Bài 2 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Tiếng Hán không khó lắm phiên bản cũ sẽ giúp người học làm quen với các câu hỏi giao tiếp cơ bản, cách biểu đạt mức độ và miêu tả sự vật bằng các mẫu câu đơn giản.
← Xem lại: Bài 1: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng câu hỏi dạng yes/no
- Sử dụng trợ từ 吗 (ma) để đặt câu hỏi đơn giản: 你忙吗?(Nǐ máng ma?) – Bạn bận không?
2. Biểu đạt mức độ bằng trạng từ
- Sử dụng 很 (hěn) để diễn tả mức độ như “rất”, “lắm”, “hết sức”.
- Sử dụng 太 (tài) để nhấn mạnh mức độ cao, mang nghĩa “quá”.
Ví dụ: 很忙 (hěn máng) – Rất bận, 不太难 (bù tài nán) – Không khó lắm.
3. Giới thiệu từ vựng về gia đình và ngôn ngữ
- Làm quen với các từ như 爸爸 (bàba) – cha, 妈妈 (māma) – mẹ, và 汉语 (Hànyǔ) – tiếng Hán.
4. Thực hành giao tiếp cơ bản
- Rèn luyện kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến mức độ bận rộn và khó khăn khi học tiếng Hán.
Thanh mẫu
Thanh mẫu là âm đầu trong âm tiết. Kết hợp thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung:
1. Kết hợp với vận mẫu “an”, “en”, “ang”, “eng”, “ong”
Với thanh mẫu b, p, m, f, d:
- b: ban, ben, bang, beng
- p: pan, pen, pang, peng
- m: man, men, mang, meng
- f: fan, fen, fang, feng
- d: dan, den, dang, deng, dong
Với thanh mẫu t, n, l, g, k, h:
- t: tan, ten, tang, teng, tong
- n: nan, nen, nang, neng, nong
- l: lan, len, lang, leng, long
- g: gan, gen, gang, geng, gong
- k: kan, ken, kang, keng, kong
- h: han, hen, hang, heng, hong
Chú thích (注释 – Zhùshì)
1. Cách phát âm vận mẫu
Vận mẫu “an”, “ang”, “ong”:
- an:“a” trong an phát âm là [an].
- ang:“a” trong ang phát âm là [a], âm kéo dài hơn so với an.
- ong:“o” trong ong phát âm là [o], kết hợp với âm mũi “ng”.
Vận mẫu “en”, “eng”:
- en:“e” trong en phát âm là [ə], âm trung tính, miệng mở vừa phải.
- eng:“e” trong eng cũng phát âm là [ə], kết hợp với âm mũi “ng” ở cuối.
2. Thanh nhẹ (轻声 – The Neutral Tone)
Khái niệm:
Một số âm tiết trong tiếng Hán không mang thanh điệu rõ ràng. Những âm tiết này gọi là thanh nhẹ (neutral tone) và được phát âm ngắn, nhẹ.
Mặc dù không có ký hiệu thanh điệu, nhưng cao độ phát âm của thanh nhẹ sẽ bị ảnh hưởng bởi thanh điệu của âm tiết đứng trước.
Ví dụ:
妈妈 (māma) – mẹ
Âm tiết đầu mā mang thanh 1, âm tiết sau ma phát âm nhẹ, không đánh dấu thanh điệu.
爸爸 (bàba) – bố
Âm tiết đầu bà mang thanh 4, âm tiết sau ba phát âm nhẹ.
你们 (nǐmen) – các bạn
Âm tiết đầu nǐ mang thanh 3, âm tiết sau men phát âm nhẹ.
Ghi chú quan trọng:
- Trong pinyin, âm tiết mang thanh nhẹ không đánh dấu thanh điệu.
- Thanh nhẹ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn và dễ nghe hơn trong giao tiếp hàng ngày.
- Khi phát âm thanh nhẹ, cần chú ý phát âm nhanh và ngắn hơn so với các âm tiết mang thanh điệu.
🌟 Khái niệm:
Trong tiếng Trung, âm tiết mang thanh 3 (ˇ) sẽ trở thành nửa thanh thứ ba khi ngay sau nó là một âm tiết mang thanh 1, thanh 2, thanh 4 hoặc thanh nhẹ.
Khi đó, chỉ phần đầu (phần hạ xuống) của thanh thứ ba được phát âm, còn phần sau (phần lên giọng) sẽ không được đọc để chuyển tiếp nhanh sang âm tiết tiếp theo.
🎯 Ví dụ minh họa:
有意 (yǒuyì) – có ý
Phát âm: yǒuyì (âm yǒu chỉ đọc phần hạ giọng)
很忙 (hěn máng) – rất bận
Phát âm: hěn máng (âm hěn chỉ đọc phần đầu của thanh 3)
午饭 (wǔfàn) – bữa trưa
Phát âm: wǔfàn (âm wǔ không đọc phần lên giọng)
好吗 (hǎo ma) – được không?
Phát âm: hǎo ma (âm hǎo đọc nửa thanh 3 để nối âm với ma)
Ghi chú quan trọng:
- Nửa thanh thứ ba giúp câu nói trở nên tự nhiên, trôi chảy và dễ nghe hơn.
- Nếu âm tiết mang thanh thứ ba đứng cuối câu hoặc không có âm tiết theo sau, thì thanh 3 phải được phát âm đầy đủ (gồm cả phần hạ và lên giọng).
Từ mới
- 忙 (máng)Tính từ (形). Bận
Ví dụ:
-
- 你忙吗 (你忙嗎)?Nǐ máng ma? Bạn bận không?
- 我忙。Wǒ máng.Tôi bận.
- 我不忙。Wǒ bù máng. Tôi không bận.
2. 吗 (ma) Trợ từ (助)Trợ từ nghi vấn (dùng cuối câu hỏi)
Ví dụ:
- 你忙吗? (Nǐ máng ma?) – Bạn bận không?
- 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh à?
- 他喜欢看书吗? (Tā xǐhuan kàn shū ma?) – Anh ấy thích đọc sách không?
3. 很 (hěn)Trạng từ . Rất, lắm, quá, hết sức
Ví dụ:
- 很好。Hěn hǎo. Rất khỏe.
- 很大。Hěn dà. Rất to.
- 很白。Hěn bái. Rất trắng.
- 很忙。Hěn máng. Rất bận.
- 很难 (很難)。Hěn nán. Rất khó.
4. 汉语 (Hànyǔ)Danh từ (名) Tiếng Hán, tiếng Trung Quốc
Ví dụ:
- 汉语难吗 ?Hànyǔ nán ma? Tiếng Trung khó không?
- 汉语不太难.Hànyǔ bù tài nán. Tiếng Trung không khó lắm.
5. 难 (nán) Tính từ (形) Khó, gay go
Ví dụ:
- 难吗 (難嗎)?Nán ma? Khó không?
- 很难 (很難)。Hěn nán. Rất khó.
- 不难 (不難)。Bù nán. Không khó.
- 不太难 (不太難)。Bù tài nán. Không khó lắm.
6. 太 (tài) Trạng từ (副) Quá, rất, lắm
- 太大了。Tài dà le. Quá to.
- 太好了。Tài hǎo le. Quá tốt.
- 太白了。Tài bái le. Quá trắng.
- 太难了 (太難了) 。Tài nán le. Quá khó.
- 太忙了。Tài máng le. Quá bận.
7. 爸爸 (bàba) Danh từ (名) Cha, bố, ba
Ví dụ:
- 你爸爸忙吗 (你爸爸忙嗎)?Nǐ bàba máng ma? Bố của bạn có bận không?
- 我爸爸很忙。Wǒ bàba hěn máng. Bố của tôi rất bận.
- 你爸爸好吗 (你爸爸好嗎)?Nǐ bàba hǎo ma? Bố của bạn có khỏe không?
- 我爸爸不太好。Wǒ bàba bù tài hǎo. Bố của tôi không khỏe lắm.
8. 妈妈 (māma) Danh từ (名) Mẹ, má
Ví dụ:
- 他妈妈不忙 (他媽媽不忙) 。Tā māma bù máng. Mẹ của anh ấy không bận.
- 你妈妈忙吗 (你媽媽忙嗎)?Nǐ māma máng ma? Mẹ của bạn có bận không?
- 我妈妈忙。(我媽媽忙) Wǒ māma máng. Mẹ của tôi bận.
- 你妈妈好吗 (你媽媽好嗎)?Nǐ māma hǎo ma? Mẹ của bạn có khỏe không?
- 我妈妈不太好。(我媽媽不太好)Wǒ māma bù tài hǎo. Mẹ của tôi không khỏe lắm.
9. 哥哥 (gēge)Danh từ (名) Anh trai (ca ca)
Ví dụ:
- 你哥哥好吗 (你哥哥好嗎)?Nǐ gēge hǎo ma? Anh trai của bạn có khỏe không?
- 我哥哥很好。Wǒ gēge hěn hǎo . Anh trai của tôi rất khỏe.
- 你哥哥忙吗 (你哥哥忙嗎)?Nǐ gēge máng ma? Anh trai của bạn có bận không.
- 我哥哥不太忙。Wǒ gēge bù tài máng. Anh trai tôi không bận lắm.
10. 弟弟 (dìdi) Danh từ (名) Em trai (đệ đệ)
Ví dụ:
- 你弟弟好吗 (你弟弟好嗎)?Nǐ dìdi hǎo ma? Em trai bạn có khỏe không?
- 我弟弟很好。Wǒ dìdi hěn hǎo。Em trai tôi rất khỏe.
- 你弟弟忙吗 (你弟弟忙嗎)?Nǐ dìdi máng ma? Em trai của bạn có bận không?
- 我弟弟不太忙。Wǒ dìdi bù tài máng. Em trai của tôi không bận lắm.
11. 妹妹 (mèimei) Danh từ (名)Em gái (muội muội)
Ví dụ:
- 我妹妹不太白。Wǒ mèimei bù tài bái. Em gái tôi không trắng lắm.
- 你妹妹好吗 (你妹妹好嗎)?Nǐ mèimei hǎo ma? Em gái của bạn có khỏe không?
- 我妹妹很好。Wǒ mèimei hěn hǎo. Em gái của tôi rất khỏe.
- 你妹妹忙吗 (你妹妹忙嗎)?Nǐ mèimei máng ma? Em gái của bạn có bận không?
- 我妹妹不太忙。Wǒ mèimei bù tài máng. Em gái của tôi không bận lắm.
9. 哥哥 (gēge) Danh từ (名) Anh trai (ca ca)
Ví dụ:
- 你哥哥好吗 (你哥哥好嗎)?Nǐ gēge hǎo ma? Anh trai của bạn có khỏe không?
- 我哥哥很好。Wǒ gēge hěn hǎo . Anh trai của tôi rất khỏe.
- 你哥哥忙吗 (你哥哥忙嗎)?Nǐ gēge máng ma? Anh trai của bạn có bận không.
- 我哥哥不太忙。Wǒ gēge bù tài máng. Anh trai tôi không bận lắm.
10. 弟弟 (dìdi) Danh từ (名) Em trai (đệ đệ)
Ví dụ:
- 你弟弟好吗 (你弟弟好嗎)?Nǐ dìdi hǎo ma? Em trai bạn có khỏe không?
- 我弟弟很好。Wǒ dìdi hěn hǎo。Em trai tôi rất khỏe.
- 你弟弟忙吗 (你弟弟忙嗎)?Nǐ dìdi máng ma? Em trai của bạn có bận không?
- 我弟弟不太忙。Wǒ dìdi bù tài máng. Em trai của tôi không bận lắm.
11. 妹妹 (mèimei)Danh từ (名) Em gái (muội muội)
Ví dụ:
- 我妹妹不太白。Wǒ mèimei bù tài bái. Em gái tôi không trắng lắm.
- 你妹妹好吗 (你妹妹好嗎)?Nǐ mèimei hǎo ma? Em gái của bạn có khỏe không?
- 我妹妹很好。Wǒ mèimei hěn hǎo. Em gái của tôi rất khỏe.
- 你妹妹忙吗 (你妹妹忙嗎)?Nǐ mèimei máng ma? Em gái của bạn có bận không?
- 我妹妹不太忙。Wǒ mèimei bù tài máng. Em gái của tôi không bận lắm.
12. 他 (tā)Đại từ (代) Anh ấy, ông ấy, nó (dùng cho nam giới)
Ví dụ:
- 他很白。Tā hěn bái. Anh ấy rất trắng.
- 他好。Tā hǎo. Anh ấy khỏe.
- 他不好。Tā bù hǎo. Anh ấy không tốt.
- 他很好。Tā hěn hǎo. Anh ấy rất tốt.
13. 她 (tā)Đại từ (代)Cô ấy, bà ấy, nó (dùng cho nữ giới)
Ví dụ:
- 她很好。Tā hěn hǎo. Cô ấy rất tốt.
- 她忙。Tā máng. Cô ấy bận.
- 她很忙。Tā hěn máng. Cô ấy rất bận.
- 她不忙。Tā bù máng. Cô ấy không bận.
- 她不太忙。Tā bù tài máng. Cô ấy không bận lắm.
14. 男 (nán)Danh từ (名)Nam, con trai
Ngữ pháp
1. Cách sử dụng phó từ “很” (hěn) – Rất
Khái niệm:
“很” (hěn) là phó từ chỉ mức độ, thường được đặt trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó, diễn tả mức độ cao.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 很 + Tính từ. (Không cần dịch là “rất” khi mang ý trung tính.)
Ví dụ minh họa:
- 她很好。 (Tā hěn hǎo.) → Cô ấy rất tốt.
- 我哥哥很忙。 (Wǒ gēge hěn máng.) → Anh trai tôi rất bận.
Lưu ý:
- Khi không so sánh với cái gì cụ thể, chữ “很” thường chỉ mang nghĩa trung tính như “khá” hơn là “rất”.
- Nếu muốn nhấn mạnh “rất” rõ ràng hơn, bạn có thể dùng 非常 (fēicháng).
2. Cách sử dụng phó từ “太” (tài) – Quá, hơi, lắm
Khái niệm:
“太” (tài) là phó từ chỉ mức độ cực đoan (quá mức bình thường), diễn tả cảm xúc của người nói về sự vật, sự việc.
Cấu trúc:
太 + Tính từ + 了 (le) (dùng để cảm thán).
Ví dụ minh họa:
- 太白了! (Tài bái le!) → Trắng quá! (Ngạc nhiên vì độ trắng)
- 汉语不太难。 (Hànyǔ bú tài nán.) → Tiếng Hán không khó lắm. (Phủ định mức độ khó)
- 太好了! (Tài hǎo le!) → Tuyệt quá! (Rất hài lòng)
Lưu ý:
- “太” thường đi kèm với 了 để nhấn mạnh mức độ cảm thán.
- 太 có thể dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực.
3. Phân biệt đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: “他” và “她”
Điểm giống nhau:
- Cùng phát âm là “tā”.
- Cùng chỉ ngôi thứ ba số ít.
Điểm khác nhau:
CHỮ BỘ THỦ GIỚI TÍNH Ý NGHĨA
- 他 (tā) Bộ nhân (亻) Nam giới Anh ấy, ông ấy, cậu ấy.
- 她 (tā) Bộ nữ (女) Nữ giới Cô ấy, chị ấy, bà ấy.
Ví dụ minh họa:
- 他很好。 (Tā hěn hǎo.) → Anh ấy rất tốt.
- 她很忙。 (Tā hěn máng.) → Cô ấy rất bận.
Mở rộng:
- Ngôi thứ ba cho đồ vật, con vật là “它” (tā) (bộ miên 宀).
4. Câu hỏi phải không với 吗 (ma)
Khái niệm:
“吗” (ma) là trợ từ nghi vấn, được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu trần thuật thành câu hỏi “phải không?”.
Cấu trúc:
Câu trần thuật + 吗?
Ví dụ minh họa:
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) → Bạn khỏe không?
- 你忙吗? (Nǐ máng ma?) → Bạn bận không?
- 他是老师吗? (Tā shì lǎoshī ma?) → Anh ấy là giáo viên phải không?
Lưu ý:
- 吗 không dịch trực tiếp mà chỉ đóng vai trò tạo câu hỏi.
Câu trả lời:
- Đúng: 是 (shì) → Đúng vậy.
- Sai: 不是 (bú shì) → Không phải.
Tổng kết:
- Phó từ “很”: Rất → Đứng trước tính từ để chỉ mức độ. (我很高兴。- Tôi rất vui.)
- Phó từ “太”: Quá, lắm → Thể hiện sự cảm thán, thường đi với 了. (太难了!- Khó quá!)
- Phân biệt 他 và 她: Cùng phát âm nhưng khác bộ thủ: 他 cho nam, 她 cho nữ.
- Trợ từ nghi vấn 吗: Đặt cuối câu để tạo câu hỏi. (你喜欢汉语吗?- Bạn thích tiếng Hán không?)
Hội thoại
A: 你 忙 吗?
- Nǐ máng ma?
- Bạn bận không?
B: 很 忙。
- Hěn máng.
- Rất bận.
A: 汉语 难 吗?
- Hànyǔ nán ma?
- Tiếng Hán khó không?
B: 不 太 难。
- Bù tài nán.
- Không khó lắm.
Bài 2 của giáo trình Hán ngữ quyển 1 trong bộ giáo trình Hán ngữ đã giúp người học nhận ra rằng tiếng Hán thực sự không quá khó nếu biết cách tiếp cận đúng đắn. Thông qua việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc câu cơ bản, trạng từ chỉ mức độ và từ vựng quen thuộc, người học có thể dễ dàng trò chuyện về những chủ đề đơn giản như công việc hàng ngày hoặc cảm nhận về việc học tiếng Hán.
Ngoài ra, việc luyện tập đặt câu hỏi với trợ từ 吗 (ma) và trả lời bằng các cấu trúc phủ định hoặc khẳng định như 不太难 (bù tài nán) sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Người học nên tiếp tục luyện tập những mẫu câu đã học, kết hợp với việc mở rộng từ vựng và thực hành giao tiếp để đạt được sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
→ Xem tiếp nội dung Bài 3: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ