Trung tâm tiếng Trung Chinese xin giới thiệu chương trình giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề Đổi Tiền nhằm cung cấp kiến thức thực hành cho các bạn muốn học tốt tiếng Trung. Qua bài học này, học viên sẽ có những kỹ năng để đổi tiền cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng Trung.
换钱,外汇比率 Đổi tiền, tỷ giá ngoại tệ
⇒Xem lại bài 5: Kỹ năng Thương lượng Giá cả
1. 会话 Hội thoại
Hội thoại 1
河内哪里可以换钱?
Hénèi nǎlǐ kěyǐ huànqián?
Nơi nào ở Hà Nội có thể đổi tiền?
河中路啊。我刚从那边回来,你换什么钱?
Hé zhōnglù a. Wǒ gāng cóng nà biān huílái, nǐ huàn shénme qián?
Đường Hà Trung đấy. Tôi vừa từ bên đấy đi về, anh đổi tiền gì?
我换越南盾。今天人民币对越南盾的外汇是多少?
Wǒ huàn yuènán dùn. Jīntiān rénmínbì duì yuènán dùn de wàihuì shì duōshǎo?
Tôi đổi Việt Nam đồng. Hôm nay tỷ giá của đồng nhân dân tệ với đồng Việt Nam là bao nhiêu?
汇率 3350,买入价 3340,卖出价 3361.
Huìlǜ 3350, mǎi rù jià 3340, mài chū jià 3361.
Tỷ giá ngoại hối là 3350, giá mua vào là 3340, giá bán ra là 3361.
美元对越南盾的外汇呢?
Měiyuán duì yuènán dùn de wàihuì ne?
Còn ngoại hối của đồng đô la Mỹ với đồng Việt Nam là bao nhiêu?
汇率 20825,买入价 20775, 卖出价 20875.
Huìlǜ 20825, mǎi rù jià 20775, mài chū jià 20875.
Tỷ giá ngoại hối là 20825, giá mua vào là 20775, giá bán ra là 20875.
这样啊,前几天买入价 20979嘛。
Zhèyàng a, qián jǐ tiān mǎi rù jià 20979 ma.
Như thế à, mấy ngày trước giá mua vào là 20979 mà.
是啊,降了,听说这个月还会再降呢。
Shì a, jiàngle, tīng shuō zhège yuè hái huì zài jiàng ne.
Đúng thế, hạ rồi, nghe nói tháng này còn hạ nữa cơ.
哦好,谢谢你,我想换越南盾,我没钱花了。
Ó hǎo, xièxiè nǐ, wǒ xiǎng huàn yuènán dùn, wǒ méi qián huāle.
Ồ được, cảm ơn anh, tôi muốn đổi sang tiền Việt Nam đồng, tôi hết tiền tiêu rồi.
你换多少呢?
Nǐ huàn duōshǎo ne?
Anh đổi bao nhiêu?
一千美元,两万人民币。
Yīqiān měiyuán, liǎng wàn rénmínbì.
Một nghìn đô la Mỹ, hai vạn nhân dân tệ.
Hội thoại 2
这件衣服多少钱?
zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?
Bộ quần áo này bao nhiêu tiền?
两百万越南盾。
Liǎng bǎi wàn yuènán dùn.
2 triệu VND.
我只有人民币,我可以给你人民币吗?今天人民币对越南盾的汇率是多少?
Wǒ zhǐyǒu rénmínbì, wǒ kěyǐ gěi nǐ rénmínbì ma? Jīntiān rénmínbì duì yuènán dùn de huìlǜ shì duōshǎo?
Tôi chỉ có tiền nhân dân tệ, tôi có thể đưa cô tiền nhân dân tệ không? Hôm nay tỷ giá của đồng nhân dân tệ với Việt Nam đồng là bao nhiêu?
可以啊。人民币对越南盾的汇率是 3350。
Kěyǐ a. Rénmínbì duì yuènán dùn de huìlǜ shì 3350.
Có thể được. Tỷ giá của đồng nhân dân tệ với Việt Nam đồng là 3350.
给你一千人民币。
Gěi nǐ yīqiān rénmínbì.
1000 nhân dân tệ đây.
一千人民币能换三百三十五万越南盾,找给你一百三十五万。
Yīqiān rénmínbì néng huàn sānbǎi sānshíwǔ wàn yuènán dùn, zhǎo gěi nǐ yībǎi sānshíwǔ wàn.
1000 nhân dân tệ có thể đổi 3.500.000 VND, trả lại cho anh 1.350.000 VND.
谢谢你。
Xièxiè nǐ.
Cảm ơn cô.
2. Giải thích từ:
Với những con số lớn, người Việt Nam thường tính tiền theo nghìn, triệu, trăm triệu nhưng người Trung Quốc tính tiền theo vạn.
Ví dụ:
10.000 VND người Trung Quốc sẽ nói là: 一万越南盾(Yī wàn yuènán dùn), không nói là 十千越南盾(shíqiān yuènán dùn), còn đối với người Việt thì nói theo cách nào cũng được.
Tương tự như vậy thì thông thường sẽ nói như sau:
100 triệu VND = 一亿越南盾 yī yì yuènán dùn hoặc 一百招越南盾 yībǎi zhāo yuènán dùn
10 triệu VND = 一千万越南盾 yīqiān wàn yuènán dùn hoặc 十招越南盾 shí zhāo yuènán dùn
1 triệu VND = 一百万越南盾 yībǎi wàn yuènán dùn hoặc 一招越南盾 yī zhāo yuènán dùn
500.000 VND = 五十万越南盾 wǔshí wàn yuènán dùn
3. Từ vựng
1 | 换 | Huàn | đổi |
2 | 人民币 | rénmínbì | nhân dân tệ |
3 | 越南盾 | yuènán dùn | Việt Nam đồng |
4 | 美元 | měiyuán | Đô la Mỹ |
5 | 欧元 | ōuyuán | Đồng Euro |
6 | 外汇 | wàihuì | ngoại hối |
7 | 汇率 | huìlǜ | tỷ giá ngoại hối |
8 | 买入价 | mǎi rù jià | giá mua vào |
9 | 卖出价 | mài chū jià | giá bán ra |
10 | 花 | huā | tiêu (tiền) |
11 | 找 | zhǎo | tìm, trả lại |
12 | 英镑 | yīngbàng | bảng Anh |
13 | 降 | jiàng | hạ, xuống |
14 | 河中路 | hé zhōnglù | đường Hà Trung |
***Xem thêm:
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
***Xem tiếp bài 7: Hỏi về phương thức thanh toán, viết hóa đơn
Tổng hợp những bài viết tiếng Trung mua bán
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Nội dung học rất hay mà không biết học phí như thế nào ạ