Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Phiên bản 3 giúp người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả. Tài liệu hỗ trợ luyện tập ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn. Đây là công cụ cần thiết cho quá trình tự học và ôn tập tiếng Trung.
← Xem lại Bài 7: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 微笑 wēixiào |
🔊 微小 wēixiǎo |
🔊 整个 zhěnggè |
🔊 整合 zhěnghé |
🔊 立刻 lìkè |
🔊 理科 lǐkē |
🔊 一连 yìlián |
🔊 依恋 yīliàn |
🔊 外交 wàijiāo |
🔊 外教 wàijiào |
🔊 仍然 réngrán |
🔊 忍让 rěnràng |
(2) 朗读 Read out the following lines Đọc thành tiếng
🔊 在天愿作比翼鸟 Zài tiān yuàn zuò bìyìniǎo |
🔊 在地愿为连理枝 Zài dì yuàn wéi liánlǐzhī |
🔊 两情若是久长时 Liǎng qíng ruò shì jiǔcháng shí |
🔊 又岂在朝朝暮暮 Yòu qǐ zài zhāozhāo mùmù |
2 词语 Read out the following phrases
🔊 尽量去做 | 🔊 尽量去办 | 🔊 尽量参加 | 🔊 尽量早点儿回来 |
🔊 很亲切 | 🔊 感到亲切 | 🔊 亲切的问候 | 🔊 亲切地说 |
🔊 整个人 | 🔊 整个上午 | 🔊 整个会场 | 🔊 整个社会 |
🔊 人见人爱 | 🔊 不知不觉 | 🔊 有说有笑 | 🔊 翻来覆去 |
🔊 立刻回来 | 🔊 立刻回去 | 🔊 立刻出发 | 🔊 立刻去买 |
🔊 默默地待着 | 🔊 默默地看着 | 🔊 默默地等着 | 🔊 默默地站着 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung