Bài 14: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Thành công cần phải bao lâu

Bài 14: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2 – “Thành công cần phải bao lâu” là một đoạn hội thoại thú vị giữa Đại Vệ và một họa sĩ trẻ – người vừa giành giải nhất trong một cuộc thi mỹ thuật.

Qua câu chuyện của họa sĩ, người học không chỉ hiểu được quá trình phấn đấu bền bỉ để đạt thành công, mà còn học được cách sử dụng tiếng Trung để kể lại hành trình phát triển bản thân theo mốc thời gian.

Với nội dung gần gũi và truyền cảm hứng, bài học giúp học sinh vừa rèn luyện ngôn ngữ, vừa được tiếp thêm động lực trong việc theo đuổi lý tưởng cá nhân.

← Xem lại Bài 13: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và vận dụng các mẫu câu miêu tả quá trình nỗ lực, theo đuổi ước mơ và đạt được thành công, ví dụ:
  • “其实,只要坚持努力,理想就一定能实现。”
  • “我从那时候开始一直到……”
  • “我每天大概用一个小时……”

2️⃣ Làm quen với từ vựng liên quan đến học tập, thời gian và nghệ thuật, như:

成功、理想、坚持、努力、美术、比赛、画画儿、小时、天、年级、大学毕业、辞去工作…

3️⃣ Rèn luyện kỹ năng nói – viết để kể lại quá trình luyện tập và phấn đấu của bản thân: biết cách trình bày theo thời gian, nêu rõ mục tiêu – hành động – kết quả, đồng thời bày tỏ suy nghĩ cá nhân.

4️⃣ Luyện kỹ năng tính toán và tổng hợp thông tin từ văn bản, giúp học sinh phát triển tư duy logic qua việc cộng thời gian luyện tập trong đoạn hội thoại.

5️⃣ Khơi dậy tinh thần học hỏi và thái độ tích cực, giúp người học hiểu rằng: thành công không nhất thiết phụ thuộc vào thời gian dài, mà quan trọng là sự kiên trì và đều đặn.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 画家 /huàjiā/ n. – họa gia – họa sĩ

画 Stroke Order Animation家 Stroke Order Animation

  • 🔊 他是一位著名的画家。
    (Tā shì yí wèi zhùmíng de huàjiā.)
    → Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng.
  • 🔊 她小时候就想当画家。
    (Tā xiǎoshíhòu jiù xiǎng dāng huàjiā.)
    → Từ nhỏ cô ấy đã muốn làm họa sĩ.

2️⃣ 🔊 美术 /měishù/ n. – mỹ thuật – mỹ thuật

美 Stroke Order Animation术 Stroke Order Animation

  • 🔊 我喜欢美术课。
    (Wǒ xǐhuān měishù kè.)
    → Tôi thích tiết học mỹ thuật.
  • 🔊 她在美术学院学习。
    (Tā zài měishù xuéyuàn xuéxí.)
    → Cô ấy học tại học viện mỹ thuật.

3️⃣ 🔊 得 /dé/ v. – đắc – đạt được, giành được

得 Stroke Order Animation

  • 🔊 他得了第一名。
    (Tā dé le dì yī míng.)
    → Cậu ấy giành được hạng nhất.
  • 🔊 我考试得了90分。
    (Wǒ kǎoshì dé le jiǔshí fēn.)
    → Tôi được 90 điểm trong kỳ thi.

4️⃣ 🔊 成功 /chénggōng/ v. – thành công – thành công

成 Stroke Order Animation功 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button