Bài 12: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3…
←Xem lại Bài 11: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 同屋 tóngwū 🔊 动物 dòngwù 🔊 大学 dàxué 🔊 大雪 dà xuě
🔊 觉得 juéde 🔊 缺点 quēdiǎn 🔊 语言 yǔyán 🔊 语言 yǔyán
🔊 比较 bǐjiào 🔊 必要 bìyào 🔊 语法 yǔfǎ 🔊 依法 yīfǎ
🔊 办公楼 bàngōnglóu 🔊 教学楼 jiàoxuélóu 🔊 公寓楼 gōngyùlóu 🔊 宿舍楼 sùshèlóu
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 🔊 老 lǎo old (as opp. to young) già
② 🔊 旧 jiù old (as opp. to new) cũ
🔊 什么名字 🔊 什么老师 🔊 吃什么 🔊 喝什么
🔊 身体怎么样 🔊 学习怎么样 🔊 爸爸怎么样 妈妈怎么样
🔊 谁的书 🔊 谁的老师 🔊 谁的词典 🔊 谁的英文杂志
🔊 老师的书 🔊 玛丽的老师 🔊 麦克的词典 🔊 我的英文杂志
🔊 学习什么 🔊 学习语言 🔊 学习汉语 🔊 学习英语
🔊 在中国 🔊 在北京 🔊 在学校 🔊 在语言大学
🔊 男同学 🔊 女同学 🔊 男老师 🔊 女老师
🔊 中文书 🔊 法文书 🔊 日文杂志 🔊 韩文杂志
🔊 新同学 🔊 老同学 🔊 新杂志 🔊 旧杂志
🔊 很多人 🔊 很多同学 🔊 很多老师 🔊 很多钱
🔊 我妈妈 🔊 他哥哥 🔊 你弟弟 🔊 我们学校
2️⃣ 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 🔊 文学 wénxué literature văn học
② 🔊 历史 lìshǐ history lịch sử
③ 🔊 法律 fǎlǜ law pháp luật
④ 🔊 经济 jīngjì economics kinh tế
① A: 🔊 你学习什么?
Nǐ xuéxí shénme?
→ Bạn học gì?
🅱️ 🔊 我学习……
Wǒ xuéxí ……
→ Tôi học …
Câu thay thế:
🔊 我学习汉语。
- Wǒ xuéxí Hànyǔ.
- Tôi học tiếng Trung.
🔊 我学习英语。
- Wǒ xuéxí Yīngyǔ.
- Tôi học tiếng Anh.
🔊 我学习法语。
- Wǒ xuéxí Fǎyǔ.
- Tôi học tiếng Pháp.
🔊 我学习文学。
- Wǒ xuéxí wénxué.
- Tôi học văn học.
🔊 我学习历史。
- Wǒ xuéxí lìshǐ.
- Tôi học lịch sử.
🔊 我学习法律。
- Wǒ xuéxí fǎlǜ.
- Tôi học pháp luật.
🔊 我学习经济。
- Wǒ xuéxí jīngjì.
- Tôi học kinh tế.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung