 這裡太危險了,快走!Zhèlǐ tài wéixiǎnle, kuàizǒu (Nơi này quá nguy hiểm, mau đi đi!)
23 🔊 至於 zhìyú (Ptc) chí vu còn, còn về/việc 🔊 至於他去哪裡,我也不知道。Zhìyú tā qù nǎlǐ, wǒ yě bù zhīdào.  (Còn về việc anh ấy đi đâu, tôi cũng không biết.)
24 🔊 部位 bùwèi (N) bộ vị vị trí, vùng (cơ thể) 🔊 這個藥可以塗在受傷的部位。Zhège yào kěyǐ tú zài shòushāng de bùwèi   (Thuốc này có thể bôi lên vùng bị thương.)
25 🔊 恢復 huīfù (Vp) khôi phục hồi/khoi phục 🔊 他手術後正在恢復中。Tā shǒushù hòu zhèngzài huīfù zhōng.  (Anh ấy đang hồi phục sau phẫu thuật.)
26 🔊 傷口 shāngkǒu (N) thương khẩu vết thương 🔊 這個傷口需要包紮。  Zhège shāngkǒu xūyào bāozā   (Vết thương này cần được băng bó.)
27 🔊 哎呀 āiya (Ptc) ai nha ôi chao, ầy da 🔊 哎呀,我忘記帶錢了!Āiyā, wǒ wàngjì dài qiánle (Ôi chao, tôi quên mang tiền rồi!)
28 🔊 出車禍 chū chēhuò (V) xuất xa họa bị tai nạn ô tô 🔊 他昨天出車禍了。 Tā zuótiān chū chēhuòle (Hôm qua anh ấy bị tai nạn ô tô.)
29 🔊 趕時間 gǎn shíjiān (V) cản thời gian vội vàng, vội quá 🔊 我現在趕時間,不能聊天。 Wǒ xiànzài gǎn shíjiān, bùnéng liáotiān. (Tôi đang vội, không thể nói chuyện.)
30 🔊 撞倒 zhuàng dǎo (V) chàng đảo đâm ngã 🔊 他不小心撞倒了路邊的垃圾桶。 Tā bù xiǎoxīn zhuàng dǎo le lù biān de lèsè tǒng. (Anh ấy vô tình đâm ngã thùng rác bên đường.)
31 🔊 救護車 jiùhù chē (N) cứu hộ xa xe cứu thương 🔊 叫救護車!Jiào jiùhù chē (Gọi xe cứu thương đi!)
32 🔊 照X光 zhào X guāng (V) chiếu X quang chụp X quang 🔊 醫生讓我去照X光。 Yīshēng ràng wǒ qù zhào X guāng. (Bác sĩ bảo tôi đi chụp X-quang.)
33 🔊 動手術 dòng shǒushù (V) động thủ thuật (được, trải qua) phẫu thuật 🔊 他下週要動手術。Tā xià zhōu yào dòng shǒushù  (Tuần sau anh ấy sẽ phẫu thuật.)

Hội thoại 1

Phần chữ Hán

🔊 (李文彥走過來)

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button