Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 (Phiên bản 3)

Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 bao gồm

← Xem lại Bài 1: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3

I. Bài tập SGK Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3

1. 声调 Tones Thanh điệu

tā   tǎ   tà   ——  tā   他  她
māng máng mǎng  màng  ——  máng  忙
hén   hěn   hèn  ——  hěn  很
nān  nán  nǎn  nàn  ——  nán  难
hān  hán  hǎn  hàn  ——  Hànyǔ 汉语
bā   bá   bǎ   bà   ——  bàba  爸爸
mā   má   mǎ   mà   ——  māma  妈妈
gē   gé   gě   gè   ——  gēge  哥哥
méi  měi  mèi   ——  mèimei 妹妹
dī   dí   dǐ   dì   ——  dìdi  弟弟

2. 轻声 The neutral tone Thanh nhẹ

māma  gēge  tā de  tāmen
hóng de  máng ma  lái ma  bái de
nǎinai  hǎo ma  bǎo le pǎo le
dìdi  mèimei  lèi ma  lèi le

3 半三声 The half 3rd tone Nửa thanh ba

hěn gāo  hěn nán  hěn dà  hǎo ba
nǐ hē  nǐ lái  mǐfàn  hǎo le
běn bān  běnlái  hěn bàng  hǎo ma

4 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu

bàn gōng  bànkòng  dònghóng  tōnghóng
hěn nán  hěn lán  hěn lěng  kěnéng
hěn máng hěn màn  nánfāng  nán fang

5 认读 Read and learn Nhận biết và đọc chữ Hán

(1) 爸爸  妈妈  好吗  忙吗  大吗
难吗  很好  很忙  很大  很难
(2) A: 你好 吗?
B: 很好。
(3) A: 你忙 吗?
B: 很忙。
(4) A: 汉语 难 吗?
B: 汉语 不 难。

6 回答问题 Answer the questions Trả lời câu hỏi

(1) Nǐ máng ma?
(2) Hànyǔ nán ma?
(3) Nǐ bàba hǎo ma?
(4) Tā máng ma?

7 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại

(1) A: ____________________________!
B: Nǐ hǎo!
(2) A: ____________________________?
B: Hěn máng.
(3) A: ____________________________?
B: Hànyǔ bù nán.

8 交流会话 Communication Hội thoại giao tiếp

问候 (1) Asking about someone’s well-being (1) Hỏi thăm (1)
① A: Nǐ hǎo ma?
B: Hěn hǎo.
② A: Nǐ bàba māma hǎo ma?
B: Tāmen dōu hěn hǎo.
③ A: Nǐ máng ma?
B: Bù tài máng.
④ A: Nǐ bàba máng ma?
B: Tā hěn máng.

II. Bài tập Mở rộng

 

III. Đáp án lời giải Bài tập SGK Giáo trình Hán ngữ Quyển 1

Lời giải câu 1 trang 39: Thanh điệu

tā                 tǎ      tà    ——  tā      他  她 anh ấy, cô ấy
māng máng mǎng  màng  ——  máng  忙      Bận
hén              hěn   hèn  ——  hěn     很     Rất
nān  nán    nǎn     nàn  ——  nán     难      Khó
hān  hán  hǎn  hàn  ——  Hànyǔ 汉语   Tiếng Hán
bā    bá    bǎ    bà    ——  bàba    爸爸   Bố
mā   má   mǎ   mà   ——  māma  妈妈  Mẹ
gē    gé    gě    gè    ——  gēge    哥哥   Anh trai
méi  měi  mèi                ——  mèimei 妹妹  Em gái
dī     dí     dǐ     dì     ——  dìdi       弟弟 Em trai

Lời giải câu 2 trang 40: Thanh nhẹ (轻声 – The Neutral Tone)

Định nghĩa:
Thanh nhẹ (轻声, qīngshēng) là một âm tiết phát âm nhẹ, ngắn và không có thanh điệu rõ ràng. Khi một âm tiết mang thanh nhẹ, nó không còn giữ nguyên thanh điệu gốc mà được đọc nhẹ hơn và nhanh hơn.

Các từ có thanh nhẹ trong danh sách của bạn:

  • 妈妈 (māma) – mẹ
  • 哥哥 (gēge) – anh trai
  • 他的 (tā de) – của anh ấy/cô ấy
  • 他们 (tāmen) – họ
  • 红的 (hóng de) – màu đỏ
  • 忙吗 (máng ma) – bận không?
  • 来吗 (lái ma) – đến không?
  • 白的 (bái de) – màu trắng
  • 奶奶 (nǎinai) – bà nội
  • 好吗 (hǎo ma) – được không?
  • 饱了 (bǎo le) – no rồi
  • 跑了 (pǎo le) – chạy rồi
  • 弟弟 (dìdi) – em trai
  • 妹妹 (mèimei) – em gái
  • 累吗 (lèi ma) – mệt không?
  • 累了 (lèi le) – mệt rồi

Cách phát âm:

Các âm tiết có thanh nhẹ sẽ đọc ngắn hơn, nhẹ hơn và không nhấn mạnh.
Ví dụ: māma (mẹ) – “mā” đọc theo thanh 1, còn “ma” đọc nhẹ hơn, không có thanh điệu rõ ràng.
Các từ như hǎo ma, máng ma, lèi ma đều có ma là thanh nhẹ, giúp câu nghe tự nhiên hơn.

Lời giải câu 3 trang 40:  Nửa thanh 3

Trong tiếng Trung, khi một âm tiết mang thanh 3 (ˇ) đứng trước một thanh 1 (¯), thanh 2 (´) hoặc thanh 4 (ˋ), nó không phát âm đầy đủ xuống rồi lên như bình thường mà chỉ đọc xuống mà không có phần đi lên. Đây gọi là nửa thanh ba (半三声 – bàn sānshēng).

  • 很高 (hěn gāo) – rất cao
  • 很难 (hěn nán) – rất khó
  • 很大 (hěn dà) – rất to
  • 好吧 (hǎo ba) – được thôi (biểu thị sự đồng ý)
  • 你喝 (nǐ hē) – bạn uống
  • 你来 (nǐ lái) – bạn đến
  • 米饭 (mǐfàn) – cơm trắng
  • 好了 (hǎo le) – được rồi
  • 本班 (běn bān) – lớp này
  • 本来 (běnlái) – vốn dĩ, ban đầu
  • 很棒 (hěn bàng) – rất giỏi, rất tuyệt
  • 好吗 (hǎo ma) – được không? (dùng để hỏi ý kiến)

Lời giải câu 4 trang 40: Phân biệt âm

  • 办公 (bàngōng) – làm việc (thường dùng trong văn phòng)
  • 半空 (bànkōng) – giữa không trung
  • 东红 (dōnghóng) – Đông Hồng (tên riêng hoặc màu đỏ ở phía đông)
  • 通红 (tōnghóng) – đỏ rực
  • 很难 (hěn nán) – rất khó
  • 很蓝 (hěn lán) – rất xanh (màu sắc)
  • 很冷 (hěn lěng) – rất lạnh
  • 可能 (kěnéng) – có thể
  • 很忙 (hěn máng) – rất bận
  • 很慢 (hěn màn) – rất chậm
  • 南方 (nánfāng) – miền Nam
  • 南房 (nán fáng) – căn phòng ở phía Nam

Lời giải câu 5 Trang 40: Nhận biết chữ Hán và đọc

(1)

  • 爸爸 (bàba) – bố
  • 妈妈 (māma) – mẹ
  • 好吗 (hǎo ma?) – khỏe không?
  • 忙吗 (máng ma?) – bận không?
  • 大吗 (dà ma?) – to không?
  • 难吗 (nán ma?) – khó không?
  • 很好 (hěn hǎo) – rất tốt
  • 很忙 (hěn máng) – rất bận
  • 很大 (hěn dà) – rất to
  • 很难 (hěn nán) – rất khó

(2)
A: 你好 吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
B: 很好。(Hěn hǎo.) – Rất khỏe.

(3)
A: 你忙 吗?(Nǐ máng ma?) – Bạn bận không?
B: 很忙。(Hěn máng.) – Rất bận.

(4)
A: 汉语 难 吗?(Hànyǔ nán ma?) – Tiếng Hán có khó không?
B: 汉语 不 难。(Hànyǔ bù nán.) – Tiếng Hán không khó.

Lời giải câu 6 trang 41: Trả lời câu hỏi

(1) Nǐ máng ma? (你忙吗?)
→  Wǒ hěn máng. (我很忙。) – Tôi rất bận.

(2) Hànyǔ nán ma? (汉语难吗?)
→ Hànyǔ bú tài nán. (汉语不太难。) – Tiếng Hán không quá khó.

(3) Nǐ bàba hǎo ma? (你爸爸好吗?)
→ Wǒ bàba hěn hǎo. (我爸爸很好。) – Bố tôi rất khỏe.

(4) Tā máng ma? (他忙吗?)
→ Tā bù máng. (他不忙。) – Anh ấy không bận.

Lời giải câu 7 trang 41: Hoàn thành hội thoại

(1)
A: Nǐ hǎo! (你好!) – Chào bạn!
B: Nǐ hǎo! (你好!) – Chào bạn!

(2)
A: Nǐ máng ma? (你忙吗?) – Bạn bận không?
B: Hěn máng. (很忙。) – Rất bận.

(3)
A: Hànyǔ nán ma? (汉语难吗?) – Tiếng Hán có khó không?
B: Hànyǔ bù nán. (汉语不难。) – Tiếng Hán không khó.

Lời giải câu 8 trang 41:  Hội thoại giao tiếp

① A: Nǐ hǎo ma? (你好吗?) – Bạn khỏe không?
B: Hěn hǎo. (很好。) – Rất khỏe.

② A: Nǐ bàba māma hǎo ma? (你爸爸妈妈好吗?) – Bố mẹ bạn khỏe không?
B: Tāmen dōu hěn hǎo. (他们都很好。) – Họ đều rất khỏe.

③ A: Nǐ máng ma? (你忙吗?) – Bạn bận không?
B: Bù tài máng. (不太忙。) – Không quá bận.

④ A: Nǐ bàba máng ma? (你爸爸忙吗?) – Bố bạn bận không?
B: Tā hěn máng. (他很忙。) – Ông ấy rất bận.

 

→ Xem tiếp Bài 3: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3

→ Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button