Bài 18: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Tôi đã từng xem kinh kịch

Ngôn ngữ và văn hóa luôn song hành cùng nhau trong quá trình học ngoại ngữ. Khi học tiếng Trung, chúng ta không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn phải tiếp cận với những nét văn hóa đặc sắc của Trung Quốc.

Bài 18: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2 – “Tôi đã từng xem kinh kịch” kể về một trải nghiệm thực tế – xem Kinh kịch – qua đó giúp chúng ta nhận ra rằng để hiểu trọn vẹn ngôn ngữ, người học cũng cần trang bị thêm hiểu biết về văn hóa truyền thống.

Câu chuyện này sẽ dẫn dắt chúng ta suy nghĩ sâu hơn về mối quan hệ giữa khả năng ngôn ngữ và tri thức văn hóa.

← Xem lại Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

1️⃣ Nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích tâm lý nhân vật

  • Hiểu được diễn biến cảm xúc của người học tiếng Trung trong quá trình tiếp xúc với văn hóa bản địa.
  • Biết cách phân biệt giữa “học ngôn ngữ” và “hiểu văn hóa” trong thực tế.

2️⃣ Mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc về chủ đề “ngôn ngữ và văn hóa”

  • Làm quen với các từ và cụm từ như: 京剧 (Kinh kịch), 台词 (lời thoại), 听力 (kỹ năng nghe), 普通话 (phổ thông thoại), 传统文化 (văn hóa truyền thống)…
  • Ôn luyện cấu trúc so sánh, nguyên nhân – kết quả, và biểu đạt cảm xúc.

3️⃣ Phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt bằng tiếng Trung

  • Biết cách đặt câu hỏi và phản ánh về khó khăn trong việc học ngôn ngữ.
  • Rút ra bài học cá nhân từ một trải nghiệm cụ thể.

4️⃣ Khơi gợi ý thức tìm hiểu văn hóa Trung Quốc qua ngôn ngữ

  • Hiểu rằng để thực sự làm chủ tiếng Trung, người học cần tích cực khám phá thêm về văn hóa, nghệ thuật, và lối sống Trung Hoa.
  • Tạo động lực mở rộng kiến thức ngoài sách vở, qua các hoạt động như xem Kinh kịch, đọc thơ cổ, nghe nhạc dân tộc…

Từ vựng

1️⃣ 🔊 京剧 /jīngjù/ n. – kinh kịch – kinh kịch

京 Stroke Order Animation剧 Stroke Order Animation

  • 🔊 他喜欢看京剧。
    (Tā xǐhuān kàn jīngjù.)
    → Anh ấy thích xem kinh kịch.
  • 🔊 京剧是中国的传统艺术。
    (Jīngjù shì Zhōngguó de chuántǒng yìshù.)
    → Kinh kịch là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

2️⃣ 🔊 演员 /yǎnyuán/ n. – diễn viên – diễn viên

演 Stroke Order Animation员 Stroke Order Animation

  • 🔊 她是一位著名的演员。
    (Tā shì yí wèi zhùmíng de yǎnyuán.)
    → Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.
  • 🔊 我想当一名演员。
    (Wǒ xiǎng dāng yì míng yǎnyuán.)
    → Tôi muốn trở thành một diễn viên.

3️⃣ 🔊 台词 /táicí/ n. – đài từ – lời kịch

台 Stroke Order Animation词 Stroke Order Animation

  • 🔊 他忘了台词。
    (Tā wàng le táicí.)
    → Anh ấy quên lời thoại rồi.
  • 🔊 这段台词很感人。
    (Zhè duàn táicí hěn gǎnrén.)
    → Đoạn lời thoại này rất cảm động.

4️⃣ 🔊 演出 /yǎnchū/ v. – diễn xuất – biểu diễn

演 Stroke Order Animation出 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button