Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 – Làm khách (1)

Bài 17 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 chủ đề “Làm khách” hướng dẫn người học cách giao tiếp khi đến thăm nhà người khác. Chủ đề này giúp bạn nắm vững các cách chào hỏi, mời khách, bày tỏ sự hiếu khách và phản ứng khi được mời.

← Xem lại Bài 16: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

(1) 🔊 做客 – zuòkè – động từ – tác khách – đi chơi nhà người khác

做 Stroke Order Animation客 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 周末我去朋友家做客。
Zhōumò wǒ qù péngyou jiā zuòkè.
(Cuối tuần tôi đến nhà bạn chơi.)

🔊 中国人喜欢请客人做客。
Zhōngguó rén xǐhuān qǐng kèrén zuòkè.
(Người Trung Quốc thích mời khách đến nhà.)

(2) 🔊 请进 – qǐngjìn – cụm từ – thỉnh tiến – mời vào

请 Stroke Order Animation进 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 门没锁,请进!
Mén méi suǒ, qǐngjìn!
(Cửa không khóa, mời vào!)

🔊 老师对我说:”请进。”
Lǎoshī duì wǒ shuō: “Qǐngjìn.”
(Giáo viên nói với tôi: “Mời vào.”)

(3) 🔊 真 – zhēn – phó từ – chân – thật sự

真 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 你真漂亮!
Nǐ zhēn piàoliang!
(Bạn thật xinh đẹp!)

🔊 今天真热。
Jīntiān zhēn rè.
(Hôm nay thật nóng.)

(4) 🔊 干净 – gānjìng – tính từ – can tịnh – sạch sẽ

干 Stroke Order Animation净 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

🔊 你的房间很干净。
Nǐ de fángjiān hěn gānjìng.
(Phòng của bạn rất sạch sẽ.)

🔊 请把手洗干净。
Qǐng bǎ shǒu xǐ gānjìng.
(Hãy rửa tay sạch sẽ.)

(5) 🔊 坐 – zuò – động từ – tọa – ngồi

坐 Stroke Order Animation

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button