Bài 11: Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – Ăn uống ở Trung Quốc

Trung Quốc là một quốc gia có nền ẩm thực phong phú và đa dạng, mỗi vùng miền lại mang một phong cách ăn uống, khẩu vị và thói quen riêng biệt. Từ Bắc Kinh đến Quảng Châu, từ Đông Bắc đến Sơn Tây, mỗi nơi đều có những món ăn đặc trưng phản ánh lịch sử, khí hậu và tính cách con người nơi đó.

Bài 11: Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – “Ăn uống ở Trung Quốc” sẽ đưa chúng ta chu du qua nhiều vùng miền, khám phá sự khác biệt thú vị trong văn hóa ẩm thực Trung Hoa – từ sự tinh tế của vịt quay Bắc Kinh đến sự “dũng cảm” trong ăn uống của người Quảng Châu, hay sự đơn giản mà đậm đà của món hầm Đông Bắc.

← Xem lại Bài 10: Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

(1) 🔊 醋 – cù – danh từ – thố – giấm

📝 Ví dụ:
🔊 我喜欢吃加了醋的饺子。
Wǒ xǐhuān chī jiā le cù de jiǎozi.
(Tôi thích ăn bánh bao có thêm giấm.)

🔊 这种醋是自己酿的。
Zhè zhǒng cù shì zìjǐ niàng de.
(Loại giấm này là tự làm.)

(2) 🔊 口味 – kǒuwèi – danh từ – khẩu vị – khẩu vị

📝 Ví dụ:
🔊 这种菜不合我的口味。
Zhè zhǒng cài bù hé wǒ de kǒuwèi.
(Món ăn này không hợp khẩu vị của tôi.)

🔊 他喜欢重口味的食物。
Tā xǐhuān zhòng kǒuwèi de shíwù.
(Anh ấy thích đồ ăn đậm vị.)

(3) 🔊 官 – guān – danh từ – quan – quan chức

📝 Ví dụ:
🔊 他是一位高级官员。
Tā shì yí wèi gāojí guānyuán.
(Ông ấy là một quan chức cấp cao.)

🔊 古代的官都有官服。
Gǔdài de guān dōu yǒu guānfú.
(Quan lại thời xưa đều có quan phục.)

(4) 🔊 普通 – pǔtōng – tính từ – phổ thông – phổ thông, bình thường

📝 Ví dụ:
🔊 我是一个普通人。
Wǒ shì yí gè pǔtōng rén.
(Tôi là một người bình thường.)

🔊 他过着普通的生活。
Tā guòzhe pǔtōng de shēnghuó.
(Anh ấy sống một cuộc sống bình thường.)

(5) 🔊 老百姓 – lǎobǎixìng – danh từ – lão bách tính – người dân thường

📝 Ví dụ:
🔊 政府应该关心老百姓的生活。
Zhèngfǔ yīnggāi guānxīn lǎobǎixìng de shēnghuó.
(Chính phủ nên quan tâm đến đời sống người dân.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button