Bài 13: Đáp án Bài tập Giáo trình HN1 [Phiên bản mới]

Bài 13: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3…

←Xem lại Bài 12: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu

🔊 中药 zhōngyào        🔊 重要 zhòngyào        🔊 箱子 xiāngzi           🔊 响子 xiǎngzi
🔊 词典 cídiǎn        🔊  字典 zìdiǎn            🔊 哪儿 nǎr         🔊 那儿 nàr
🔊 衣服 yīfu          🔊  雨服 yǔfú          🔊 雨伞 yǔsǎn          🔊 衣衫 yì shān

(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết

🔊 日用品 rìyòngpǐn   🔊 必需品 bìxūpǐn        🔊 工艺品 gōngyìpǐn
🔊 印刷品 yìnshuāpǐn    🔊 展览品 zhǎnlǎnpǐn    化妆品 huàzhuāngpǐn

(3) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng

补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung

① 包 bāo bag túi, cái bao
② 报纸 bàozhǐ newspaper báo giấy

🔊 一件衣服     🔊 一个箱子     🔊 一把雨伞     🔊 一个本子
🔊 一个优盘                      🔊 一支笔                   🔊 一本书                   🔊 一本词典

🔊 谁的包            🔊 谁的报纸       🔊 谁的书        🔊 谁的药
🔊 谁的笔         🔊 谁的优盘      🔊 谁的电脑     🔊 谁的词典

🔊 我的        🔊 他的          🔊 老师的       🔊 留学生的
新的        旧的          黑的        红的

🔊 有没有      🔊 是不是      🔊 吃不吃      🔊 喝不喝
🔊 听不听      🔊 说不说      🔊 读不读      🔊 写不写

🔊 买不买词典    🔊 要不要米饭    🔊 在不在家    🔊 换不换人民币
🔊 词典好不好    🔊 箱子重不重    🔊 汉字难不难  🔊 学习忙不忙
🔊 学习不学习    🔊 欢迎不欢迎    🔊 知道不知道  🔊 工作不工作

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Back to top button