Tiếp tục Bài 3: Nhà lầu ở Hồng Kông, cây đại thụ ở Bắc Kinh- 香港的高楼,北京的大树 trong series bài phân tích Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1, giúp chúng ta hiểu thêm về những hình ảnh đặc trưng như những tòa nhà chọc trời ở Hồng Kông hay cây đại thụ vĩ đại ở Bắc Kinh, mà còn giúp nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung trong việc miêu tả những đặc điểm văn hóa, cảnh quan đô thị. Chúng ta sẽ học được cách sử dụng các từ và cụm từ liên quan đến những địa danh nổi tiếng này.
→ Xem lại Bài 2: Boya Trung cấp 2 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1 tại đây
1. Từ mới
1.一带 (yídài) – Dải đất, vùng, khu vực (danh từ)
Ví dụ:
- 天安门一带有很多古代建筑。
- (Tiān’ānmén yídài yǒu hěn duō gǔdài jiànzhù.)
- Khu vực xung quanh Quảng trường Thiên An Môn có rất nhiều công trình kiến trúc cổ.
2.高楼林立 (gāolóu línlì) – Nhà cao tầng san sát (tính từ)
Ví dụ:
- 改革开放以来,深圳从一个小渔村变成了高楼林立的大都市。
- (Gǎigé kāifàng yǐlái, Shēnzhèn cóng yī gè xiǎo yúcūn biànchéng le gāolóu línlì de dà dūshì.)
- Kể từ khi cải cách mở cửa, Thâm Quyến từ một ngôi làng chài nhỏ đã trở thành một thành phố lớn với những tòa nhà cao tầng san sát.
3.车如流水 (chē rú liú shuǐ) – Xe đi tấp nập như nước chảy (Động từ)
Ví dụ:
- 以前学校放学的时候,车如流水,现在在学校门口很安静。
- (Yǐqián xuéxiào fàngxué de shíhòu, chē rú liú shuǐ, xiànzài zài xuéxiào ménkǒu hěn ānjìng.)
- Trước đây vào giờ tan học, xe đi tấp nập như nước chảy, giờ đây ở cổng trường rất yên tĩnh.
4.显 (xiǎn) – Hiển hiện, hiển ra (Động từ)
Ví dụ:
- 他昨天没有告诉我,今天显现出来了。
- (Tā zuótiān méiyǒu gàosù wǒ, jīntiān xiǎnxiàn chūlái le.)
- Hôm qua anh ấy không nói với tôi, hôm nay thì rõ ràng ra.
5.透亮 (tòu liàng) – Thoáng dâng, sáng rõ (Tính từ)
Ví dụ:
- 今天一出门,空气透亮,万里无云。
- (Jīntiān yī chūmén, kōngqì tòu liàng, wàn lǐ wú yún.)
- Hôm nay vừa bước ra ngoài, không khí sáng rõ, không một đám mây.
6.大理石 (dà lǐ shí) – Đá tảng (Danh từ)
Ví dụ:
- 这种大理石是意大利进口的。
- (Zhè zhǒng dà lǐ shí shì Yìdàlì jìnkǒu de.)
- Loại đá tảng này là nhập khẩu từ Ý.
7.林阴树 (lín yīn shù) – Cây bóng mát (Danh từ)
Ví dụ:
- 道路两旁有很多林阴树,炎热的夏天走在其中很凉快。
- (Dàolù liǎng páng yǒu hěn duō lín yīn shù, yánrè de xiàtiān zǒu zài qízhōng hěn liángkuai.)
- Dọc theo con đường có rất nhiều cây bóng mát, đi dưới những cây đó vào mùa hè rất mát mẻ.
8.五光十色 (wǔ guāng shí sè) – Nhiều màu sắc, đa sắc màu (Tính từ)
Ví dụ:
- 河水在阳光下五光十色,非常漂亮。
- (Hé shuǐ zài yángguāng xià wǔ guāng shí sè, fēicháng piàoliang.)
- Nước sông dưới ánh nắng có nhiều màu sắc, rất đẹp.
9.寸土寸金 (cùn tǔ cùn jīn) – Tấc đất tấc vàng (Thành ngữ)
Ví dụ:
- 每个大城市的中心高楼区都属于寸土寸金的地区。
- (Měi gè dà chéngshì de zhōngxīn gāolóu qū dōu shǔyú cùn tǔ cùn jīn de dìqū.)
- Mỗi thành phố lớn đều có khu trung tâm cao tầng thuộc khu vực tấc đất tấc vàng.
10.似乎 (shì hū) – Hình như, có vẻ (Trạng từ)
Ví dụ:
- 外面看上去似乎要下雨了。
- (Wàimiàn kàn shàngqù shì hū yào xià yǔ le.)
- Ngoài trời có vẻ như sắp mưa.
11.欣赏 (xīn shǎng) – Thưởng thức (Động từ)
Ví dụ:
- 我喜欢欣赏美丽的风景和艺术作品。
- (Wǒ xǐhuān xīnshǎng měilì de fēngjǐng hé yìshù zuòpǐn.)
- Tôi thích thưởng thức cảnh đẹp và các tác phẩm nghệ thuật.
12.忽略 (hūlüè) – Khổng chú ý, bỏ qua (Động từ)
Ví dụ:
- 他忽略了这件事的重要性。
- (Tā hūlüè le zhè jiàn shì de zhòngyàoxìng.)
- Anh ấy đã bỏ qua tầm quan trọng của việc này.
13.依山靠海 (yī shān kào hǎi) – Kề núi cận biển (Cụm từ)
Ví dụ:
- 这个城市依山靠海,风景非常美丽。
- (Zhè ge chéngshì yī shān kào hǎi, fēngjǐng fēicháng měilì.)
- Thành phố này kề núi cận biển, phong cảnh rất đẹp.
14.移植 (yízhí) – Cấy ghép, nhổ cây (Động từ)
Ví dụ:
- 这些树木已经被移植到新的地方。
- (Zhèxiē shùmù yǐjīng bèi yízhí dào xīn de dìfāng.)
- Những cây này đã được cấy ghép đến địa điểm mới.
15.修剪 (xiūjiǎn) – Cắt tỉa (Động từ)
Ví dụ:
- 他正在修剪花园里的树。
- (Tā zhèngzài xiūjiǎn huāyuán lǐ de shù.)
- Anh ấy đang cắt tỉa cây trong vườn.
16.内地 (nèidì) – Nội địa (Danh từ)
Ví dụ:
- 他从香港搬到了内地。
- (Tā cóng Xiānggǎng bān dào le nèidì.)
- Anh ấy đã chuyển từ Hồng Kông về nội địa.
17.观赏 (guān shǎng) – Thưởng thức (Động từ)
Ví dụ:
- 我喜欢在花园里观赏花朵。
- (Wǒ xǐhuān zài huāyuán lǐ guān shǎng huāduǒ.)
- Tôi thích thưởng thức hoa trong vườn.
18.疯狂 (fēng kuáng) – Điên cuồng (Tính từ)
Ví dụ:
- 他对工作变得越来越疯狂。
- (Tā duì gōngzuò biàn dé yuè lái yuè fēng kuáng.)
- Anh ấy trở nên điên cuồng với công việc.
19.过山车 (guò shān chē) – Xe qua núi (Danh từ)
Ví dụ:
- 我们在游乐园里玩过山车,觉得很刺激。
- (Wǒmen zài yóulèyuán lǐ wán guò shān chē, juéde hěn cìjī.)
- Chúng tôi chơi xe qua núi trong công viên giải trí, cảm thấy rất kích thích.
20.刺激 (cì jī) – Kích thích (Động từ)
Ví dụ:
- 这部电影让人感到非常刺激。
- (Zhè bù diànyǐng ràng rén gǎndào fēicháng cì jī.)
- Bộ phim này khiến người xem cảm thấy rất kích thích.
21.晕眩 (yūn xuàn) – Chóng mặt, quay cuồng (Động từ)
Ví dụ:
- 我站得太久,感觉有些晕眩。
- (Wǒ zhàn dé tài jiǔ, gǎnjué yǒuxiē yūn xuàn.)
- Tôi đứng lâu quá, cảm thấy hơi chóng mặt.
22.游乐 (yóu lè) – Vui chơi (Động từ)
Ví dụ:
- 我们在游乐园里玩得很开心。
- (Wǒmen zài yóulèyuán lǐ wán dé hěn kāixīn.)
- Chúng tôi chơi rất vui trong công viên giải trí.
23.设施 (shè shī) – Thiết bị (Danh từ)
Ví dụ:
- 这座大楼的设施非常先进。
- (Zhè zuò dàlóu de shèshī fēicháng xiānjìn.)
- Các thiết bị trong tòa nhà này rất hiện đại.
24.玩意儿 (wán yìr) – Đồ chơi (Danh từ)
Ví dụ:
- 我喜欢玩意儿,比如ipad这样的玩意儿。
- (Wǒ xǐhuān wányìr, bǐrú iPad zhèyàng de wányìr.)
- Tôi thích đồ chơi, ví dụ như đồ chơi như iPad.
25.尝试 (cháng shì) – Trải nghiệm (Động từ)
Ví dụ:
- 我尝试过登山,但觉得太危险了。
- (Wǒ chángshì guò dēngshān, dàn juéde tài wéixiǎn le.)
- Tôi đã thử leo núi, nhưng cảm thấy quá nguy hiểm.
26.上年纪 (shàng nián jì) – Thế kỷ trước (Động từ)
Ví dụ:
- 我奶奶已经上了年纪,不能再爬山游泳了。
- (Wǒ nǎinai yǐjīng shàng le niánjì, bù néng zài pá shān yóuyǒng le.)
- Bà tôi đã già rồi, không thể leo núi hay bơi nữa.
27.冒险 (mào xiǎn) – Mạo hiểm (Động từ)
Ví dụ:
- 他喜欢冒险,去年去山里爬山。
- (Tā xǐhuān màoxiǎn, qùnián qù shān lǐ pá shān.)
- Anh ấy thích mạo hiểm, năm ngoái đã đi leo núi trong rừng.
28.兴奋 (xīng fèn) – Hưng phấn (Tính từ)
Ví dụ:
- 孩子们玩得很兴奋,一直笑个不停。
- (Háizimen wán dé hěn xīngfèn, yīzhí xiào gè bù tíng.)
- Lũ trẻ chơi rất hưng phấn, cười không ngừng.
29.神情 (shén qíng) – Tình thần, thần thái (Danh từ)
Ví dụ:
- 她的神情很平静,看起来非常从容。
- (Tā de shénqíng hěn píngjìng, kàn qǐlái fēicháng cóngróng.)
- Tình thần của cô ấy rất bình tĩnh, nhìn cô ấy rất điềm tĩnh.
30.瞬间 (shùn jiān) – Trong nháy mắt (Danh từ)
Ví dụ:
- 一切都改变了,只是在瞬间。
- (Yīqiè dōu gǎibiàn le, zhǐshì zài shùn jiān.)
- Mọi thứ đã thay đổi chỉ trong nháy mắt.
31.呼喊 (hū hǎn) – Hô hoán (Động từ)
Ví dụ:
- 他听到有危险的声音,立即开始呼喊。
- (Tā tīng dào yǒu wēixiǎn de shēngyīn, lìjí kāishǐ hūhǎn.)
- Anh ấy nghe thấy tiếng động nguy hiểm, lập tức bắt đầu hô hoán.
32.逛街 (guàng jiē) – Dạo phố (Động từ)
Ví dụ:
- 她喜欢在周末去逛街,买点东西。
- (Tā xǐhuan zài zhōumò qù guàngjiē, mǎi diǎn dōngxī.)
- Cô ấy thích đi dạo phố vào cuối tuần và mua vài thứ.
33.松柏 (sōng bǎi) – Tùng bách (Danh từ)
Ví dụ:
- 这片森林里有许多松柏树。
- (Zhè piàn sēnlín lǐ yǒu xǔduō sōngbǎi shù.)
- Khu rừng này có rất nhiều cây tùng bách.
34.度假 (dù jià) – Đi nghỉ (Động từ)
Ví dụ:
- 你今年夏天想去哪里度假吗?
- (Nǐ jīnnián xiàtiān xiǎng qù nǎlǐ dùjià ma?)
- Mùa hè năm nay bạn muốn đi đâu nghỉ dưỡng?
35.沙滩 (shā tān) – Bãi cát (Danh từ)
Ví dụ:
- 我们在沙滩上玩了一个下午。
- (Wǒmen zài shātān shàng wán le yī gè xiàwǔ.)
- Chúng tôi đã chơi trên bãi cát cả một buổi chiều.
36.礁石 (jiāo shí) – Đá ngầm (Danh từ)
Ví dụ:
- 江河和海洋中的岩石就是礁石。
- (Jiānghé hé hǎiyáng zhōng de yánshí jiùshì jiāo shí.)
- Đá trong sông và biển chính là đá ngầm.
37.点缀 (diǎn zhuì) – Trang trí, tô điểm (Động từ)
Ví dụ:
- 房间里点缀了几朵小花,看起来很温馨。
- (Fángjiān lǐ diǎn zhuì le jǐ duǒ xiǎo huā, kàn qǐlái hěn wēn xīn.)
- Phòng được trang trí với vài bông hoa nhỏ, nhìn rất ấm cúng.
38.喧嚣 (xuān xiāo) – Huyên náo (Tính từ)
Ví dụ:
- 外面的街道非常喧嚣,听起来很吵。
- (Wàimiàn de jiēdào fēicháng xuān xiāo, tīng qǐlái hěn chǎo.)
- Con phố ngoài rất ồn ào, nghe có vẻ ầm ĩ.
39.节奏 (jié zòu) – Nhịp điệu, tiết tấu, nhịp (Danh từ)
Ví dụ:
- 这首歌的节奏非常快,给人一种激动的感觉。
- (Zhè shǒu gē de jiézòu fēicháng kuài, gěi rén yī zhǒng jīdòng de gǎnjué.)
- Nhịp điệu của bài hát này rất nhanh, mang đến cảm giác hứng khởi.
40.亲近 (qīn jìn) – Gần gũi, thân mật (Tính từ)
Ví dụ:
- 他和我亲近,常常给我帮助。
- (Tā hé wǒ qīn jìn, chángcháng gěi wǒ bāngzhù.)
- Anh ấy gần gũi với tôi, thường xuyên giúp đỡ tôi.
41.片刻 (piàn kè) – Khoảnh khắc (Danh từ)
Ví dụ:
- 请您稍等片刻,我让他来听听话。
- (Qǐng nín shāo děng piàn kè, wǒ ràng tā lái tīng tīng huà.)
- Xin hãy đợi một khoảnh khắc, tôi sẽ bảo anh ấy đến nghe.
42.宁静 (níng jìng) – Yên tĩnh (Tính từ)
Ví dụ:
- 环境安静的地方能给我内心的宁静。
- (Huánjìng ānjìng de dìfāng néng gěi wǒ nèixīn de níngjìng.)
- Một môi trường yên tĩnh có thể mang lại sự bình yên cho tâm hồn tôi.
43.清闲 (qīng xián) – Thanh nhàn, không bận rộn (Tính từ)
Ví dụ:
- 退休后,他过上了清闲的生活。
- (Tuìxiū hòu, tā guò shàng le qīngxián de shēnghuó.)
- Sau khi nghỉ hưu, anh ấy đã sống một cuộc sống thanh nhàn.
44.俗话 (sú huà) – Tục ngữ (Danh từ)
Ví dụ:
- 有一句俗话说:“早起的鸟儿有虫吃。”
- (Yǒu yī jù súhuà shuō: “Zǎo qǐ de niǎo ér yǒu chóng chī.”)
- Có một câu tục ngữ nói rằng: “Con chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn.”
45.古典 (gǔ diǎn) – Cổ điển (Tính từ)
Ví dụ:
- 这本书介绍了很多古典文学作品。
- (Zhè běn shū jièshàole hěn duō gǔdiǎn wénxué zuòpǐn.)
- Cuốn sách này giới thiệu nhiều tác phẩm văn học cổ điển.
46.乔木 (qiáo mù) – Cây cao (tùng, bách, dương…) (Danh từ)
Ví dụ:
- 花园里种了很多乔木,形成了一个美丽的景观。
- (Huāyuán lǐ zhòng le hěn duō qiáo mù, xíngchéng le yī gè měilì de jǐngguān.)
- Vườn có rất nhiều cây cao, tạo thành một cảnh quan đẹp.
47.搭话 (dā huà) – Đáp lời, trò chuyện (Động từ)
Ví dụ:
- 他总是第一个搭话,和别人交谈。
- (Tā zǒng shì dì yī gè dā huà, hé biérén jiāotán.)
- Anh ấy luôn là người bắt đầu cuộc trò chuyện, nói chuyện với người khác.
Tên riêng:
1.香港中环 (Xiānggǎng Zhōnghuán) – Khu Trung Hoàn Hồng Kông
- 香港的中央商业区。
- Cảng Trung tâm thương mại của Hồng Kông.
2.大屿岛 (Dàyǔ Dǎo) – Đảo Đại Nhĩ
- 也称大岑山,是香港西侧一个岛屿。
- Cũng gọi là Đại Tầm Sơn, là một hòn đảo ở phía tây của Hồng Kông.
2. Ngữ pháp trọng điểm
Dưới đây là #6 cấu trúc trong tiếng Trung thường dùng hàng ngày bạn cần nắm rõ:
#1.Cách sử dụng cấu trúc 由于……所以…… Do…nên…
这个句型用来表示原因和结果,“由于”后面是表示原因的词语或小句,“所以”后面引出结果,有时“所以”也可以省略。这个句型比“因为…所以…”的书面语色彩更强。例句:
Loại hình câu này dùng để biểu thị nguyên nhân và kết quả. “由于” phía sau nó có phần câu nói hoặc tùy ý biểu thị nguyên nhân, sau “所以” đưa ra kết quả, có lúc “所以” có thể lược. Loại câu “因为……所以……” mang đậm sắc thái văn viết. Ví dụ:
1.
- 由于他知面很容易,所以没能通过面试。
- Yóuyú tā zhīmiàn hěn róngyì, suǒyǐ méi néng tōngguò miànshì.
- Vì anh ấy rất dễ dàng nhận ra vấn đề, nên không thể vượt qua cuộc phỏng vấn.
2.
- 由于市中心地理很优越,所以能够选择在城区购买房。
- Yóuyú shì zhōngxīn dìlǐ hěn yōuyuè, suǒyǐ nénggòu xuǎnzé zài chéngqū gòumǎi fáng.
- Vì vị trí địa lý trung tâm thành phố rất thuận lợi, nên có thể chọn mua nhà trong khu vực trung tâm.
3.
- 由于天气不好的原因,所以下足球比赛取消了。
- Yóuyú tiānqì bù hǎo de yuányīn, suǒyǐ xià zúqiú bǐsài qǔxiāo le.
- Vì lý do thời tiết xấu, trận đấu bóng đá đã bị hủy bỏ.
#2. Cách sử dụng cấu trúc 在……的程度上……ở…mức độ
这个结构用来修饰事物,说明明确达到的某一程度。其中:“在某种程度上”或“在一定程度上”表示较低的程度;“在很大程度上”则表示较高的程度。这个结构多用于书面语。例句:
Cấu trúc này được dùng để mô tả sự việc, làm rõ mức độ đã đạt đến nào đó. Trong đó: “在某种程度上” và “在一定程度上” thể hiện mức độ thấp, “在很大程度上” thể hiện mức độ cao. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết.Ví dụ:
1.
- 调查发现,各大城市房价,在某种程度上降低了人们的幸福感。
- Diàochá fāxiàn, gè dà chéngshì fángjià, zài mǒu zhǒng chéngdù shàng jiàngdī le rénmen de xìngfú gǎn.
- Điều tra cho thấy, giá nhà ở các thành phố lớn đã giảm ở một mức độ nhất định, làm giảm cảm giác hạnh phúc của mọi người.
2.
- 国家增加了节假日,这在一定程度上刺激了旅游经济的发展。
- Guójiā zēngjiā le jiéjiàrì, zhè zài yī dìng chéngdù shàng cìjī le lǚyóu jīngjì de fāzhǎn.
- Chính phủ đã tăng số ngày lễ, điều này đã kích thích sự phát triển của nền kinh tế du lịch ở mức độ nhất định.
3.
- 专家认为,能否学好外语在很大程度上取决于学习者的学习方法。
- Zhuānjiā rènwéi, néng fǒu xué hǎo wàiyǔ zài hěn dà chéngdù shàng qǔjué yú xuéxí zhě de xuéxí fāngfǎ.
- Các chuyên gia cho rằng, việc học tốt ngoại ngữ phụ thuộc vào phương pháp học của người học ở mức độ rất lớn.
#3.Cách sử dụng cấu trúc “一来……二来…… một là… hai là…”
这个结构用来说明做某件事情的两种理由,前面有所做的某种事情。这个结构多用于口语。例句:
Cấu trúc này dùng để giải thích hai lý do của một sự việc, phần trước là một việc gì đó đã được làm. Cấu trúc này thường được sử dụng trong khẩu ngữ.Ví dụ:
1.
- 今年夏天,我打算去东北度假,一来想过个凉爽的夏天,二来想顺便多看几个景点。
- Jīnnián xiàtiān, wǒ dǎsuàn qù dōngběi dùjià, yī lái xiǎng guò ge liángshuǎng de xiàtiān, èr lái xiǎng shùnbiàn duō kàn jǐ gè jǐngdiǎn.
- Mùa hè năm nay, tôi định đi du lịch miền Đông Bắc, một là muốn trải qua một mùa hè mát mẻ, hai là muốn tiện thể thăm quan thêm vài địa điểm.
2.
- 昨天我没有去看电影,一来是准备考试没有时间,二来是对考试打个不感兴趣。
- Zuótiān wǒ méiyǒu qù kàn diànyǐng, yī lái shì zhǔnbèi kǎoshì méiyǒu shíjiān, èr lái shì duì kǎoshì dǎ ge bù gǎn xìngqù.
- Hôm qua tôi không đi xem phim, một là vì không có thời gian chuẩn bị cho kỳ thi, hai là vì tôi không hứng thú với kỳ thi.
#4.Cách sử dụng cấu trúc “不说…不过… chẳng qua… mà thôi”
“不说”,这里是“只是”的意思,带和“罢了”配合使用,说明一种简单的或者不太严重的情况。例句:
“不说” có nghĩa là “chỉ là”, thường dùng phối hợp với “罢了”, nói rõ loại tình huống đơn giản hoặc không nghiêm trọng lắm. Ví dụ:
1.
- 她找了大推借口说没有时间,其实不过是不愿意跟你一起吃饭罢了。
- Tā zhǎo le dà tuī jièkǒu shuō méiyǒu shíjiān, qíshí bùguò shì bù yuànyì gēn nǐ yīqǐ chīfàn bàle.
- Cô ấy tìm đủ lý do nói là không có thời gian, thực ra chỉ là không muốn ăn cùng bạn mà thôi.2.
2.
- 我觉得,到了球场上大家,不不过是人们的梦想罢了。
- Wǒ juédé, dào le qiúchǎng shàng dàjiā, bùguò shì rénmen de mèngxiǎng bàle.
- Tôi cảm thấy, khi vào sân bóng, mọi người chẳng qua chỉ là giấc mơ của con người mà thôi.
3.
- 他们不过是外面说些话罢了,哪里会真高兴。
- Tāmen bùguò shì wàimiàn shuō xiē huà bàle, nǎlǐ huì zhēn gāoxìng.
- Họ chẳng qua chỉ là nói vài câu ngoài miệng thôi, đâu có thật sự vui vẻ gì.
#5. Cách sử dụng cấu trúc ” ……,以……,……,để……”
“以”,连词,后面常跟小句,引出前面小句的目的,这个结构多用于书面语。例句:
“Yǐ” là liên từ, phía sau có phần câu nhỏ đưa ra mục đích của câu nhỏ phía trước, kết cấu này dùng nhiều trong văn viết. Ví dụ:
1.
- 这个学校开设了一门写作课,以提高我的汉语写作水平。
- Zhège xuéxiào kāishèle yī mén xiězuò kè, yǐ tígāo wǒ de hànyǔ xiězuò shuǐpíng.
- Trường này mở một lớp viết, nhằm nâng cao khả năng viết tiếng Trung của tôi.
2.
- 这个城市的中小学校引进外地教师,以解决本地教师缺乏的问题。
- Zhège chéngshì de zhōngxiǎo xuéxiào yǐnjìn wàidì jiàoshī, yǐ jiějué běndì jiàoshī quēfá de wèntí.
- Các trường tiểu học và trung học cơ sở ở thành phố này đã mời giáo viên từ nơi khác, nhằm giải quyết vấn đề thiếu giáo viên địa phương.
#6 Cách sử dụng cấu trúc ” .…称其为……xứng danh là……”
说明:这个句型表示一个事物只有具备某种特殊的条件,才能够真正符合上自己所叫的名称,”成为为” 有时也作”称为”,后面往往是一个具有独特个性的名称。例子:
Loại hình này biểu thị một sự vật chỉ khi có một điều kiện dặc biệt nào đó mới có thể xưng gọi cái tên của mình, “称其为” có thể thay thế bằng “称其为”, phía sau thường là một tên gọi có cá tính độc đáo. Ví dụ:
1.
- 拥有传统文化和古老建筑,北京才能成为真正的北京。
- Yǒngyǒu chuántǒng wénhuà hé gǔlǎo jiànzhú, Běijīng cái néng chéngwéi zhēnzhèng de Běijīng.
- Có văn hóa truyền thống và kiến trúc cổ xưa, Bắc Kinh mới có thể trở thành Bắc Kinh thật sự.
2.
- 他说:“不会喝酒,就不能成为真正的北京人。”
- Tā shuō: “Bù huì hējiǔ, jiù bù néng chéngwéi zhēnzhèng de Běijīng rén.”
- Anh ấy nói: “Không biết uống rượu, thì không thể trở thành người Bắc Kinh thực thụ.”
3. Bài khóa
香港的高楼,北京的大树。Các tòa nhà cao tầng của Hồng Kông, những cây lớn của Bắc Kinh.
香港有很多高楼,却缺少大树。
中环一带,高楼林立,车水马龙。楼大多在五六十层以上,由于都很高,所以显得特别突兀。外表大多是透亮的玻璃,纯黑的大理石,远远望去,真好像密集的森林。
香港的路牌,林带树冠状。这个城市,五光十色,美中不足的是它的绿化。城市里,寸土如金,无空地可种树。
半岛有树,山顶有树。只是偶尔游客没有进入这些地方,欣赏这些树,树在一定程度上被人忽视了。
海洋公园有树。香港的海洋公园,依山傍海,这里有从世界各地移植来的植物,树木都修剪得很整齐,有些花如玫瑰,有深红、浅红、白色的,内地很少见。但是游客们花在时间停下未观赏。人们到这里来的目的,是坐“疯狂过山车”,“浪涛船”,“人脚鱼”之类的刺激性娱乐。随着悬浮的海浪破。
我对这些玩乐儿童都不束缚于空间,一未来自己十几岁走的经验,一未来是不同喜欢冒险性娱乐。所以只能在岁月唱口口可乐,看看年轻人乘坐这些欢乐的的春紧张的神情,听他们在危险的瞬间发出的惊呼。
在香港,我较少逛街,我的一个朋友说从北京到香港,不是提一个地方坐看。我坐在酒店的房间里,想起北京的大树,中山公园,劳动人民文化宫,天坛和海洋公园的松柏。
到大岛参加当地和香港作家的交流活动,住了两天 这是香港人度假时的方式。我住的地方,大海,沙滩,岩石,很安静。不同高的建筑,点缀在山上的小道两旁。我现在明白了,为什么居住在高度现代化城市的人需要度假。他们需要暂时离开高楼密集的城市,高层建筑的生活节奏,亲近自然,以获得片刻的宁静清闲。
我的一位作家朋友看过大峡山,两次问我道:“为什么山上没有大树?”他说:“如果有十棵大松树,不要多,有十棵,就大不一样了!”
山上是有树的,台湾相思树,枝叶都很美。只是大树确实是没有。既没有朋友家乡的大松树,也没有北京的大柏树,白皮松。
你话说:“人的名儿,树的影儿。”从中国的古典小说中可以知道,至少在明朝的时候,北京的大树就有名了。“故乡多大树”,北京有大树,才成共为北京。
回到北京,下了飞机,坐在“的士”里,与同年作家谈起香港的速度。司机在前面说道:“北京将来也会有那样的速度的!”他的话不错。古老的北京也是要求高度现代化的,工作节奏,生活节奏也会加快的。现代化,速度后的北京会是怎么样子呢?想起那些大树,我就觉得安心了。
现代化之后的北京,还会是北京。
Phiên âm:
Xiāng gǎng de gāo lóu, Běi jīng de dà shù.
Xiāng gǎng yǒu hěn duō gāo lóu, què quē shǎo dà shù.
Zhōng huán yī dài, gāo lóu lín lì, chē shuǐ mǎ lóng. Lóu dà duō zài wǔ liù shí céng yǐ shàng, yóu yú dōu hěn gāo, suǒ yǐ xiǎn dé tèbié tú wù. Wài biǎo dà duō shì tòu liàng de bō lí, chún hēi de dà lǐ shí, yuǎn yuǎn wàng qù, zhēn hǎo xiàng mì jí de sēn lín.
Xiāng gǎng de lù pái, lín dài shù guàn zhuàng. Zhè ge chéng shì, wǔ guāng shí sè, měi zhōng bù zú de shì tā de lǜ huà. Chéng shì lǐ, cùn tǔ rú jīn, wú kōng dì kě zhòng shù.
Bàn dǎo yǒu shù, shān dǐng yǒu shù. Zhǐ shì ǒu ěr yóu kè méi yǒu jìn rù zhè xiē dì fāng, xīn shǎng zhè xiē shù, shù zài yī dìng chéng dù shàng bèi rén hū shì le.
Hǎi yáng gōng yuán yǒu shù. Xiāng gǎng de hǎi yáng gōng yuán, yī shān bàng hǎi, zhè lǐ yǒu cóng shì jiè gè dì yí zhí lái de zhí wù, shù mù dōu xiū jiǎn dé hěn zhěng qí, yǒu xiē huā rú méi guī, yǒu shēn hóng, qiǎn hóng, bái sè de, nèi dì hěn shǎo jiàn. Dàn shì yóu kè men huā zài shí jiān tíng xià wèi guān shǎng. Rén men dào zhè lǐ lái de mù dì, shì zuò “fēng kuáng guò shān chē”, “làng tāo chuán”, “rén jiǎo yú” zhī lèi de cì jī xìng yú lè. Suí zhe xuán fú de hǎi làng pò.
Wǒ duì zhè xiē wán lè ér tóng dōu bù shù fù yú kōng jiān, yī wèi lái zì zì jǐ shí jǐ suì zǒu de jīng yàn, yī wèi lái shì bù tóng xǐ huān mào xiǎn xìng yú lè. Suǒ yǐ zhǐ néng zài suì yuè chàng kǒu kǒu kě lè, kàn kàn nián qīng rén chéng zuò zhè xiē huān lè de de chūn jǐn zhāng de shén qíng, tīng tā men zài wēi xiǎn de shùn jiān fā chū de jīng hū.
Zài xiāng gǎng, wǒ jiào shǎo guàng jiē, wǒ de yī gè péng yǒu shuō cóng běi jīng dào xiāng gǎng, bù shì tí yī gè dì fāng zuò kàn. Wǒ zuò zài jiǔ diàn de fáng jiān lǐ, xiǎng qǐ běi jīng de dà shù, zhōng shān gōng yuán, láo dòng rén mín wén huà gōng, tiān tán hé hǎi yáng gōng yuán de sōng bǎi.
Dào dà dǎo cān jiā dāng dì hé xiāng gǎng zuò jiā de jiāo liú huó dòng, zhù le liǎng tiān zhè shì xiāng gǎng rén dù jià shí de fāng shì. Wǒ zhù de dì fāng, dà hǎi, shā tān, yán shí, hěn ān jìng. Bù tóng gāo de jiàn zhú, diǎn zhuì zài shān shàng de xiǎo dào liǎng páng. Wǒ xiàn zài míng bái le, wèi shén me jū zhù zài gāo dù xiàn dài huà chéng shì de rén xū yào dù jià. Tā men xū yào zàn shí lí kāi gāo lóu mì jí de chéng shì, gāo céng jiàn zhú de shēng huó jié zòu, qīn jìn zì rán, yǐ huò dé piàn kè de níng jìng qīng xián.
Wǒ de yī wèi zuò jiā péng yǒu kàn guò dà xiá shān, liǎng cì wèn wǒ dào: “Wèi shén me shān shàng méi yǒu dà shù?” Tā shuō: “Rú guǒ yǒu shí kē dà sōng shù, bù yào duō, yǒu shí kē, jiù dà bù yī yàng le!”
Shān shàng shì yǒu shù de, Táiwān xiāngsī shù, zhī yè dōu hěn měi. Zhǐ shì dà shù què shí shì méiyǒu. Jì méiyǒu péngyǒu jiāxiāng de dà sōng shù, yě méiyǒu Běijīng de dà bǎi shù, bái pí sōng.
Nǐ huà shuō: “Rén de míng ér, shù de yǐng ér.” Cóng Zhōngguó de gǔdiǎn xiǎoshuō zhōng kěyǐ zhīdào, zhìshǎo zài Míng cháo de shíhòu, Běijīng de dà shù jiù yǒu míng le. “Gùxiāng duō dà shù”, Běijīng yǒu dà shù, cái chénggōng wéi Běijīng.
Huí dào Běijīng, xiàle fēijī, zuò zài “dìshì” lǐ, yǔ tóng nián zuòjiā tán qǐ Xiānggǎng de sùdù. Sījī zài qiánmiàn shuō dào: “Běijīng jiānglái yě huì yǒu nà yàng de sùdù de!” Tā de huà bùcuò. Gǔlǎo de Běijīng yě shì yāoqiú gāodù xiàndàihuà de, gōngzuò jiézòu, shēnghuó jiézòu yě huì jiākuài de. Xiàndàihuà, sùdù hòu de Běijīng huì shì zěnme yàngzi ne? Xiǎng qǐ nàxiē dà shù, wǒ jiù juéde ānxīn le.
Xiàndàihuà zhīhòu de Běijīng, hái huì shì Běijīng.
Nghĩa tiếng việt:
Các tòa nhà cao tầng của Hồng Kông, những cây lớn của Bắc Kinh.
Hồng Kông có rất nhiều tòa nhà cao tầng, nhưng lại thiếu cây lớn.
Khu Trung Hoàn, cao ốc mọc san sát, xe cộ đông đúc. Các tòa nhà đa phần cao trên năm, sáu tầng, vì chúng rất cao nên tạo cảm giác rất đặc biệt. Mặt ngoài chủ yếu là kính trong suốt, đá cẩm thạch đen, nhìn từ xa, giống như một khu rừng rậm.
Biển báo ở Hong Kong có hình dáng giống cây, đây là một thành phố đầy màu sắc, nhưng thiếu sót là về mặt cây xanh. Trong thành phố, đất có giá trị như vàng, không có đất trống để trồng cây.
Trên bán đảo có cây, trên đỉnh núi cũng có cây. Tuy nhiên, du khách đôi khi không vào những khu vực này để thưởng thức cây cối, cây cối ở một mức độ nào đó bị người ta lãng quên.
Công viên Đại Dương có cây. Công viên Đại Dương của Hong Kong, dựa vào núi, sát biển, nơi đây có những cây từ khắp nơi trên thế giới được trồng, cây cối đều được cắt tỉa rất gọn gàng, một số loài hoa như hoa hồng, có hoa đỏ đậm, đỏ nhạt, trắng, những loài hoa này hiếm khi thấy ở nội địa. Tuy nhiên, du khách chỉ dành thời gian cho những trò chơi mạo hiểm như “Tàu lượn siêu tốc”, “Thuyền sóng lớn”, “Cá người” mà không dành thời gian thưởng thức cây cối.
Tôi không bị giới hạn trong những trò chơi này, một người trẻ tuổi sẽ không ngại thử những trò chơi mạo hiểm. Chỉ có thể nghe họ la hét trong những khoảnh khắc nguy hiểm, cảm nhận được sự hưng phấn trong đôi mắt của họ.
Ở Hong Kong, tôi ít đi dạo phố, một người bạn của tôi nói rằng từ Bắc Kinh đến Hong Kong, không phải chỉ để tham quan những địa điểm mà là để ngồi và nhìn ngắm. Tôi ngồi trong phòng khách sạn, nhớ về những cây cối lớn ở Bắc Kinh, công viên Trung Sơn, cung điện Văn hóa Lao động, đền Thiên Đàn và cây cối ở công viên Đại Dương.
Tôi đã tham gia một hoạt động giao lưu với các tác giả địa phương và Hong Kong tại đảo Đại, ở lại hai ngày. Đây là cách mà người Hong Kong thường nghỉ ngơi. Tôi ở trong một khu vực yên tĩnh, biển, bãi cát, đá, rất bình lặng. Những tòa nhà cao tầng khác biệt, điểm xuyết trên các con đường nhỏ quanh núi. Bây giờ tôi đã hiểu tại sao những người sống ở các thành phố hiện đại cần phải nghỉ ngơi. Họ cần tạm rời xa nhịp sống hối hả của thành phố đông đúc, gần gũi với thiên nhiên để có được những phút giây yên tĩnh thư giãn.
Trên núi có cây, cây hoàng liên ở Đài Loan, cành lá rất đẹp. Chỉ là không có những cây lớn. Không có cây thông lớn ở quê bạn, cũng không có cây bách lớn ở Bắc Kinh, cây bạch bì.
Bạn nói: “Tên của người, bóng của cây.” Từ các tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc có thể thấy rằng, ít nhất là vào thời nhà Minh, những cây lớn ở Bắc Kinh đã nổi tiếng. “Quê hương có nhiều cây lớn”, Bắc Kinh có cây lớn, mới thực sự là Bắc Kinh.
Trở về Bắc Kinh, xuống máy bay, ngồi trong chiếc taxi, cùng người bạn đồng nghiệp nói về tốc độ của Hồng Kông. Tài xế ở phía trước nói: “Bắc Kinh sau này cũng sẽ có tốc độ như vậy!” Lời anh ấy nói không sai. Bắc Kinh cổ kính cũng yêu cầu sự hiện đại hóa cao độ, nhịp độ công việc và nhịp sống cũng sẽ được đẩy nhanh. Vậy Bắc Kinh sau sự hiện đại hóa và tốc độ sẽ như thế nào? Nhớ đến những cây lớn đó, tôi cảm thấy yên tâm.
Sau sự hiện đại hóa, Bắc Kinh vẫn là Bắc Kinh.
Một người bạn là tác giả của tôi đã đến thăm núi Đại Hạ, hai lần hỏi tôi: “Tại sao trên núi lại không có cây lớn?” Anh ấy nói: “Nếu có mười cây thông lớn, không cần nhiều, chỉ cần mười cây thôi, cũng đã khác hẳn rồi!”
Qua Bài 3: Nhà lầu ở Hồng Kông, cây đại thụ ở Bắc Kinh- 香港的高楼,北京的大树, chúng ta mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các hình ảnh đặc trưng của Hồng Kông và Bắc Kinh, mà còn củng cố thêm khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Hình ảnh những tòa nhà cao tầng ở Hồng Kông và cây đại thụ ở Bắc Kinh giúp chúng ta hình dung rõ nét về sự phát triển đô thị và nét văn hóa đặc trưng của Trung Quốc.
→ Xem tiếp phân tích Bài 3: Giáo trình Boya Trung cấp 2 – Tập 1
→ Hãy mua toàn bộ 12 bài phân tích PDF Giáo trình Boya Trung cấp 2 Tập 1