Dưới đây là lời giải, đáp án phần bài tập của Bài 10 Giáo trình Hán ngữu Quyển 1 Phiên bản mới giúo bạn nắm chắc nội dung bài học
← Xem lại Bài 9: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 读书 | dú shū | 🔊 图书 | tú shū | 🔊 借书 | jiè shū | 🔊 写书 | xiě shū |
🔊 敲门 | qiāo mén | 🔊 叫人 | jiào rén | 🔊 不可 | bù kě | 🔊 补课 | bǔ kè |
🔊 客气 | kèqi | 🔊 可气 | kěqì | 🔊 不过 | búguò | 🔊 补过 | bǔ guò |
(2) 儿化韵 The retroflex finals Vận cuốn lưỡi
🔊 一点儿 | 🔊 yìdiǎnr | 🔊 一下儿 | 🔊 yíxiàr | 🔊 差点儿 | 🔊 chādiǎnr | 🔊 有点儿 | 🔊 yǒudiǎnr |
🔊 住哪儿 | 🔊 zhù nǎr | 🔊 住这儿 | 🔊 zhù zhèr | 🔊 旁边儿 | 🔊 pángbiānr | 🔊 好点儿 | 🔊 hǎo diǎnr |
(3) “一” 的变调 The tone sandhi of “一” Biến điệu của “一”
🔊 一支 | yì zhī | 🔊 一包 | yì bāo | 🔊 一把 | yì bǎ | 🔊 一碗 | yì wǎn |
🔊 一刻 | yí kè | 🔊 一件 | yí jiàn | 🔊 一次 | yí cì | 🔊 一片 | yí piàn |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung