Bài 12: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 – Bạn đang làm gì?

Qua bài 12: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1 – Bạn đang làm gì?, chúng ta đã học được nhiều cách nói phổ biến khi gọi điện thoại như “alô”, “bạn đang làm gì thế?”, “mỗi ngày bạn đều có nhiều bài tập sao?”… đồng thời nắm được các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như “đang…”, “mỗi… đều…”, giúp giao tiếp hàng ngày linh hoạt và tự nhiên hơn.

← Xem lại Bài 11: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 1 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

1️⃣ 🔊 喂 /wèi/ interj. – úy – alo (thán từ khi nhấc điện thoại)

喂 Stroke Order Animation

  • 🔊 喂,你好!
    (Wèi, nǐ hǎo!)
    → Alo, xin chào!
  • 🔊 喂,你在干什么?
    (Wèi, nǐ zài gàn shénme?)
    → Alo, bạn đang làm gì thế?

2️⃣ 🔊 啊 /a/ interj. – a – à, ồ (biểu hiện ngạc nhiên, xác nhận)

啊 Stroke Order Animation

  • 🔊 啊,我知道了!
    (A, wǒ zhīdào le!)
    → À, tôi biết rồi!
  • 🔊 啊,你来了!
    (A, nǐ lái le!)
    → A, bạn đến rồi!

3️⃣ 🔊 在 /zài/ adv./prep. – tại – đang, ở

在 Stroke Order Animation

  • 🔊 我在看书。
    (Wǒ zài kàn shū.)
    → Tôi đang đọc sách.
  • 🔊 他在家吗?
    (Tā zài jiā ma?)
    → Anh ấy có ở nhà không?

4️⃣ 🔊 干 /gàn/ v. – cán – làm

干 Stroke Order Animation

  • 🔊 你在干什么?
    (Nǐ zài gàn shénme?)
    → Bạn đang làm gì thế?
  • 🔊 他在干活。
    (Tā zài gànhuó.)
    → Anh ấy đang làm việc.

5️⃣ 🔊 做 /zuò/ v. – tố – làm

做 Stroke Order Animation

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button