Bài 1: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Xin chào [Phiên bản cũ ]

Việc học tiếng Trung không chỉ giúp mở rộng cơ hội giao tiếp mà còn mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về nền văn hóa phong phú của Trung Quốc.

Trong quá trình học, ngữ âm (âm tiết, thanh điệu, cách phát âm phụ âm và nguyên âm) đóng vai trò quan trọng giúp người học phát âm chính xác, hiểu và truyền đạt ý nghĩa của từ ngữ một cách hiệu quả.

Do đó, việc nắm vững các quy tắc phát âm, đánh dấu thanh điệu và cấu trúc âm tiết là nền tảng không thể thiếu để đạt được khả năng giao tiếp tiếng Trung trôi chảy và tự nhiên.

→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình Hán ngữ Quyển 1

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Ngữ âm tiếng Trung

Cùng tìm hiểu thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu trong tiếng Trung

1. Thanh mẫu (声母 – Shēngmǔ – Initials)

Các âm đầu trong tiếng Trung, được phát âm trước vận mẫu để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.

  • b, p, m, f
  • d, t, n, l
  • g, k, h

2. Vận mẫu (韵母 – Yùnmǔ – Finals):

Các âm chính trong âm tiết, đứng sau thanh mẫu.

  • a, o, e, i, u, ü
  • ai, ei, ao, ou

3.Tổ hợp âm (拼音 – Pīnyīn – Initial-Final Combinations):

Kết hợp giữa thanh mẫu và vận mẫu để tạo thành âm tiết.

Ví dụ:

Với thanh mẫu b: ba, bo, bi, bu, bai, bei, bao, bou
Với thanh mẫu m: ma, mo, mi, mu, mai, mei, mao, mou
Với thanh mẫu f: fa, fo, fu
Với thanh mẫu d: da, de, di, du, dai, dei, dao, dou
Với thanh mẫu t: ta, te, ti, tu, tai, tao, tou
Với thanh mẫu n: na, ne, ni, nu, nü, nai, nei, nao, nou
Với thanh mẫu l: la, le, li, lu, lü, lai, lei, lao, lou
Với thanh mẫu g: ga, ge, gu, gai, gei, gao, gou
Với thanh mẫu k: ka, ke, ku, kai, kao, kou
Với thanh mẫu h: ha, he, hu, hai, hei, hao, hou
Âm tiết đặc biệt:

  • yī (一) – một
  • wū (乌) – con quạ
  • yú (鱼) – cá
  • wǔ (五) – năm

4. Thanh điệu (声调 – Shēngdiào – Tones):

Tiếng Trung có 4 thanh điệu cơ bản, mỗi từ có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo thanh điệu:

  • Thanh 1 (阴平 – yīn píng): cao và đều (55) – mā (妈): mẹ
  • Thanh 2 (阳平 – yáng píng): lên cao (35) – má (麻): cây gai
  • Thanh 3 (上声 – shǎng shēng): xuống rồi lên (214) – mǎ (马): con ngựa
  • Thanh 4 (去声 – qù shēng): cao xuống thấp (51) – mà (骂): mắng

💡 Ghi chú bổ sung:

Việc phát âm chính xác thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu là điều rất quan trọng trong tiếng Trung vì cùng một âm tiết nhưng với thanh điệu khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau.

Luyện tập từng âm tiết kết hợp với các thanh điệu sẽ giúp cải thiện khả năng nghe và nói hiệu quả.

Chú thích

Dưới đây là một số chú thích cần nhớ khi học ngữ âm

1.Cấu tạo âm tiết tiếng Hán

Một âm tiết trong tiếng Hán thường được tạo thành từ thanh mẫu (âm đầu), vận mẫu (âm chính) và thanh điệu.

  • Ví dụ: bā (bā), mā (mā), hāo (hāo) đều là âm tiết hoàn chỉnh.
  • Âm đầu (b, m, h) là thanh mẫu (initial).
  • Các phần còn lại (a, ao) là vận mẫu (final).

Trong tiếng phổ thông hiện đại (Mandarin), có hơn 400 âm tiết cơ bản, và khi kết hợp với các thanh điệu sẽ tạo ra hơn 1.200 âm tiết khác nhau.

2. Mô tả vận mẫu đơn

Các vận mẫu đơn (a, o, e, i, u, ü) được phát âm như sau:

  • a: Miệng mở rộng nhất, lưỡi ở vị trí thấp nhất.
  • o: Miệng mở trung bình, lưỡi ở vị trí giữa và hơi hướng về phía sau.
  • e: Miệng mở trung bình, lưỡi giữa và môi tròn.
  • i: Miệng mở hẹp, lưỡi gần vòm miệng trên.
  • u: Môi tròn, lưỡi hướng về phía sau, miệng mở hẹp.
  • ü: Môi tròn, lưỡi gần vòm miệng trên nhưng không chạm.

💡 Giải thích thêm:

  • Thanh mẫu (Initials): Là âm phụ đứng đầu âm tiết (ví dụ: b, p, m, f…).
  • Vận mẫu (Finals): Là âm chính trong âm tiết, quyết định phần lớn cách phát âm.
  • Thanh điệu (Tones): 4 thanh điệu cơ bản giúp phân biệt nghĩa của từ dù có cùng âm tiết.

1. Cách phát âm vận mẫu trong tiếng Trung

1. e (e)

  • Cách phát âm:
  • Miệng mở vừa phải.
  • Lưỡi để hơi cao, hơi nghiêng về phía sau.
  • Môi không tròn.

2. i (i)

  • Cách phát âm:
  • Miệng hẹp, môi dẹt.
  • Lưỡi để cao, nghiêng về phía trước.

3. u (u)
Cách phát âm:
Miệng hẹp, môi tròn.
Lưỡi để cao, nghiêng về phía sau.

4. ü (ü)

Cách phát âm:
Vị trí lưỡi tương tự như âm i, nhưng môi tròn.
Miệng mở nhỏ, lưỡi cao.

💡 Lưu ý quan trọng:

  • i và ü có cách phát âm tương tự nhau, điểm khác biệt nằm ở hình dáng môi (i: môi dẹt, ü: môi tròn).
  • Khi phát âm u, cần đảm bảo môi tròn hoàn chỉnh và lưỡi hướng về phía sau để tránh nhầm lẫn với ü.

 

[ f

  • ]Âm: Âm môi – răng vô thanh (Voiceless labio-dental fricative).
  • Cách phát âm:Răng trên chạm nhẹ vào môi dưới.Luồng hơi đi ra với ma sát, không rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 发 (fā) – phát
[ d ]
  • Âm: Âm tắc vô thanh (Unaspirated voiceless alveolar plosive).
  • Cách phát âm:Đầu lưỡi chạm vào chân răng trên.Giữ hơi trong khoang miệng rồi bật ra mạnh mà không rung dây thanh âm.
    Ví dụ: 到 (dào) – đến
[ t ]
  • Âm: Âm tắc vô thanh bật hơi (Aspirated voiceless alveolar plosive).
  • Cách phát âm:Vị trí phát âm giống âm d, nhưng bật hơi mạnh hơn.Không rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 他 (tā) – anh ấy
[ n ]
  • Âm: Âm mũi (Nasal).
  • Cách phát âm:Đầu lưỡi chạm vào chân răng trên.Hơi thoát qua mũi với rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 你 (nǐ) – bạn
[ l ]
  • Âm: Âm bên (Lateral).
  • Cách phát âm:Đầu lưỡi chạm vào chân răng trên.Hơi thoát qua hai bên lưỡi, dây thanh âm rung.
  • Ví dụ: 来 (lái) – đến
[ g ]
  • Âm: Âm tắc vòm họng vô thanh (Unaspirated voiceless velar plosive).
  • Cách phát âm:Phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào vòm miệng mềm.Luồng hơi bị ngăn lại, sau đó bật ra mạnh, không rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 哥 (gē) – anh trai

💡 Lưu ý khi phát âm:

  • [d] và [t] khác nhau ở mức độ bật hơi.
  • [n] và [l] có vị trí lưỡi tương tự nhưng khác nhau về cách thoát hơi.
  • [g] cần phát âm chắc chắn, bật hơi mạnh để phân biệt với âm tương tự trong tiếng Việt.
[ g ]
  • Âm: Âm cuối lưỡi, vô thanh, trong và tắc, không bật hơi (Unaspirated voiceless velar plosive).
  • Cách phát âm:Phần cuối của lưỡi nâng cao sát vòm miệng mềm.Giữ hơi rồi bật ra mạnh, không rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 哥 (gē) – anh trai
[ k ]
  • Âm: Âm cuối lưỡi, vô thanh, trong và tắc, bật hơi (Aspirated voiceless velar plosive).
  • Cách phát âm:Tương tự âm g, nhưng bật hơi mạnh hơn.Luồng hơi từ khoang miệng bật ra mạnh mẽ.
  • Ví dụ: 看 (kàn) – xem
[ h ]
  • Âm: Âm cổ họng, vô thanh, xát (Voiceless velar fricative).
  • Cách phát âm:Lưỡi tiếp cận vòm miệng mềm.Luồng hơi từ khoang miệng tạo ma sát khi phát âm, không rung dây thanh âm.
  • Ví dụ: 好 (hǎo) – tốt

2. Quy tắc viết phiên âm 

i, u, ü có thể đứng độc lập tạo thành âm tiết.

Khi viết độc lập, chúng được viết là:

  • i → yi
  • u → wu
  • ü → yu

Trong các âm tiết bắt đầu bằng j, q, x, dấu hai chấm trên ü sẽ bị lược bỏ.

  • Ví dụ: nǚ (女) – phụ nữ nhưng xue (学) – học (không viết là xüé).

3. Thanh điệu

 
Tiếng Trung có 4 thanh điệu cơ bản, mỗi thanh điệu có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ:

Thanh 1 (阴平 – yīnpíng): 55 – Cao và đều.

  • Ví dụ: mā (妈) – mẹ.

Thanh 2 (阳平 – yángpíng): 35 – Tăng dần từ trung bình lên cao.

  • Ví dụ: má (麻) – cây gai.

Thanh 3 (上声 – shǎngshēng): 214 – Xuống thấp rồi lên cao.

  • Ví dụ: mǎ (马) – con ngựa.

Thanh 4 (去声 – qùshēng): 51 – Giảm mạnh từ cao xuống thấp.

  • Ví dụ: mà (骂) – mắng.

Quy tắc đánh dấu thanh điệu và âm tiết trong tiếng Trung

1. Quy tắc đánh dấu thanh điệu 

Vị trí đánh dấu thanh điệu:

  • Thanh điệu được đặt trên nguyên âm chính của âm tiết.
  • Khi âm tiết có nhiều hơn một nguyên âm, thanh điệu sẽ được đặt trên nguyên âm có độ mở lớn nhất theo thứ tự ưu tiên:a > o > e > i > u > ü

Ví dụ:

  • hǎo (好) – tốt (thanh điệu đặt trên ǎ vì a có độ mở lớn nhất)
  • méi (没) – không (thanh điệu đặt trên é)
  • liú (留) – lưu (thanh điệu đặt trên ú)

2. Biến điệu (变调 – Tone Sandhi)

Khái niệm:

Biến điệu xảy ra khi hai âm tiết với thanh điệu thứ ba (ˇ) đứng liền nhau. Trong trường hợp này, âm tiết đầu tiên sẽ đổi sang thanh điệu thứ hai (ˊ).

Ví dụ:
nǐ + hǎo → ní hǎo (你好) – Xin chào

Mặc dù nǐ và hǎo đều mang thanh 3, nhưng nǐ biến đổi thành thanh 2 (ní).

3. Âm tiết và chữ Hán 

Mối quan hệ giữa âm tiết và chữ Hán:

  • Mỗi âm tiết trong tiếng Trung tương ứng với một hoặc nhiều chữ Hán.
  • Mỗi chữ Hán thể hiện một âm tiết và có thể mang một nghĩa độc lập hoặc là một phần trong từ ghép.

Ví dụ:

  • 妈 (mā) – mẹ
  • 麻 (má) – cây gai
  • 马 (mǎ) – con ngựa
  • 骂 (mà) – mắng
  • 树 (shù) – cây
  • 一 (yī) – một
  • 移 (yí) – di chuyển

💡 Ghi chú quan trọng:

  • Việc đặt thanh điệu chính xác là rất quan trọng để phân biệt nghĩa của từ.
  • Biến điệu là hiện tượng phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung, giúp câu nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
  • Học từ vựng tiếng Trung nên đi kèm với việc học phát âm chính xác từng âm tiết và hiểu rõ nghĩa của từng chữ Hán.

Từ mới

1. (yī) – số từ (numeral): một

763736 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

一号 (一號)。Yī hào. Số 1

2. (wǔ) – số từ (numeral): năm

51897 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

五号 (五號) wǔ hào. Số 5

3. (bā) – số từ (numeral): tám

947020 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

八号 (八號) bā hào. Số 8

4. (dà) – tính từ (adjective): to, lớn

704829 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

  • 大吗 ? Dà ma? To không?
  • 。Dà. To
  • 不大。Bù dà. Không to.

5. (bù) – phó từ (adverb): không

395164 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

  • 不好。Bù hǎo. Không tốt
  • 不白。Bù bái. Không trắng
  • 不大。Bù dà. Không to

6. (kǒu) – danh từ (noun): miệng

167459 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

三口人Sānkǒu rén. Ba người

7. (bái) – tính từ (adjective): trắng

673503 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

  • 白吗 ?Bái ma?  Trắng không?
  • 。 Bái. Trắng
  • 不白。 Bù bái. Không trắng.

8. (nǚ) – danh từ (noun): phụ nữ, con gái

.712141 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

女儿Nǚ’ér. Con gái

9. (mǎ) – danh từ (noun): con ngựa

329810 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

  • 白马 。Bái mǎ. Ngựa trắng
  • 大马 . Dà mǎ. Ngựa to
  • 好马 。Hǎo mǎ. Ngựa tốt.

10. 你 (nǐ) Đại từ (代) anh, chị, bạn (dùng cho ngôi thứ hai số ít)

Ví dụ: 你好Nǐ hǎo.  Xin chào

173766 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

11. 好 (hǎo)Tính từ (形) tốt, đẹp, hay, ngon,…

374643 Bài 1: Xin chào!你好! [Giáo trình Hán ngữ Quyển 1]

Ví dụ:

  • 好吗 (好嗎) ?Hǎo ma? Tốt không?
  • 不好Bù hǎo. Không tốt.

Hội thoại

A: 你好

Nǐ hǎo!
Xin chào!

B: 你好!

Nǐ hǎo!
Xin chào!

Giải thích:
(nǐ) – đại từ (pronoun): bạn
(hǎo) – tính từ (adjective): tốt

💡 Giải thích thêm:

  • 你好 (Nǐ hǎo) là lời chào phổ biến trong tiếng Trung, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh trang trọng và thân mật.
  • Các từ số (一, 五, 八) là nền tảng cho việc học đếm trong tiếng Trung.
  • là từ phủ định quan trọng, thường đứng trước động từ hoặc tính từ.
  • là tính từ phổ biến, được dùng để miêu tả đặc điểm.
  • 口, 女, 马 là các danh từ cơ bản, xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

✨  Ghi nhớ:

你 (nǐ) + 好 (hǎo) = “Xin chào” – công thức đơn giản nhưng quan trọng trong giao tiếp.
Từ loại trong tiếng Trung rất quan trọng để hiểu rõ chức năng của từ trong câu.

💡 Ghi chú bổ sung:
Khi ghép lại thành 你好 (nǐ hǎo) có nghĩa là “Xin chào”, một lời chào hỏi thông dụng và cơ bản trong tiếng Trung.
好 (hǎo) ngoài nghĩa “tốt” còn được sử dụng để biểu thị sự đồng ý trong một số ngữ cảnh,

ví dụ:
好! (Hǎo!) – Được thôi! / Đồng ý!

Qua bài học Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Xin chào phiên bản cũ của bộ giáo trình Hán ngữ này, chúng ta đã biết cách chào hỏi cơ bản bằng tiếng Trung với câu “你好”. Hãy luyện tập thường xuyên để phát âm chuẩn và giao tiếp tự nhiên hơn.

→ Xem tiếp nội dung Bài 2 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button