Sau khi học xong nội dung bài 11 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới, thì đây là phần lời giải, đáp án chi tiết giúp bạn kiểm tra việc làm bài tập đúng chưa để tự học hiệu quả.
←Xem lại Bài 10: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 他们 | tāmen | 🔊 大门 | dà mén | 🔊 教授 | jiàoshòu | 🔊 教书 | jiāo shū |
🔊 大夫 | dàifu | 🔊 态度 | tàidu | 🔊 护士 | hùshi | 🔊 忽视 | hūshì |
🔊 经理 | jīnglǐ | 🔊 敬礼 | jìnglǐ | 🔊 律师 | lǜshī | 🔊 理事 | lǐshǐ |
(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết
🔊 服务员 | fúwùyuán | 🔊 售票员 | shòupiàoyuán |
🔊 售货员 | shòuhuòyuán | 🔊 列车员 | lièchēyuán |
🔊 工程师 | gōngchéngshī | 🔊 摄影师 | shèyǐngshī |
🔊 设计师 | shèjìshī | 🔊 建筑师 | jiànzhùshī |
🔊 中文软件 | Zhōngwén ruǎnjiàn | 🔊 汉英词典 | Hàn-Yīng cídiǎn |
🔊 学生食堂 | xuéshēng shítáng | 🔊 网上书店 | wǎngshang shūdiàn |
🔊 改革开放 | gǎigé kāifàng | 🔊 繁荣富强 | fánróng fùqiáng |
🔊 人民幸福 | rénmín xìngfú | 🔊 美好理想 | měihǎo lǐxiǎng |
🔊 山明水秀 | shānmíng-shuǐxiù | 🔊 风景美丽 | fēngjǐng měilì |
🔊 保护环境 | bǎohù huánjìng | 🔊 发展经济 | fāzhǎn jīngjì |
🔊 了解中国 | liáojiě Zhōngguó | 🔊 学习汉语 | xuéxí Hànyǔ |
🔊 加强团结 | jiāqiáng tuánjié | 🔊 增进友谊 | zēngjìn yǒuyì |
2 认读 Identify and read Nhận mặt chữ Hán và đọc
🔊 不是 | 🔊 不去 | 🔊 不好 | 🔊 不难 |
🔊 也是 | 🔊 也 | 🔊 也买 | 🔊 也要 |
🔊 都是 | 🔊 都去 | 🔊 都要 | 🔊 都吃 |
🔊 先去 | 🔊 先吃 | 🔊 先买 | 🔊 先介绍 |
🔊 也是留学生 | 🔊 都是老师 | 🔊 都是朋友 | 🔊 都是学生 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung