Bài 5: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – Ba đồng một ký niềm vui

Trong nhịp sống bộn bề, nhiều người mải miết tìm kiếm niềm vui nơi xa xôi, tưởng rằng hạnh phúc là điều lớn lao khó nắm bắt. Thế nhưng, đôi khi niềm vui lại nằm ở những điều nhỏ bé, giản dị đến bất ngờ. Một chiếc áo mưa, một con cá, một sạp hàng nhỏ nơi chợ quê… cũng có thể gom thành hạnh phúc.

Bài 5: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Ba đồng một ký niềm vui” nói về Câu chuyện “Ba nguyên một cân niềm vui” là một minh chứng chân thực và ấm lòng – nơi tình thân, niềm đam mê và sự cảm thông đan xen, tạo nên một bức tranh gia đình vừa thực tế vừa cảm động.

← Xem lại Bài 4: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây

1️⃣ Từ vựng

1️⃣ 抱怨 /bàoyuàn/ – báo oán – (động từ): phàn nàn

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: phàn nàn
🔤 Pinyin: bàoyuàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 抱怨

📝 Ví dụ:

🔊 妈妈每次打电话或者写信来,都会跟我抱怨爸爸的新爱好

  • Māma měi cì dǎ diànhuà huòzhě xiě xìn lái, dōu huì gēn wǒ bàoyuàn bàba de xīn àihào.
  • Mỗi lần mẹ gọi điện hoặc viết thư cho mình, bà đều than phiền với mình về sở thích mới của bố.

🔊 孩子们总是抱怨作业太多。

  • Háizimen zǒngshì bàoyuàn zuòyè tài duō.
  • Bọn trẻ luôn phàn nàn rằng bài tập quá nhiều.

🔊 他从来不抱怨生活的困难。

  • Tā cónglái bù bàoyuàn shēnghuó de kùnnán.
  • Anh ấy chưa bao giờ than phiền về những khó khăn trong cuộc sống.

2️⃣ 钓 /diào/ – điếu – (động từ): câu (cá)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: câu (cá)
🔤 Pinyin: diào
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 爸爸果然没在家呆着,又钓鱼去了。

  • Bàba guǒrán méi zài jiā dāizhe, yòu diàoyú qù le.
  • Bố quả nhiên không ở nhà, lại đi câu cá rồi.

🔊 爷爷喜欢在湖边钓鱼。

  • Yéye xǐhuān zài húbiān diàoyú.
  • Ông nội thích câu cá bên hồ.

🔊 我第一次钓鱼就钓到了一条大鱼。

  • Wǒ dì yī cì diàoyú jiù diào dào le yì tiáo dà yú.
  • Lần đầu câu cá, tôi đã câu được một con cá to.

3️⃣ 费 /fèi/ – phí – (động từ/danh từ): tiêu phí, chi phí

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: tiêu phí; chi phí
🔤 Pinyin: fèi
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 这个爱好不仅费时费钱,而且还弄得家里哪儿都是鱼。

  • Zhège àihào bùjǐn fèi shí fèi qián, érqiě hái nòng de jiālǐ nǎr dōu shì yú.
  • Sở thích này không chỉ tốn thời gian tốn tiền, mà còn làm trong nhà đâu đâu cũng toàn là cá.

🔊 装修房子花了很多费。

  • Zhuāngxiū fángzi huā le hěn duō fèi.
  • Sửa nhà tốn rất nhiều chi phí.

🔊 这次旅行的交通费已经包括在内。

  • Zhè cì lǚxíng de jiāotōng fèi yǐjīng bāokuò zài nèi.
  • Chi phí đi lại cho chuyến du lịch này đã được bao gồm.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp  Bài 6: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 2

Để lại một bình luận

Back to top button