Bài 22: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Một cuộc điện thoại

Bài 22: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2 – “Một cuộc điện thoại” kể lại hành trình của một người mẹ sau khi chồng qua đời, phải một mình đối mặt với sự thay đổi trong tính cách và việc học hành của con trai.

Nhờ tình mẫu tử và nỗ lực thấu hiểu, cậu con trai cuối cùng đã tìm lại chính mình và mang lại niềm hy vọng, tự hào cho mẹ.

← Xem lại Bài 21: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

1️⃣ 🔊 儿子 /érzi/ n. – nhi tử – con trai
🔊 他有一个聪明的儿子。
(Tā yǒu yí gè cōngmíng de érzi.)
→ Anh ấy có một cậu con trai thông minh.
🔊 儿子每天都帮妈妈做家务。
(Érzi měitiān dōu bāng māma zuò jiāwù.)
→ Con trai mỗi ngày đều giúp mẹ làm việc nhà.

2️⃣ 🔊 去世 /qùshì/ v. – khứ thế – qua đời
🔊 他爷爷去年去世了。
(Tā yéye qùnián qùshì le.)
→ Ông nội anh ấy qua đời năm ngoái.
🔊 她因为病重而去世。
(Tā yīnwèi bìng zhòng ér qùshì.)
→ Bà ấy qua đời vì bệnh nặng.

3️⃣ 🔊 性格 /xìnggé/ n. – tính cách – tính cách
🔊 她的性格很开朗。
(Tā de xìnggé hěn kāilǎng.)
→ Tính cách cô ấy rất cởi mở.
🔊 我的朋友性格内向。
(Wǒ de péngyǒu xìnggé nèixiàng.)
→ Bạn tôi có tính cách hướng nội.

4️⃣ 🔊 成绩 /chéngjì/ n. – thành tích – thành tích
🔊 他这次考试成绩很好。
(Tā zhè cì kǎoshì chéngjì hěn hǎo.)
→ Kết quả kỳ thi lần này của anh ấy rất tốt.
🔊 她为自己的成绩感到骄傲。
(Tā wèi zìjǐ de chéngjì gǎndào jiāo’ào.)
→ Cô ấy cảm thấy tự hào về thành tích của mình.

5️⃣ 🔊 愿意 /yuànyì/ aux. – nguyện ý – mong muốn
🔊 我愿意帮助你。
(Wǒ yuànyì bāngzhù nǐ.)
→ Tôi sẵn lòng giúp bạn.
🔊 他不愿意说出真相。
(Tā bù yuànyì shuōchū zhēnxiàng.)
→ Anh ấy không muốn nói ra sự thật.

6️⃣ 🔊 谈话 /tán huà/ v. – đàm thoại – nói chuyện
🔊 老师在办公室和我谈话。
(Lǎoshī zài bàngōngshì hé wǒ tánhuà.)
→ Thầy giáo nói chuyện với tôi trong văn phòng.
🔊 他们正在谈话,请不要打扰。
(Tāmen zhèngzài tánhuà, qǐng bùyào dǎrǎo.)
→ Họ đang nói chuyện, xin đừng làm phiền.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button