Bài 3: Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – Du học ở Trung Quốc

Việc học tiếng Trung không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn được bồi đắp và phát triển thông qua những trải nghiệm sống thực tế. Bài học “留学中国 – Du học Trung Quốc” trong giáo trình Boya Trung Cấp 1 là một minh chứng sinh động cho điều đó.

Thông qua những câu chuyện hài hước và chân thật xoay quanh việc gọi món, giao tiếp và hòa nhập, người học sẽ nhận ra tầm quan trọng của môi trường sống đối với việc tiếp thu ngôn ngữ, cũng như hiểu thêm về thói quen, phương ngữ và văn hóa của người Trung Quốc.

← Xem lại Bài 2: Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

(1) 如果 – rúguǒ – liên từ – như quả – nếu như

Ví dụ:
如果明天下雨,我们就不去爬山了。
Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bú qù páshān le.
(Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.)

如果你喜欢,就买吧。
Rúguǒ nǐ xǐhuān, jiù mǎi ba.
(Nếu bạn thích thì mua đi.)

(2) 告诉 – gàosu – động từ – cáo tố – nói, bảo

Ví dụ:
妈妈告诉我早点回家。
Māma gàosu wǒ zǎodiǎn huíjiā.
(Mẹ bảo tôi về nhà sớm.)

请告诉我你的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì.
(Làm ơn cho tôi biết tên của bạn.)

(3) 聊天儿 – liáotiānr – động từ – liêu thiên nhi – nói chuyện phiếm, tán gẫu

Ví dụ:
他们在咖啡馆里聊天儿。
Tāmen zài kāfēiguǎn lǐ liáotiānr.
(Họ đang tán gẫu trong quán cà phê.)

我喜欢和朋友聊天儿。
Wǒ xǐhuān hé péngyǒu liáotiānr.
(Tôi thích nói chuyện với bạn bè.)

(4) 课堂 – kètáng – danh từ – khóa đường – lớp học, giảng đường

Ví dụ:
课堂上要认真听讲。
Kètáng shàng yào rènzhēn tīngjiǎng.
(Trong lớp phải chăm chú nghe giảng.)

老师走进了课堂。
Lǎoshī zǒu jìn le kètáng.
(Thầy giáo bước vào lớp học.)

(5) 动作 – dòngzuò – danh từ – động tác – động tác

Ví dụ:
你的舞蹈动作很漂亮。
Nǐ de wǔdǎo dòngzuò hěn piàoliang.
(Động tác múa của bạn rất đẹp.)

他做动作很快。
Tā zuò dòngzuò hěn kuài.
(Anh ấy thực hiện động tác rất nhanh.)

(6) 重复 – chóngfù – động từ – trùng phúc – lặp lại

Ví dụ:
他说话总是重复。
Tā shuōhuà zǒng shì chóngfù.
(Anh ấy luôn lặp lại lời nói.)

请你不要重复这个动作。
Qǐng nǐ bú yào chóngfù zhège dòngzuò.
(Làm ơn đừng lặp lại động tác này.)

(7) – jí – tính từ – cấp – gấp gáp, vội vàng

Ví dụ:
我有急事,先走一步。
Wǒ yǒu jí shì, xiān zǒu yí bù.
(Tôi có việc gấp, xin đi trước.)

他急着去医院看病。
Tā jízhe qù yīyuàn kànbìng.
(Anh ấy vội vàng đến bệnh viện khám bệnh.)

(8) – zhí – tính từ/trạng từ – trực – thẳng, luôn luôn

Ví dụ:
这条路一直走就到了。
Zhè tiáo lù yìzhí zǒu jiù dào le.
(Đi thẳng con đường này là đến.)

他一直在学习。
Tā yìzhí zài xuéxí.
(Anh ấy luôn luôn học hành.)

(9) – mō – động từ – mô – sờ, chạm

Ví dụ:
别随便摸别人的东西。
Bié suíbiàn mō biérén de dōngxi.
(Đừng tùy tiện sờ đồ của người khác.)

他摸了摸孩子的头。
Tā mō le mō háizi de tóu.
(Anh ấy xoa đầu đứa bé.)

(10) – dù – danh từ – đỗ – bụng

Ví dụ:
我肚子有点儿疼。
Wǒ dùzi yǒudiǎnr téng.
(Tôi hơi đau bụng.)

他摸着肚子笑了。
Tā mōzhe dùzi xiào le.
(Anh ấy cười mà ôm bụng.)

(11) 解释 – jiěshì – động từ – giải thích – giải thích

Ví dụ:
请你解释一下这个词是什么意思。
Qǐng nǐ jiěshì yíxià zhège cí shì shénme yìsi.
(Xin bạn giải thích một chút từ này có nghĩa là gì.)

老师给我们解释了这道题。
Lǎoshī gěi wǒmen jiěshì le zhè dào tí.
(Thầy giáo đã giải thích cho chúng tôi câu hỏi này.)

(12) – tì – giới từ/động từ – thế – thay, thay thế

Ví dụ:
我可以替你去。
Wǒ kěyǐ tì nǐ qù.
(Tôi có thể đi thay bạn.)

妈妈替我整理了房间。
Māma tì wǒ zhěnglǐ le fángjiān.
(Mẹ đã dọn phòng giúp tôi.)

(13) – chǎo – động từ – sao – xào, chiên

Ví dụ:
我喜欢吃炒饭。
Wǒ xǐhuān chī chǎofàn.
(Tôi thích ăn cơm chiên.)

她在厨房里炒菜。
Tā zài chúfáng lǐ chǎocài.
(Cô ấy đang xào rau trong bếp.)

(14) 几乎 – jīhū – phó từ – kỷ hồ – hầu như, gần như

Ví dụ:
他几乎每天都迟到。
Tā jīhū měitiān dōu chídào.
(Anh ấy gần như ngày nào cũng đến muộn.)

我几乎忘了这件事。
Wǒ jīhū wàng le zhè jiàn shì.
(Tôi suýt nữa quên mất chuyện này.)

(15) 有用 – yǒuyòng – tính từ – hữu dụng – có ích, hữu ích

Ví dụ:
这本书对学习汉语很有用。
Zhè běn shū duì xuéxí Hànyǔ hěn yǒuyòng.
(Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tiếng Trung.)

谢谢你的建议,很有用。
Xièxie nǐ de jiànyì, hěn yǒuyòng.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn, rất có ích.)

(16) – gān – danh từ – can – gan (bộ phận cơ thể)

Ví dụ:
医生说他的肝有点问题。
Yīshēng shuō tā de gān yǒudiǎn wèntí.
(Bác sĩ nói gan của anh ấy có vấn đề.)

猪肝富含铁元素。
Zhūgān fùhán tiě yuánsù.
(Gan heo giàu nguyên tố sắt.)

(17) 下水 – xiàshuǐ – danh từ – hạ thủy – nội tạng (động vật), hệ thống thoát nước

Ví dụ:
我不吃下水这样的东西。
Wǒ bù chī xiàshuǐ zhèyàng de dōngxi.
(Tôi không ăn những thứ như nội tạng.)

厨房的下水管堵了。
Chúfáng de xiàshuǐguǎn dǔ le.
(Ống thoát nước trong bếp bị nghẹt rồi.)

(18) 感激 – gǎnjī – động từ – cảm kích – cảm kích, biết ơn

Ví dụ:
我非常感激你的帮助。
Wǒ fēicháng gǎnjī nǐ de bāngzhù.
(Tôi vô cùng cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)

她感激地看着我。
Tā gǎnjī de kàn zhe wǒ.
(Cô ấy nhìn tôi đầy biết ơn.)

(19) 帮忙 – bāngmáng – động từ – bang mang – giúp đỡ

Ví dụ:
你可以帮个忙吗?
Nǐ kěyǐ bāng ge máng ma?
(Bạn có thể giúp tôi một chút không?)

谢谢你帮了我一个大忙。
Xièxie nǐ bāng le wǒ yí gè dà máng.
(Cảm ơn bạn đã giúp tôi một việc lớn.)

(20) 普通话 – pǔtōnghuà – danh từ – phổ thông thoại – tiếng phổ thông (tiếng Trung chuẩn)

Ví dụ:
他说普通话说得很好。
Tā shuō pǔtōnghuà shuō de hěn hǎo.
(Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.)

我们在课堂上用普通话交流。
Wǒmen zài kètáng shàng yòng pǔtōnghuà jiāoliú.
(Chúng tôi sử dụng tiếng phổ thông trong lớp học.)

(21) 标准 – biāozhǔn – danh từ/tính từ – tiêu chuẩn – tiêu chuẩn, chuẩn mực

Ví dụ:
这家饭店的服务很标准。
Zhè jiā fàndiàn de fúwù hěn biāozhǔn.
(Dịch vụ của nhà hàng này rất chuẩn mực.)

老师的普通话非常标准。
Lǎoshī de pǔtōnghuà fēicháng biāozhǔn.
(Tiếng phổ thông của giáo viên rất chuẩn.)

(22) 曾经 – céngjīng – phó từ – tằng kinh – đã từng

Ví dụ:
我曾经在上海工作过。
Wǒ céngjīng zài Shànghǎi gōngzuò guò.
(Tôi đã từng làm việc ở Thượng Hải.)

他们曾经是好朋友。
Tāmen céngjīng shì hǎo péngyǒu.
(Họ đã từng là bạn thân.)

(23) 对话 – duìhuà – danh từ/động từ – đối thoại – đối thoại, trò chuyện

Ví dụ:
老师让我们做一段对话。
Lǎoshī ràng wǒmen zuò yí duàn duìhuà.
(Giáo viên bảo chúng tôi làm một đoạn hội thoại.)

这段对话很有意思。
Zhè duàn duìhuà hěn yǒuyìsi.
(Đoạn hội thoại này rất thú vị.)

(24) – hǎo – tính từ – hảo – tốt, hay

Ví dụ:
今天的天气很好。
Jīntiān de tiānqì hěn hǎo.
(Thời tiết hôm nay rất đẹp.)

他是个好学生。
Tā shì gè hǎo xuéshēng.
(Cậu ấy là một học sinh tốt.)

(25) 由于 – yóuyú – giới từ – do vu – bởi vì, do

Ví dụ:
由于下雨,比赛取消了。
Yóuyú xiàyǔ, bǐsài qǔxiāo le.
(Do trời mưa nên trận đấu bị hủy.)

他由于生病没来上课。
Tā yóuyú shēngbìng méi lái shàngkè.
(Anh ấy không đi học vì bị ốm.)

(26) 流利 – liúlì – tính từ – lưu lợi – trôi chảy, lưu loát

Ví dụ:
她的英语非常流利。
Tā de Yīngyǔ fēicháng liúlì.
(Tiếng Anh của cô ấy rất trôi chảy.)

他说汉语说得很流利。
Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn liúlì.
(Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.)

(27) 足够 – zúgòu – tính từ – túc cấu – đủ, đầy đủ

Ví dụ:
我带的钱不太足够。
Wǒ dài de qián bú tài zúgòu.
(Tiền tôi mang theo không đủ lắm.)

他有足够的理由这样做。
Tā yǒu zúgòu de lǐyóu zhèyàng zuò.
(Anh ấy có lý do đủ để làm như vậy.)

(28) 方言 – fāngyán – danh từ – phương ngôn – tiếng địa phương

Ví dụ:
中国有很多不同的方言。
Zhōngguó yǒu hěn duō bùtóng de fāngyán.
(Trung Quốc có rất nhiều phương ngữ khác nhau.)

我听不懂他的方言。
Wǒ tīng bù dǒng tā de fāngyán.
(Tôi không hiểu tiếng địa phương của anh ấy.)

(29) 东北 – dōngběi – danh từ – đông bắc – vùng Đông Bắc (Trung Quốc)

Ví dụ:
他是东北人,说话有东北口音。
Tā shì Dōngběi rén, shuōhuà yǒu Dōngběi kǒuyīn.
(Anh ấy là người Đông Bắc, nói chuyện có giọng Đông Bắc.)

冬天的东北特别冷。
Dōngtiān de Dōngběi tèbié lěng.
(Mùa đông ở vùng Đông Bắc đặc biệt lạnh.)

(30) 严肃 – yánsù – tính từ – nghiêm túc – nghiêm túc, nghiêm chỉnh

Ví dụ:
他是个很严肃的人。
Tā shì gè hěn yánsù de rén.
(Anh ấy là người rất nghiêm túc.)

老师在课堂上很严肃。
Lǎoshī zài kètáng shàng hěn yánsù.
(Thầy giáo rất nghiêm khắc trong lớp học.)

(31) 主持 – zhǔchí – động từ – chủ trì – chủ trì, dẫn chương trình

Ví dụ:
她在电视台主持节目。
Tā zài diànshìtái zhǔchí jiémù.
(Cô ấy dẫn chương trình trên truyền hình.)

这次会议由经理主持。
Zhè cì huìyì yóu jīnglǐ zhǔchí.
(Cuộc họp lần này do giám đốc chủ trì.)

(32) 口音 – kǒuyīn – danh từ – khẩu âm – giọng, âm điệu

Ví dụ:
他有很重的南方口音。
Tā yǒu hěn zhòng de Nánfāng kǒuyīn.
(Anh ấy có giọng miền Nam rất nặng.)

她的普通话没有口音。
Tā de pǔtōnghuà méiyǒu kǒuyīn.
(Tiếng phổ thông của cô ấy không có giọng địa phương.)

(33) 古老肉 – gǔlǎoròu – danh từ – cổ lão nhục – thịt xào chua ngọt

Ví dụ:
古老肉是我最爱吃的一道菜。
Gǔlǎoròu shì wǒ zuì ài chī de yí dào cài.
(Thịt xào chua ngọt là món tôi thích nhất.)

这家饭店的古老肉味道很好。
Zhè jiā fàndiàn de gǔlǎoròu wèidào hěn hǎo.
(Món thịt xào chua ngọt ở nhà hàng này rất ngon.)

(34) 西红柿炒鸡蛋 – xīhóngshì chǎo jīdàn – danh từ – tây hồng thị sao kê đản – trứng xào cà chua

Ví dụ:
我妈妈做的西红柿炒鸡蛋特别好吃。
Wǒ māma zuò de xīhóngshì chǎo jīdàn tèbié hǎochī.
(Món trứng xào cà chua mẹ tôi nấu đặc biệt ngon.)

西红柿炒鸡蛋是中国家庭常见的菜。
Xīhóngshì chǎo jīdàn shì Zhōngguó jiātíng chángjiàn de cài.
(Trứng xào cà chua là món ăn phổ biến trong gia đình Trung Quốc.)

Ngữ pháp

Hội thoại

留学中国

【1】
如果你问来中国留学的外国人,怎样学汉语最快,可能很多人都会告诉你:和中国人聊天儿是一种好方法。确实,我们老外在课堂以外学会的汉语知识太多了。

【2】
有一天,我们四个刚来中国的老外去饭馆吃饭。点菜的时候碰到了麻烦:我们不认识菜单上那些奇奇怪怪的菜的名字。老板想了不少办法,希望我们能明白这些菜是什么。他一边做着奇怪的动作,一边在桌子上画画儿。他重复了好几遍,可我们还是猜不出他的意思。他急得直接拍自己的头。

【3】
这时,一个中国姑娘在旁边说话了:“老板,很多老外不吃鸭头,也不吃猪心、猪肝。”她又用英语解释给我们听。我们在她的解释、再想想老板的动作,我们都笑了起来。这个中国姑娘又替我们点了吉古肉和西红柿炒鸡蛋,这两道菜几乎所有老外都喜欢吃。然后,我们上了一来北京后最有用的一节课——记住一个词:“肝”“肚”“下水”。我们很感激她,因为这些词对于我们很大的帮助。我们经常到中国的一些小城市旅行。那些地方的老百姓英语说得不好。听他们说话又很不标准。点菜的时候,如果我们说一句“不要下水”就能解决所有问题。

【4】
在大城市学中文也有问题:能说英语的人太多。在北京,连出租车司机也能说几句英语。来北京以前,很多人曾经告诉我,在大城市学中文不如在中小城市学。在中小城市学有两个好处:一个是没那么多人想和你用英语打交道。在大城市,很多时候刚说出“你好”,好奇的中国人或工作人员马上说英语话。由于你的汉语不如他们的英语流利,所以常常是用英语说,你听。二是你常常在一个中小城市呆的时间足够长,还能学会一种方言。我的朋友曾经在东北呆过两年。严
肃时,他能流利地说标准的普通话,跟“新闻联播”的主持人一样;高兴时,他会用很重的东北口音说:“干哈呀?”

(根据《美》杰弗瑞 罗森《环球时报》文章改写)

Pinyin:

Liúxué Zhōngguó
[1] Rúguǒ nǐ wèn lái Zhōngguó liúxué de wàiguórén, zěnyàng xué Hànyǔ zuì kuài, kěnéng hěn duō rén dōu huì gàosù nǐ: hé Zhōngguó rén liáotiānr shì yì zhǒng hǎo fāngfǎ. Quèshí, wǒmen lǎowài zài kètáng yǐwài xuéhuì de Hànyǔ zhīshì tài duō le.

[2] Yǒu yì tiān, wǒmen sì gè gāng lái Zhōngguó de lǎowài qù fànguǎn chīfàn. Diǎn cài de shíhou pèngdào le máfan: wǒmen bù rènshi càidān shàng nàxiē qíqí guàiguài de cài de míngzi. Lǎobǎn xiǎng le bù shǎo bànfǎ, xīwàng wǒmen néng míngbai zhèxiē cài shì shénme. Tā yìbiān zuòzhe qíguài de dòngzuò, yìbiān zài zhuōzi shàng huàhuàr. Tā chóngfù le hǎo jǐ biàn, kě wǒmen háishi cāi bù chū tā de yìsi. Tā jí de zhíjiē pāi zìjǐ de tóu.

[3] Zhè shí, yí gè Zhōngguó gūniang zài pángbiān shuōhuà le: “Lǎobǎn, hěn duō lǎowài bù chī yā tóu, yě bù chī zhū xīn, zhū gān.” Tā yòu yòng Yīngyǔ jiěshì gěi wǒmen tīng. Wǒmen zài tā de jiěshì, zài xiǎngxiang lǎobǎn de dòngzuò, wǒmen dōu xiào le qǐlái. Zhè gè Zhōngguó gūniang yòu tì wǒmen diǎn le jígǔròu hé xīhóngshì chǎo jīdàn, zhè liǎng dào cài jīhū suǒyǒu lǎowài dōu xǐhuān chī. Ránhòu, wǒmen shàng le yí lái Běijīng hòu zuì yǒuyòng de yí jié kè —— jì zhù yí gè cí: “gān”, “dù”, “xiàshuǐ”. Wǒmen hěn gǎnjī tā, yīnwèi zhèxiē cí duìyú wǒmen hěn dà de bāngzhù. Wǒmen jīngcháng dào Zhōngguó de yìxiē xiǎo chéngshì lǚxíng. Nàxiē dìfāng de lǎobǎixìng Yīngyǔ shuō de bù hǎo. Tīng tāmen shuōhuà yòu hěn bù biāozhǔn. Diǎn cài de shíhou, rúguǒ wǒmen shuō yì jù “bù yào xiàshuǐ” jiù néng jiějué suǒyǒu wèntí.

[4] Zài dà chéngshì xué Zhōngwén yě yǒu wèntí: néng shuō Yīngyǔ de rén tài duō. Zài Běijīng, lián chūzūchē sījī yě néng shuō jǐ jù Yīngyǔ. Lái Běijīng yǐqián, hěn duō rén céngjīng gàosù wǒ, zài dà chéngshì xué Zhōngwén bù rú zài zhōngxiǎo chéngshì xué. Zài zhōngxiǎo chéngshì xué yǒu liǎng gè hǎochù: yí gè shì méi nàme duō rén xiǎng hé nǐ yòng Yīngyǔ dǎjiāodào. Zài dà chéngshì, hěn duō shíhou gāng shuō chū “nǐ hǎo”, hàoqí de Zhōngguó rén huò gōngzuò rényuán mǎshàng shuō Yīngyǔ huà. Yóuyú nǐ de Hànyǔ bùrú tāmen de Yīngyǔ liúlì, suǒyǐ chángcháng shì yòng Yīngyǔ shuō, nǐ tīng. Èr shì nǐ chángcháng zài yí gè zhōngxiǎo chéngshì dāi de shíjiān zúgòu cháng, hái néng xuéhuì yì zhǒng fāngyán. Wǒ de péngyou céngjīng zài Dōngběi dāiguò liǎng nián. Yánsù shí, tā néng liúlì de shuō biāozhǔn de Pǔtōnghuà, gēn “xīnwén liánbò” de zhǔchírén yíyàng; gāoxìng shí, tā huì yòng hěn zhòng de Dōngběi kǒuyīn shuō: “gàn há ya?”

Dịch Nghĩa:

Du học Trung Quốc
[1] Nếu bạn hỏi những du học sinh nước ngoài đến Trung Quốc rằng học tiếng Trung thế nào nhanh nhất, có lẽ nhiều người sẽ nói với bạn: nói chuyện với người Trung Quốc là một cách tốt. Thực tế, chúng tôi—những người nước ngoài—học được rất nhiều kiến thức tiếng Trung ngoài lớp học.

[2] Có một ngày, bốn người nước ngoài mới đến Trung Quốc chúng tôi đi ăn ở một quán ăn. Khi gọi món thì gặp rắc rối: chúng tôi không nhận ra những tên món ăn kỳ lạ trên thực đơn. Ông chủ nghĩ ra đủ cách mong chúng tôi có thể hiểu đó là món gì. Ông vừa làm những động tác kỳ lạ, vừa vẽ lên bàn. Ông lặp lại mấy lần, nhưng chúng tôi vẫn không đoán ra ý của ông ấy. Ông sốt ruột đến mức vỗ đầu mình.

[3] Lúc này, một cô gái Trung Quốc đứng bên cạnh lên tiếng: “Ông chủ, nhiều người nước ngoài không ăn đầu vịt, cũng không ăn tim lợn, gan lợn.” Cô ấy lại dùng tiếng Anh giải thích cho chúng tôi. Nghe xong lời giải thích của cô ấy, rồi nhớ lại động tác của ông chủ, chúng tôi đều bật cười. Cô gái Trung Quốc này lại giúp chúng tôi gọi món sườn xào chua ngọt và trứng sốt cà chua, đây là hai món mà hầu như người nước ngoài nào cũng thích ăn. Sau đó, chúng tôi đã học được một bài học hữu ích nhất từ khi đến Bắc Kinh—ghi nhớ những từ: “gan”, “dạ dày”, “nội tạng”. Chúng tôi rất biết ơn cô ấy, vì những từ này giúp ích rất nhiều. Chúng tôi thường đi du lịch đến những thành phố nhỏ ở Trung Quốc, nơi mà người dân không nói được tiếng Anh tốt, phát âm cũng không chuẩn. Khi gọi món, nếu chúng tôi nói một câu “không lấy nội tạng” thì có thể giải quyết mọi vấn đề.

[4] Học tiếng Trung ở thành phố lớn cũng có vấn đề: quá nhiều người biết nói tiếng Anh. Ở Bắc Kinh, ngay cả tài xế taxi cũng có thể nói vài câu tiếng Anh. Trước khi đến Bắc Kinh, nhiều người đã nói với tôi rằng học tiếng Trung ở thành phố lớn không bằng học ở thành phố vừa và nhỏ. Học ở thành phố vừa và nhỏ có hai lợi ích: một là không có quá nhiều người muốn giao tiếp với bạn bằng tiếng Anh. Ở thành phố lớn, nhiều lúc vừa nói “xin chào”, những người Trung Quốc tò mò hoặc nhân viên liền nói tiếng Anh ngay. Vì tiếng Trung của bạn không trôi chảy bằng tiếng Anh của họ, nên thường là họ nói tiếng Anh, bạn nghe. Hai là khi ở một thành phố nhỏ đủ lâu, bạn còn có thể học được một phương ngữ. Bạn tôi từng sống ở Đông Bắc hai năm. Khi nghiêm túc, anh ấy có thể nói tiếng phổ thông rất chuẩn, giống như MC thời sự; còn khi vui vẻ, anh ấy lại nói với giọng Đông Bắc đặc sệt: “Gàn há ya?” (Cậu đang làm gì thế?)

→ Bài học nằm trong bộ Giáo trình Hán ngữ Boya không chỉ mang lại tiếng cười và sự đồng cảm mà còn giúp người học rút ra những bài học sâu sắc: muốn học tốt tiếng Trung, hãy bước ra khỏi lớp học, giao tiếp nhiều hơn với người bản xứ và tận dụng mọi cơ hội để hòa mình vào cuộc sống thường ngày.

Dù ở thành phố lớn hay nhỏ, mỗi trải nghiệm đều là một “bài học hữu ích nhất” để giúp chúng ta tiến gần hơn với ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Đây cũng chính là thông điệp giá trị mà bài học muốn gửi gắm đến tất cả những ai đang trên hành trình học tiếng Trung.

→ Xem tiếp Bài 4: Boya Trung Cấp 1 Tập 1

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button