Bài 23: Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2 – Bọn em nhất định sẽ giữ liên lạc với thầy

Tiếp tục bài cuối cùng bài 23 của Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2 với chủ đề “Bọn em nhất định sẽ giữ liên lạc với thầy” mở ra một không khí đầy cảm xúc trong những buổi học cuối cùng của khóa học tiếng Trung. Qua các đoạn hội thoại cảm động giữa giáo viên và học sinh, bài học giúp người học luyện tập cách bày tỏ lời cảm ơn, chia tay, duy trì liên lạc và nói về nguyện vọng trong tương lai.

← Xem lại Bài 22 Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2 tại đây

Dưới đây là phân tích nội dung bài học

Từ mới 1

1️⃣ 🔊 遇到 / yùdào / (động từ) (ngộ đáo): gặp được

遇 Stroke Order Animation到 Stroke Order Animation

🔊 我在街上遇到了一位老朋友。

  • Wǒ zài jiē shàng yùdào le yí wèi lǎo péngyǒu.
  • Tôi đã gặp một người bạn cũ trên đường.

🔊 他遇到了一些困难,但没有放弃。

  • Tā yùdào le yìxiē kùnnan, dàn méiyǒu fàngqì.
  • Anh ấy gặp phải một số khó khăn nhưng không từ bỏ.

2️⃣ 🔊 愉快 / yúkuài / (tính từ) (du khoái): vui vẻ, vui mừng

愉 Stroke Order Animation快 Stroke Order Animation

🔊 祝你周末愉快!

  • Zhù nǐ zhōumò yúkuài!
  • Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!

🔊 这次旅行非常愉快。

  • Zhè cì lǚxíng fēicháng yúkuài.
  • Chuyến du lịch lần này rất vui vẻ.

3️⃣ 🔊 深刻 / shēnkè / (tính từ) (thâm khắc): sâu sắc

深 Stroke Order Animation刻 Stroke Order Animation

🔊 他对这件事有很深刻的理解。

  • Tā duì zhè jiàn shì yǒu hěn shēnkè de lǐjiě.
  • Anh ấy có sự hiểu biết rất sâu sắc về chuyện này.

🔊 这次经历给我留下了深刻的印象。

  • Zhè cì jīnglì gěi wǒ liúxià le shēnkè de yìnxiàng.
  • Trải nghiệm lần này đã để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.

4️⃣ 🔊 印象 / yìnxiàng / (danh từ) (ấn tượng): ấn tượng

印 Stroke Order Animation象 Stroke Order Animation

🔊 她给我的第一印象很好。

  • Tā gěi wǒ de dì yī yìnxiàng hěn hǎo.
  • Cô ấy để lại cho tôi ấn tượng đầu tiên rất tốt.

🔊 我对北京的印象非常深刻。

  • Wǒ duì Běijīng de yìnxiàng fēicháng shēnkè.
  • Ấn tượng của tôi về Bắc Kinh rất sâu sắc.

5️⃣ 🔊 感谢 / gǎnxiè / (động từ) (cảm tạ): cảm ơn, biết ơn

感 Stroke Order Animation谢 Stroke Order Animation

🔊 非常感谢您的帮助。

  • Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù.
  • Rất cảm ơn sự giúp đỡ của ngài.

🔊 我要特别感谢我的父母。

  • Wǒ yào tèbié gǎnxiè wǒ de fùmǔ.
  • Tôi đặc biệt muốn cảm ơn cha mẹ mình.

6️⃣ 🔊 另外 / lìngwài / (liên từ) (lánh ngoại): ngoài ra

另 Stroke Order Animation外 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button