Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Phiên bản 3 giúp người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả. Tài liệu hỗ trợ luyện tập ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn. Đây là công cụ cần thiết cho quá trình tự học và ôn tập tiếng Trung.
← Xem lại Bài 8: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 行为 xíngwéi |
🔊 行贿 xíng huì |
🔊 话题 huàtí |
🔊 滑梯 huátī |
🔊 回报 huíbào |
🔊 汇报 huìbào |
🔊 统一 tǒngyī |
🔊 同意 tóngyì |
🔊 曾经 céngjīng |
🔊 增进 zēngjìn |
🔊 条件 tiáojiàn |
🔊 挑拣 tiāojiǎn |
(2) 朗读 Read out the following proverbs
Đọc thành tiếng
🔊 知足常足,终身不辱。 Zhī zú cháng zú, zhōngshēn bù rǔ. |
🔊 知止常止,终身不耻。 Zhī zhǐ cháng zhǐ, zhōngshēn bù chǐ. |
🔊 得亦不喜,失亦不忧。 Dé yì bù xǐ, shī yì bù yōu. |
🔊 君子成人之美。 Jūnzǐ chéngrénzhīměi. |
2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ
🔊 幸福的感觉 | 🔊 愉快的感觉 | 🔊 不好的感觉 |
🔊 当时的情景 | 🔊 当时的情况 | 🔊 当时的想法 |
🔊 善良的人 | 🔊 善良的心 | 🔊 为人善良 |
🔊 回报社会 | 🔊 回报父母 | 🔊 回报祖国 |
🔊 提出条件 | 🔊 条件很好 | 🔊 离婚条件 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung