Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 – Phiên bản 3 giúp người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả. Tài liệu hỗ trợ luyện tập ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn. Đây là công cụ cần thiết cho quá trình tự học và ôn tập tiếng Trung.
← Xem lại Bài 5: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 葡萄 pútao |
🔊 辅导 fùdǎo |
🔊 生意 shēngyi |
🔊 生疑 shēng yí |
🔊 收获 shōuhuò |
🔊 售货 shòu huò |
🔊 意外 yìwài |
🔊 以外 yǐwài |
🔊 真正 zhēnzhèng |
🔊 真诚 zhēnchéng |
(2) 朗读 Read out the following sayings Doe thành tiếng
🔊 不经一事,不长一智。 Bù jīng yí shì, bù zhǎng yí zhì. |
🔊 不比不知道,一比吓一跳。 Bù bǐ bù zhīdào, yì bǐ xià yí tiào. |
🔊 无求到处人情好, Wú qiú dào chū rénqíng hǎo. |
🔊 不饮随它酒价高。 Bù yīn suí tā jiǔjià gāo. |
2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ
🔊 一脸警惕 | 🔊 一脸汗 | 🔊 一身汗 | 🔊 真正的朋友 |
🔊 真正的友谊 | 🔊 真正好吃 | 🔊 有些意外 | 🔊 有些犹豫 |
🔊 有些尴尬 | 🔊 分享收获的喜悦 | 🔊 分享胜利的喜悦 | 🔊 分享成功的喜悦 |
🔊 结了许多葡萄 | 🔊 结了很多苹果 | 🔊 结了很多枣 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung