Bài 13: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Một bức thư

Chúng tôi chia sẻ Bài 13 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 chủ đề “Một bức thư” là lời chia sẻ chân thành của Mary – một du học sinh nước ngoài đang học tập tại Trung Quốc – gửi đến thầy/cô giáo cũ của mình. Thông qua lời kể giản dị nhưng giàu cảm xúc, người học được làm quen với cách trình bày một bức thư cá nhân, cách diễn đạt quá trình học tập, thích nghi với cuộc sống.

← Xem lại Bài 12: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và nắm được cấu trúc của một bức thư bằng tiếng Trung, bao gồm:
  • Lời chào hỏi (称呼、问候)
  • Lý do viết thư (写信的原因)
  • Nội dung chính (近况、学习、生活等)
  • Kết thúc và lời chúc (结尾祝福)
  • Ký tên và ngày tháng (署名和日期)

2️⃣ Luyện tập kể lại trải nghiệm học tập và sinh sống ở Trung Quốc, sử dụng các mẫu câu và từ vựng liên quan đến:

  • Học ngôn ngữ: 学汉语、听不懂、会话、简化字、进步
  • Cuộc sống hàng ngày: 吃中餐、做中国菜、菜单、习惯
  • Giao lưu kết bạn: 交朋友、互相帮助、一起学习

3️⃣ Biết cách thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và kế hoạch trong thư, ví dụ:

  • 表示感受(很难过、很开心、越来越有意思)
  • 表达愿望(我想找一个和中国有关的工作、多了解一点儿中国文化)
  • 安慰和祝福(祝您身体健康)

4️⃣ Phát triển kỹ năng viết thư cá nhân bằng tiếng Trung, giúp người học trình bày mạch lạc, rõ ràng và đúng chuẩn văn phong thư tín.

5️⃣ Hiểu rõ hơn về quá trình học tiếng Trung của người nước ngoài, từ đó biết cách chia sẻ trải nghiệm và khích lệ bản thân khi học ngôn ngữ mới.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 封 /fēng/ mw. – phong – (lượng từ) phong, bức (dùng cho thư)

封 Stroke Order Animation

  • 🔊 我收到了一封信。
    (Wǒ shōu dào le yì fēng xìn.)
    → Tôi nhận được một bức thư.
  • 🔊 他写了三封信给妈妈。
    (Tā xiě le sān fēng xìn gěi māma.)
    → Anh ấy đã viết ba bức thư cho mẹ.

2️⃣ 🔊 信 /xìn/ n. – tín – thư

信 Stroke Order Animation

  • 🔊 这封信是他亲手写的。
    (Zhè fēng xìn shì tā qīnshǒu xiě de.)
    → Bức thư này là do anh ấy tự tay viết.
  • 🔊 我常给朋友写信。
    (Wǒ cháng gěi péngyǒu xiě xìn.)
    → Tôi thường viết thư cho bạn.

3️⃣ 🔊 收到 /shōudào/ v. – thu đáo – nhận được

收 Stroke Order Animation到 Stroke Order Animation

  • 🔊 我昨天收到你的礼物了。
    (Wǒ zuótiān shōudào nǐ de lǐwù le.)
    → Hôm qua tôi đã nhận được quà của bạn.
  • 🔊 他收到了一封信。
    (Tā shōudào le yì fēng xìn.)
    → Anh ấy nhận được một bức thư.

4️⃣ 🔊 原谅 /yuánliàng/ v. – nguyên lượng – tha thứ, thứ lỗi

原 Stroke Order Animation谅 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button