Cuộc đời mỗi con người đều có những khoảnh khắc lặng lẽ mà sâu sắc, những cột mốc đánh dấu sự trưởng thành không bằng tiếng reo vui, mà bằng nỗi mất mát, bằng những ngọn đèn thắp lên giữa bóng tối cuộc sống.
Bài 2: Boya Trung Cấp 2 Tập 2 – “Một ngọn đèn” là một bài viết cảm động, giàu chất tự sự của Quang Vũ – kể về nỗi sợ hãi, ký ức mất cha, và hành trình tìm lại ánh sáng của chính bản thân giữa những năm tháng mịt mù nhất. Ngọn đèn ấy, ban đầu thắp lên vì người đã khuất, cuối cùng lại trở thành ánh sáng dẫn đường cho người sống.
← Xem lại Bài 1: Boya Trung Cấp 2 Tập 2
→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 2 Tập 2
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
1. 并非 /bìngfēi/ 【động từ】tịnh phi – không phải
- 他并非故意这么做的。
Tā bìngfēi gùyì zhème zuò de.
→ Anh ta không cố ý làm như vậy. - 我并非不知道这件事。
Wǒ bìngfēi bù zhīdào zhè jiàn shì.
→ Tôi không phải là không biết chuyện này.
2. 泰然处之 /tàirán chǔ zhī/ 【động từ】thái nhiên xử chi – bình tĩnh xử lý
- 他面对困难总是能泰然处之。
Tā miànduì kùnnán zǒng shì néng tàirán chǔ zhī.
→ Anh ấy luôn có thể bình tĩnh xử lý khi gặp khó khăn. - 无论发生什么,她都泰然处之。
Wúlùn fāshēng shénme, tā dōu tàirán chǔ zhī.
→ Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy cũng đều bình tĩnh đối mặt.
3. 内心 /nèixīn/ 【danh từ】nội tâm – trong lòng
- 她的内心充满了矛盾。
Tā de nèixīn chōngmǎn le máodùn.
→ Trong lòng cô ấy đầy mâu thuẫn. - 他内心其实很脆弱。
Tā nèixīn qíshí hěn cuìruò.
→ Thật ra trong lòng anh ấy rất yếu đuối.
4. 恐惧 /kǒngjù/ 【động từ】khủng cụ – lo sợ
- 面对失败,他感到恐惧。
Miànduì shībài, tā gǎndào kǒngjù.
→ Đối mặt với thất bại, anh ấy cảm thấy sợ hãi. - 恐惧让他无法前进。
Kǒngjù ràng tā wúfǎ qiánjìn.
→ Nỗi sợ khiến anh ấy không thể tiến về phía trước.
5. 奔腾 /bēnténg/ 【động từ】bôn đằng – cuồn cuộn
- 江水奔腾向前,势不可挡。
Jiāngshuǐ bēnténg xiàng qián, shì bùkě dǎng.
→ Nước sông cuồn cuộn chảy về phía trước, không thể ngăn cản. - 马群在草原上奔腾。
Mǎqún zài cǎoyuán shàng bēnténg.
→ Đàn ngựa chạy cuồn cuộn trên thảo nguyên.
6. 覆盖 /fùgài/ 【động từ】phúc cái – che phủ
- 白雪覆盖了整个城市。
Báixuě fùgài le zhěnggè chéngshì.
→ Tuyết trắng bao phủ cả thành phố. - 云层覆盖了太阳。
Yúncéng fùgài le tàiyáng.
→ Lớp mây che phủ mặt trời.
7. 单薄 /dānbó/ 【tính từ】đơn bạc – mỏng manh
- 她穿着单薄的衣服。
Tā chuānzhe dānbó de yīfu.
→ Cô ấy mặc quần áo mỏng manh. - 他的身体很单薄,经不起风吹雨打。
Tā de shēntǐ hěn dānbó, jīngbùqǐ fēngchuī yǔdǎ.
→ Thân thể anh ấy rất mỏng manh, không chịu nổi gió mưa.
8. 身影 /shēnyǐng/ 【danh từ】thân ảnh – bóng dáng
- 夕阳下,他的身影拉得很长。
Xīyáng xià, tā de shēnyǐng lā de hěn cháng.
→ Dưới ánh hoàng hôn, bóng dáng anh ấy bị kéo dài ra. - 她远远看到一个熟悉的身影。
Tā yuǎnyuǎn kàndào yí gè shúxī de shēnyǐng.
→ Cô ấy từ xa nhìn thấy một bóng dáng quen thuộc.
9. 心思 /xīnsi/ 【danh từ】tâm tư – tâm tư, nỗi lòng
- 他最近心思很重,不愿和别人说话。
Tā zuìjìn xīnsi hěn zhòng, bú yuàn hé biérén shuōhuà.
→ Gần đây anh ấy tâm tư rất nặng, không muốn nói chuyện với ai. - 我的心思全在工作上。
Wǒ de xīnsi quán zài gōngzuò shàng.
→ Tâm trí tôi hoàn toàn đặt vào công việc.
10. 吞噬 /tūnshì/ 【động từ】thôn phệ – nuốt, nuốt chửng
- 火焰很快吞噬了整栋房子。
Huǒyàn hěn kuài tūnshì le zhěng dòng fángzi.
→ Ngọn lửa nhanh chóng nuốt chửng cả căn nhà. - 她被悲伤吞噬了内心。
Tā bèi bēishāng tūnshì le nèixīn.
→ Cô ấy bị nỗi buồn nuốt chửng tâm hồn.
11. 束手无策 /shù shǒu wú cè/ 【động từ】thúc thủ vô sách – bó tay, không có cách nào
- 面对突发情况,他感到束手无策。
Miànduì tūfā qíngkuàng, tā gǎndào shù shǒu wú cè.
→ Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy cảm thấy bó tay. - 我对这道题完全束手无策。
Wǒ duì zhè dào tí wánquán shù shǒu wú cè.
→ Tôi hoàn toàn bó tay với câu hỏi này.
12. 窒息 /zhìxī/ 【động từ】nghẹt tức – nghẹt thở
- 房间里烟太多了,让人快要窒息了。
Fángjiān lǐ yān tài duō le, ràng rén kuài yào zhìxī le.
→ Trong phòng có quá nhiều khói, khiến người ta gần như nghẹt thở. - 她激动得几乎窒息。
Tā jīdòng de jīhū zhìxī.
→ Cô ấy xúc động đến mức gần như nghẹt thở.
13. 深重 /shēnzhòng/ 【tính từ】thâm trọng – nghiêm trọng, nặng nề
- 灾情十分深重,急需救援。
Zāiqíng shífēn shēnzhòng, jíxū jiùyuán.
→ Thiên tai rất nghiêm trọng, cần cứu trợ khẩn cấp. - 他面临着深重的经济压力。
Tā miànlín zhe shēnzhòng de jīngjì yālì.
→ Anh ấy đang đối mặt với áp lực kinh tế nặng nề.
14. 孤独 /gūdú/ 【tính từ】cô độc – cô đơn
- 他一个人孤独地生活在山里。
Tā yí gè rén gūdú de shēnghuó zài shānlǐ.
→ Anh ấy sống cô đơn một mình trong núi. - 她感到无比的孤独。
Tā gǎndào wúbǐ de gūdú.
→ Cô ấy cảm thấy vô cùng cô đơn.
15. 闪烁 /shǎnshuò/ 【động từ】thiểm thước – nhấp nháy, lấp lánh
- 天空中星星在闪烁。
Tiānkōng zhōng xīngxing zài shǎnshuò.
→ Những ngôi sao trên trời đang nhấp nháy. - 她眼中闪烁着泪光。
Tā yǎn zhōng shǎnshuò zhe lèiguāng.
→ Trong mắt cô ấy ánh lên những giọt nước mắt.
16. 企盼 /qǐpàn/ 【động từ】xí bạn – hi vọng, mong đợi
- 她企盼着家人的归来。
Tā qǐpàn zhe jiārén de guīlái.
→ Cô ấy mong chờ người thân trở về. - 人们企盼和平的到来。
Rénmen qǐpàn hépíng de dàolái.
→ Mọi người hy vọng hòa bình sẽ đến.
17. 信念 /xìnniàn/ 【danh từ】tín niệm – niềm tin
- 他始终坚持自己的信念。
Tā shǐzhōng jiānchí zìjǐ de xìnniàn.
→ Anh ấy luôn kiên trì với niềm tin của mình. - 信念是成功的关键。
Xìnniàn shì chénggōng de guānjiàn.
→ Niềm tin là chìa khóa dẫn đến thành công.
18. 偶然 /ǒurán/ 【tính từ】ngẫu nhiên – tình cờ, bất ngờ
- 我们的相遇是一次偶然的机会。
Wǒmen de xiāngyù shì yí cì ǒurán de jīhuì.
→ Cuộc gặp gỡ của chúng ta là một cơ hội tình cờ. - 他偶然发现了这个秘密。
Tā ǒurán fāxiàn le zhège mìmì.
→ Anh ấy tình cờ phát hiện ra bí mật này.
19. 变故 /biàngù/ 【danh từ】biến cố – biến cố, sự việc bất ngờ
- 家庭突发变故,他不得不回国。
Jiātíng tūfā biàngù, tā bùdébù huíguó.
→ Vì biến cố gia đình đột ngột, anh ấy buộc phải về nước. - 遇到变故时,要冷静处理。
Yùdào biàngù shí, yào lěngjìng chǔlǐ.
→ Khi gặp biến cố, cần bình tĩnh xử lý.
20. 猝然 /cùrán/ 【phó từ】thốt nhiên – đột ngột, bất ngờ
- 爷爷的去世太猝然了,大家都很震惊。
Yéye de qùshì tài cùrán le, dàjiā dōu hěn zhènjīng.
→ Ông mất quá đột ngột, mọi người đều rất bàng hoàng. - 事情发生得很猝然,没人有准备。
Shìqíng fāshēng de hěn cùrán, méi rén yǒu zhǔnbèi.
→ Sự việc xảy ra quá bất ngờ, không ai kịp chuẩn bị.
21. 牵挂 /qiānguà/ 【động từ】khiên quải – bận lòng, nhớ nhung
- 妈妈总是牵挂在外工作的我。
Māmā zǒng shì qiānguà zài wài gōngzuò de wǒ.
→ Mẹ luôn bận lòng vì tôi làm việc xa nhà. - 离开家后,他牵挂着父母的健康。
Líkāi jiā hòu, tā qiānguà zhe fùmǔ de jiànkāng.
→ Sau khi rời nhà, anh ấy luôn lo lắng cho sức khỏe của cha mẹ.
22. 下葬 /xiàzàng/ 【động từ】hạ táng – chôn cất, mai táng
- 爷爷明天要下葬了。
Yéye míngtiān yào xiàzàng le.
→ Ngày mai ông nội sẽ được chôn cất. - 他们为逝者举行了下葬仪式。
Tāmen wèi shìzhě jǔxíng le xiàzàng yíshì.
→ Họ đã tổ chức nghi lễ mai táng cho người đã khuất.
23. 哭泣 /kūqì/ 【động từ】khốc khấp – khóc lóc, khóc thầm
- 她一个人在房间里默默地哭泣。
Tā yí gè rén zài fángjiān lǐ mòmò de kūqì.
→ Cô ấy lặng lẽ khóc một mình trong phòng. - 听到坏消息后,他忍不住哭泣起来。
Tīngdào huài xiāoxi hòu, tā rěn bù zhù kūqì qǐlái.
→ Sau khi nghe tin xấu, anh ấy không kìm được nước mắt.
24. 郑重 /zhèngzhòng/ 【tính từ】chính trọng – trịnh trọng, nghiêm túc
- 老师郑重地宣布了考试安排。
Lǎoshī zhèngzhòng de xuānbù le kǎoshì ānpái.
→ Giáo viên trịnh trọng thông báo lịch thi. - 他郑重地答应了她的请求。
Tā zhèngzhòng de dāying le tā de qǐngqiú.
→ Anh ấy trịnh trọng đồng ý với yêu cầu của cô ấy.
25. 懒得 /lǎnde/ 【động từ】lãn đắc – không thiết, chẳng muốn
- 我今天太累了,懒得出门。
Wǒ jīntiān tài lèi le, lǎnde chūmén.
→ Hôm nay tôi quá mệt, chẳng muốn ra ngoài. - 他懒得理这种小事。
Tā lǎnde lǐ zhè zhǒng xiǎoshì.
→ Anh ấy chẳng muốn quan tâm đến chuyện nhỏ này.
26. 破旧 /pòjiù/ 【tính từ】phá cựu – cũ nát
- 他们住在一间破旧的房子里。
Tāmen zhù zài yì jiān pòjiù de fángzi lǐ.
→ Họ sống trong một căn nhà cũ nát. - 他穿着一件破旧的外套。
Tā chuānzhe yí jiàn pòjiù de wàitào.
→ Anh ấy mặc một chiếc áo khoác cũ kỹ.
27. 苍老 /cānglǎo/ 【tính từ】thương lão – già nua
- 奶奶的脸上布满了苍老的皱纹。
Nǎinai de liǎn shàng bùmǎn le cānglǎo de zhòuwén.
→ Khuôn mặt bà đầy những nếp nhăn già nua. - 他的声音听起来非常苍老。
Tā de shēngyīn tīng qǐlái fēicháng cānglǎo.
→ Giọng nói của anh ấy nghe rất già nua.
28. 黯淡 /àndàn/ 【tính từ】ảm đạm – ảm đạm, không sáng lạng
- 他的前途看起来十分黯淡。
Tā de qiántú kàn qǐlái shífēn àndàn.
→ Tương lai của anh ấy trông rất ảm đạm. - 灯光黯淡,气氛显得很沉重。
Dēngguāng àndàn, qìfēn xiǎnde hěn chénzhòng.
→ Ánh đèn mờ nhạt, không khí trở nên nặng nề.
29. 拽 /zhuài/ 【động từ】túy – kéo, lôi
- 他一把拽住了我的胳膊。
Tā yì bǎ zhuài zhù le wǒ de gēbo.
→ Anh ấy kéo mạnh cánh tay tôi. - 妈妈拽着孩子过马路。
Māma zhuài zhe háizi guò mǎlù.
→ Mẹ kéo đứa trẻ băng qua đường.
30. 断断续续 /duànduàn xùxù/ 【trạng từ】đoạn đoạn tục tục – gián đoạn, ngắt quãng
- 雨断断续续地下了一整天。
Yǔ duànduàn xùxù de xià le yì zhěng tiān.
→ Trời mưa lác đác cả ngày. - 她断断续续地讲述了事情的经过。
Tā duànduàn xùxù de jiǎngshù le shìqíng de jīngguò.
→ Cô ấy kể lại sự việc một cách đứt quãng.
31. 去世 /qùshì/ 【động từ】khứ thế – qua đời, mất
- 奶奶去年冬天去世了。
Nǎinai qùnián dōngtiān qùshì le.
→ Bà mất vào mùa đông năm ngoái. - 他因病去世,大家都很伤心。
Tā yīn bìng qùshì, dàjiā dōu hěn shāngxīn.
→ Anh ấy qua đời vì bệnh, mọi người rất đau lòng.
32. 急忙 /jímáng/ 【phó từ】cấp mang – vội vàng, hấp tấp
- 他接到电话后急忙出门。
Tā jiēdào diànhuà hòu jímáng chūmén.
→ Sau khi nhận điện thoại, anh ấy vội vàng ra ngoài. - 我急忙赶到车站,可还是晚了。
Wǒ jímáng gǎndào chēzhàn, kě hái shì wǎn le.
→ Tôi vội vàng đến trạm xe, nhưng vẫn trễ.
33. 召集 /zhàojí/ 【động từ】triệu tập – triệu tập, gọi họp
- 老师召集大家开班会。
Lǎoshī zhàojí dàjiā kāi bānhuì.
→ Giáo viên triệu tập cả lớp họp. - 他负责召集会议成员。
Tā fùzé zhàojí huìyì chéngyuán.
→ Anh ấy phụ trách triệu tập các thành viên dự họp.
34. 从未 /cóngwèi/ 【phó từ】tòng vị – chưa từng, chưa bao giờ
- 我从未见过这么漂亮的地方。
Wǒ cóngwèi jiànguò zhème piàoliang de dìfāng.
→ Tôi chưa từng thấy nơi nào đẹp như vậy. - 他从未对我发过脾气。
Tā cóngwèi duì wǒ fāguò píqì.
→ Anh ấy chưa từng nổi giận với tôi.
35. 从容 /cóngróng/ 【tính từ】tòng dung – ung dung, điềm tĩnh
- 面对挑战,他表现得非常从容。
Miànduì tiǎozhàn, tā biǎoxiàn de fēicháng cóngróng.
→ Đối mặt với thử thách, anh ấy tỏ ra rất điềm tĩnh. - 她总是从容不迫地处理问题。
Tā zǒngshì cóngróng bú pò de chǔlǐ wèntí.
→ Cô ấy luôn giải quyết vấn đề một cách ung dung.
36. 阴间 /yīnjiān/ 【danh từ】âm gian – cõi âm, âm phủ
- 人死后灵魂会去阴间。
Rén sǐ hòu línghún huì qù yīnjiān.
→ Sau khi chết, linh hồn sẽ đến cõi âm. - 奶奶去世后,我梦见她在阴间过得很好。
Nǎinai qùshì hòu, wǒ mèngjiàn tā zài yīnjiān guò de hěn hǎo.
→ Sau khi bà mất, tôi mơ thấy bà sống tốt ở cõi âm.
37. 照耀 /zhàoyào/ 【động từ】chiếu diệu – soi sáng, chiếu rọi
- 阳光照耀着大地。
Yángguāng zhàoyào zhe dàdì.
→ Ánh nắng chiếu sáng mặt đất. - 灯光照耀着黑暗的角落。
Dēngguāng zhàoyào zhe hēi’àn de jiǎoluò.
→ Ánh đèn soi sáng góc tối tăm.
38. 刻 /kè/ 【danh từ】khắc – khắc, 15 phút
- 现在是三点一刻。
Xiànzài shì sān diǎn yí kè.
→ Bây giờ là ba giờ mười lăm phút. - 他迟到了半刻钟。
Tā chídào le bàn kè zhōng.
→ Anh ấy đến trễ nửa khắc (khoảng 7-8 phút).
39. 怜爱 /lián’ài/ 【động từ】liên ái – thương yêu, yêu thương
- 奶奶怜爱地看着孙子。
Nǎinai lián’ài de kàn zhe sūnzi.
→ Bà nội nhìn cháu trai với ánh mắt yêu thương. - 她怜爱地抱起了小猫。
Tā lián’ài de bàoqǐ le xiǎomāo.
→ Cô ấy ôm chú mèo nhỏ một cách trìu mến.
40. 天堂 /tiāntáng/ 【danh từ】thiên đường – thiên đường
- 她相信妈妈去了天堂。
Tā xiāngxìn māma qù le tiāntáng.
→ Cô tin rằng mẹ đã lên thiên đường. - 我们都希望逝者在天堂安息。
Wǒmen dōu xīwàng shìzhě zài tiāntáng ānxī.
→ Chúng tôi đều hy vọng người đã khuất được yên nghỉ ở thiên đường.
41. 而后 /érhòu/ 【liên từ】nhi hậu – sau đó
- 请认真思考,而后做决定。
Qǐng rènzhēn sīkǎo, érhòu zuò juédìng.
→ Hãy suy nghĩ kỹ, rồi sau đó hãy quyết định. - 他看完信,而后沉默不语。
Tā kàn wán xìn, érhòu chénmò bù yǔ.
→ Anh đọc xong thư, rồi sau đó im lặng không nói gì.
42. 颜 /yán/ 【danh từ】nhan – sắc mặt, diện mạo
- 她面带愁颜,看起来很忧虑。
Tā miàndài chóuyán, kàn qǐlái hěn yōulǜ.
→ Cô ấy mang vẻ mặt u sầu, trông rất lo lắng. - 孩子一见到妈妈就露出了笑颜。
Háizi yí jiàndào māma jiù lùchū le xiàoyán.
→ Đứa trẻ vừa nhìn thấy mẹ liền nở nụ cười tươi.
43. 亲情 /qīnqíng/ 【danh từ】thân tình – tình thân
- 亲情是人一生中最宝贵的财富。
Qīnqíng shì rén yì shēng zhōng zuì bǎoguì de cáifù.
→ Tình thân là tài sản quý giá nhất trong đời người. - 没有什么能替代亲情的温暖。
Méiyǒu shénme néng tìdài qīnqíng de wēnnuǎn.
→ Không gì có thể thay thế được sự ấm áp của tình thân.
44. 人间 /rénjiān/ 【danh từ】nhân gian – nhân gian, cõi đời
- 这是世上最美好的人间情感。
Zhè shì shìshàng zuì měihǎo de rénjiān qínggǎn.
→ Đây là tình cảm đẹp nhất nơi nhân gian. - 他离开了人间,留给我们无尽的思念。
Tā líkāi le rénjiān, liúgěi wǒmen wújìn de sīniàn.
→ Anh rời khỏi cõi đời, để lại cho chúng tôi nỗi nhớ vô hạn.
45. 遗憾 /yíhàn/ 【tính từ】di hán – tiếc nuối, hối tiếc
- 我对没能参加毕业典礼感到非常遗憾。
Wǒ duì méi néng cānjiā bìyè diǎnlǐ gǎndào fēicháng yíhàn.
→ Tôi rất tiếc vì không thể tham dự lễ tốt nghiệp. - 这是我一生中最大的遗憾。
Zhè shì wǒ yìshēng zhōng zuì dà de yíhàn.
→ Đây là điều tiếc nuối lớn nhất trong đời tôi.
46. 往后 /wǎnghòu/ 【phó từ】vãng hậu – về sau
- 往后我会更加努力。
Wǎnghòu wǒ huì gèngjiā nǔlì.
→ Về sau tôi sẽ cố gắng hơn nữa. - 这件事往后再说吧。
Zhè jiàn shì wǎnghòu zài shuō ba.
→ Việc này để sau hãy nói.
47. 依旧 /yījiù/ 【phó từ】y như cũ – như cũ, vẫn vậy
- 多年过去了,他依旧热爱写作。
Duōnián guòqù le, tā yījiù rè’ài xiězuò.
→ Nhiều năm đã trôi qua, anh ấy vẫn yêu thích viết lách như trước. - 天气依旧很冷。
Tiānqì yījiù hěn lěng.
→ Thời tiết vẫn rất lạnh như trước.
48. 责问 /zéwèn/ 【động từ】trách vấn – trách cứ, chất vấn
- 老师严厉地责问他为什么迟到。
Lǎoshī yánlì de zéwèn tā wèishéme chídào.
→ Giáo viên nghiêm khắc chất vấn anh ấy tại sao đi trễ. - 她被母亲责问为何不接电话。
Tā bèi mǔqīn zéwèn wèihé bù jiē diànhuà.
→ Cô bị mẹ trách vì không nghe điện thoại.
49. 点燃 /diǎnrán/ 【động từ】điểm nhiên – châm lửa, thắp sáng
- 风把蜡烛吹灭了,他又重新点燃。
Fēng bǎ làzhú chuīmiè le, tā yòu chóngxīn diǎnrán.
→ Gió thổi tắt nến, anh ấy lại thắp lại lần nữa. - 这首歌点燃了观众的热情。
Zhè shǒu gē diǎnrán le guānzhòng de rèqíng.
→ Bài hát này đã thắp lên sự nhiệt huyết của khán giả.
50. 开心 /kāixīn/ 【tính từ】khai tâm – vui vẻ, hạnh phúc
- 小孩子收到礼物很开心。
Xiǎoháizi shōudào lǐwù hěn kāixīn.
→ Trẻ con rất vui khi nhận được quà. - 我今天特别开心,因为考得很好。
Wǒ jīntiān tèbié kāixīn, yīnwèi kǎo de hěn hǎo.
→ Hôm nay tôi rất vui vì làm bài thi rất tốt.
51. 行走 /xíngzǒu/ 【động từ】hành tẩu – đi lại, di chuyển
- 他在山路上艰难地行走着。
Tā zài shānlù shàng jiānnán de xíngzǒu zhe.
→ Anh ấy đi lại khó khăn trên con đường núi. - 他们在森林中自由地行走。
Tāmen zài sēnlín zhōng zìyóu de xíngzǒu.
→ Họ đi lại tự do trong khu rừng.
52. 感受 /gǎnshòu/ 【động từ】cảm thụ – cảm nhận, cảm giác
- 我能感受到你的真诚。
Wǒ néng gǎnshòu dào nǐ de zhēnchéng.
→ Tôi có thể cảm nhận được sự chân thành của bạn. - 孩子们通过游戏感受快乐。
Háizimen tōngguò yóuxì gǎnshòu kuàilè.
→ Trẻ em cảm nhận niềm vui qua trò chơi.
53. 光芒 /guāngmáng/ 【danh từ】quang mang – ánh sáng, hào quang
- 太阳发出耀眼的光芒。
Tàiyáng fāchū yàoyǎn de guāngmáng.
→ Mặt trời tỏa ra ánh sáng chói lọi. - 她的笑容如同光芒照亮了我的心。
Tā de xiàoróng rútóng guāngmáng zhàoliàng le wǒ de xīn.
→ Nụ cười của cô ấy như ánh sáng chiếu sáng trái tim tôi.
54. 各自 /gèzì/ 【đại từ】các tự – mỗi người, từng người
- 比赛结束后,大家各自回家。
Bǐsài jiéshù hòu, dàjiā gèzì huíjiā.
→ Sau cuộc thi, mọi người ai về nhà nấy. - 他们各自有各自的生活方式。
Tāmen gèzì yǒu gèzì de shēnghuó fāngshì.
→ Mỗi người trong số họ có lối sống riêng.
55. 肩负 /jiānfù/ 【động từ】kiên phụ – gánh vác, đảm đương
- 年轻人肩负着国家的未来。
Niánqīngrén jiānfù zhe guójiā de wèilái.
→ Người trẻ gánh vác tương lai của đất nước. - 他肩负着照顾家庭的责任。
Tā jiānfù zhe zhàogù jiātíng de zérèn.
→ Anh ấy gánh trách nhiệm chăm sóc gia đình.
56. 猛然 /měngrán/ 【phó từ】mãnh nhiên – bỗng nhiên, đột nhiên
- 猛然想起还有一件重要的事。
Měngrán xiǎngqǐ háiyǒu yí jiàn zhòngyào de shì.
→ Bỗng nhiên nhớ ra còn một việc quan trọng. - 猛然刮起大风,大家都吓了一跳。
Měngrán guā qǐ dàfēng, dàjiā dōu xià le yí tiào.
→ Bỗng nhiên nổi gió lớn, mọi người đều giật mình.
57. 醒悟 /xǐngwù/ 【động từ】tỉnh ngộ – tỉnh ngộ, nhận ra
- 他终于醒悟过来,不再浪费时间。
Tā zhōngyú xǐngwù guòlái, bú zài làngfèi shíjiān.
→ Cuối cùng anh ấy tỉnh ngộ, không lãng phí thời gian nữa. - 她在朋友的劝说下醒悟了。
Tā zài péngyǒu de quànshuō xià xǐngwù le.
→ Dưới lời khuyên của bạn bè, cô ấy đã tỉnh ngộ.
58. 抚慰 /fǔwèi/ 【động từ】phủ úy – an ủi, vỗ về
- 她温柔的话语抚慰了孩子的心灵。
Tā wēnróu de huàyǔ fǔwèi le háizi de xīnlíng.
→ Những lời dịu dàng của cô đã an ủi tâm hồn đứa trẻ. - 音乐能够抚慰受伤的心。
Yīnyuè nénggòu fǔwèi shòushāng de xīn.
→ Âm nhạc có thể xoa dịu trái tim bị tổn thương.
59. 幽幽 /yōuyōu/ 【trạng từ】u u – dịu nhẹ, thê lương
- 墓地里传来幽幽的哭声。
Mùdì lǐ chuán lái yōuyōu de kūshēng.
→ Trong nghĩa trang vang lên tiếng khóc thê lương. - 夜里传来幽幽的笛声。
Yèlǐ chuán lái yōuyōu de díshēng.
→ Ban đêm vọng lại tiếng sáo nhẹ nhàng buồn bã.
60. 散发 /sànfā/ 【động từ】tán phát – toả ra, phát ra
- 花朵散发出阵阵清香。
Huāduǒ sànfā chū zhènzhèn qīngxiāng.
→ Những bông hoa toả ra hương thơm nhè nhẹ. - 她身上散发着一股自信的气质。
Tā shēnshang sànfā zhe yì gǔ zìxìn de qìzhì.
→ Trên người cô ấy toát lên vẻ tự tin.
61. 光辉 /guānghuī/ 【danh từ】quang huy – ánh sáng rực rỡ, huy hoàng
- 太阳洒下灿烂的光辉。
Tàiyáng sǎ xià cànlàn de guānghuī.
→ Mặt trời chiếu xuống ánh sáng rực rỡ. - 他的一生充满了光辉的事迹。
Tā de yìshēng chōngmǎn le guānghuī de shìjì.
→ Cả cuộc đời anh ấy đầy những thành tích huy hoàng.
62. 抱 /bào/ 【động từ】bão – ôm
- 妈妈抱着孩子哄他入睡。
Māmā bào zhe háizi hǒng tā rùshuì.
→ Mẹ ôm đứa trẻ dỗ cho nó ngủ. - 她紧紧地抱住了回家的弟弟。
Tā jǐnjǐn de bàozhù le huíjiā de dìdi.
→ Cô ấy ôm chặt người em trai vừa trở về.
63. 感激 /gǎnjī/ 【động từ】cảm kích – biết ơn, cảm kích
- 我感激你的帮助。
Wǒ gǎnjī nǐ de bāngzhù.
→ Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. - 他感激地看着老师。
Tā gǎnjī de kàn zhe lǎoshī.
→ Anh ấy nhìn giáo viên với ánh mắt đầy biết ơn.
Ngữ pháp
1. 并非 (bìngfēi) – không phải
我并非那种什么都能泰然处之的人。
Wǒ bìngfēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔzhī de rén.
→ Tôi không phải là người có thể thản nhiên đối mặt với mọi chuyện.
“并不是” dùng để phủ định một cách nói hoặc một quan điểm nói rõ tình huống chân thực và có ngữ khí phản bác. Kết cấu thường dùng là “并非如此”。
Ví dụ:
- 这并非我一个人的意见,这是大家一起讨论的结果。
Zhè bìngfēi wǒ yí gè rén de yìjiàn, zhè shì dàjiā yìqǐ tǎolùn de jiéguǒ.
Đây không phải là ý kiến của riêng tôi, mà là kết quả của sự thảo luận chung. - 这本书的作者并非那位名教授,而是一位跟他同名同姓的记者。
Zhè běn shū de zuòzhě bìngfēi nà wèi míng jiàoshòu, ér shì yí wèi gēn tā tóngmíng tóngxìng de jìzhě.
Tác giả của quyển sách này không phải là vị giáo sư nổi tiếng đó, mà là một phóng viên trùng tên với ông ấy.
2. 偶然 (ǒurán) – ngẫu nhiên
十年前,父亲由于一个偶然的变故而辞职离世。
Shí nián qián, fùqīn yóuyú yí gè ǒurán de biàngù ér cízhí líshì.
→ Mười năm trước, cha tôi qua đời do một biến cố ngẫu nhiên.
Là tính từ, biểu thị sự việc không chắc chắn xảy ra và không có quy luật.
Ví dụ:
- 父亲之死这是一起偶然事故。
Fùqīn zhī sǐ zhè shì yì qǐ ǒurán shìgù.
Cái chết của cha tôi là một tai nạn ngẫu nhiên. - 他因为一个偶然的机会出名了。
Tā yīnwèi yí gè ǒurán de jīhuì chūmíng le.
Anh ấy nổi tiếng nhờ một cơ hội tình cờ. - 这本书虽然是某次事故中偶然得来的,但其内容设计得有问题。
Zhè běn shū suīrán shì mǒu cì shìgù zhōng ǒurán dé lái de, dàn qí nèiróng shèjì dé yǒu wèntí.
Quyển sách này tuy có được từ một tai nạn tình cờ, nhưng nội dung thiết kế có vấn đề.
3. 懒得 (lǎnde) – không thiết, chẳng muốn
我和妹妹连写字都懒得写。
Wǒ hé mèimei lián xiězì dōu lǎnde xiě.
→ Tôi và em gái đến cả viết chữ cũng chẳng muốn viết.
Là động từ, biểu thị không muốn (làm một việc gì đó), phía sau thường mang động từ, cụm từ làm tân ngữ.
Ví dụ:
- 他连房子都不打扫,懒得干活。
Tā lián fángzi dōu bù dǎsǎo, lǎnde gànhuó.
Anh ấy đến nhà còn không quét dọn, chẳng muốn làm gì cả. - 宿舍有厨房,但是他们懒得做饭。
Sùshè yǒu chúfáng, dànshì tāmen lǎnde zuò fàn.
Ký túc xá có bếp, nhưng họ lười nấu ăn. - 这个人不讲道理,我懒得跟他争论。
Zhège rén bù jiǎng dàolǐ, wǒ lǎnde gēn tā zhēnglùn.
Người này vô lý quá, tôi chẳng muốn tranh luận với anh ta.
4. ……而……则…… – …, còn thì…
我们靠在破旧的老屋里拼命地想父亲,而母亲则在一个短短的季节里苍老了几岁。
Wǒmen kào zài pòjiù de lǎowū lǐ pīnmìng de xiǎng fùqīn, ér mǔqīn zé zài yí gè duǎnduǎn de jìjié lǐ cānglǎo le jǐ suì.
→ Chúng tôi cố gắng tưởng nhớ cha trong ngôi nhà cũ nát, còn mẹ thì chỉ trong một mùa đã già đi mấy tuổi.
Trong kết cấu này, dùng “而……则……” đưa ra tình huống trái ngược hoặc đối lập với tình huống đưa ra trước đó. Thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- 双休日年轻人想在家休息看电视,而老年人则希望出去走走。
Shuāngxiūrì niánqīng rén xiǎng zài jiā xiūxi kàn diànshì, ér lǎonián rén zé xīwàng chūqù zǒuzou.
Ngày nghỉ, người trẻ muốn ở nhà nghỉ ngơi xem tivi, còn người già thì muốn ra ngoài đi dạo. - 南方温湿显润,而北方则明显干燥。
Nánfāng wēnshī xiǎn rùn, ér Běifāng zé míngxiǎn gānzào.
Miền Nam ẩm ướt ấm áp, còn miền Bắc thì rõ ràng khô hanh. - 妹妹工作能力很强,同样的工作,而张晓龙则干了一上午,而她王凯只用一个小时就轻松完成了!
Mèimei gōngzuò nénglì hěn qiáng, tóngyàng de gōngzuò, ér Zhāng Xiǎolóng zé gàn le yí shàngwǔ, ér tā Wáng Kǎi zhǐ yòng yí gè xiǎoshí jiù qīngsōng wánchéng le!
Em gái làm việc rất giỏi, cùng một công việc mà Trương Hiểu Long làm cả buổi sáng, còn Vương Khải chỉ mất một tiếng là làm xong nhẹ nhàng.
5. 从未 (cóng wèi) – chưa từng
然后用她从未有过的声音问祖母问题,我们是不是很想念父亲。
Ránhòu yòng tā cóng wèi yǒuguò de shēngyīn wèn zǔmǔ wèntí, wǒmen shì bú shì hěn xiǎngniàn fùqīn.
→ Sau đó cô dùng giọng nói mà cô chưa từng có để hỏi bà nội: Chúng ta có phải rất nhớ cha không?
“从未” nghĩa là “chưa bao giờ”, kết cấu thường dùng là “从未 + động từ/động từ + 过”。
Ví dụ:
- 父亲去世后,从未有人像母亲那样爱我。
Fùqīn qùshì hòu, cóng wèi yǒurén xiàng mǔqīn nàyàng ài wǒ.
Sau khi cha mất, chưa từng có ai yêu tôi như mẹ cả. - 我从未见过这么美的景色。
Wǒ cóng wèi jiànguò zhème měi de jǐngsè.
Tôi chưa từng thấy phong cảnh nào đẹp như vậy. - 我们已经很久了,但我从未想要放弃你。
Wǒmen yǐjīng hěnjiǔ le, dàn wǒ cóng wèi xiǎng yào fàngqì nǐ.
Chúng ta đã ở bên nhau rất lâu, nhưng tôi chưa từng muốn từ bỏ bạn.
6. 依旧 (yījiù) – như cũ
只要这盏灯依旧亮着,父亲就一定会再回到家中。
Zhǐyào zhè zhǎn dēng yījiù liàngzhe, fùqīn jiù yídìng huì zài huídào jiā zhōng.
→ Chỉ cần ngọn đèn này vẫn sáng như trước, cha nhất định sẽ trở về nhà.
Là phó từ có nghĩa là giống như trước đây. Thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- 父亲去世了几天,母亲的生活依旧没有什么好转。
Fùqīn qùshì le jǐ tiān, mǔqīn de shēnghuó yījiù méiyǒu shé me hǎozhuǎn.
Vài ngày sau khi cha qua đời, cuộc sống của mẹ vẫn không khá lên như cũ. - 人事早已变迁,公司依旧保留原定名字。
Rénshì zǎoyǐ biànqiān, gōngsī yījiù bǎoliú yuándìng míngzì.
Nhân sự đã thay đổi từ lâu, nhưng công ty vẫn giữ tên như cũ. - 经历了那么多困难和失败,他依旧相信自己会成功的。
Jīnglì le nàme duō kùnnán hé shībài, tā yījiù xiāngxìn zìjǐ huì chénggōng de.
Trải qua bao khó khăn và thất bại, anh ấy vẫn tin mình sẽ thành công.
7. 每 + V (měi + động từ) – mỗi lần… thì…
多年未见,每到这一天,这盏灯就会让我和兄妹点燃。
Duō nián wèi jiàn, měi dào zhè yì tiān, zhè zhǎn dēng jiù huì ràng wǒ hé xiōngmèi diǎnrán.
→ Nhiều năm không gặp, mỗi lần đến ngày này, chiếc đèn này lại khiến anh em chúng tôi thắp sáng.
Biểu thị một động tác hoặc một tình huống xuất hiện lặp lại nhiều lần có tính quy luật và thường dùng kết hợp với các phó từ như “就”, “都”, “总”.
Ví dụ:
- 我们每学完一个课,就有一次考试。
Wǒmen měi xué wán yí gè kè, jiù yǒu yí cì kǎoshì.
Mỗi khi học xong một bài, chúng tôi lại có một bài kiểm tra. - 他每折一个操,妈妈就从屋里探出头来。
Tā měi zhé yí gè cāo, māmā jiù cóng wūlǐ tàn chū tóu lái.
Mỗi lần cậu gập lại tờ tiền, mẹ lại ló đầu ra từ trong phòng. - 我每次到这家小饭馆,都会想起我和他在那吃饭的回忆。
Wǒ měi cì dào zhè jiā xiǎo fànguǎn, dōu huì xiǎngqǐ wǒ hé tā zài nà chīfàn de huíyì.
Mỗi lần đến quán ăn nhỏ này, tôi lại nhớ về kỷ niệm ăn cùng anh ấy ở đó.
8. 因/因为 A 而 B – vì/bởi vì A mà B
黑暗中,我因害怕而渴望爱与被爱,因为爱而为父亲点起的一盏灯,却照亮了自己。
Hēi’àn zhōng, wǒ yīn hàipà ér kěwàng ài yǔ bèi ài, yīnwèi ài ér wèi fùqīn diǎnqǐ de yì zhǎn dēng, què zhàoliàng le zìjǐ.
→ Trong bóng tối, vì sợ hãi mà tôi khao khát được yêu và được yêu lại, ngọn đèn thắp lên vì tình yêu với cha lại soi sáng chính bản thân tôi.
A là nguyên nhân, B là kết quả.
Ví dụ:
- 这次我因害怕而没有去见他。
Zhè cì wǒ yīn hàipà ér méiyǒu qù jiàn tā.
Lần này vì sợ nên tôi đã không đi gặp anh ấy. - 他因为一次失误而丢掉了那份工作。
Tā yīnwèi yí cì shīwù ér diūdiào le nà fèn gōngzuò.
Anh ấy vì một lần sơ suất mà mất việc. - 这是一种因爱情而写下的文字。
Zhè shì yì zhǒng yīn àiqíng ér xiě xià de wénzì.
Đây là những dòng chữ được viết ra vì tình yêu.
Bài khóa
我并非那种什么都能泰然处之的人,内心常常有许多莫名的恐惧。我害怕一个人走在黑暗的夜里,黑夜像一条奔腾的长河,覆盖着悲哀草叶的易碎和寂寞的心思,它随时都可能吞噬我。令我束手无策。面对黑夜,我感到窒息。我不知道有谁会有我这样的感觉,最深最孤独。
这时,我就想,要是能有一盏灯,它在黑夜里闪烁,即使是一闪即逝,也能给我一份企盼,一个方向,一个住而前信念。
十年前,父亲由于一个偶然的咳嗽而终止哮喘。那时我们兄妹都处在一个令人牵挂得不下的年龄,最小的妹妹只有十三岁。父亲下葬的那天,她哭着追着问:“哥,我们今后怎么办?”我不敢想没有父亲的日子该如何度过。整整一个冬天,我和妹妹蜷在等着懒得长。我们缩在破旧的地毯里拼命地想忍痛,而母亲则是在短短的守里苍老了几岁。那段时间,是我们一家最漫送的时候。我和妹妹惊恐着看着逝于断断续续的两母语。
当春天走出旧的窗台上,母亲把我们兄妹从久召屋深里领回。在低矮的旧屋里,母亲点亮了一盏灯,然后用她从未有过的柔声告诉我们是否是很想念父亲。母亲说:“父亲在这一天会从阴间看到这盏灯,他会看到这盏灯照耀下的我们一家。孩子们,别再让他伤心牵挂,擦干你们的眼泪,笑一笑,他就坐在我们身边。”
就在那一刻,我们似乎真的觉得父亲就坐在自己的身边,坐在灯光下,亲切而充满慈爱地看着我们。就是这样的盏灯,照耀着我们一家(还有天堂里的父亲),而后又从半掩着的门后探出头来,映照着充满了亲情的人间。我们都不想再让带着一生的遗憾和牵挂离开这个家座的父亲再为他的女儿们伤心。我们在这盏灯下透明的打算,谈以后的路。——父亲在仔细地听着呢!
那个夜晚,那盏灯一直亮到天明。母亲说,往后每年这个日子,只要这盏灯依旧亮着,父亲就一定会再回到家中,和我们在一起。他会听到我们的声音,别让他责问我们:睡眠,这一年你们都做了些什么?
多年来,每到这一天,这盏灯就会被我们兄妹点燃。无论我们走多远,走到哪里,都会在这一天赶回家,一家人围在一起,亲切地交谈,说开心的事,说自己这一年的成绩。这盏灯就这样静静地照着我们。相信,在我们一家人之间,仍然有着父亲的呼吸,行走在另一个世界的父亲也一定会感受到它的光芒和温暖。
多年来,当我们兄妹各自长大,各自有了自己的家庭,都肩负起一份责任时,我们才猛然醒悟:那一盏灯,不是为父亲,其实是为我们自己而点的。黑暗中,我因害怕而渴望爱与被爱,因为爱而为父亲点起的一盏灯,扣照亮了自己。
一生之中又有多少个这样露湿的岁月?我常因一些莫名的东西而彷徨哪,却只能在内心最黑暗的时候为自己点燃一盏灯。这一盏灯,就是一个信念,一份爱,照亮了心灵中的寂寞和孤独。最绝望的时候,给自己点一盏灯!
(作者:光宇·有改动)
Pinyin
Wǒ bìng fēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔ zhī de rén, nèixīn chángcháng yǒu xǔduō mò míng de kǒngjù. Wǒ hàipà yīgè rén zǒu zài hēi’àn de yè lǐ, hēiyè xiàng yītiáo bènténg de chánghé, fùgài zhe bēi’āi cǎoyè de yìcuì hé jìmò de xīnsī, tā suíshí dōu kěnéng tūnshì wǒ. Lìng wǒ shùshǒuwúcè. Miànduì hēiyè, wǒ gǎndào zhìxī. Wǒ bù zhīdào yǒu shuí huì yǒu wǒ zhèyàng de gǎnjué, zuì shēn zuì gūdú.
Zhè shí, wǒ jiù xiǎng, yàoshì néng yǒu yī zhǎn dēng, tā zài hēiyè lǐ shǎnshuò, jíshǐ shì yī shǎn jí shì, yě néng gěi wǒ yī fèn qǐpàn, yīgè fāngxiàng, yī gè zhǐyǐ lǐxìn de xìnyǎng.
Shí nián qián, fùqīn yóuyú yī cì ǒurán de késou ér zhōngzhǐ xiàohuǎn. Nà shí wǒmen xiōngmèi dōu chǔ zài yīgè lìng rén qiānguà dé bùxíng de niánlíng, zuì xiǎo de mèimei zhǐyǒu shísān suì. Fùqīn xiàzàng de nèitiān, tā kūzhe zhuīzhe wèn: “Gē, wǒmen jīnhòu zěnme bàn?” Wǒ bù gǎn xiǎng méiyǒu fùqīn de rìzi gāi rúhé dùguò. Zhěngzhěng yī gè dōngtiān, wǒ hé mèimei juǎnzài bèizi lǐ dòng yǎng bùdòng. Wǒmen suō zài pòjiù de dìtǎn lǐ pìnmìng xiǎng zài rěnshāng, ér mǔqīn zé zài duǎnduǎn jǐ tiān lǐ cānglǎo le jǐ suì. Nà duàn shíjiān, shì wǒmen yījiā zuì nán dùguò de shíhòu. Wǒ hé mèimei kǒngjù zhe kàn zhe fùqīn líkāi hòu duàndiàn de liǎng mǔyǔ.
Dāng chūntiān zǒu chū jiù de chuāngtái shí, mǔqīn bǎ wǒ hé mèimei cóng jiǔcháng de fángwū shēnchū lái. Zài dǐ’ǎi de jiù fángzi lǐ, mǔqīn diǎn liàng le yī zhǎn dēng, ránhòu yòng tā cóng wèi yǒu guò de wēnróu shēng yǔ wǒmen shuō: “Nǐmen shì bùshì hěn xiǎng niàn fùqīn.” Mǔqīn shuō: “Fùqīn zài zhè yītiān huì cóng yīn jiān kàn dào zhè zhǎn dēng, tā huì kàn dào zhè zhǎn dēng zhào yào xià de wǒmen yījiā. Háizi men, bié ràng tā bēishāng, cā gàn nǐmen de yǎnlèi, xiào yī xiào, tā jiù zuò zài wǒmen shēnbiān.”
Jiù zài nà yī kè, wǒmen sìhū zhēn de juéde fùqīn jiù zuò zài zìjǐ de shēnbiān, zuò zài dēngguāng xià, qīnqiè ér chōngmǎn cí’ài de kàn zhe wǒmen. Jiù shì zhèyàng de yī zhǎn dēng, zhàoyào zhe wǒmen yījiā (háiyǒu tiāntáng lǐ de fùqīn), ránhòu yòu cóng bàn zhē de mén lǐ tàn chū tóu lái, yìngzhào zhe chōngmǎn qīnqíng de rénjiān. Wǒmen dōu bùxiǎng ràng dàizhe yīshēng de yíhàn hé qiānniàn líkāi zhège jiātíng de fùqīn zài wèi tā de nǚ’ér men shāngxīn. Wǒmen zài zhè zhǎn dēng xià tōumíng de dǎsuàn, tán jiānglái de lù. —— Fùqīn zài zǐxì de tīng zhe ne!
Nà yī yè, nà zhǎn dēng yīzhí liàng dào tiānmíng. Mǔqīn shuō, wǎnghòu měi nián zhè yītiān, zhǐyào zhè zhǎn dēng yīrán liàngzhe, fùqīn jiù yīdìng huì zài huílái, hé wǒmen zài yīqǐ. Tā huì tīngjiàn wǒmen de shēngyīn, bié ràng tā wèn wǒmen: shuìmián, zhè yī nián nǐmen dōu zuò le xiē shénme?
Duōnián lái, měi dào zhè yītiān, zhè zhǎn dēng jiù huì bèi wǒmen xiōngmèi diǎnliàng. Wúlùn wǒmen zǒu duō yuǎn, zǒu dào nǎlǐ, dōu huì zài zhè yītiān gǎn huí jiā, yījiārén tuánjù zài yīqǐ, qīnqiè dì jiāotán, shuō xīn lǐ huà, shuō zìjǐ zhè yī nián de chéngjì. Zhè zhǎn dēng jiù zhèyàng jìng jìng de zhàozhe wǒmen. Xiāngxìn, zài wǒmen yījiā rén zhī jiān, réngrán yǒu zhe fùqīn de hūxī, xíngzǒu zài lìng yī gè shìjiè de fùqīn yě yīdìng néng gǎnshòu dào tā de guāngmáng hé wēnnuǎn.
Duōnián lái, dàng wǒmen xiōngmèi gè zì chéngjiā, gè zì yǒu le zìjǐ de jiātíng, dōu fù qǐ yī fèn zérèn shí, wǒmen cái měngrán juéwù: nà yī zhǎn dēng, bùshì wèi fùqīn, qíshí shì wèi wǒmen zìjǐ ér diǎn de. Hēi’àn zhōng, wǒ yīn hàipà ér kēwàng ài yǔ bèi’ài, yīnwèi ài ér wèi fùqīn diǎn qǐ de yī zhǎn dēng, kào zhàoliàng le zìjǐ.
Yī shēng zhī zhōng yòu yǒu duōshǎo gè zhèyàng mánlù de suìyuè? Wǒ cháng yīn yīxiē mò míng de dōngxī ér pánghuáng, què zhǐ néng zài nèixīn zuì hēi’àn de shíhòu wèi zìjǐ diǎn qǐ yī zhǎn dēng. Zhè yī zhǎn dēng, jiùshì yī gè xìnyǎng, yī fèn ài, zhàoliàng le xīnlǐ zhōng de jìngmò hé gūdú. Zuì juéwàng de shíhòu, gěi zìjǐ diǎn yī zhǎn dēng ba!
(zuòzhě: Guāng Yǔ · yǒu gǎidòng)
Tiếng Việt
Một ngọn đèn
Tôi không phải là người có thể bình thản trước mọi thứ, trong lòng tôi luôn có những nỗi sợ vô hình.
Tôi sợ phải một mình bước đi trong bóng tối, bóng đêm giống như một con sông dài cuồn cuộn, phủ lên nỗi đau và sự cô đơn. Nó dường như lúc nào cũng có thể nuốt chửng tôi khiến tôi bất lực. Đối diện bóng đêm, tôi cảm thấy nghẹt thở, không ai hiểu được cảm giác ấy trong tôi – sâu và cô độc nhất.
Lúc đó, tôi luôn nghĩ: nếu có một ngọn đèn, dù chỉ lấp lánh một chút trong bóng đêm, cũng đủ mang cho tôi một tia hy vọng, một phương hướng, một niềm tin để bước tiếp.
Mười năm trước, cha tôi mất vì một cơn ho kéo dài, kết thúc chuỗi ngày ông mắc bệnh hen suyễn.
Khi đó, anh chị em chúng tôi đều còn nhỏ, đứa em út mới chỉ 13 tuổi.
Ngày đưa tang cha, em gái tôi vừa khóc vừa níu lấy tôi mà hỏi:
“Anh ơi, sau này chúng ta phải làm sao?”
Tôi không dám tưởng tượng cuộc sống không có cha sẽ như thế nào.
Suốt mùa đông năm đó, tôi và em gái co ro cuộn tròn trong những tấm chăn cũ kỹ, chẳng muốn nhúc nhích.
Chúng tôi cố kìm nén nỗi đau trong lòng, còn mẹ tôi thì chỉ trong vài ngày đã già đi trông thấy.
Đó là quãng thời gian khó khăn nhất của gia đình chúng tôi.
Tôi và em gái sợ hãi nhìn ngọn đèn lụi tắt trong tay cha.
Khi mùa xuân ghé qua bên bậu cửa cũ, mẹ dẫn anh em chúng tôi rời khỏi căn phòng tối om, cũ kỹ đó.
Trong căn nhà thấp bé, mẹ thắp lên một ngọn đèn, rồi dịu dàng – một cách chưa từng có – hỏi chúng tôi:
“Các con có nhớ cha không?”
Mẹ nói:
“Hôm nay là ngày cha sẽ trở về từ cõi âm. Ông sẽ thấy ánh sáng ngọn đèn này chiếu lên chúng ta.
Các con ơi, đừng để cha buồn, lau khô nước mắt và cười một cái, cha đang ngồi ngay bên cạnh chúng ta đấy!”
Ngay khoảnh khắc đó, chúng tôi thật sự cảm nhận được cha đang ngồi bên cạnh mình, ngồi dưới ánh sáng ngọn đèn, dịu dàng và đầy yêu thương nhìn chúng tôi.
Chính ánh đèn ấy đã sưởi ấm cả gia đình – kể cả người cha nơi thiên đường.
Nó len lỏi từ cánh cửa khép hờ, chiếu sáng thế gian ngập tràn tình thân.
Không ai trong chúng tôi muốn để cha mang theo nuối tiếc và dằn vặt mà rời khỏi ngôi nhà này.
Dưới ánh đèn ấy, chúng tôi thì thầm tính toán cho tương lai, bàn về những con đường sau này…
Cha đang lặng lẽ lắng nghe chúng tôi!
Đêm hôm đó, ngọn đèn ấy sáng đến tận bình minh.
Mẹ nói:
“Về sau, mỗi năm vào ngày này, chỉ cần ngọn đèn còn sáng, cha nhất định sẽ trở về,
ở bên cạnh chúng ta, lắng nghe tiếng nói của chúng ta,
và đừng để cha hỏi rằng:
‘Các con ơi, một năm qua, các con đã làm được gì?’”
Nhiều năm trôi qua, đến ngày này, chúng tôi – những anh em đã trưởng thành – lại thắp sáng ngọn đèn ấy.
Dù chúng tôi đi xa đến đâu, vẫn sẽ trở về nhà vào ngày hôm ấy, cùng ngồi quanh nhau, chia sẻ niềm vui, kể về thành tựu suốt một năm.
Ngọn đèn ấy cứ lặng lẽ tỏa sáng, như thể trong gia đình chúng tôi vẫn còn nhịp thở của cha, vẫn còn tình yêu thương của ông đang bao quanh tất cả.
Nhiều năm sau, khi chúng tôi đã có gia đình riêng, gánh vác trách nhiệm riêng, cuối cùng cũng chợt tỉnh ra:
Ngọn đèn ấy không chỉ dành cho cha.
Nó là để thắp sáng chính bản thân chúng tôi.
Trong bóng đêm, vì sợ hãi mà khao khát yêu và được yêu, vì tình yêu mà vì cha thắp lên một ngọn đèn – cuối cùng lại chính là chiếu sáng lấy mình.
Trong đời người, có bao nhiêu năm tháng như thế?
Tôi thường hay lo lắng mông lung vì những điều không tên, nhưng lại chỉ có thể, vào những lúc tâm hồn tối nhất, thắp sáng một ngọn đèn cho chính mình.
Ngọn đèn ấy chính là một niềm tin, là một tình yêu, soi sáng trái tim đang cô đơn và lạnh lẽo.
Khi tuyệt vọng nhất – hãy thắp lên cho mình một ngọn đèn!
Tác giả: Quang Vũ (光宇)– có chỉnh sửa
Bài đọc thêm
→ “Một ngọn đèn” không chỉ là hồi ức của một người con về người cha đã khuất, mà còn là lời nhắn gửi thấm đẫm tình thân và niềm tin vào giá trị tinh thần. Giữa những lúc yếu lòng, tuyệt vọng, con người ta không cần gì hơn ngoài một tia sáng – dù nhỏ bé – đủ để tiếp tục bước tiếp.
Ngọn đèn ấy chính là biểu tượng cho tình yêu thương, cho ký ức gia đình, và cho ánh sáng nội tâm không bao giờ lụi tắt. Bởi đôi khi, chúng ta không cần cả bầu trời – chỉ cần một ngọn đèn ấm áp – cũng đủ để xua tan bóng tối trong lòng.
Để thành thạo giao tiếp tiếng Trung với người Trung Quốc và thi chứng chỉ HSK hãy tải trọn bộ Giáo trình Hán ngữ Boya về để ôn tập và thực hành mỗi ngày.
→ Xem tiếp Bài 3: Boya Trung Cấp 2 Tập 2