Bài 3: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – Du học ở Trung Quốc

Việc học tiếng Trung không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn được bồi đắp và phát triển thông qua những trải nghiệm sống thực tế. Bài học “留学中国 – Du học Trung Quốc” trong giáo trình Boya Trung Cấp 1 là một minh chứng sinh động cho điều đó.

← Xem lại Bài 2: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây

1️⃣ Từ vựng

1️⃣ 如果 /rúguǒ/ – như quả – (liên từ): nếu như

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nếu như
🔤 Pinyin: rúguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊 如果

📝 Ví dụ:

🔊 如果你问来中国留学的外国人,怎样学汉语最快,可能很多人都会告诉你:和中国人聊天儿是一种好方法。

  • Rúguǒ nǐ wèn lái Zhōngguó liúxué de wàiguó rén, zěnyàng xué Hànyǔ zuì kuài, kěnéng hěn duō rén dōu huì gàosu nǐ: hé Zhōngguó rén liáotiānr shì yì zhǒng hǎo fāngfǎ.
  • Nếu bạn hỏi người nước ngoài đến Trung Quốc du học học tiếng Hán nhanh nhất bằng cách nào, có lẽ nhiều người sẽ bảo bạn: nói chuyện với người Trung Quốc là một cách hay.

🔊 如果明天下雨,我们就不去爬山了。

  • Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bú qù páshān le.
  • (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.)

🔊 如果你喜欢,就买吧。

  • Rúguǒ nǐ xǐhuān, jiù mǎi ba.
  • (Nếu bạn thích thì mua đi.)

2️⃣ 告诉 /gàosu/ – cáo tố – (động từ): nói, bảo

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nói, bảo
🔤 Pinyin: gàosu
🈶 Chữ Hán: 🔊 告诉

📝 Ví dụ:

🔊 如果你问来中国留学的外国人,怎样学汉语最快,可能很多人都会告诉你:和中国人聊天儿是一种好方法。

  • Rúguǒ nǐ wèn lái Zhōngguó liúxué de wàiguó rén, zěnyàng xué Hànyǔ zuì kuài, kěnéng hěn duō rén dōu huì gàosu nǐ: hé Zhōngguó rén liáotiānr shì yì zhǒng hǎo fāngfǎ.
  • Nếu bạn hỏi người nước ngoài đến Trung Quốc du học học tiếng Hán nhanh nhất bằng cách nào, có lẽ nhiều người sẽ bảo bạn: nói chuyện với người Trung Quốc là một cách hay.

🔊 妈妈告诉我早点回家。

  • Māma gàosu wǒ zǎodiǎn huíjiā.
  • (Mẹ bảo tôi về nhà sớm.)

🔊 请告诉我你的名字。

  • Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì.
  • (Làm ơn cho tôi biết tên của bạn.)

3️⃣ 聊天儿 /liáotiānr/ – liêu thiên nhi – (động từ): nói chuyện phiếm, tán gẫu

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nói chuyện phiếm, tán gẫu
🔤 Pinyin: liáotiānr
🈶 Chữ Hán: 🔊 聊天儿

📝 Ví dụ:

🔊 如果你问来中国留学的外国人,怎样学汉语最快,可能很多人都会告诉你:和中国人聊天儿是一种好方法。

  • Rúguǒ nǐ wèn lái Zhōngguó liúxué de wàiguó rén, zěnyàng xué Hànyǔ zuì kuài, kěnéng hěn duō rén dōu huì gàosu nǐ: hé Zhōngguó rén liáotiānr shì yì zhǒng hǎo fāngfǎ.
  • Nếu bạn hỏi người nước ngoài đến Trung Quốc du học học tiếng Hán nhanh nhất bằng cách nào, có lẽ nhiều người sẽ bảo bạn: nói chuyện với người Trung Quốc là một cách hay.

🔊 他们在咖啡馆里聊天儿。

  • Tāmen zài kāfēiguǎn lǐ liáotiānr.
  • (Họ đang tán gẫu trong quán cà phê.)

🔊 我喜欢和朋友聊天儿。

  • Wǒ xǐhuān hé péngyǒu liáotiānr.
  • (Tôi thích nói chuyện với bạn bè.)

4️⃣ 课堂 /kètáng/ – khóa đường – (danh từ): lớp học, giảng đường

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: lớp học, giảng đường
🔤 Pinyin: kètáng
🈶 Chữ Hán: 🔊 课堂

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 4: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1

Để lại một bình luận

Back to top button