Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Phiên bản 3 giúp người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả. Tài liệu hỗ trợ luyện tập ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn. Đây là công cụ cần thiết cho quá trình tự học và ôn tập tiếng Trung.
← Xem lại Bài 10: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 飞碟 fēidié |
🔊 蝴蝶 húdié |
🔊 公里 gōnglǐ |
🔊 功利 gōnglì |
🔊 鲜美 xiānměi |
🔊 献媚 xiànmèi |
🔊 寻常 xúncháng |
🔊 欣赏 xīnshǎng |
🔊 以为 yǐwéi |
🔊 意味 yìwèi |
🔊 只见 zhǐ jiàn |
🔊 之间 zhī jiān |
🔊 神奇 shénqí |
🔊 神情 shénqíng |
(2) 朗读 Read out the following lines Đọc thành tiếng
🔊 君子和而不同。 Jūnzǐ hé ér bù tóng. |
🔊 君子坦荡荡。 Jūnzǐ tǎn dàngdàng. |
🔊 养天地正气, Yǎng tiāndì zhèngqì, |
🔊 法古今完人。 Fǎ gǔjīn wánrén. |
2 词语 Read out the following phrases
Từ ngữ
🔊 有山有水 | 🔊 有花有草 | 🔊 有车有船 |
🔊 十分耀眼 | 🔊 十分紧张 | 🔊 十分难过 |
🔊 不问寻常 | 🔊 不约而同 | 🔊 永远难忘 |
🔊 渐渐变了 | 🔊 渐渐明白 | 🔊 渐渐懂得 |
🔊 兴奋极了 | 🔊 高兴极了 | 🔊 难过极了 |
🔊 久久不能入睡 | 🔊 久久不能忘记 | 🔊 久久不能平静 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung