Bài 8: Đáp án Bài tập HN 5 [Phiên bản 3]

Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Phiên bản 3 giúp người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả. Tài liệu hỗ trợ luyện tập ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn. Đây là công cụ cần thiết cho quá trình tự học và ôn tập tiếng Trung.

← Xem lại Bài 7: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 Tại đây

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 微笑
wēixiào
🔊 微小
wēixiǎo
🔊 整个
zhěnggè
🔊 整合
zhěnghé
🔊 立刻
lìkè
🔊 理科
lǐkē
🔊 一连
yìlián
🔊 依恋
yīliàn
🔊 外交
wàijiāo
🔊 外教
wàijiào
🔊 仍然
réngrán
🔊 忍让
rěnràng

(2) 朗读 Read out the following lines Đọc thành tiếng

🔊 在天愿作比翼鸟
Zài tiān yuàn zuò bìyìniǎo
🔊 在地愿为连理枝
Zài dì yuàn wéi liánlǐzhī
🔊 两情若是久长时
Liǎng qíng ruò shì jiǔcháng shí
🔊 又岂在朝朝暮暮
Yòu qǐ zài zhāozhāo mùmù

2 词语 Read out the following phrases

🔊 尽量去做 🔊 尽量去办 🔊 尽量参加 🔊 尽量早点儿回来
🔊 很亲切 🔊 感到亲切 🔊 亲切的问候 🔊 亲切地说
🔊 整个人 🔊 整个上午 🔊 整个会场 🔊 整个社会
🔊 人见人爱 🔊 不知不觉 🔊 有说有笑 🔊 翻来覆去
🔊 立刻回来 🔊 立刻回去 🔊 立刻出发 🔊 立刻去买
🔊 默默地待着 🔊 默默地看着 🔊 默默地等着 🔊 默默地站着

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung
[/hidden_content]

Để lại một bình luận

Back to top button