Bài 11: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Cà chua xào trứng gà

Bài 11 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 với chủ đề “Cà chua xào trứng gà” là cuộc trò chuyện sinh động giữa Trương Hồng và Mã Lệ trong bối cảnh học nấu ăn tại nhà.

Thông qua việc hướng dẫn làm món 西红柿炒鸡蛋 (trứng xào cà chua) – một món ăn gia đình phổ biến ở Trung Quốc, người học có cơ hội tiếp cận với từ vựng, mẫu câu và cách diễn đạt mang tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày.

← Xem lại Bài 10: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và sử dụng từ vựng, mẫu câu liên quan đến chủ đề nấu ăn, bao gồm:
  • 动作类动词 (động từ chỉ thao tác): 打(蛋)、搅拌、切、倒、炒、加(糖 / 盐)…
  • Câu mệnh lệnh / chỉ dẫn: “你把火点着”、“把锅放在火上”、“别忘了……”

2️⃣ Biết cách miêu tả và trao đổi về các món ăn thường ngày của Trung Quốc, đặc biệt là khái niệm “家常菜” (món ăn gia đình) và món tiêu biểu như 西红柿炒鸡蛋 (trứng xào cà chua).

3️⃣ Luyện tập kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh hướng dẫn – học nấu ăn, phát triển khả năng nghe hiểu và phản xạ thực tế trong đời sống sinh hoạt.

4️⃣ Làm quen với đặc trưng của ẩm thực Trung Hoa, như:

  • Màu sắc: 红
  • Mùi vị: 香

5️⃣ Cảm giác khi ăn: 好吃
→ Qua đó, học sinh hiểu thêm về văn hóa ẩm thực và cách người Trung Quốc đánh giá món ăn.

6️⃣ Phát triển năng lực kể lại quy trình làm món ăn bằng tiếng Trung, có thể áp dụng vào viết đoạn văn hoặc trình bày miệng về món ăn yêu thích.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 教 /jiāo/ v. – giáo – dạy

教 Stroke Order Animation

  • 🔊 她教我们汉语。
    (Tā jiāo wǒmen Hànyǔ.)
    → Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.
  • 🔊 妈妈教我怎么做饭。
    (Māma jiāo wǒ zěnme zuòfàn.)
    → Mẹ dạy tôi cách nấu ăn.

2️⃣ 🔊 家常菜 /jiāchángcài/ n. – gia thường thái – món ăn gia đình, cơm thường

家 Stroke Order Animation常 Stroke Order Animation菜 Stroke Order Animation

  • 🔊 我最喜欢吃家常菜。
    (Wǒ zuì xǐhuān chī jiāchángcài.)
    → Tôi thích ăn cơm nhà nhất.
  • 🔊 家常菜虽然简单,但很好吃。
    (Jiāchángcài suīrán jiǎndān, dàn hěn hǎochī.)
    → Món ăn gia đình tuy đơn giản nhưng rất ngon.

3️⃣ 🔊 西红柿 /xīhóngshì/ n. – tây hồng thị – cà chua

西 Stroke Order Animation红 Stroke Order Animation柿 Stroke Order Animation

  • 🔊 西红柿可以做汤。
    (Xīhóngshì kěyǐ zuò tāng.)
    → Cà chua có thể nấu canh.
  • 🔊 我不喜欢吃西红柿。
    (Wǒ bù xǐhuān chī xīhóngshì.)
    → Tôi không thích ăn cà chua.

4️⃣ 🔊 鸡蛋 /jīdàn/ n. – kê đản – trứng gà

鸡 Stroke Order Animation蛋 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button