Bài 15: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Sổ ghi chép xanh” của học sinh tiểu học Đức

Bài 15: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Sổ ghi chép xanh” của học sinh tiểu học Đức…

← Xem lại Bài 14: Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

1️⃣ 🔊 领 /lǐng/【động từ】 lĩnh – nhận, lĩnh
🔊 他领取了工资。
(Tā lǐngqǔ le gōngzī.)
→ Anh ấy đã lĩnh lương.
🔊 她来领取一本书。
(Tā lái lǐngqǔ yì běn shū.)
→ Cô ấy đến nhận một cuốn sách.

2️⃣ 🔊 教材 /jiàocái/【danh từ】 giáo tài – giáo trình
🔊 汉语教材对我很有帮助。
(Hànyǔ jiàocái duì wǒ hěn yǒu bāngzhù.)
→ Giáo trình tiếng Trung rất hữu ích với tôi.
🔊 老师让我们预习教材内容。
(Lǎoshī ràng wǒmen yùxí jiàocái nèiróng.)
→ Giáo viên bảo chúng tôi chuẩn bị nội dung giáo trình trước.

3️⃣ 🔊 笔记本 /bǐjìběn/【danh từ】 bút ký bản – vở ghi chép, sổ ghi chép
🔊 我每天用笔记本记单词。
(Wǒ měitiān yòng bǐjìběn jì dāncí.)
→ Tôi dùng vở ghi chép từ vựng mỗi ngày.
🔊 这个笔记本是我最喜欢的。
(Zhè ge bǐjìběn shì wǒ zuì xǐhuan de.)
→ Cuốn sổ ghi chép này là cái tôi thích nhất.

4️⃣ 🔊 印 /yìn/【động từ】 ấn – in ấn
🔊 请帮我印一下这份文件。
(Qǐng bāng wǒ yìn yí xià zhè fèn wénjiàn.)
→ Làm ơn in giúp tôi tài liệu này.
🔊 这本书印得很清楚。
(Zhè běn shū yìn de hěn qīngchu.)
→ Cuốn sách này được in rất rõ nét.

5️⃣ 🔊 再生 /zàishēng/【động từ】 tái sinh – tái sinh
🔊 这些材料可以再生使用。
(Zhèxiē cáiliào kěyǐ zàishēng shǐyòng.)
→ Những vật liệu này có thể tái sử dụng.
🔊 再生纸对环境有好处。
(Zàishēng zhǐ duì huánjìng yǒu hǎochù.)
→ Giấy tái sinh có lợi cho môi trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button