Bài 4 Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 bao gồm
← Xem lại Bài 3: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần 1: Nghe và Đọc theo
https://drive.google.com/open?id=1R_YyhXK0bZ704WfwdZcvtc6yBc0PeEN3&usp=drive_fs
1. 声调 Tones Thanh điệu
ér ěr èr —— ér, èr 儿、二
sān sǎn sàn —— sān 三
sī sǐ sì —— sì 四
nā ná nǎ nà —— nàr, nǎr 那儿、哪儿
huī huí huǐ huì —— huí 回
xuē xué xuě xuè —— xué 学
xiāo xiáo xiǎo xiào —— xiào 校
zī zí zǐ zì —— zī, zì 子、字
xī xí xǐ xì —— xì 系
2. er và vần cuốn lưỡi
értóng érzi ěrjī ěrduo èrbǎi
qù nǎr qù nàr huà huàr yīxiàr hǎowánr
3. Phân biệt âm, thanh điệu
zá cǎ sǎ zé cè sè
zì cí sì zú cǔ sū
zǎn cān sān zāng cāng sāng
zěn cēn sēn zēng céng sēng
zìdiǎn cídiǎn sì diǎn sì tiān
zàijiàn cǎidiàn xiànzài bǐsài
zǔguó cùjìn cǎisè cāicè
sùdù dìtú zájī cáinéng
cūnzi sūnzi sòngxíng sòng xìn
zuótiān cuòwù suǒyǐ zuòyè
cānjiā zēngjiā sàn bù yǔsǎn
zuìhòu suíhòu dǎsǎo bá cǎo
4. Nhận mặt chữ Hán và đọc
(1) 今天 明天 昨天 再见
去哪儿 去那儿 去银行 去邮局
去学校 去天安门 对不起 没关系
星期一 星期二 星期三 星期四
星期五 星期六 星期天 星期几
(2) A:你去哪儿?
B:我回学校,你回不回?
A:不回,我去天安门。
B:再见!
A:再见!
(3) A:对不起!
B:没关系!
5 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại
(1)
A: Nǐ qù nǎr?
B: ____________________________, nǐ qù bu qù?
A: Bù qù, wǒ huí xuéxiào.
B: ____________________________!
A: Zàijiàn!
(2)
A: Nǐ ____________________________?
B: Qù Tiān’ān Mén, nǐ qù bu qù?
A: ________________, ________________.
B: Zàijiàn!
A: ____________________________!
(3)
A: Duìbuqǐ!
B: ____________________________!
6 交际会话 Communication Hội thoại giao tiếp
(1) 课堂用语 Classroom Chinese Từ ngữ thường dùng trên lớp
① A: Wǒ wèn, nǐmen huídá, hǎo ma?
B: Hǎo!
② A: Duì bu duì?
B: Duì le.
③ A: Dǒng le ma?
B: Dǒng le.
(2) 问星期几 Asking about the day Hỏi ngày trong tuần
A: Jīntiān xīngqī jǐ?
B: Jīntiān Xīngqīyī.
(3) 打招呼 (2) Greeting Chào hỏi xã giao (2)
A: Nǐ qù nǎr?
B: Wǒ qù Tiān’ān Mén.
→ Xem tiếp Bài 5: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
→ Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF