Bài 12: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 – Chuyển nhà

Thông qua bài 12 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 với chủ đề “Chuyển nhà” là một tình huống rất thực tế, phản ánh hoạt động thường gặp trong cuộc sống: chuyển nhà và liên hệ dịch vụ vệ sinh. Nhân vật Đại Vệ vừa chuyển đến chỗ ở mới, vừa trao đổi trực tiếp với nhân viên chuyển đồ, vừa gọi điện thoại để đặt lịch dọn dẹp nhà cửa.

← Xem lại Bài 11: Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 tại đây

Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học:

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:

  1. Hiểu và thực hành các mẫu câu giao tiếp trong tình huống dọn nhà, chuyển đồ và gọi dịch vụ, chẳng hạn như:
  • “请把……搬到……” (Làm ơn chuyển… đến…)
  • “注意……不要……” (Chú ý… đừng…)
  • “需要我们为您服务吗?” (Anh/chị cần chúng tôi phục vụ gì?)
  • “我想请你们……” (Tôi muốn nhờ các bạn…)

2️⃣ Làm quen với các động từ và danh từ thường dùng trong chủ đề dọn nhà – vệ sinh, như:

搬 (chuyển), 放 (đặt), 桌子 (bàn), 纸箱子 (thùng giấy), 顺序 (thứ tự), 保洁 (vệ sinh), 地址 (địa chỉ), 电话号码 (số điện thoại)…

3️⃣ Rèn luyện kỹ năng miêu tả thông tin cá nhân và địa chỉ, giúp người học biết cách cung cấp thông tin chính xác trong cuộc gọi đặt dịch vụ.

4️⃣ Phát triển khả năng phản xạ và xử lý tình huống thực tế bằng tiếng Trung – một kỹ năng quan trọng khi sống, làm việc hoặc du lịch ở Trung Quốc.

5️⃣ Tăng cường kỹ năng nghe – nói qua hội thoại thực tế, đồng thời nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 劳驾 /láojià/ v. – lao giá – xin lỗi, làm phiền (cách nói lịch sự khi nhờ vả)

劳 Stroke Order Animation驾 Stroke Order Animation

  • 劳驾,请问洗手间在哪儿?
    (Láojià, qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎr?)
    → Làm phiền, cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?
  • 🔊 劳驾,帮我拿一下这个箱子。
    (Láojià, bāng wǒ ná yíxià zhège xiāngzi.)
    → Làm phiền, giúp tôi cầm cái va li này một chút.

2️⃣ 🔊 纸 /zhǐ/ n. – chỉ – giấy

纸 Stroke Order Animation

  • 🔊 请给我一张纸。
    (Qǐng gěi wǒ yì zhāng zhǐ.)
    → Làm ơn đưa tôi một tờ giấy.
  • 🔊 他在纸上写了名字。
    (Tā zài zhǐ shàng xiě le míngzì.)
    → Anh ấy viết tên lên giấy.

3️⃣ 🔊 箱子 /xiāngzi/ n. – sương tử – va li, hòm, thùng

箱 Stroke Order Animation子 Stroke Order Animation

  • 🔊 我的箱子很重。
    (Wǒ de xiāngzi hěn zhòng.)
    → Va li của tôi rất nặng.
  • 🔊 他把箱子放在床下了。
    (Tā bǎ xiāngzi fàng zài chuáng xià le.)
    → Anh ấy để cái thùng dưới gầm giường.

4️⃣ 🔊 按 /àn/ prep. – án – theo, dựa theo

按 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button