Trong bài 6: Giáo trình tiếng Trung đương đại Quyển 3 – Về quê ở một đêm của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại nhân vật chính đã có cơ hội trở về quê trong một đêm, trải nghiệm những cảm xúc quen thuộc nhưng cũng đầy mới lạ. Hành trình ngắn ngủi ấy không chỉ là một chuyến đi về mặt địa lý mà còn là hành trình trở về với những cảm xúc và suy tư sâu lắng.
← Xem lại Bài 5: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!
1️⃣ Từ vựng bài 1
1️⃣ 表哥 /biǎogē/ – biểu ca – (danh từ): anh họ (con trai của dì, cô)
📝 Ví dụ:
🔊 我表哥除了芒果以外,還種了很多有機蔬菜。
- Wǒ biǎogē chúle mángguǒ yǐwài, hái zhòng le hěn duō yǒujī shūcài.
- Ngoài xoài ra anh họ mình còn trồng rất nhiều các loại rau khác.
🔊 我的表哥住在北京。
- Wǒ de biǎogē zhù zài Běijīng.
- Anh họ của tôi sống ở Bắc Kinh.
2️⃣ 表哥 /biǎogē/ – biểu ca – (danh từ): anh họ (con trai của dì, cô)
📝 Ví dụ:
🔊 我表哥除了芒果以外,還種了很多有機蔬菜。
- Wǒ biǎogē chúle mángguǒ yǐwài, hái zhòng le hěn duō yǒujī shūcài.
- Ngoài xoài ra, anh họ tôi còn trồng rất nhiều rau hữu cơ.
🔊 我的表哥住在北京。
- Wǒ de biǎogē zhù zài Běijīng.
- Anh họ tôi sống ở Bắc Kinh.
3️⃣ 隨便 /suíbiàn/ – tùy tiện – (trạng từ): tùy, tự nhiên, tùy ý
📝 Ví dụ:
🔊 大家隨便坐。
- Dàjiā suíbiàn zuò.
- Mọi người cứ ngồi tự nhiên.
🔊 你隨便坐,不用客氣。
- Nǐ suíbiàn zuò, bú yòng kèqì.
- Bạn cứ ngồi thoải mái, đừng khách sáo.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung