Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Nhật ký của Lí Quân

Trong cuộc sống học đường, tình bạn và những kỷ niệm thời học sinh luôn là điều đáng trân trọng. Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều có con đường riêng, nhưng tình cảm giữa các bạn học cũ vẫn luôn được giữ gìn.

Bài học hôm nay kể về một buổi họp lớp sau 5 năm xa cách, nơi mọi người cùng trở về trường xưa, ôn lại kỷ niệm và cảm nhận sự gắn bó, thân thiết dù đã lâu không gặp mặt.

Qua câu chuyện này, chúng ta không chỉ học thêm về cách kể chuyện bằng tiếng Trung mà còn cảm nhận được ý nghĩa của tình bạn và sự đoàn tụ.

← Xem lại Bài 16: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

1️⃣ Luyện kỹ năng đọc hiểu văn tự sự (记叙文)

  • Hiểu được trình tự thời gian, sự việc và tâm lý nhân vật trong một bài văn kể chuyện.
  • Phân biệt các phần mở đầu – phát triển – cao trào – kết thúc của một bài viết miêu tả sự kiện.

2️⃣ Từ vựng và cấu trúc chủ đề “kỷ niệm – họp lớp – trường học”

  • Học và ghi nhớ các từ: 聚会 (họp mặt), 母校 (trường cũ), 联系 (liên lạc), 安排 (sắp xếp), 留念 (lưu niệm), 愉快 (vui vẻ)…

3️⃣ Luyện tập cách diễn đạt cảm xúc, hồi tưởng, lập kế hoạch bằng tiếng Trung.

  • Luyện viết đoạn văn kể chuyện cá nhân
  • Học cách kể lại một kỷ niệm đáng nhớ (chuyến đi, buổi gặp mặt, hoạt động lớp học…) một cách sinh động, có cảm xúc.

4️⃣ Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

  • Có thể kể lại bằng lời một kỷ niệm vui của bản thân bằng tiếng Trung.
  • Luyện nói theo nhóm, chia sẻ câu chuyện thật bằng các từ vựng, mẫu câu đã học.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 暑假 /shǔjià/ n. – thử giả – nghỉ hè

暑 Stroke Order Animation假 Stroke Order Animation

  • 🔊 我们暑假打算去海边旅行。
    (Wǒmen shǔjià dǎsuàn qù hǎibiān lǚxíng.)
    → Kỳ nghỉ hè chúng tôi dự định đi du lịch biển.
  • 🔊 暑假作业你做完了吗?
    (Shǔjià zuòyè nǐ zuò wán le ma?)
    → Bài tập nghỉ hè bạn làm xong chưa?

2️⃣ 🔊 约 /yuē/ v. – ước – hẹn

约 Stroke Order Animation

  • 🔊 我们明天中午约好一起吃饭。
    (Wǒmen míngtiān zhōngwǔ yuē hǎo yìqǐ chīfàn.)
    → Chúng tôi hẹn nhau ăn trưa vào ngày mai.
  • 🔊 他约了医生看病。
    (Tā yuē le yīshēng kànbìng.)
    → Anh ấy đã hẹn bác sĩ khám bệnh.

3️⃣ 🔊 母校 /mǔxiào/ n. – mẫu hiệu – trường cũ

母 Stroke Order Animation校 Stroke Order Animation

  • 🔊 母校欢迎你回来看看。
    (Mǔxiào huānyíng nǐ huílái kànkan.)
    → Trường cũ hoan nghênh bạn trở lại thăm.
  • 🔊 他毕业后常常想念母校。
    (Tā bìyè hòu chángcháng xiǎngniàn mǔxiào.)
    → Sau khi tốt nghiệp, anh ấy thường nhớ về trường cũ.

4️⃣ 🔊 除了 /chúle/ prep. – trừ liễu – ngoài… (ra)

除 Stroke Order Animation了 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button