Ăn chay không chỉ là một lựa chọn về chế độ dinh dưỡng, mà còn là cách thể hiện lối sống, quan điểm cá nhân, hoặc niềm tin về sức khỏe, môi trường, và tâm linh.
Bài 11 của Giáo trình Boya Trung Cấp 2 Tập 1 với chủ đề “Vì sao tôi ăn chay” mang đến một góc nhìn sâu sắc về những lý do khiến con người lựa chọn lối sống này.
Qua bài học, người học không chỉ được mở rộng vốn từ và cách diễn đạt về chế độ ăn uống và triết lý sống, mà còn có cơ hội suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
1. Từ mới
1. 素 sù [danh từ] chay
Ví dụ:
- 素食对健康很有益。
- /sù shí duì jiàn kāng hěn yǒu yì/
- Ăn chay rất có lợi cho sức khỏe.
2. 天生 tiānshēng [tính từ] bẩm sinh, trời sinh
Ví dụ:
- 他天生很有音乐天赋。
- /tā tiān shēng hěn yǒu yīn yuè tiān fù/
- Anh ấy trời sinh đã có năng khiếu âm nhạc.
3. 维生素 wéishēngsù [danh từ] vi-ta-min
Ví dụ:
- 水果含有丰富的维生素C。
- /shuǐ guǒ hán yǒu fēng fù de wéi shēng sù C/
- Trái cây chứa nhiều vitamin C.
4. 矿物质 kuàngwùzhì [danh từ] chất khoáng
Ví dụ:
- 牛奶中富含矿物质。
- /niú nǎi zhōng fù hán kuàng wù zhì/
- Sữa rất giàu chất khoáng.
5. 花生 huāshēng [danh từ] lạc
Ví dụ:
- 我喜欢吃炒花生。
- /wǒ xǐ huān chī chǎo huā shēng/
- Tôi thích ăn lạc rang.
6. 优质 yōuzhì [tính từ] chất lượng tốt
Ví dụ:
- 这个品牌提供优质的产品。
- /zhè gè pǐn pái tí gōng yōu zhì de chǎn pǐn/
- Thương hiệu này cung cấp sản phẩm chất lượng tốt.
7. 蛋白质 dànbáizhì [danh từ] chất đạm, protein
Ví dụ:
- 肉类和豆类都含有蛋白质。
- /ròu lèi hé dòu lèi dōu hán yǒu dàn bái zhì/
- Thịt và các loại đậu đều chứa protein.
8. 来源 láiyuán [danh từ/động từ] nguồn gốc, lai lịch
Ví dụ:
- 这篇文章的来源是一个科学研究。
- /zhè piān wén zhāng de lái yuán shì yī gè kē xué yán jiū/
- Nguồn gốc của bài viết này là một nghiên cứu khoa học.
9. 相反 xiāngfǎn [tính từ] tương phản, ngược lại
Ví dụ:
- 我的观点和你的恰恰相反。
- /wǒ de guān diǎn hé nǐ de qià qià xiāng fǎn/
- Quan điểm của tôi hoàn toàn trái ngược với bạn.
10. 隐患 yǐnhuàn [danh từ] mầm bệnh, nguy cơ tiềm ẩn
Ví dụ:
- 这种汽车存在安全隐患, 应尽早消除。
- /zhè zhǒng qì chē cún zài ān quán yǐn huàn, yīng jǐn zǎo xiāo chú/
- Loại xe này có nguy cơ tiềm ẩn về an toàn, cần loại bỏ sớm.
11. 众所周知 zhòng suǒ zhōu zhī [cụm từ] ai ai cũng biết, mọi người đều biết
Ví dụ:
- 众所周知, 中国是一个历史悠久的国家。
- /zhòng suǒ zhōu zhī, zhōng guó shì yī gè lì shǐ yōu jiǔ de guó jiā/
- Ai ai cũng biết, Trung Quốc là một quốc gia có lịch sử lâu đời.
12. 血液 xuèyè [danh từ] máu
Ví dụ:
- 血液是人体重要的组成部分。
- /xuè yè shì rén tǐ zhòng yào de zǔ chéng bù fèn/
- Máu là một phần quan trọng của cơ thể con người.
13. 命脉 mìngmài [danh từ] mạch máu, huyết mạch
Ví dụ:
- 石油是这个地区的经济命脉。
- /shí yóu shì zhè gè dì qū de jīng jì mìng mài/
- Dầu mỏ là huyết mạch kinh tế của khu vực này.
14. 碱性 jiǎnxìng [danh từ] chất kiềm
Ví dụ:
- 碱性物质可以中和酸性物质。
- /jiǎn xìng wù zhì kě yǐ zhōng hé suān xìng wù zhì/
- Chất kiềm có thể trung hòa chất axit.
15. 发挥 fāhuī [động từ] phát huy
Ví dụ:
- 充分发挥你的潜力。
- /chōng fèn fā huī nǐ de qián lì/
- Phát huy tối đa tiềm năng của bạn.
16. 酸性 suānxìng [danh từ] chất axit
Ví dụ:
- 酸性土壤对植物生长不利。
- /suān xìng tǔ rǎng duì zhí wù shēng zhǎng bù lì/
- Đất có tính axit không tốt cho sự phát triển của cây trồng.
17. 水果 shuǐguǒ [danh từ] rau quả
Ví dụ:
- 多吃水果对健康有好处。
- /duō chī shuǐ guǒ duì jiàn kāng yǒu hǎo chù/
- Ăn nhiều rau quả có lợi cho sức khỏe.
18. 中和 zhōnghé [động từ] trung hòa
Ví dụ:
- 这种药可以中和毒素。
- /zhè zhǒng yào kě yǐ zhōng hé dú sù/
- Loại thuốc này có thể trung hòa độc tố.
19. 新陈代谢 xīn chén dài xiè [danh từ] trao đổi chất, trẻ già măng mọc
Ví dụ:
- 锻炼有助于加快新陈代谢。
- /duàn liàn yǒu zhù yú jiā kuài xīn chén dài xiè/
- Tập thể dục giúp tăng cường trao đổi chất.
20. 强烈 qiángliè [tính từ] mãnh liệt
Ví dụ:
- 他对这个建议表示强烈反对。
- /tā duì zhè gè jiàn yì biǎo shì qiáng liè fǎn duì/
- Anh ấy bày tỏ sự phản đối mãnh liệt với đề xuất này.
21. 妨害 fánghài [động từ] cản trở, gây hại, ảnh hưởng
Ví dụ:
- 吸烟会妨害健康。
- /xī yān huì fáng hài jiàn kāng/
- Hút thuốc sẽ gây hại cho sức khỏe.
22. 器官 qìguān [danh từ] cơ quan, bộ phận
Ví dụ:
- 心脏是人体的重要器官。
- /xīn zàng shì rén tǐ de zhòng yào qì guān/
- Trái tim là cơ quan quan trọng của cơ thể con người.
23. 脂肪 zhīfáng [danh từ] mỡ
Ví dụ:
- 摄入过多的脂肪会导致肥胖。
- /shè rù guò duō de zhī fáng huì dǎo zhì féi pàng/
- Tiêu thụ quá nhiều mỡ sẽ gây béo phì.
24. 弹性 tánxìng [danh từ] tính đàn hồi
Ví dụ:
- 这种材料具有很好的弹性。
- /zhè zhǒng cái liào jù yǒu hěn hǎo de tán xìng/
- Loại vật liệu này có tính đàn hồi rất tốt.
25. 久而久之 jiǔ ér jiǔ zhī [trạng từ] lâu dần
Ví dụ:
- 久而久之,他成了这里的朋友。
- /jiǔ ér jiǔ zhī, tā chéng le zhè lǐ de péng yǒu/
- Lâu dần, anh ấy đã trở thành bạn của mọi người ở đây.
26. 动脉硬化 dòngmài yìnghuà [danh từ] xơ cứng động mạch
Ví dụ:
- 他得了动脉硬化,需要治疗。
- /tā dé le dòng mài yìng huà, xū yào zhì liáo/
- Anh ấy bị xơ cứng động mạch, cần được điều trị.
27. 诱发 yòufā [động từ] dẫn tới, gây ra
Ví dụ:
- 动脉硬化往往会诱发高血压。
- /dòng mài yìng huà wǎng wǎng huì yòu fā gāo xuè yā/
- Xơ cứng động mạch thường dẫn tới cao huyết áp.
28. 高血压 gāoxuèyā [danh từ] cao huyết áp
Ví dụ:
- 高血压是一种常见的慢性病。
- /gāo xuè yā shì yī zhǒng cháng jiàn de màn xìng bìng/
- Cao huyết áp là một bệnh mãn tính phổ biến.
29. 心脏病 xīnzàngbìng [danh từ] bệnh tim
Ví dụ:
- 心脏病患者需要特别注意饮食。
- /xīn zàng bìng huàn zhě xū yào tè bié zhù yì yǐn shí/
- Người bị bệnh tim cần chú ý đặc biệt đến chế độ ăn uống.
30. 宰杀 zǎishā [động từ] giết thịt
Ví dụ:
- 动物在被宰杀时, 常会感到恐惧。
- /dòng wù zài bèi zǎi shā shí, cháng huì gǎn dào kǒng jù/
- Động vật thường cảm thấy sợ hãi khi bị giết thịt.
31. 恐怖 kǒngbù [tính từ] khủng bố, đáng sợ
Ví dụ:
- 核战争将会带来恐怖的后果。
- /hé zhàn zhēng jiāng huì dài lái kǒng bù de hòu guǒ/
- Chiến tranh hạt nhân sẽ mang đến những hậu quả đáng sợ.
32. 愤怒 fènnù [tính từ] phẫn nộ
Ví dụ:
- 他听到这个消息后非常愤怒。
- /tā tīng dào zhè gè xiāo xī hòu fēi cháng fèn nù/
- Anh ấy rất phẫn nộ khi nghe tin này.
33. 分泌 fēnmì [động từ] tiết ra
Ví dụ:
- 人在紧张的时候会分泌更多的激素。
- /rén zài jǐn zhāng de shí hòu huì fēn mì gèng duō de jī sù/
- Khi con người căng thẳng, cơ thể sẽ tiết ra nhiều hormone hơn.
34. 危害 wēihài [động từ] nguy hại
Ví dụ:
- 吸烟会严重危害身体健康。
- /xī yān huì yán zhòng wēi hài shēn tǐ jiàn kāng/
- Hút thuốc sẽ gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe.
35. 姑且 gūqiě [phó từ] tạm thời
Ví dụ:
- 这件事姑且不提,先讨论其他问题吧。
- /zhè jiàn shì gū qiě bù tí, xiān tǎo lùn qí tā wèn tí ba/
- Chuyện này tạm thời chưa bàn, hãy thảo luận vấn đề khác trước.
36. 明智 míngzhì [tính từ] sáng suốt
Ví dụ:
- 作出这个决定是非常明智的。
- /zuò chū zhè gè jué dìng shì fēi cháng míng zhì de/
- Đưa ra quyết định này là rất sáng suốt.
37. 锋利 fēnglì [tính từ] sắc
Ví dụ:
- 这把刀非常锋利,小心使用。
- /zhè bǎ dāo fēi cháng fēng lì, xiǎo xīn shǐ yòng/
- Con dao này rất sắc, cẩn thận khi sử dụng.
38. 爪子 zhuǎzi [danh từ] móng vuốt
Ví dụ:
- 猫的爪子非常锋利。
- /māo de zhuǎ zi fēi cháng fēng lì/
- Móng vuốt của mèo rất sắc nhọn.
39. 肠道 chángdào [danh từ] đường ruột
Ví dụ:
- 肠道健康对身体非常重要。
- /cháng dào jiàn kāng duì shēn tǐ fēi cháng zhòng yào/
- Đường ruột khỏe mạnh rất quan trọng đối với cơ thể.
40. 暗示 ànshì [động từ] ám chỉ
Ví dụ:
- 他用眼睛暗示我, 别在这里说话。
- /tā yòng yǎn jīng àn shì wǒ, bié zài zhè lǐ shuō huà/
- Anh ấy ám chỉ bằng ánh mắt rằng đừng nói chuyện ở đây.
41. 有意义 yǒu yìyì [tính từ] có ý nghĩa
Ví dụ:
- 我认为支教村里对大学生来说很有意义。
- /wǒ rèn wéi zhī jiào cūn lǐ duì dà xué shēng lái shuō hěn yǒu yì yì/
- Tôi nghĩ việc dạy học ở làng quê rất có ý nghĩa đối với sinh viên đại học.
42. 举动 jǔdòng [danh từ] cử động, cử chỉ
Ví dụ:
- 他的每个举动让我感到莫名其妙。
- /tā de měi gè jǔ dòng ràng wǒ gǎn dào mò míng qí miào/
- Mỗi cử chỉ của anh ấy đều khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
43. 养活 yǎnghuó [động từ] nuôi sống
Ví dụ:
- 他靠卖菜养活一家五口人。
- /tā kào mài cài yǎng huó yī jiā wǔ kǒu rén/
- Anh ấy dựa vào việc bán rau để nuôi sống cả gia đình năm người.
44. 储量 chǔliàng [danh từ] trữ lượng
Ví dụ:
- 中国的石油储量非常丰富。
- /zhōng guó de shí yóu chǔ liàng fēi cháng fēng fù/
- Trữ lượng dầu mỏ của Trung Quốc rất phong phú.
45. 危机 wēijī [danh từ] khủng hoảng
Ví dụ:
- 那个国家发生了一次在历史中最严重的经济危机。
- /nà gè guó jiā fā shēng le yī cì zài lì shǐ zhōng zuì yán zhòng de jīng jì wēi jī/
- Quốc gia đó đã trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
46. 损耗 sǔnhào [động từ] tổn hao
Ví dụ:
- 运输过程中会有一定的损耗。
- /yùn shū guò chéng zhōng huì yǒu yī dìng de sǔn hào/
- Trong quá trình vận chuyển sẽ có một mức tổn hao nhất định.
47. 畜牧业 xùmùyè [danh từ] ngành chăn nuôi
Ví dụ:
- 这个地区不适合发展畜牧业。
- /zhè gè dì qū bù shì hé fā zhǎn xù mù yè/
- Khu vực này không thích hợp để phát triển ngành chăn nuôi.
48.抱怨 bàoyuàn [động từ] phàn nàn, trách móc
Ví dụ:
- 你不要总是抱怨别人,多多反思自己。
- /nǐ bù yào zǒng shì bào yuàn bié rén, duō duō fǎn sī zì jǐ/
- Bạn đừng lúc nào cũng trách móc người khác, hãy tự suy ngẫm về bản thân nhiều hơn.
49. 恶劣 èliè [tính từ] xấu, xấu xa
Ví dụ:
- 他的态度非常恶劣, 让人很不舒服。
- /tā de tài dù fēi cháng è liè, ràng rén hěn bù shū fú/
- Thái độ của anh ta rất tệ, khiến người khác cảm thấy khó chịu.
50. 祸源 huòyuán [danh từ] nguồn tai họa
Ví dụ:
- 作假行为, 令人忍无可忍, 是灾难的祸源。
- /zuò jiǎ xíng wéi, lìng rén rěn wú kě rěn, shì zāi nàn de huò yuán/
- Hành vi gian dối khiến người ta không thể chịu nổi, là nguồn gốc của mọi tai họa.
51. 上述 shàngshù [tính từ] nói trên, kể trên
Ví dụ:
- 上述问题是我们今天讨论的重点。
- /shàng shù wèn tí shì wǒ men jīn tiān tǎo lùn de zhòng diǎn/
- Những vấn đề kể trên là trọng tâm thảo luận của chúng ta hôm nay.
52. 价值观 jiàzhíguān [danh từ] quan niệm giá trị
Ví dụ:
- 我和他有不同的价值观。
- /wǒ hé tā yǒu bù tóng de jià zhí guān/
- Tôi và anh ấy có quan niệm giá trị khác nhau.
53. 理所当然 lǐ suǒ dāng rán [cụm từ] đương nhiên
Ví dụ:
- 有人把周末做完作业看成是理所当然的事情。
- /yǒu rén bǎ zhōu mò zuò wán zuò yè kàn chéng shì lǐ suǒ dāng rán de shì qíng/
- Có người coi việc làm xong bài tập vào cuối tuần là chuyện đương nhiên.
54. 不妥 bù tuǒ [tính từ] không thỏa đáng
Ví dụ:
- 你问他收入的做法非常不妥。
- /nǐ wèn tā shōu rù de zuò fǎ fēi cháng bù tuǒ/
- Cách bạn hỏi về thu nhập của anh ấy là rất không thỏa đáng.
55. 屠场 túchǎng [danh từ] lò mổ
Ví dụ:
- 这些动物在屠场里感到非常恐惧。
- /zhè xiē dòng wù zài tú chǎng lǐ gǎn dào fēi cháng kǒng jù/
- Những con vật này cảm thấy rất sợ hãi trong lò mổ.
56. 欺负 qīwù [động từ] bắt nạt
Ví dụ:
- 以前他因为个子矮, 在学校常常被班里的孩子欺负。
- /yǐ qián tā yīn wèi gè zi ǎi, zài xué xiào cháng cháng bèi bān lǐ de hái zi qī wù/
- Trước đây vì thấp bé, anh ấy thường bị các bạn trong lớp bắt nạt ở trường.
57. 己所不欲,勿施于人 jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén [câu thành ngữ] cái mình không muốn thì đừng đẩy cho người khác
Ví dụ:
- 你希望别人会免地对待你,而你为什么又会这么不客气呢?己所不欲,勿施于人!
- /nǐ xī wàng bié rén huì miǎn dì duì dài nǐ, ér nǐ wèi shén me yòu huì zhè me bù kè qì ne? jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén/
- Bạn muốn người khác đối xử tử tế với mình, vậy tại sao bạn lại không lịch sự như thế? Cái mình không muốn thì đừng đẩy cho người khác!
58. 本能 běnnéng [danh từ] bản năng
Ví dụ:
- 本能是所有动物的特点。
- /běn néng shì suǒ yǒu dòng wù de tè diǎn/
- Bản năng là đặc điểm của tất cả các loài động vật.
59. 弱肉强食 ruò ròu qiáng shí [câu thành ngữ] kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu
Ví dụ:
- 他感叹地说:“这真是一个弱肉强食的世界。”
- /tā gǎn tàn de shuō: “zhè zhēn shì yī gè ruò ròu qiáng shí de shì jiè.”/
- Anh ấy cảm thán rằng: “Đây thật sự là một thế giới mà kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu.”
60. 法则 fǎzé [danh từ] phép tắc, quy luật
Ví dụ:
- 自然界有它自己的法则。
- /zì rán jiè yǒu tā zì jǐ de fǎ zé/
- Thiên nhiên có quy luật của riêng nó.
61. 慈悲 cíbēi [tính từ] từ bi
Ví dụ:
- 这个人像佛陀一样慈悲。
- /zhè gè rén xiàng fó tuó yī yàng cí bēi/
- Người này từ bi như một vị Phật.
62. 崭新 zhǎnxīn [tính từ] mới mẻ
Ví dụ:
- 崭新的衣服,崭新的生活。
- /zhǎn xīn de yī fu, zhǎn xīn de shēng huó/
- Quần áo mới tinh, cuộc sống mới mẻ.
2. Ngữ pháp trọng điểm
Dưới đây là #5 điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ:
#1. Cách suẻ dụng từ nối ” 相反 ngược lại”
这里的“相反”用来连接两句子,表示递进或转折。例如:
Từ “相反” ở đây dùng để nối 2 câu biểu thị mối quan hệ tăng tiến hoặc chuyển ngoặt. Ví dụ:
1
- 药后,他的病不但没有好转,相反更重了。
- /yào hòu, tā de bìng bù dàn méi yǒu hǎo zhuǎn, xiāng fǎn gèng zhòng le/
- Uống thuốc xong, bệnh của anh ấy không những không đỡ mà ngược lại còn nặng hơn.
2
- 北方人的性格很坚实,相反,南方人的性格相对比较温柔。
- /běi fāng rén de xìng gé hěn jiān shí, xiāng fǎn, nán fāng rén de xìng gé xiāng duì bǐ jiào wēn róu/
- Người miền Bắc có tính cách rất cứng cỏi, ngược lại, người miền Nam lại có tính cách tương đối dịu dàng.
2. Cách sử dụng cấu trúc ” 以……为主 lấy… làm chính”
这一结构表示在一定范围内,某一方面占很大的比例。例如:
Kết cấu này biểu thị trong phạm vi nhất định, một phương diện nào đó chiếm tỉ lệ lớn. Ví dụ:
1
- 这次发展的汽车以国产车为主。
- /zhè cì fā zhǎn de qì chē yǐ guó chǎn chē wéi zhǔ/
- Lần phát triển này, ô tô lấy xe nội địa làm chính.
2
- 中国的饮食以粮食和家禽肉为主。
- /zhōng guó de yǐn shí yǐ liáng shí hé jiā qín ròu wéi zhǔ/
- Chế độ ăn uống của người Trung Quốc lấy lương thực và thịt gia cầm làm chính.
#3. Cách sử dụng kết cấu ” 轻则……重则…… nhẹ thì… nặng thì…”
这一结构用来说明一件事情可能带来的后果,“轻则”的后面是不太严重的后果,“重则”的后面是比较严重的后果。常和“会”配合使用。
Kết cấu này nói rõ hậu quả do 1 sự việc mang lại, phía sau “轻则” là hậu quả không nghiêm trọng, phía sau “重则” là hậu quả tương đối nghiêm trọng. Thường dùng kết hợp với “会”。Ví dụ:
1
- 高度商业性发展,轻则会损坏环境,重则甚至造成社会的污染。
- /gāo dù shāng yè xìng fā zhǎn, qīng zé huì sǔn huài huán jìng, zhòng zé shèn zhì zào chéng shè huì de wū rǎn/
- Sự phát triển mang tính thương mại hóa cao, nhẹ thì gây tổn hại môi trường, nặng thì thậm chí gây ra ô nhiễm xã hội.
2
- 如果果农在怀孕期间使用这种杀虫剂,轻则会使婴儿健康失调,重则甚至会造成婴儿先天性残疾。
- /rú guǒ guǒ nóng zài huái yùn qī jiān shǐ yòng zhè zhǒng shā chóng jì, qīng zé huì shǐ yīng ér jiàn kāng shī tiáo, zhòng zé shèn zhì huì zào chéng yīng ér xiān tiān xìng cán jí/
- Nếu nông dân trồng trái cây sử dụng loại thuốc trừ sâu này trong thời kỳ mang thai, nhẹ thì khiến trẻ sơ sinh mất cân bằng sức khỏe, nặng thì thậm chí gây dị tật bẩm sinh.
#4. Cách sử dụng phó từ ” 姑且不论 A, B…… tạm thời không bàn đến A, B…”
“姑且”是副词,在这里表示让步,就是先不谈比较复杂的 A,只看很明显的 B 就可以很容易得出某种结论,暗示从 A 也可以得出相同的结论。“不论”也可以换成“不管、不论、不谈、不说”等。
“姑且” là phó từ, ở đây biểu thị sự nhượng bộ, nghĩa là tạm thời không bàn đến vấn đề phức tạp hơn là A, chỉ xét đến B rõ ràng và dễ thấy thì có thể dễ dàng đưa ra một kết luận nào đó, ngầm ý rằng từ A cũng có thể rút ra kết luận tương tự. “不论” cũng có thể thay thế bằng “不管、不论、不谈、不说”等. Ví dụ:
1
- 姑且不论你有没有道理,动手打人就是绝对不对的。
- /gū qiě bù lùn nǐ yǒu méi yǒu dào lǐ, dòng shǒu dǎ rén jiù shì jué duì bù duì de/
- Tạm thời không bàn đến việc bạn có lý hay không, việc ra tay đánh người là hoàn toàn sai.
2
- 姑且不论其他,只从健康方面考虑,吃素也是个好选择。
- /gū qiě bù lùn qí tā, zhǐ cóng jiàn kāng fāng miàn kǎo lǜ, chī sù yě shì gè hǎo xuǎn zé/
- Tạm thời không bàn đến những yếu tố khác, chỉ xét về sức khỏe, ăn chay cũng là một lựa chọn tốt.
#5. Cách sử dụng kết cấu ” 就……而言 về việc… mà nói/ đối với việc… mà nói”
这个结构表示从某方面来看或考虑,后面得出某种结论。
Kết cấu này biểu thị cách nhìn hoặc suy xét từ một phương diện nào đó để có thể đưa ra kết luận. Ví dụ:
1
- 就环境而言,看电视不是最环保的娱乐方式。
- /jiù huán jìng ér yán, kàn diàn shì bù shì zuì huán bǎo de yú lè fāng shì/
- Về khía cạnh môi trường mà nói, xem TV không phải là cách giải trí thân thiện nhất với môi trường.
2
- 就学习方法而言,有时效率比勤奋更重要。
- /jiù xué xí fāng fǎ ér yán, yǒu shí xiào lǜ bǐ qín fèn gèng zhòng yào/
- Về phương pháp học tập mà nói, đôi khi hiệu quả còn quan trọng hơn cả sự chăm chỉ.
3. Bài khóa
我为什么吃素 Tại sao tôi ăn chay
我并不是一个天生的素食者,我吃素是从30岁开始的。常常有人好奇地问我吃素的原因。我究竟为什么要选择吃素呢?
不少人认为,吃肉有利于身体健康,吃素则会营养不良。我不同意这种观点。事实上,素食者并不缺乏任何人体所必需的营养素,因为素食不仅可以给我们提供丰富的维生素和矿物质,而且豆腐、花生等还是优质蛋白质的来源。所以吃素并不意味着营养不良,相反,吃肉却会给身体带来很多隐患。
众所周知,血液是身体的命脉,但血液只有在弱碱性时才能发挥正常作用。一般来说,食物可以分为酸性食物和碱性食物,给我们身体提供基本热量的主食,如米饭、面包等都是酸性食物。而大部分蔬菜和水果则是碱性食物,它们可以中和体内因膳食酸性物质而使身体保持酸碱平衡。这不正是大自然美妙的安排吗?而肉类则是酸性食物,无法为人体新陈代谢所产生的酸性物质进行中和。因此,一个以肉食为主的人的血液是酸性的,这些酸性物质具有强烈的刺激性,轻则会妨害身体各器官的机能,重则甚至会引起多种疾病。不但如此,肉食吃得太多了,动物脂肪会使血管渐渐失去弹性,久而久之极易引起动脉硬化而诱发高血压和心脏病。另外,动物在被宰杀时,由于恐惧和愤怒,其体内会分泌很多毒素,这些毒素都会随着肉类进入人体,对身体造成危害。所以,姑且不论其他,只就人类自身健康而言,吃素也是最明智的选择。
有人说,肉食本来就是人类的食物,对这一观点我也不赞成。
首先,食肉动物都有捕食其他动物的锋利的爪牙,但人类没有。其次,食肉动物的胃酸是人类的10倍,这种强的酸性环境足以消化肉与骨头,但人类的胃酸却要弱得多。第三,人类肠道的长度与食肉动物大不相同,而与食草动物相似。所有这一切,不正是大自然的一种暗示吗?
另外,就环保而言,选择吃素也是非常有意义的举动。要知道,养活一个肉食者所需的生产力,能养活20个素食者。生产一斤牛肉所需的石油,可用来生产40斤大豆。如果全人类都是肉食者,世界石油储量将于13年内耗用殆尽,但若都吃素,能源危机将是260年后的问题。除此之外,地球生态的损耗是历史上许多文明消失的原因,而地表土壤的损耗的原因有85%与畜牧业有关。畜牧业的过度发展是使大片草原变成沙漠。当人们抱怨饥渴沙漠所带来的恶劣天气时,却很少想到,食肉其实才是真正的祸源。
除了上述的原因外,我之所以下决心吃素,还由于价值观的改变。以前我把吃鱼吃肉看成是理所当然的事情,从未想过这有何不妥。但是在看了一篇《名人谈素食》的文章之后,我开始认真思考这一问题。俄罗斯作家托尔斯泰说:“只要有屠场,就会有战场。”英国作家维珍士说:“要想避免人类流血,必须从餐桌上做起。”我逐渐认识到,世界上强国欺侮弱国和人类吃掉一条鱼是基于同一原因下进行的。孔子说:“己所不欲,勿施于人”,自己不愿意承受的事情不能强加在他人身上。作为人,我们都爱惜自己的生命,不愿意他人来伤害、动物更不会例外。但同样有求生的本能。——正如素食者说:“如果我们为了享受美味,为了所谓的营养,就可以随意伤害其他动物的生命,那么实际上我们已经把弱肉强食看成是理所当然的法则,在这一法则下,难以真正建立起公正和平的世界秩序。”这句话听起来似乎有些绝对,但是仔细想想却并非毫无道理。因此,我认为,选择吃素是培养慈悲心的第一步,也是营造世界和平的第一步。
上述这当然不是我吃素的全部理由,但已足以支持我告别肉食。事实上,我选择吃素以后,从未感到过后悔,而是觉得生活翻开了崭新的一页。
Phiên âm:
Wǒ wèishéme chīsù
Wǒ bìng bùshì yīgè tiānshēng de sùshí zhě, wǒ chīsù shì cóng sānshí suì kāishǐ de. Chángcháng yǒu rén hàoqí de wèn wǒ chīsù de yuányīn. Wǒ jiūjìng wèishéme yào xuǎnzé chīsù ne?
Bù shǎo rén rènwéi, chī ròu yǒu lì yú shēntǐ jiànkāng, chīsù zé huì yíngyǎng bùliáng. Wǒ bù tóngyì zhè zhǒng guāndiǎn. Shìshí shàng, sùshí zhě bìng bù quēfá rènhé réntǐ suǒ bìxū de yíngyǎng sù, yīnwèi sùshí bùjǐn kěyǐ gěi wǒmen tígōng fēngfù de wéishēngsù hé kuàngwùzhì, érqiě dòufu, huāshēng děng hái shì yōuzhì dànbáizhì de láiyuán. Suǒyǐ, chīsù bìng bù yìwèizhe yíngyǎng bùliáng, xiāngfǎn, chī ròu què huì gěi shēntǐ dàilái hěnduō yǐnhuàn.
Zhòngsuǒzhōuzhī, xuèyè shì shēntǐ de mìngmài, dàn xuèyè zhǐyǒu zài ruò jiǎn xìng shí cáinéng fāhuī zhèngcháng zuòyòng. Yībān lái shuō, shíwù kěyǐ fēn wéi suānxìng shíwù hé jiǎn xìng shíwù, gěi wǒmen shēntǐ tígōng jīběn rèliàng de zhǔshí, rú mǐfàn, miànbāo děng dōu shì suānxìng shíwù. Ér dà bùfèn shūcài hé shuǐguǒ zé shì jiǎn xìng shíwù, tāmen kěyǐ zhōnghé tǐnèi yīn shànshí suānxìng wùzhí ér shǐ shēntǐ bǎochí suān jiǎn pínghéng. Zhè bù zhèng shì dà zìrán měimiào de ānpái ma? Ér ròulèi zé shì suānxìng shíwù, wúfǎ wéi réntǐ xīnchén dàixiè suǒ chǎnshēng de suānxìng wùzhí jìnxíng zhōnghé.
Yīncǐ, yīgè yǐ ròushí wéi zhǔ de rén de xuèyè shì suānxìng de, zhèxiē suānxìng wùzhí jùyǒu qiángliè de cìjīxìng, qīngzé huì fánghài shēntǐ gè qìguān de jīnéng, zhòngzé shènzhì huì yǐnqǐ duō zhǒng jíbìng. Bùdàn rúcǐ, ròushí chī de tài duō le, dòngwù zhīfáng huì shǐ xuèguǎn jiànjiàn shīqù tánxìng, jiǔ ér jiǔ zhī jíyì yǐnqǐ dòngmài yìnghuà ér yòufā gāoxuèyā hé xīnzàngbìng.
Lìngwài, dòngwù zài bèi zǎishā shí, yóuyú kǒngjù hé fènnù, qí tǐnèi huì fēnmì hěnduō dúsù, zhèxiē dúsù dūhuì suízháo ròulèi jìnrù réntǐ, duì shēntǐ zàochéng wéihài. Suǒyǐ, gūqiě bùlùn qítā, zhǐ jiù rénlèi zìshēn jiànkāng ér yán, chīsù yě shì zuì míngzhì de xuǎnzé.
Yǒurén shuō, ròushí běnlái jiùshì rénlèi de shíwù, duì zhè yī guāndiǎn wǒ yě bù zànchéng. Shǒuxiān, shíròu dòngwù dōu yǒu bǔshí qítā dòngwù de fēnglì de zhuǎ yá, dàn rénlèi méiyǒu. Qícì, shíròu dòngwù de wèisuān shì rénlèi de 10 bèi, zhè zhǒng qiáng de suānxìng huánjìng zúyǐ xiāohuà ròu yǔ gǔtou, dàn rénlèi de wèisuān què yào ruò de duō. Dìsān, rénlèi chángdào de chángdù yǔ shíròu dòngwù dàbù xiāngtóng, ér yǔ shícǎo dòngwù xiāngsì. Suǒyǒu zhè yīqiè, bù zhèng shì dà zìrán de yī zhǒng ànshì ma?
Lìngwài, jiù huánbǎo ér yán, xuǎnzé chīsù yě shì fēicháng yǒu yìyì de jǔdòng. Yào zhīdào, yǎnghuó yīgè ròushízhě suǒ xū de shēngchǎnlì, néng yǎnghuó èrshí gè sùshízhě. Shēngchǎn yī jīn niúròu suǒxū de shíyóu, kě yòng lái shēngchǎn sìshí jīn dàdòu. Rúguǒ quán rénlèi dōu shì ròushízhě, shìjiè shíyóu chǔliàng jiāng yú shísān nián nèi hàoyòng dàijìn, dàn ruò dōu chīsù, néngyuán wéijī jiāng shì èr bǎi liù shí nián hòu de wèntí.
Chú cǐ zhī wài, dìqiú shēngtài de sǔnhào shì lìshǐ shàng xǔduō wénmíng xiāoshì de yuányīn, ér dìbiǎo tǔrǎng de sǔnhào de yuányīn yǒu bāshíwǔ bǎi fēn zhī yǔ xùmùyè yǒuguān. Xùmùyè de guòdù fāzhǎn shǐ dàpiàn cǎoyuán biànchéng shāmò. Dāng rénmen bàoyuàn jīkě shāmò suǒ dài lái de èliè tiānqì shí, què hěn shǎo xiǎngdào, shíròu qíshí cái shì zhēnzhèng de huòyuán.
Chúle shàngshù de yuányīn wài, wǒ zhī suǒyǐ xià juéxīn chīsù, hái yóuyú jiàzhíguān de gǎibiàn. Yǐqián wǒ bǎ chīyú chīròu kàn chéng shì lǐsuǒdāngrán de shìqíng, cóng wèi xiǎngguò zhè yǒu hé bù zhuó. Dànshì zài kànle yī piān 《Míngrén tán sùshí》 de wénzhāng zhīhòu, wǒ kāishǐ rènzhēn sīkǎo zhè yī wèntí.
Éluósī zuòjiā Tuō’ěr Sītài shuō: “Zhǐyào yǒu túchǎng, jiù huì yǒu zhànchǎng.” Yīngguó zuòjiā Wéizhēnshì shuō: “Yào xiǎng bìmiǎn rénlèi liúxuè, bìxū cóng cānzhuō shàng zuòqǐ.” Wǒ zhújiàn rènshí dào, shìjiè shàng qiángguó qīwǔ ruòguó hé rénlèi chī diào yītiáo yú shì jīyú tóng yī yuányīn xià jìnxíng de.
Kǒngzǐ shuō: “Jǐ suǒ bùyù, wù shī yú rén”, zìjǐ bù yuànyì chéngshòu de shìqíng bùnéng qiángjiā zài tārén shēnshàng. Zuòwéi rén, wǒmen dōu àixī zìjǐ de shēngmìng, bù yuànyì tārén lái shānghài, dòngwù gèng bùhuì lìwài. Dàn tóngyàng yǒu qiúshēng de běnnéng.
Zhèngrú sùshízhě shuō: “Rúguǒ wǒmen wèile xiǎngshòu měiwèi, wèile suǒwèi de yíngyǎng, jiù kěyǐ suíyì shānghài qítā dòngwù de shēngmìng, nàme shíjì shàng wǒmen yǐjīng bǎ ruò ròu qiáng shí kàn chéng shì lǐsuǒdāngrán de fǎzé, zài zhè yī fǎzé xià, nányǐ zhēnzhèng jiànlì qǐ gōngzhèng hé pínghéng de shìjiè zhìxù.”
Zhè jùhuà tīng qǐlái sìhū yǒuxiē juéduì, dànshì zǐxì xiǎngxiǎng què bùfēi háowú dàolǐ. Yīncǐ, wǒ rènwéi, xuǎnzé chīsù shì péiyǎng cíbēixīn de dì yībù, yěshì yíngzào shìjiè hépíng de dì yībù.
Shàngshù zhè dāngrán bùshì wǒ chīsù de quánbù lǐyóu, dàn yǐ zúyǐ zhīchí wǒ gàobié ròushí. Shìshí shàng, wǒ xuǎnzé chīsù yǐhòu, cóngwèi gǎndào guò hòuhuǐ, érshì juédé shēnghuó fānkāile zhǎnxīn de yīyè.
Nghĩa tiếng Việt
Tại sao tôi ăn chay
Tôi không phải là một người ăn chay từ khi sinh ra, mà tôi bắt đầu ăn chay từ năm 30 tuổi. Mọi người thường tò mò hỏi tôi lý do vì sao tôi ăn chay. Vậy rốt cuộc tại sao tôi lại chọn ăn chay?
Nhiều người cho rằng ăn thịt có lợi cho sức khỏe, còn ăn chay sẽ dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng. Tôi không đồng ý với quan điểm này. Trên thực tế, người ăn chay không hề thiếu bất kỳ chất dinh dưỡng cần thiết nào cho cơ thể. Bởi vì thực phẩm chay không chỉ cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất mà còn có các nguồn protein chất lượng cao như đậu phụ, đậu phộng. Vì vậy, ăn chay không có nghĩa là thiếu dinh dưỡng. Ngược lại, ăn thịt còn gây ra nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn cho cơ thể.
Như chúng ta đều biết, máu là huyết mạch của cơ thể, nhưng chỉ khi máu có tính kiềm nhẹ thì mới có thể duy trì hoạt động bình thường. Thực phẩm nói chung có thể chia thành thực phẩm có tính axit và thực phẩm có tính kiềm. Các loại lương thực chính cung cấp năng lượng cơ bản cho cơ thể, như cơm, bánh mì, đều là thực phẩm có tính axit. Trong khi đó, hầu hết rau và trái cây lại là thực phẩm có tính kiềm, có thể trung hòa các chất axit trong cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng axit-kiềm. Đây chẳng phải là một sự sắp xếp tuyệt vời của tự nhiên sao?
Thịt là thực phẩm có tính axit, không thể trung hòa các chất axit do quá trình trao đổi chất của cơ thể tạo ra. Vì vậy, máu của những người ăn nhiều thịt thường có tính axit. Các chất axit này có tính kích thích mạnh, nhẹ thì gây hại cho các cơ quan trong cơ thể, nặng thì có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật. Ngoài ra, ăn quá nhiều thịt còn khiến mỡ động vật làm mất dần độ đàn hồi của mạch máu, lâu ngày dẫn đến xơ cứng động mạch, cao huyết áp và bệnh tim.
Không chỉ vậy, khi động vật bị giết mổ, do sợ hãi và tức giận, cơ thể chúng sẽ tiết ra nhiều chất độc hại, những chất độc này sẽ theo thịt đi vào cơ thể con người, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, tạm thời không bàn đến các yếu tố khác, chỉ xét về mặt sức khỏe con người, ăn chay là một lựa chọn sáng suốt nhất.
Có người nói rằng ăn thịt vốn là thực phẩm tự nhiên của con người. Tôi không đồng ý với quan điểm này. Thứ nhất, động vật ăn thịt đều có móng vuốt sắc nhọn để săn mồi, nhưng con người thì không. Thứ hai, dạ dày của động vật ăn thịt có axit mạnh gấp 10 lần con người, đủ để tiêu hóa thịt và xương, trong khi axit dạ dày của con người lại yếu hơn rất nhiều. Thứ ba, độ dài ruột của con người giống với động vật ăn cỏ hơn là động vật ăn thịt. Tất cả điều này chẳng phải là một gợi ý từ tự nhiên sao?
Ngoài ra, xét về mặt bảo vệ môi trường, ăn chay cũng là một hành động ý nghĩa. Để nuôi một người ăn thịt, cần một lượng tài nguyên gấp 20 lần so với nuôi một người ăn chay. Chẳng hạn, sản xuất 1kg thịt bò tiêu tốn lượng dầu mỏ có thể sản xuất được 40kg đậu nành. Nếu cả thế giới đều ăn thịt, nguồn dầu mỏ sẽ cạn kiệt trong vòng 13 năm, nhưng nếu tất cả đều ăn chay, cuộc khủng hoảng năng lượng sẽ bị đẩy lùi tới 260 năm.
Hơn nữa, sự suy giảm sinh thái của trái đất là nguyên nhân khiến nhiều nền văn minh trong lịch sử bị diệt vong. Trong đó, 85% sự suy giảm lớp đất bề mặt có liên quan đến ngành chăn nuôi. Sự phát triển quá mức của ngành này đã biến những đồng cỏ rộng lớn thành sa mạc. Khi mọi người phàn nàn về hạn hán và sa mạc hóa, ít ai nghĩ rằng, thực tế, ăn thịt chính là nguồn gốc của mọi vấn đề.
Ngoài những lý do trên, quyết định ăn chay của tôi còn liên quan đến sự thay đổi trong quan niệm giá trị. Trước đây, tôi từng coi việc ăn cá, ăn thịt là chuyện đương nhiên, chưa bao giờ nghĩ rằng đó có gì sai trái. Tuy nhiên, sau khi đọc một bài báo có tựa đề “Những người nổi tiếng bàn về ăn chay”, tôi đã bắt đầu nghiêm túc suy nghĩ về vấn đề này.
Nhà văn Nga Lev Tolstoy từng nói: “Chỉ cần còn lò mổ, sẽ còn chiến trường.” Nhà văn Anh Wigan cũng từng nói: “Nếu muốn ngăn chặn sự đổ máu của nhân loại, chúng ta phải bắt đầu từ bàn ăn.” Tôi nhận ra rằng hành vi ăn thịt và việc các nước lớn bắt nạt các nước yếu đều xuất phát từ một lý do giống nhau.
Khổng Tử từng nói: “Điều gì mình không muốn, đừng làm cho người khác.” Điều mà chính chúng ta không muốn chịu đựng, cũng không nên bắt người khác phải chịu. Là con người, chúng ta yêu quý mạng sống của mình, vậy tại sao lại không tôn trọng mạng sống của động vật?
Như một người ăn chay từng nói: “Nếu vì sự ngon miệng hay cái gọi là dinh dưỡng mà chúng ta tùy tiện hủy hoại mạng sống của những sinh vật khác, thì chẳng phải chúng ta đã coi quy luật kẻ mạnh hiếp đáp kẻ yếu là hiển nhiên hay sao?” Với quy luật này, chúng ta khó mà xây dựng một thế giới công bằng và hòa bình thật sự.
Tôi nhận ra rằng, ăn chay là bước đầu tiên để nuôi dưỡng lòng từ bi, và cũng là bước đầu tiên để kiến tạo một thế giới hòa bình.
Tất nhiên, những điều trên không phải là toàn bộ lý do khiến tôi ăn chay, nhưng cũng đủ để tôi từ bỏ thịt. Thực tế, kể từ khi ăn chay, tôi chưa bao giờ hối hận mà cảm thấy cuộc sống như được mở sang một trang mới.
Bài 11 của Giáo trình Boya Trung Cấp 2 Tập 1 không chỉ giúp người học rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mở ra một cuộc thảo luận ý nghĩa về lối sống và những giá trị đằng sau việc ăn chay. Qua bài học, người học có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chế độ ăn uống đối với sức khỏe, môi trường và đạo đức.