Bài 7: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3 – “Người” tôi thân nhất trong nhà

Bài 7: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3 – “Người” tôi thân nhất trong nhà trong bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại, người học được làm quen với chủ đề gia đình và cách diễn đạt các mối quan hệ thân thiết trong nhà. Bài học không chỉ cung cấp từ vựng liên quan đến các thành viên gia đình, tính cách và thói quen, mà còn giúp người học luyện tập các cấu trúc ngữ pháp dùng để mô tả con người, bày tỏ tình cảm và kể về những trải nghiệm cá nhân. Thông qua hội thoại và bài khóa, Bài 7 mở rộng khả năng diễn đạt cảm xúc, giúp người học biết cách miêu tả người thân một cách tự nhiên và sâu sắc hơn trong tiếng Trung.

← Xem lại Bài 6: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3

→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!

1️⃣ Từ vựng bài 1

1️⃣ 親 /qīn/ – thân – (động từ/tính từ): thân, thân thiết

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: thân, thân thiết
🔤 Pinyin: qīn
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 在他心裡,寵物對他們來說,比家人還親。

  • Zài tā xīn lǐ, chǒngwù duì tāmen lái shuō, bǐ jiārén hái qīn.
  • Trong lòng họ, thú cưng còn thân hơn cả người nhà.

🔊 爸爸和我很親。

  • Bàba hé wǒ hěn qīn.
  • Bố và tôi rất thân thiết.

2️⃣ 爺爺 /yéye/ – gia gia – (danh từ): ông nội

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ông nội
🔤 Pinyin: yéye
🈶 Chữ Hán: 🔊 爺爺

📝 Ví dụ:

🔊 我媽說我爺爺跌倒,叫我去看他。

  • Wǒ mā shuō wǒ yéye diēdǎo, jiào wǒ qù kàn tā.
  • Mẹ mình nói ông nội bị ngã, bảo mình đi thăm ông.

🔊 我每個星期都去看爺爺。

  • Wǒ měi gè xīngqí dōu qù kàn yéye.
  • Tôi mỗi tuần đều đến thăm ông nội.

3️⃣ 鄰居 /línjū/ – lân cư – (danh từ): hàng xóm, láng giềng

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: hàng xóm, láng giềng
🔤 Pinyin: línjū
🈶 Chữ Hán: 🔊 鄰居

📝 Ví dụ:

🔊 幸虧鄰居聽見狗一直叫,很快地過來幫忙,所以沒有什麼關係。

  • Xìngkuī línjū tīngjiàn gǒu yīzhí jiào, hěn kuài de guòlái bāngmáng, suǒyǐ méiyǒu shéme guānxi.
  • May mà hàng xóm nghe thấy chó sủa nên đã nhanh chóng tới giúp, vì vậy không có chuyện gì.

🔊 我的鄰居很友好。

  • Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo.
  • Hàng xóm của tôi rất thân thiện.

4️⃣ 狗 /gǒu/ – cẩu – (danh từ): chó

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chó
🔤 Pinyin: gǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 8: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Back to top button