Bài 15: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Xin đợi một chút

Trong cuộc sống hàng ngày, việc đi ăn tại nhà hàng là một trải nghiệm quen thuộc. Tuy nhiên, không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra suôn sẻ.

Qua bài 15: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2 – “Xin đợi một chút” chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một câu chuyện thú vị xoay quanh một vị khách đi ăn trưa và liên tiếp gặp phải tình huống “không có món” tại một nhà hàng kỳ lạ.

Câu chuyện không chỉ giúp chúng ta học thêm nhiều từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề ăn uống, mà còn mang đến một bài học hài hước và đáng nhớ.

← Xem lại Bài 14: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

1️⃣ Từ vựng chủ đề “nhà hàng – ăn uống”

  • Nắm được và sử dụng được các từ như: 服务员 (nhân viên phục vụ), 菜单 (thực đơn), 点菜 (gọi món), 汤 (canh), 炸牛排 (bò bít tết chiên), 等待 (chờ đợi), 等等.

2️⃣ Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

  • Cấu trúc “又……又……” (vừa… vừa…)
  • Câu trần thuật kèm lời nói trực tiếp
  • Cách dùng “请稍等”, “对不起”, “没有了” trong giao tiếp lịch sự.

3️⃣ Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu

  • Hiểu nội dung một đoạn hội thoại thực tế trong quán ăn.
  • Phát hiện yếu tố hài hước trong câu chuyện và rút ra thông điệp.

4️⃣ Luyện kỹ năng phản xạ và giao tiếp trong tình huống đời sống

  • Gọi món, hỏi phục vụ, phản ứng trước tình huống không như mong đợi.
  • Biết cách diễn đạt lịch sự nhưng vẫn rõ ràng khi gặp sự cố.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 利用 /lìyòng/ v. – lợi dụng – tận dụng, lợi dụng

利 Stroke Order Animation用 Stroke Order Animation

  • 🔊 我们应该好好利用时间。
    (Wǒmen yīnggāi hǎohāo lìyòng shíjiān.)
    → Chúng ta nên tận dụng thời gian tốt.
  • 🔊 他利用周末打扫房间。
    (Tā lìyòng zhōumò dǎsǎo fángjiān.)
    → Anh ấy tận dụng cuối tuần để dọn dẹp phòng.

2️⃣ 🔊 讲 /jiǎng/ v. – giảng – giảng, nói, kể

讲 Stroke Order Animation

  • 🔊 老师在讲一个有趣的故事。
    (Lǎoshī zài jiǎng yí ge yǒuqù de gùshi.)
    → Cô giáo đang kể một câu chuyện thú vị.
  • 🔊 他讲得很清楚。
    (Tā jiǎng de hěn qīngchǔ.)
    → Anh ấy nói rất rõ ràng.

3️⃣ 🔊 饭店 /fàndiàn/ n. – phạn điếm – nhà hàng, khách sạn

饭 Stroke Order Animation店 Stroke Order Animation

  • 🔊 我们在饭店吃了午饭。
    (Wǒmen zài fàndiàn chī le wǔfàn.)
    → Chúng tôi ăn trưa ở nhà hàng.
  • 🔊 那家饭店的菜很好吃。
    (Nà jiā fàndiàn de cài hěn hǎochī.)
    → Món ăn của nhà hàng đó rất ngon.

4️⃣ 🔊 立 /lì/ v. – lập – đứng, dựng

立 Stroke Order Animation

  • 🔊 他站立在门口。
    (Tā zhànlì zài ménkǒu.)
    → Anh ấy đứng ở cửa ra vào.
  • 🔊 我决定要立下目标。
    (Wǒ juédìng yào lìxià mùbiāo.)
    → Tôi quyết định đặt ra mục tiêu.

5️⃣ 🔊 块 /kuài/ mw. – khối – miếng, cục, tấm (lượng từ)

块 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button