Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (Phiên bản 3)

Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3

←Xem lại Bài 1: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu

dùzi tùzi dàbiàn dábiàn
jiéguǒ jiēzhe xiāohuà xiàohua
gǎndào kàndào dànshì dāngshí
wǔhuì wǔhuì lìhai lìhài

(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng

头疼 牙疼 肚子疼
头疼得很厉害 牙疼得很厉害 肚子疼得很厉害
别说了 别哭了 别喝了
别睡了 别看了 别去了
检查身体 检查一下儿 检查了一下儿
感到寂寞 感到高兴 感到不舒服

2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế

(1)
A: 他怎么了?
B: 他 拉肚子 了。

哭       病
想家   感冒
发烧   喝酒喝多

(2)
A: 你什么了?
B: 一些鱼和牛肉

喝      一瓶啤酒
买      一本词典
写      两封信
看      一个电影
借      一本书
听      新课的录音

(3)
A: 你吃饭了没有?/ 你吃饭
B: 了。

吃     药
发     微信
换     钱
喝     酒
买     报纸
去     礼堂

(4)
A: 你什么了?
B: 我吃饺子了。
A: 了多少?
B: 我只10

带     药            2        瓶
要     啤酒        2        瓶
买     苹果        5        个
借     书            1        本
换     人民币     500   元

(5)
A: 你什么时候去?
B: 我吃了饭就去。

下了课         买了书
换了衣服      做了练习
打了球         看了电影

3 选词填空 Choose the right words to fill in the blanks
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

感到 难过 所以 又 疼 总 拉 检查

(1) 昨天晚上我 ______ 肚子了。
(2) 我的肚子 ______ 得很厉害。
(3) 刚来中国的时候,我 ______ 想家。
(4) 大夫 ______ 以后说我不是得了肠炎,只是消化不好。
(5) 她 ______ 发烧了。
(6) 别 ______ 了,我们一起去跳跳舞吧。
(7) 因为我爸爸在中国工作, ______ 要我来中国留学。
(8) 有时候我也 ______ 寂寞,但是过一会儿就好了。

4 为括号里的词语选择适当的位置
Put the words in the brackets in the proper places
Chọn đúng vị trí trong câu cho từ trong ngoặc

(1) 我想 A 下 B 课就去 C 买飞机票 D。(了)
(2) A 来中国以前 B 我 C 会说 D 一点儿汉语。(只)
(3) 昨天我给 A 妈妈 B 发 C 几张(zhāng: tờ, trang lượng từ cho giấy, tranh ảnh,…) 照片 D。(了)
(4) 上午你去 A 哪儿 B ?玛丽来 C 找你,你不在 D。(了)
(5) A 爸爸 B 给 C 我 D 买了一辆新车。(又)
(6) 明天晚上我们吃 A 晚饭 B 就去 C 看电影 D。(了)
(7) 你 A 先去 B 化验一下儿,我 C 给你 D 检查。(再)
(8) 我 A 昨天 B 去 C 看他 D 了。(又)

5 用 “就” 完成句子Complete the sentences with “就”.Hoàn thành câu với “就”

(1) 明天我吃了早饭__________________________。
(2) 昨天上午我下了课__________________________。
(3) 上午我觉得有点儿发烧,下了课__________________________。
(4) 我去银行换了钱__________________________。
(5) 我们看了电影__________________________。
(6) 她吃了药__________________________。

6 完成会话.Complete the dialogues.Hoàn thành hội thoại

(1) A: 昨天晚上你做什么了?
B: _______________________________________。
A: 你给妈妈打电话了吗?
B: _______________________________________。

(2) A: 你去超市了没有?
B: _______________________________________。
A: 买水果了吗?
B: _______________________________________。
A: 买了多少?
B: __________________________________________。

(3)
A: 这本书你学了没有?
B: __________________________________________。
A: 学了几课了?
B: __________________________________________。

(4)
A: __________________________________________?
B: 我买药了。
A: __________________________________________?
B: 我买了一瓶。

(5)
A: __________________________________________?
B: 我去看电影了。
A: __________________________________________?
B: 我看了一个中国电影。

7 改错句 Correct the sentences Sửa câu sai

(1) 她感冒了,昨天我去了看她。

_______________________________________

(2) 昨天的作业我还没有做了。

_______________________________________

(3) 玛丽常常去了操场锻炼身体。

_______________________________________

(4) 昨天晚上我没做了作业就睡觉了。

_______________________________________

(5) 昨天我吃了早饭就去教室。

_______________________________________

(6) 那天他下了课就来我这儿。

_______________________________________

**8 根据实际情况回答问题 Answer the questions according to the actual situations. Trả lời câu hỏi theo tình hình thực tế**

(1) 今天早上你起床后做什么了?

_______________________________________

(2) 你吃了早饭去哪儿了?

_______________________________________

(3) 中午下了课你去哪儿吃饭?

_______________________________________

(4) 中午你吃了饭做什么了?

_______________________________________

(5) 你什么时候做练习?

_______________________________________

(6) 今天晚上你看电影吗?

_______________________________________

(7) 昨天晚上你看电影了没有?

_______________________________________

(8) 昨天晚上你做练习了没有?

_______________________________________

9. 交际会话 Communication Hội thoại giao tiếp

(1) 看病挂号 Registering in a hospital Lấy số thứ tự ở bệnh viện
病人: 请给我挂个号。
护士: 挂什么科?
病人: 内科。

(2) 劝慰 Consoling and trying to persuade Khuyên can
① A: 你怎么买了?
B: 心情不太好。
A: 别难过了。我们去看电影吧。

② A: 你喝得不少了,别喝了。
B: 我只喝了一瓶。

10. 阅读理解 Reading comprehension Đọc hiểu

补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 嗓子 sǎngzi – throat; voice – cổ họng
② 出汗 chū hàn – to perspire; to sweat – đổ mồ hôi

我病了

我病了。头疼,发烧,嗓子也疼,不想吃东西,晚上咳嗽得很厉害。上午同学们都去上课了,我一个人住在宿舍里,感到很寂寞,很想家。我家里人很多,有哥哥,姐姐,还有一个弟弟。在家的时候,我们常常一起玩儿。现在,我在中国学习汉语,寂寞的时候就常常想他们。

因为不舒服,所以我今天起得很晚。起了床就去医院了。大夫给我检查了一下儿,说我感冒了。给我打了一针,还开了一些药。他说,没关系,吃了药病就好了。

老师和同学们知道我病了,都来看我。林老师听说我不想吃东西,还给我做了一碗面条儿。吃了面条儿,我身上出了很多汗,老师说,出了汗可能就不发烧了。

下午,我不发烧了,心情也好了。我给姐姐发了微信。我说,我在这儿生活得很好,我们老师也很好,还有好多好朋友,和他们在一起,我感到很愉快。

读后回答问题 Read the passage and answer the questions
Đọc và trả lời câu hỏi

(1) “我” 怎么了?
(2) “我” 为什么感到很寂寞?
(3) 今天 “我” 起得早吗? 为什么?
(4) 起床后 “我” 去哪儿了?
(5) 谁来看 “我” 了?
(6) 下午 “我” 做什么了?

→Xem tiếp Bài 3: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3

→Trọn bộ Giải Bài tập giáo trình Hán ngữ file PDF

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button