Bài 14: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – Phỏng vấn Khổng Tử

Thông qua bài học “Phỏng vấn Khổng Tử”, chúng ta không chỉ được tìm hiểu về cuộc đời, tư tưởng và sự nghiệp của một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc, mà còn học được nhiều bài học sâu sắc về giáo dục, đạo đức và cách sống.

Khổng Tử là người đầu tiên mở trường tư thục, phá bỏ rào cản địa vị xã hội trong giáo dục và khuyến khích mọi người học tập không ngừng. Ông nhấn mạnh vai trò của “lễ” và “nhân”, cho rằng xã hội chỉ có thể trở nên hài hòa khi con người biết yêu thương và tôn trọng lẫn nhau.

← Xem lại Bài 13: Boya Trung Cấp 1 Tập 2

→ Tải [ PDF, MP3 ] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 2 tại đây

Dưới đây là phân tích nội dung chi tiết bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

1️⃣ 🔊 治理 /zhìlǐ/ 【động từ】 trị lí – cai trị, quản lí

📝 Ví dụ:

🔊 国家必须加强对环境的治理。
(Guójiā bìxū jiāqiáng duì huánjìng de zhìlǐ.)
→ Quốc gia phải tăng cường việc quản lí môi trường.
🔊 公司请了一个专家来治理企业问题。
(Gōngsī qǐng le yī gè zhuānjiā lái zhìlǐ qǐyè wèntí.)
→ Công ty mời một chuyên gia đến để xử lý vấn đề trong doanh nghiệp.

2️⃣ 🔊 理论 /lǐlùn/ 【danh từ】 lí luận – lí luận
🔊 这本书主要讲的是经济理论。
(Zhè běn shū zhǔyào jiǎng de shì jīngjì lǐlùn.)
→ Quyển sách này chủ yếu nói về lý luận kinh tế.
🔊 他的观点缺乏理论支持。
(Tā de guāndiǎn quēfá lǐlùn zhīchí.)
→ Quan điểm của anh ấy thiếu cơ sở lý luận.

3️⃣ 🔊 构成 /gòuchéng/ 【động từ】 cấu thành – cấu thành, tạo thành
🔊 学生、老师和家长构成了学校的主要成员。
(Xuéshēng, lǎoshī hé jiāzhǎng gòuchéng le xuéxiào de zhǔyào chéngyuán.)
→ Học sinh, giáo viên và phụ huynh cấu thành các thành viên chính của trường học.
🔊 这些元素构成了这个产品的主要特点。
(Zhèxiē yuánsù gòuchéng le zhège chǎnpǐn de zhǔyào tèdiǎn.)
→ Những yếu tố này tạo thành đặc điểm chính của sản phẩm này.

4️⃣ 🔊 跨越 /kuàyuè/ 【động từ】 khóa vượt – vượt qua
🔊 他跨越了很多困难,终于成功了。
(Tā kuàyuè le hěn duō kùnnán, zhōngyú chénggōng le.)
→ Anh ấy đã vượt qua rất nhiều khó khăn và cuối cùng cũng thành công.
🔊 我们要努力跨越地区发展的差距。
(Wǒmen yào nǔlì kuàyuè dìqū fāzhǎn de chājù.)
→ Chúng ta cần nỗ lực vượt qua sự chênh lệch phát triển giữa các vùng miền.

5️⃣ 🔊 成长 /chéngzhǎng/ 【động từ】 thành trưởng – trưởng thành
🔊 孩子在爱和关怀中成长得更快。
(Háizi zài ài hé guānhuái zhōng chéngzhǎng de gèng kuài.)
→ Trẻ em trưởng thành nhanh hơn trong tình yêu thương và sự chăm sóc.
🔊 每一次失败都是成长的机会。
(Měi yī cì shībài dōu shì chéngzhǎng de jīhuì.)
→ Mỗi lần thất bại đều là cơ hội trưởng thành.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button