Bài 21: Đáp án Bài tập HN 4 (Phiên bản 3)

Bài 21: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3….

← Xem lại Bài 20: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones

Phân biệt âm và thanh điệu

相信 xiāngxìn       先进 xiānjin       问题 wèntí           文艺 wényì

胜利 shènglì        生意 shēngyi      纠正 jiūzhèng      求证 qiúzhèng

世上 shìshàng     时尚 shíshàng    自信 zìxìn            词性 cíxìng

(2) 朗读 Read out the following phrases  Đọc thành tiếng

爬得上去   爬不上去   回得来   回不来
坐得下      坐不下      演得好   演不好
唱得好      唱不好      说得好   说不好
爬得动 爬不动            走得动 走不动
搬得动 搬不动            跑得动 跑不动
记得住 记不住            接得住 接不住
坐得下 坐不下            装得下 装不下

2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế

(1)

🅰️上去吗?
🅱️得 / 不上去

搬          进去
开          过去
放          进来
拿            下来
走            回去

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Back to top button