Bài 5: Sự trở lại của tiếng chim- (鸟声的再版) của Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1, giúp chúng ta tìm hiểu về các loài chim và bổ sung vốn từ vựng, cấu trúc tiếng Trung liên quan đến thế giới chim muông.
1. Từ mới
1. 再版 (zàibǎn) – Tái bản (động từ)
Ví dụ:
- 最近,他的书又再版了。
- (Zuìjìn, tā de shū yòu zàibǎn le.)
- Gần đây, cuốn sách của anh ấy lại được tái bản.
2. 充满 (chōngmǎn) – Đầy ắp, dồi dào (động từ)
Ví dụ:
- 屋子里充满了咖啡的香味。
- (Wūzi lǐ chōngmǎn le kāfēi de xiāngwèi.)
- Căn phòng đầy ắp mùi hương cà phê.
3. 咕咕啾啾 (zhīzhīzhāzhā) – Líu lo (từ tượng thanh)
Ví dụ:
- 很多鸟发出的叫声。
- (Hěn duō niǎo fāchū de jiàoshēng.)
- Tiếng kêu líu lo của rất nhiều loài chim.
4. 陆续 (lùxù) – Lần lượt (phó từ)
Ví dụ:
- 一个接一个地陆续来了。
- (Yí gè jiē yí gè de lùxù lái le.)
- Lần lượt từng người một đến.
5. 唤醒 (huànxǐng) – Thức tỉnh (động từ)
Ví dụ:
- 每天清晨,妈妈都在音乐声中把我唤醒。
- (Měitiān qīngchén, māma dōu zài yīnyuè shēng zhōng bǎ wǒ huànxǐng.)
- Mỗi buổi sáng sớm, mẹ luôn đánh thức tôi bằng âm nhạc.
6. 海滨 (hǎibīn) – Bờ biển (danh từ)
Ví dụ:
- 海滨疗养院 海滨城市。
- (Hǎibīn liáoyǎngyuàn hǎibīn chéngshì.)
- Viện điều dưỡng ven biển, thành phố ven biển.
7. 仿佛 (fǎngfú) – Dường như (phó từ)
Ví dụ:
- 温暖的春风仿佛是母亲的手。
- (Wēnnuǎn de chūnfēng fǎngfú shì mǔqīn de shǒu.)
- Làn gió xuân ấm áp dường như là bàn tay của người mẹ.
8. 交响乐 (jiāoxiǎngyuè) – Nhạc giao hưởng (danh từ)
Ví dụ:
- 雄壮的交响乐。
- (Xióngzhuàng de jiāoxiǎngyuè.)
- Bản nhạc giao hưởng hùng tráng.
9. 演奏 (yǎnzòu) – Diễn tấu, trình diễn (động từ)
Ví dụ:
- 他们演奏了贝多芬的第五交响乐。
- (Tāmen yǎnzòu le Bèiduōfēn de dì wǔ jiāoxiǎngyuè.)
- Họ đã trình diễn bản giao hưởng số 5 của Beethoven.
10. 雄壮 (xióngzhuàng) – Hùng tráng (tính từ)
Ví dụ:
- 雄壮的乐曲。
- (Xióngzhuàng de yuèqǔ.)
- Bản nhạc hùng tráng.
11. 溪流 (xīliú) – Suối nhỏ (danh từ)
Ví dụ:
- 小溪流。
- (Xiǎo xīliú.)
- Con suối nhỏ.
12. 茂密 (màomì) – Rậm rạp, um tùm (tính từ)
Ví dụ:
- 树木长得又多又密。
- (Shùmù zhǎng de yòu duō yòu mì.)
- Cây cối mọc vừa nhiều vừa rậm rạp.
13. 蝉 (chán) – Ve sầu (danh từ)
Ví dụ:
- 夏天在树上叫的一种昆虫。
- (Xiàtiān zài shù shàng jiào de yì zhǒng kūnchóng.)
- Loài côn trùng kêu trên cây vào mùa hè.
14. 庞大 (pángdà) – To lớn, đồ sộ (tính từ)
Ví dụ:
- 庞大的企业。
- (Pángdà de qǐyè.)
- Doanh nghiệp lớn.
15. 尽情 (jìnqíng) – Thỏa sức (phó từ)
Ví dụ:
- 假期里,孩子们尽情地玩耍。
- (Jiàqī lǐ, háizimen jìnqíng de wánshuǎ.)
- Trong kỳ nghỉ, bọn trẻ thỏa sức vui chơi.
16. 展示 (zhǎnshì) – Phô diễn, trưng bày (động từ)
Ví dụ:
- 展览会上,很多厂家展示了最新产品。
- (Zhǎnlǎnhuì shàng, hěn duō chǎngjiā zhǎnshì le zuìxīn chǎnpǐn.)
- Tại hội chợ triển lãm, nhiều nhà sản xuất đã trưng bày sản phẩm mới nhất.
17. 歌喉 (gēhóu) – Giọng ca (danh từ)
Ví dụ:
- 指唱歌人的声音,也指歌声。
- (Zhǐ chànggē rén de shēngyīn, yě zhǐ gēshēng.)
- Chỉ giọng của người hát, cũng chỉ giọng ca.
18. 潮 (cháo) – Thủy triều (danh từ)
Ví dụ:
- 海水的涨落。
- (Hǎishuǐ de zhǎngluò.)
- Sự lên xuống của thủy triều.
19. 轻缓 (qīnghuǎn) – Nhẹ nhàng (tính từ)
Ví dụ:
- 轻缓的音乐。
- (Qīnghuǎn de yīnyuè.)
- Âm nhạc nhẹ nhàng.
20. 温和 (wēnhé) – Ôn hòa (tính từ)
Ví dụ:
- 昆明的气候很温和,不冷也不热。
- (Kūnmíng de qìhòu hěn wēnhé, bù lěng yě bù rè.)
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hòa, không lạnh cũng không nóng.
21. 教堂 (jiàotáng) – Nhà thờ (danh từ)
Ví dụ:
- 他每个星期天都去教堂做礼拜。
- (Tā měi gè xīngqītiān dōu qù jiàotáng zuò lǐbài.)
- Mỗi Chủ nhật, anh ấy đều đến nhà thờ làm lễ.
22. 庄严 (zhuāngyán) – Trang nghiêm (tính từ)
Ví dụ:
- 教堂里庄严的合唱。
- (Jiàotáng lǐ zhuāngyán de héchàng.)
- Hợp xướng trang nghiêm trong nhà thờ.
23. 海鸥 (hǎi’ōu) – Hải âu (danh từ)
Ví dụ:
- 海上常见的一种海鸟。
- (Hǎi shàng cháng jiàn de yì zhǒng hǎiniǎo.)
- Một loài chim biển thường thấy trên biển.
24. 室内乐 (shìnèiyuè) – Nhạc thính phòng (danh từ)
Ví dụ:
- 各种风格的音乐我都喜欢。
- (Gèzhǒng fēnggé de yīnyuè wǒ dōu xǐhuān.)
- Tôi thích âm nhạc với nhiều phong cách khác nhau.
25. 细腻 (xìnì) – Tinh tế (tính từ)
Ví dụ:
- 她的性格很细腻。
- (Tā de xìnggé hěn xìnì.)
- Tính cách của cô ấy rất tinh tế.
26. 风格 (fēnggé) – Phong cách (danh từ)
Ví dụ:
- 这个作家的作品风格非常独特。
- (Zhège zuòjiā de zuòpǐn fēnggé fēicháng dútè.)
- Phong cách sáng tác của nhà văn này rất độc đáo.
27. 田野 (tiányě) – Đồng ruộng (danh từ)
Ví dụ:
- 田地野外。
- (Tiándì yěwài.)
- Đồng ruộng, cánh đồng.
28. 蛙鸣 (wāmíng) – Tiếng ếch kêu (danh từ)
Ví dụ:
- 蛙鸣,鸟鸣。
- (Wāmíng, niǎomíng.)
- Tiếng ếch kêu, tiếng chim hót.
29. 繁星 (fánxīng) – Sao chi chít, sao dày đặc (danh từ)
Ví dụ:
- 很多星星。
- (Hěn duō xīngxīng.)
- Rất nhiều ngôi sao.
30. 双重奏 (shuāngchóngzòu) – Song tấu (động từ)
Ví dụ:
- 两个人各持乐器,共同配合演奏。
- (Liǎng gè rén gè chí yuèqì, gòngtóng pèihé yǎnzòu.)
- Hai người cầm nhạc cụ phối hợp trình diễn.
31. 逃避 (táobì) – Chạy trốn (động từ)
Ví dụ:
- 你不应该逃避现实!困难,你应该勇敢地面对。
- (Nǐ bù yīnggāi táobì xiànshí! Kùnnán, nǐ yīnggāi yǒnggǎn dì miànduì.)
- Bạn không nên trốn tránh thực tế! Khó khăn, bạn nên dũng cảm đối mặt.
32. 冲突 (chōngtū) – Xung đột (động từ)
Ví dụ:
- 我的工作时间和上课的时间冲突了。
- (Wǒ de gōngzuò shíjiān hé shàngkè de shíjiān chōngtū le.)
- Thời gian làm việc của tôi bị xung đột với thời gian đi học.
33. 偏爱 (piān’ài) – Chi yêu thích, yêu quý… hơn (động từ)
Ví dụ:
- 妈妈很偏爱小儿子/那件红色的毛衣。
- (Māma hěn piān’ài xiǎo érzi/nà jiàn hóngsè de máoyī.)
- Mẹ rất yêu quý cậu con út/cái áo len màu đỏ đó.
34. 独奏 (dúzòu) – Độc tấu (động từ)
Ví dụ:
- 通常指一个人用一种乐器演奏,有时也有其他乐器为其伴奏。
- (Tōngcháng zhǐ yí gè rén yòng yì zhǒng yuèqì yǎnzòu, yǒu shí yě yǒu qítā yuèqì wéi qí bànzòu.)
- Thường chỉ một người dùng một nhạc cụ độc tấu, đôi khi có các nhạc cụ khác đệm theo.
35. 单纯 (dānchún) – Đơn thuần, thuần khiết (tính từ)
Ví dụ:
- 他的性格/思想/目的很单纯。
- (Tā de xìnggé/sīxiǎng/mùdì hěn dānchún.)
- Tính cách/suy nghĩ/mục đích của anh ấy rất đơn thuần.
36. 丰满 (fēngmǎn) – Dồi dào, đầy đặn (tính từ)
Ví dụ:
- 他的妻子很丰满,而他则很瘦小。
- (Tā de qīzi hěn fēngmǎn, ér tā zé hěn shòuxiǎo.)
- Vợ của anh ấy rất đầy đặn, còn anh ấy thì khá gầy nhỏ.
37. 采访 (cǎifǎng) – Phỏng vấn, thăm (động từ)
Ví dụ:
- 作为记者,我常常到各地去采访。
- (Zuòwéi jìzhě, wǒ chángcháng dào gèdì qù cǎifǎng.)
- Là một nhà báo, tôi thường đi khắp nơi để phỏng vấn.
38. 无为 (wúwéi) – Vô vi (động từ)
Ví dụ:
- “无为”是道家重要的思想之一。
- (“Wúwéi” shì Dàojiā zhòngyào de sīxiǎng zhī yī.)
- “Vô vi” là một trong những tư tưởng quan trọng của Đạo gia.
39. 活力 (huólì) – Sức sống (danh từ)
Ví dụ:
- 他的生活/他在工作中充满活力。
- (Tā de shēnghuó/tā zài gōngzuò zhōng chōngmǎn huólì.)
- Cuộc sống của anh ấy/anh ấy trong công việc tràn đầy sức sống.
40. 现场 (xiànchǎng) – Hiện trường (danh từ)
Ví dụ:
- 打过电话后三分钟,警察就赶到了现场。
- (Dǎ guò diànhuà hòu sān fēnzhōng, jǐngchá jiù gǎndào le xiànchǎng.)
- Sau khi gọi điện khoảng 3 phút, cảnh sát đã đến hiện trường.
41. 童年 (tóngnián) – Nhi đồng, tuổi thơ (danh từ)
Ví dụ:
- 每个人都觉得自己的童年非常美好。
- (Měi gè rén dōu juéde zìjǐ de tóngnián fēicháng měihǎo.)
- Mỗi người đều cảm thấy tuổi thơ của mình rất đẹp.
42. 吊床 (diàochuáng) – Võng (danh từ)
Ví dụ:
- 两头儿挂在固定物体上的软床。
- (Liǎng tóur guà zài gùdìng wùtǐ shàng de ruǎnchuáng.)
- Một chiếc giường mềm treo trên hai đầu cố định.
43. 调 (tiáo) – Điều chỉnh (động từ)
Ví dụ:
- 请你把收音机的声音调小点儿。
- (Qǐng nǐ bǎ shōuyīnjī de shēngyīn tiáo xiǎo diǎnr.)
- Hãy chỉnh nhỏ âm thanh của máy thu thanh.
44. 悲伤 (bēishāng) – Buồn, bi thương (tính từ)
Ví dụ:
- 难过,书面语。
- (Nánguò, shūmiànyǔ.)
- Đau lòng, văn viết.
45. 永恒 (yǒnghéng) – Vĩnh hằng (tính từ)
Ví dụ:
- 在这个世界上,没有一样东西是永恒的。
- (Zài zhège shìjiè shàng, méiyǒu yí yàng dōngxī shì yǒnghéng de.)
- Trên thế giới này, không có điều gì là vĩnh cửu.
46. 背景 (bèijǐng) – Bối cảnh (danh từ)
Ví dụ:
- 事情的背景。
- (Shìqíng de bèijǐng.)
- Bối cảnh của sự việc.
47. 反省 (fǎnxǐng) – Tự kiểm điểm, xem lại mình (động từ)
Ví dụ:
- 每个人都应该常常反省自己。
- (Měi gè rén dōu yīnggāi chángcháng fǎnxǐng zìjǐ.)
- Mỗi người đều nên thường xuyên tự kiểm điểm bản thân.
2. Ngữ pháp trọng điểm
#1.Cách sử dụng phó từ “偶尔 Có lúc, thỉnh thoảng”
“偶尔”,副词,有“有时候”的意思,表示情况不是经常出现。例如:
“偶尔” là phó từ, có nghĩa là “có lúc”, biểu thị tình huống không xuất hiện thường xuyên. Ví dụ:
1.
- 那天早晨,雪很大,路上行人很少,偶尔有几个锻炼身体的人从我身边跑过。
- (Nà tiān zǎochén, xuě hěn dà, lù shàng xíngrén hěn shǎo, ǒu’ěr yǒu jǐ gè duànliàn shēntǐ de rén cóng wǒ shēnbiān pǎoguò.)
- Buổi sáng hôm đó, tuyết rơi dày, trên đường có rất ít người đi lại, thỉnh thoảng có vài người rèn luyện cơ thể chạy ngang qua tôi.
2.
- 我们虽然都在北京留学,可是并不常见面,只是偶尔打个电话。
- (Wǒmen suīrán dōu zài Běijīng liúxué, kěshì bìng bù cháng jiànmiàn, zhǐshì ǒu’ěr dǎ ge diànhuà.)
- Mặc dù chúng tôi đều du học ở Bắc Kinh, nhưng không thường gặp nhau, chỉ thỉnh thoảng gọi điện thoại.
#2. Cách sử dụng phó từ “一向 luôn luôn, thường xuyên”
“一向”,副词,表示某种行为或情况一直是这样,后面多跟动词或形容词性成分,表示习惯性行为或对事物的评价。例如:
“一向” là phó từ biểu thị một loại hành vi và tình huống luôn luôn như thế, sau nó thường kết hợp với động từ và tính từ biểu thị hành vi mang tính thường xuyên hoặc đánh giá một sự vật. Ví dụ:
1.
- 我们一向星期五下午开会。
- (Wǒmen yíxiàng xīngqīwǔ xiàwǔ kāihuì.)
- Chúng tôi luôn luôn họp vào chiều thứ Sáu.
2.
- 她一向不吃羊肉。
- (Tā yíxiàng bù chī yángròu.)
- Cô ấy từ trước đến nay không ăn thịt cừu.
3.
- 他们的关系一向很紧张。
- (Tāmen de guānxì yíxiàng hěn jǐnzhāng.)
- Mối quan hệ của họ luôn luôn rất căng thẳng.
#3. Cách sử dụng phó từ “尤其 nhất là, đặc biệt là”
“尤其”,副词,多用在下面两种句型中:
“尤其” là phó từ, thường dùng trong 2 loại hình câu sau đây:
- ……,尤其 + 动/形……,尤其 + động từ/tính từ
- ……,尤其是…… ……,尤其是(nhất là)……
表示在全体中,某一类事物和其他事物相比,在某一方面特别突出。例如:
Biểu thị trong cái toàn thể, có một sự vật so với sự vật khác đặc biệt nổi trội về mặt nào đó. Ví dụ:
1.
- 日本的东西特别贵,大阪的东西尤其贵。
- (Rìběn de dōngxī tèbié guì, Dàbǎn de dōngxī yóuqí guì.)
- Đồ ở Nhật Bản đặc biệt đắt, nhất là đồ ở Osaka.
2.
- 多喝酒对身体不好,尤其影响心脏。
- (Duō hējiǔ duì shēntǐ bù hǎo, yóuqí yǐngxiǎng xīnzàng.)
- Uống nhiều rượu không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là ảnh hưởng đến tim.
3.
- 我喜欢吃水果,尤其是草莓。
- (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, yóuqí shì cǎoméi.)
- Tôi thích ăn hoa quả, đặc biệt là dâu tây.
#4.Cách sử dụng phó từ ” 反而 ngược lại”
“反而”是副词,用在句子的后半部分或后一个小句中,表示事情的结果和前文情况下。一般会出现的情形相反。例如:
“反而” là phó từ dùng ở nửa sau của câu, hoặc sau 1 phần câu nhỏ, biểu thị tình hình tương phản với tình huống ở phía trước và kết quả của sự tình. Ví dụ:
1.
- 春天来了,天气反而更冷了。
- (Chūntiān lái le, tiānqì fǎn’ér gèng lěng le.)
- Mùa xuân đến rồi, thời tiết ngược lại càng lạnh hơn.
2.
- 父母费尽心机起的名字反而成了个大麻烦。
- (Fùmǔ fèi jìn xīnjī qǐ de míngzì fǎn’ér chéng le ge dà máfan.)
- Cái tên mà cha mẹ dày công nghĩ ra ngược lại trở thành một rắc rối lớn.
#5. Cách sử dụng từ phản vấn “何不 sao lại không”
“何不”是“为什么不”的意思,是在某种情况下,用反问的口气向别人提出一个建议。例如:
“何不” có nghĩa “sao lại không”, được sử dụng trong một tình huống nào đó, dùng khẩu khí phản vấn để ra kiến nghị cho người khác. Ví dụ:
1.A:
- 过春节时,天气很冷,天天呆在家里,很无聊。
- (Guò chūnjié shí, tiānqì hěn lěng, tiāntiān dāi zài jiā lǐ, hěn wúliáo.)
- Khi đón Tết, thời tiết rất lạnh, ở nhà suốt ngày, rất buồn chán.
B:
- 那你何不去海南过春节?
- (Nà nǐ hébù qù Hǎinán guò chūnjié?)
- Vậy sao bạn không đến Hải Nam đón Tết?
2.
- 你想学好英语,何不去英国住上一年?
- (Nǐ xiǎng xuéhǎo Yīngyǔ, hébù qù Yīngguó zhù shàng yī nián?)
- Bạn muốn học tốt tiếng Anh, sao lại không sang Anh sống một năm?
3. Bài khóa
鸟声的再版 Sự trở lại của tiếng chim
有时候带着一部录音机可以做很多事。
清晨,我们可以在靠近海边的树林中录音,最好是太阳刚刚要升起的瞬间,林中的虫和鸟陆续醒来,林间充满了不同的叫声,咕咕啾啾的。而太阳升起的那一刻,不但风景被唤醒,鸟和虫也都唱出了欢乐的歌声,这早晨在海滨录下的鸟声,仿佛是一个大型交响乐团演奏的雄壮的乐曲。
下午最好去哪里录音呢?我们选择溪流边的茂密的森林。那是夏天蝉声最响的时候。夏天的蝉声听起来仿佛是一场庞大的歌唱比赛,每一只蝉都尽情地展示着自己的歌喉,偶尔会听见一只特别会唱的蝉把声音拔到最高,像高音歌唱家一样充满了激情。
黄昏时,我们到海边去录音。海潮的节奏是轻缓而温和的,仿佛是教堂里庄严的合唱团,偶尔会传来海鸥的叫声。这时最终室内乐乐了,变化不是太大,但却有一种细腻而美丽的风格。夜晚的时候就要到湖边的田野去了。
晚上的虫声与蛙鸣一向最热闹,尤其是在繁星满天的夜晚,它们发出的声音,可以说是双重奏。在生活上,它们互相吞吃或逃避,发出的声音,反而有一种冲突的美感。
如果不喜欢交响乐、合唱团、室内乐、双重奏,而偏爱独奏的话,何不选择有风的时候到竹林里去?在竹林里录下的风声,使我们知道为什么许多乐器用竹子做材料,风穿过竹林,本身就是一种单纯而丰富满的音乐。
在旅行、采访的途中,我都会随身带着录音机,录音的主要对象当然是人,但也常常录下一些自然的声音,鸟的歌唱、虫的低语、海的潮声、风的呼号……, 这些自然的声音在录音机里显出它特别的美丽,它是那样自由,却又 有一定的结构;它是那样无为,却又充满活力;它是那样单纯,却有着细腻的变化。
每一次听的时候,我仿佛又回到自然的现场,坐在林间、山中、海滨、湖边,随着声音,整个风景重现了,使我清楚地回忆起那一次旅程停留过的地方和遇见的朋友
常常,我把清晨的鸟鸣放入录音机,调好自动跳接的时间,然后安然睡去,第二天我就会在鸟儿的欢呼中醒来,感觉就像睡在茂密的林间。蝉声也是如此,在录音机的蝉声中睡醒,使我想起童年时代的午睡,睡在系在树上的吊床上,一醒来,蝉声总是充满耳际。
这些声音的再版,还能随着我们的心情调大调小,在我们心情愉快时,听起来就像大自然为我们欢唱,在我们悲伤时,听起来仿佛它也在悲伤。其实,它是一种广大而永恒的背景,让我们能在其中深思并反省。
Phiên âm:
Niǎoshēng de zàibǎn
Yǒu shíhòu dài zhe yí bù lùyīnjī kěyǐ zuò hěn duō shì.
Qīngchén, wǒmen kěyǐ zài kàojìn hǎibiān de shùlín zhōng lùyīn, zuì hǎo shì tàiyáng gānggāng yào shēngqǐ de shùnjiān, lín zhōng de chóng hé niǎo lùxù xǐnglái, línjiān chōngmǎn le bù tóng de jiàoshēng, gūgū jiūjiū de.
Ér tàiyáng shēngqǐ de nà yí kè, bùdàn fēngjǐng bèi huànxǐng, niǎo hé chóng yě dōu chàng chū le huānlè de gēshēng, zhè zǎochén zài hǎibīn lùxià de niǎoshēng, fǎngfú shì yí gè dàxíng jiāoxiǎngyuètuán yǎnzòu de xióngzhuàng de lèqǔ.
Xiàwǔ zuì hǎo qù nǎlǐ lùyīn ne? Wǒmen xuǎnzé xīliú biān de màomì de sēnlín. Nà shì xiàtiān chánshēng zuì xiǎng de shíhòu.
Xiàtiān de chánshēng tīng qǐlái fǎngfú shì yì chǎng pángdà de gēchàng bǐsài, měi yì zhī chán dōu jìnqíng de zhǎnshì zhe zìjǐ de gēhóu, ǒu’ěr huì tīngjiàn yì zhī tèbié huì chàng de chán bǎ shēngyīn bá dào zuìgāo, xiàng gāoyīn gēchàngjiā yíyàng chōngmǎn le jīqíng.
Huánghūn shí, wǒmen dào hǎibiān qù lùyīn. Hǎicháo de jiézòu shì qīnghuǎn ér wēnhé de, fǎngfú shì jiàotáng lǐ zhuāngyán de héchàngtuán, ǒu’ěr huì chuán lái hǎi’ō de jiàoshēng.
Zhè shí zuìzhōng shìnèiyuè le, biànhuà bú shì tài dà, dàn què yǒu yì zhǒng xìnì ér měilì de fēnggé.
Yèwǎn de shíhòu jiù yào dào hú biān de tiányě qù le. Wǎnshàng de chóngshēng yǔ wāmíng yíxiàng zuì rènào, yóuqí shì zài fánxīng mǎntiān de yèwǎn, tāmen fāchū de shēngyīn, kěyǐ shuō shì shuāngchóngzòu.
Zài shēnghuó shàng, tāmen hùxiāng tūnchī huò táobì, fāchū de shēngyīn, fǎn’ér yǒu yì zhǒng chōngtú de měigǎn.
Rúguǒ bù xǐhuān jiāoxiǎngyuè, héchàngtuán, shìnèiyuè, shuāngchóngzòu, ér piān’ài dúzòu de huà, hé bù xuǎnzé yǒu fēng de shíhòu dào zhúlín lǐ qù?
Zài zhúlín lǐ lùxià de fēngshēng, shǐ wǒmen zhīdào wèishénme xǔduō yuèqì yòng zhúzi zuò cáiliào, fēng chuānguò zhúlín, běnshēn jiù shì yì zhǒng dānchún ér fēngfù mǎn de yīnyuè.
Zài lǚxíng, cǎifǎng de túzhōng, wǒ dōu huì suíshēn dài zhe lùyīnjī, lùyīn de zhǔyào duìxiàng dāngrán shì rén, dàn yě chángcháng lù xià yìxiē zìrán de shēngyīn, niǎo de gēchàng, chóng de dīyǔ, hǎi de cháoshēng, fēng de hūhào…
Zhèxiē zìrán de shēngyīn zài lùyīnjī lǐ xiǎnchū tā tèbié de měilì, tā shì nà yàng zìyóu, què yòu yǒu yídìng de jiégòu; tā shì nà yàng wúwéi, què yòu chōngmǎn huólì; tā shì nà yàng dānchún, què yǒuzhe xìnì de biànhuà.
Měi yí cì tīng de shíhòu, wǒ fǎngfú yòu huídào zìrán de xiànchǎng, zuò zài línjiān, shānzhōng, hǎibīn, hú biān, suí zhe shēngyīn, zhěnggè fēngjǐng chóngxiàn le, shǐ wǒ qīngchǔ de huíyì qǐ nà yí cì lǚchéng tíngliú guò de dìfāng hé yùjiàn de péngyou.
Chángcháng, wǒ bǎ qīngchén de niǎomíng fàng rù lùyīnjī, tiáo hǎo zìdòng tiàojiē de shíjiān, ránhòu ānrán shuì qù, dì èr tiān wǒ jiù huì zài niǎo ér de huānhū zhōng xǐng lái, gǎnjué jiù xiàng shuì zài màomì de línjiān.
Chánshēng yě shì rú cǐ, zài lùyīnjī de chánshēng zhōng shuìxǐng, shǐ wǒ xiǎngqǐ tóngnián shídài de wǔshuì, shuì zài xì zài shù shàng de diàochuáng shàng, yì xǐng lái, chánshēng zǒngshì chōngmǎn ěrjì.
Zhèxiē shēngyīn de zàibǎn, hái néng suí zhe wǒmen de xīnqíng diào dà diào xiǎo, zài wǒmen xīnqíng yúkuài shí, tīng qǐlái jiù xiàng dàzìrán wéi wǒmen huānchàng, zài wǒmen bēishāng shí, tīng qǐlái fǎngfú tā yě zài bēishāng. Qíshí, tā shì yì zhǒng guǎngdà ér yǒnghéng de bèijǐng, ràng wǒmen néng zài qízhōng shēnsī bìng fǎnxǐng.
Nghĩa tiếng việt:
Sự trở lại của tiếng chim
Đôi khi, mang theo một chiếc máy ghi âm, chúng ta có thể làm được rất nhiều điều.
Buổi sáng sớm, chúng ta có thể đến những khu rừng gần bờ biển để ghi âm, tốt nhất là vào khoảnh khắc khi mặt trời vừa mới nhô lên.
Trong rừng, côn trùng và chim chóc lần lượt thức giấc, tiếng hót và tiếng kêu líu lo làm rừng tràn ngập âm thanh đa dạng. Vào lúc mặt trời mọc, không chỉ cảnh sắc được đánh thức mà cả chim và côn trùng cũng cất lên bài ca vui tươi.
Những tiếng chim buổi sáng được ghi âm ở ven biển giống như một bản nhạc giao hưởng hoành tráng được dàn nhạc lớn trình diễn.
Vậy buổi chiều nên đi đâu để ghi âm? Chúng ta chọn khu rừng rậm rạp bên dòng suối. Đó là thời điểm âm thanh của ve sầu mùa hè vang dội nhất.
Nghe tiếng ve mùa hè giống như một cuộc thi hát lớn, mỗi chú ve đều tận tình phô diễn giọng ca của mình. Thỉnh thoảng bạn có thể nghe thấy một chú ve đặc biệt cất cao giọng, giống như một ca sĩ opera đầy đam mê.
Vào lúc hoàng hôn, chúng ta đến bờ biển để ghi âm. Nhịp điệu của sóng biển nhẹ nhàng, êm dịu, giống như một dàn hợp xướng trang nghiêm trong nhà thờ.
Thỉnh thoảng tiếng gọi của hải âu vang lên. Lúc này, âm nhạc như một bản hòa tấu trong nhà, không thay đổi nhiều, nhưng lại mang một phong cách tinh tế và đẹp đẽ.
Buổi tối, chúng ta nên đến những cánh đồng gần hồ. Tiếng côn trùng và tiếng ếch đêm luôn náo nhiệt nhất, đặc biệt là vào những đêm đầy sao.
Những âm thanh phát ra từ chúng có thể gọi là một bản song tấu. Trong cuộc sống, chúng vừa là kẻ săn mồi, vừa là con mồi, và âm thanh phát ra lại có một vẻ đẹp đối lập đầy thú vị.
Nếu bạn không thích giao hưởng, hợp xướng, nhạc thính phòng hay song tấu mà lại thích độc tấu, tại sao không chọn lúc có gió để đến rừng trúc?
Ghi lại âm thanh của gió trong rừng trúc, bạn sẽ hiểu tại sao rất nhiều nhạc cụ được làm từ tre. Gió thổi qua rừng trúc tự nó đã là một bản nhạc đơn giản nhưng phong phú.
Trong những chuyến đi du lịch hoặc phỏng vấn, tôi luôn mang theo một chiếc máy ghi âm. Mặc dù mục tiêu ghi âm chính là con người, nhưng tôi cũng thường ghi lại những âm thanh tự nhiên: tiếng chim hót, tiếng côn trùng thì thầm, tiếng sóng biển, tiếng gió gào thét…
Những âm thanh tự nhiên này khi nghe lại trên máy ghi âm lại thể hiện vẻ đẹp đặc biệt của chúng. Chúng tự do, nhưng cũng có cấu trúc nhất định; chúng giản dị, nhưng tràn đầy sức sống; chúng đơn giản, nhưng lại mang trong mình sự thay đổi tinh tế.
Mỗi lần nghe, tôi như được đưa trở lại khung cảnh thiên nhiên, ngồi trong rừng, trên núi, ven biển hay bên hồ. Theo dòng âm thanh, cả khung cảnh như tái hiện, giúp tôi nhớ lại rõ ràng những nơi đã dừng chân và những người bạn đã gặp trong chuyến hành trình ấy.
Thường thì, tôi đưa tiếng chim buổi sáng vào máy ghi âm, cài đặt chế độ tự động phát và sau đó yên tâm ngủ. Ngày hôm sau, tôi thức dậy trong tiếng hân hoan của chim chóc, cảm giác như đang ngủ giữa khu rừng rậm rạp.
Tiếng ve cũng vậy. Thức dậy trong âm thanh của ve sầu ghi trên máy, tôi như nhớ lại giấc ngủ trưa thời thơ ấu, nằm trên võng buộc giữa hai cây. Mỗi khi tỉnh dậy, tiếng ve luôn tràn ngập bên tai.
Những âm thanh này khi nghe lại còn có thể thay đổi theo tâm trạng của chúng ta, to hoặc nhỏ. Khi chúng ta vui, âm thanh như thiên nhiên đang hát ca cùng chúng ta; khi chúng ta buồn, âm thanh như cũng đang chia sẻ nỗi buồn.
Thật ra, chúng là một phông nền rộng lớn và vĩnh cửu, cho phép chúng ta lắng đọng suy nghĩ và tự chiêm nghiệm sâu sắc.
Qua bài học, không chỉ giúp chúng ta cải thiện vốn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp tiếng trung liên quan đến tiếng chim mà còn giúp chúng ta cảm nhận lại vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sinh thái. Hãy cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm, khôi phục tự nhiên.