Bài 1: Giáo trình HN Boya Sơ cấp Tập 1 – Chào bạn!

Bài 1: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1 – “Chào bạn!” những mẫu câu giao tiếp cơ bản mà người mới học tiếng Trung thường gặp, bao gồm chào hỏi, giới thiệu bản thân và hỏi tên.

Qua cuộc trò chuyện giữa Đại Vệ với Lý Quân và cô Vương, người học có thể học được cách giới thiệu bản thân và tạo mối liên hệ ban đầu trong môi trường mới.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Từ vựng

1️⃣ 你好 /nǐ hǎo/ – Câu chào – nhĩ hảo – chào bạn

🇻🇳 Tiếng Việt: chào bạn
🔤 Pinyin: nǐ hǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊 你好

📝 Ví dụ:

🔊 大卫:你好!

  • (Dàwèi: Nǐ hǎo!)
  • Đại Vệ: Chào bạn!

🔊 李军:你好!

  • (Lǐ Jūn: Nǐ hǎo!)
  • Lý Quân: Chào bạn!

🔊 你好,我是留学生。

  • (Nǐ hǎo, wǒ shì liúxuéshēng.)
  • Xin chào, tôi là du học sinh.

2️⃣ 好 /hǎo/ – Tính từ – hảo – tốt, khỏe, hay, ngon

🇻🇳 Tiếng Việt: tốt, khỏe, hay, ngon
🔤 Pinyin: hǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 你今天好吗?

  • (Nǐ jīntiān hǎo ma?)
  • Hôm nay bạn khỏe không?

🔊 这个饭很好吃。

  • (Zhège fàn hěn hǎochī.)
  • Món ăn này rất ngon.

3️⃣ 你 /nǐ/ – Đại từ – nhĩ – bạn, anh, chị…

🇻🇳 Tiếng Việt: bạn
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 大卫:你是老师吗?

  • (Dàwèi: Nǐ shì lǎoshī ma?)
  • Đại Vệ: Bạn là giáo viên à?

🔊 你去哪儿?

  • (Nǐ qù nǎr?)
  • Bạn đi đâu đấy?

4️⃣ 是 /shì/ – Động từ – thị – là, thì…

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: shì
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我是老师。

  • (Wǒ shì lǎoshī.)
  • Tôi là giáo viên.

🔊 他是中国人。

  • (Tā shì Zhōngguó rén.)
  • Anh ấy là người Trung Quốc.

5️⃣ 老师 /lǎoshī/ – Danh từ – lão sư – giáo viên, thầy giáo, cô giáo

🇻🇳 Tiếng Việt: giáo viên
🔤 Pinyin: lǎoshī
🈶 Chữ Hán: 🔊 老师

📝 Ví dụ:

🔊 她是老师。

  • (Tā shì lǎoshī.)
  • Cô ấy là giáo viên.

🔊 我的老师很有经验。

  • (Wǒ de lǎoshī hěn yǒu jīngyàn.)
  • Giáo viên của tôi rất có kinh nghiệm.

6️⃣ 吗 /ma/ – Trợ từ – trợ từ nghi vấn – …không?

🇻🇳 Tiếng Việt: ...không?
🔤 Pinyin: ma
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 你是学生吗?

  • (Nǐ shì xuéshēng ma?)
  • Bạn là học sinh à?

🔊 你喜欢汉语吗?

  • (Nǐ xǐhuan Hànyǔ ma?)
  • Bạn thích tiếng Trung không?

7️⃣ 不 /bù/ – Trạng từ – bất – không (trợ từ phủ định)

🇻🇳 Tiếng Việt: không
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我不是老师。

  • (Wǒ bù shì lǎoshī.)
  • Tôi không phải là giáo viên.

🔊 他不喜欢咖啡。

  • (Tā bù xǐhuan kāfēi.)
  • Anh ấy không thích cà phê.

8️⃣ 我 /wǒ/ – Đại từ – ngã – tôi, tớ, mình…

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我是学生。

  • (Wǒ shì xuéshēng.)
  • Tôi là học sinh.

🔊 我有一个哥哥。

  • (Wǒ yǒu yí gè gēge.)
  • Tôi có một anh trai.

9️⃣ 学生 /xuéshēng/ – Danh từ – học sinh – học sinh

🇻🇳 Tiếng Việt: học sinh
🔤 Pinyin: xuéshēng
🈶 Chữ Hán: 🔊 学生

📝 Ví dụ:

🔊 李军:不是,我不是老师,我是学生。她是老师。

  • (Lǐ Jūn: Bú shì, wǒ bú shì lǎoshī, wǒ shì xuéshēng. Tā shì lǎoshī.)
  • Lý Quân: Không, tôi không phải là giáo viên, tôi là học sinh. Cô ấy là giáo viên.

🔊 这个学校的学生很多。

  • (Zhège xuéxiào de xuéshēng hěn duō.)
  • Trường này có rất nhiều học sinh.

1️⃣0️⃣ 她 /tā/ – Đại từ – tha – cô ấy, chị ấy, nó (ngôi thứ 3 số ít, nữ)

🇻🇳 Tiếng Việt: cô ấy
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 她是我的朋友。

  • (Tā shì wǒ de péngyou.)
  • Cô ấy là bạn của tôi.

🔊 她学习很好。

  • (Tā xuéxí hěn hǎo.)
  • Cô ấy học rất giỏi.

1️⃣1️⃣ 谢谢 /xièxie/ – Động từ – tạ tạ – cảm ơn

🇻🇳 Tiếng Việt: cảm ơn
🔤 Pinyin: xièxie
🈶 Chữ Hán: 🔊 谢谢

📝 Ví dụ:

🔊 谢谢老师!

  • (Xièxie lǎoshī!)
  • Cảm ơn thầy/cô giáo!

🔊 谢谢你的帮助。

  • (Xièxie nǐ de bāngzhù.)
  • Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

1️⃣2️⃣ 不客气 /bú kèqi/ – Câu – bất khách khí – đừng khách sáo

🇻🇳 Tiếng Việt: đừng khách sáo
🔤 Pinyin: bú kèqi
🈶 Chữ Hán: 🔊 不客气

📝 Ví dụ:

🔊 谢谢你!不客气!

  • (Xièxie nǐ! Bú kèqi!)
  • Cảm ơn bạn! Không có gì!

🔊 你帮助了我,我很感激,不客气。

  • (Nǐ bāngzhù le wǒ, wǒ hěn gǎnjī, bú kèqi.)
  • Bạn đã giúp tôi, tôi rất cảm kích. Không có gì!

1️⃣3️⃣ 您 /nín/ – Đại từ – nhẫm – ông, bà, cô, chú, anh, chị… (xưng hô trang trọng ngôi thứ 2 số ít)

🇻🇳 Tiếng Việt: ông, bà, ngài (trang trọng)
🔤 Pinyin: nín
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 您好!

  • (Nín hǎo!)
  • Chào ngài!

🔊 您贵姓?

  • (Nín guìxìng?)
  • Quý danh của ngài là gì?

1️⃣4️⃣ 留学生 /liúxuéshēng/ – Danh từ – lưu học sinh – du học sinh

🇻🇳 Tiếng Việt: du học sinh
🔤 Pinyin: liúxuéshēng
🈶 Chữ Hán: 🔊 留学生

📝 Ví dụ:

🔊 王老师:你是留学生吗?

  • (Wáng Lǎoshī: Nǐ shì liúxuéshēng ma?)
  • Cô Vương: Em là du học sinh à?

🔊 我是留学生。

  • (Wǒ shì liúxuéshēng.)
  • Tôi là du học sinh.

1️⃣5️⃣ 叫 /jiào/ – Động từ – khiếu – gọi, kêu

🇻🇳 Tiếng Việt: gọi, kêu
🔤 Pinyin: jiào
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我叫大卫。

  • (Wǒ jiào Dàwèi.)
  • Tôi tên là Đại Vệ.

🔊 这只狗叫小白。

  • (Zhè zhī gǒu jiào Xiǎobái.)
  • Con chó này tên là Tiểu Bạch.

1️⃣6️⃣ 什么 /shénme/ – Đại từ – thập ma – gì, cái gì?

🇻🇳 Tiếng Việt: gì, cái gì
🔤 Pinyin: shénme
🈶 Chữ Hán: 🔊 什么

📝 Ví dụ:

🔊 你叫什么名字?

  • (Nǐ jiào shénme míngzi?)
  • Bạn tên là gì?

🔊 这是什么?

  • (Zhè shì shénme?)
  • Đây là cái gì?

1️⃣7️⃣ 名字 /míngzi/ – Danh từ – danh tự – tên, họ tên

🇻🇳 Tiếng Việt: tên
🔤 Pinyin: míngzi
🈶 Chữ Hán: 🔊 名字

📝 Ví dụ:

🔊 你的名字很好听。

  • (Nǐ de míngzi hěn hǎotīng.)
  • Tên của bạn rất hay.

🔊 他的名字很特别。

  • (Tā de míngzi hěn tèbié.)
  • Tên của anh ấy rất đặc biệt.

Tên riêng

1️⃣ 🔊 大卫 /Dàwèi/ – n. – Đại Vệ – David (tên riêng của người nam)

🇻🇳 Tiếng Việt: David
🔤 Pinyin: Dàwèi
🈶 Chữ Hán: 🔊 大卫

🔊 大卫是我的朋友。

  • (Dàwèi shì wǒ de péngyou.)
  • David là bạn của tôi.

🔊 大卫喜欢打篮球。

  • (Dàwèi xǐhuan dǎ lánqiú.)
  • David thích chơi bóng rổ.

2️⃣ 🔊 李军 /Lǐ Jūn/ – n. – Lý Quân – Lý Quân (tên riêng của người nam)

🇻🇳 Tiếng Việt: Lý Quân
🔤 Pinyin: Lǐ Jūn
🈶 Chữ Hán: 🔊 李军

🔊 李军是我的同学。

  • (Lǐ Jūn shì wǒ de tóngxué.)
  • Lý Quân là bạn học của tôi.

🔊 李军会说汉语。

  • (Lǐ Jūn huì shuō Hànyǔ.)
  • Lý Quân biết nói tiếng Trung.

3️⃣ 🔊 王 /Wáng/ – n. – Vương – Vương (họ của người Trung Quốc)

🇻🇳 Tiếng Việt: Vương (họ của người Trung Quốc)
🔤 Pinyin: Wáng
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 王先生是老师。

  • (Wáng xiānsheng shì lǎoshī.)
  • Ông Vương là giáo viên.

🔊 王小姐很友好。

  • (Wáng xiǎojiě hěn yǒuhǎo.)
  • Cô Vương rất thân thiện.

Ngữ pháp

1️⃣ Cách dùng câu chữ “是”

“是” trong tiếng Trung có nghĩa là “là” trong tiếng Việt, dùng để nối giữa chủ ngữ và danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm khẳng định danh tính, nghề nghiệp, hoặc trạng thái của ai đó, cái gì đó.

(1) Hình thức khẳng định: Cấu trúc: S + 是 + n

  • S = Chủ ngữ
  • 是 = động từ “là”
  • n = danh từ (nghề nghiệp, danh hiệu, danh từ chỉ người…)

📝 Ví dụ:

🔊 我是老师。

  • Wǒ shì lǎoshī.
  • Tôi là giáo viên.

Ở đây “我” là chủ ngữ, “是” là động từ “là”, “老师” là danh từ “giáo viên”.

Câu này khẳng định “Tôi là giáo viên”.

🔊 她是学生。

  • Tā shì xuéshēng.
  • Cô ấy là học sinh.

“她” = cô ấy, “是” = là, “学生” = học sinh.

Câu này nói rõ danh tính, nghề nghiệp của “cô ấy”.

(2) Hình thức phủ định: Cấu trúc: S + 不是 + n

“不是” là phủ định của “是”, có nghĩa là “không phải là”.

📝 Ví dụ:

🔊 我不是留学生。

  • Wǒ bú shì liúxuéshēng.
  • Tôi không phải là du học sinh.

“我” = tôi, “不是” = không phải là, “留学生” = du học sinh.

🔊 李军不是老师。

  • Lǐ Jūn bú shì lǎoshī.
  • Lý Quân không phải là giáo viên.

“李军” là tên người, “不是” = không phải là, “老师” = giáo viên.

(3) Hình thức nghi vấn: Cấu trúc: S + 是 + n + 吗?

  • Thêm “吗” ở cuối câu để tạo câu hỏi “Có phải… không?”
  • Dùng khi muốn hỏi xác nhận về danh tính, nghề nghiệp.

📝 Ví dụ:

🔊 你是老师吗?

  • Nǐ shì lǎoshī ma?
  • Bạn là giáo viên à?

“你” = bạn, “是” = là, “老师” = giáo viên, “吗” = câu hỏi.

🔊 大卫是留学生吗?

  • Dàwèi shì liúxuéshēng ma?
  • Đại Vệ là du học sinh à?

“大卫” = Đại Vệ, “是” = là, “留学生” = du học sinh, “吗” = câu hỏi.

Một số lưu ý quan trọng khi dùng “是”:

  • “是” chỉ dùng với danh từ, không dùng với tính từ.
    📝 Ví dụ:
    你高兴吗?(Nǐ gāoxìng ma?) — Bạn có vui không? (Không dùng 是 cao hứng)
  • Bởi vì “cao hứng/vui” là tính từ nên không dùng “是”.
  • Khi khẳng định ai đó là cái gì đó (danh từ), dùng “是”.
  • Khi phủ định, dùng “不是”.
  • Khi hỏi xác nhận, thêm “吗” vào cuối câu.

2️⃣ Cách dùng câu nghi vấn dùng “吗”

“吗” là một từ để hỏi (trợ từ nghi vấn) đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi có/không (Yes/No question).

Khi thêm “吗” vào cuối câu, người nói đang hỏi để xác nhận thông tin, hoặc muốn biết câu trả lời là “có” hay “không”.

Câu trần thuật: S + V + O (trần thuật)

Câu nghi vấn thêm “吗”:  S + V + O + 吗? (nghi vấn)

  • S = Chủ ngữ
  • V = Động từ / tính từ
  • O = Tân ngữ / bổ ngữ

📝 Ví dụ:

Câu trần thuật Phiên âm Câu nghi vấn (Thêm “吗”) Phiên âm Dịch nghĩa
你好。 Nǐ hǎo. 你好吗? Nǐ hǎo ma? Chào . → Bạn khỏe không?
大卫是留学生。 Dàwèi shì liúxuéshēng. 大卫是留学生吗? Dàwèi shì liúxuéshēng ma? Đại Vệ là du học sinh. → Đại Vệ là du học sinh à?
她不是老师。 Tā bú shì lǎoshī. 她不是老师吗? Tā bú shì lǎoshī ma? Cô ấy không phải là giáo viên. → Cô ấy không phải là giáo viên à?
他叫李军。 Tā jiào Lǐ Jūn. 他叫李军吗? Tā jiào Lǐ Jūn ma? Anh ấy tên là Lý Quân. → Anh ấy tên là Lý Quân à?

Một số điểm cần chú ý:

  • Câu hỏi với “吗” luôn giữ nguyên trật tự câu trần thuật, chỉ thêm “吗” vào cuối.
    📝 Ví dụ:
    你是老师吗? (Bạn là giáo viên à?) — giống như câu trần thuật “你是老师。” (Bạn là giáo viên.)
  • Câu hỏi “吗” dùng để hỏi câu trả lời kiểu có hoặc không.
    Người trả lời thường trả lời “是” (có) hoặc “不是” (không phải).
  • “吗” không dùng để hỏi với từ để hỏi như 谁 (ai), 什么 (gì), 哪儿 (ở đâu), 什么时候 (khi nào)…
    📝 Ví dụ:
    你是谁? (Bạn là ai?) — Không thêm “吗”.
    你叫什么名字? (Bạn tên gì?) — Không thêm “吗”.

Hội thoại

Đoạn 1:

大卫: 🔊 你好!

  • Nǐ hǎo!
  • Chào bạn!

李军: 🔊 你好!

  • Nǐ hǎo!
  • Chào bạn!

大卫: 🔊 你是老师吗?

  • Nǐ shì lǎoshī ma?
  • Bạn là giáo viên à?

李军: 🔊 不是,我不是老师,我是学生。她是老师。

  • Bú shì, wǒ bú shì lǎoshī, wǒ shì xuéshēng. Tā shì lǎoshī.
  • Không, tôi không phải là giáo viên, tôi là học sinh. Cô ấy là giáo viên.

大卫: 🔊 谢谢。

  • Xièxie.
  • Cảm ơn.

李军: 🔊 不客气。

  • Bú kèqì.
  • Không có gì.

Đoạn 2:

大卫: 🔊 老师,您好!

  • Lǎoshī, nín hǎo!
  • Thưa cô, chào cô ạ!

王老师: 🔊 你好!你是留学生吗?

  • Nǐ hǎo! Nǐ shì liúxuéshēng ma?
  • Chào em! Em là du học sinh à?

大卫: 🔊 是,我是留学生。

  • Shì, wǒ shì liúxuéshēng.
  • Vâng, em là du học sinh.

王老师: 🔊 你叫什么名字?

  • Nǐ jiào shénme míngzi?
  • Em tên là gì?

大卫: 🔊 我叫大卫。

  • Wǒ jiào Dàwèi.
  • Em tên là Đại Vệ.

Hai đoạn hội thoại ngắn không chỉ giúp người mới học nắm được các mẫu câu thông dụng mà còn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Trung.

Một lời chào mở đầu tốt là bước đầu tiên trong giao tiếp, hy vọng người học đều có thể chủ động và thân thiện như Đại Vệ để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

→ Xem tiếp Bài 2: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 1

Để lại một bình luận

Back to top button